Chủ đề cách dùng thì quá khứ tiếp diễn: Khám phá thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh qua bài viết chi tiết này! Bạn sẽ học được cách dùng, công thức, và các ví dụ thực tế giúp nắm bắt dễ dàng, từ đó áp dụng vào giao tiếp hằng ngày và viết lách hiệu quả. Cùng tìm hiểu để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn, đồng thời chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng!
Mục lục
- Giới thiệu
- Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn như thế nào trong tiếng Anh?
- Định nghĩa thì quá khứ tiếp diễn
- YOUTUBE: Thì quá khứ tiếp diễn: Cấu trúc và cách dùng - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Các thì 7
- Công thức và ví dụ cụ thể
- Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
- Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
- Các trường hợp sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
- Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
- Bài tập vận dụng
Giới thiệu
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng với "when" và "while" để chỉ thời điểm hành động khác xen vào hoặc hai hành động xảy ra đồng thời.
- Khi Linh tới, tôi đang nấu bữa tối.
- Tôi gặp anh ta khi đang đi mua sắm ngày hôm qua.
- Cái bóng đèn bị vỡ khi tôi đang giặt quần áo.
Hãy sử dụng công thức và cách dùng đã học để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- The doorbell rang while I _______ (have dinner).
- We saw an accident while we _______ (wait for the bus).
- Ann fell asleep while she _______ (read the newspaper).
- were having dinner
- were waiting for the bus
- was reading the newspaper
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn như thế nào trong tiếng Anh?
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ hoặc để nhấn mạnh vào diễn biến, quá trình của sự việc. Dưới đây là cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh:
- Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, thường kèm với một hành động khác xảy ra cùng lúc và thường được sử dụng với các giới từ "when", "while". Ví dụ: "I was studying when she called."
- Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ như một thói quen. Ví dụ: "He was always complaining about his job."
- Dùng để diễn tả một hành động chưa hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: "At 8 PM yesterday, I was cooking dinner."
Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn bao gồm việc sử dụng cấu trúc "was/were + V-ing", cũng như các từ khoá như "when", "while", "at that time", "at this time" để chỉ thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Định nghĩa thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn, hay còn gọi là Past Continuous, được dùng để diễn đạt một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Hành động này không chỉ diễn ra một cách ngắn ngủi mà kéo dài qua một khoảng thời gian, cho thấy tính liên tục và chưa hoàn thành tại thời điểm đó.
- Công thức chung cho thì quá khứ tiếp diễn là S + was/were + V-ing. Ví dụ: "I was studying when she called."
- Thường được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian như 'at that time', 'while', hoặc 'when' để nhấn mạnh thời điểm hoặc sự đồng thời của các hành động.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn bao gồm các trạng từ chỉ thời gian xác định trong quá khứ hoặc mệnh đề bắt đầu bằng 'when' hoặc 'while', diễn tả sự trùng lặp hoặc xen kẽ của các sự kiện.
- Sử dụng 'when' để chỉ một hành động ngắn xen vào: "It started to rain when I was walking home."
- Sử dụng 'while' để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời: "She was singing while he was cooking."
Thể khẳng định | S + was/were + V-ing |
Thể phủ định | S + was/were not + V-ing |
Câu hỏi | Was/Were + S + V-ing? |
Thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng để miêu tả những hành động kéo dài, cũng như để tạo nên bối cảnh cho một hành động khác xen vào. Việc hiểu rõ cách sử dụng và những dấu hiệu của thì này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Thì quá khứ tiếp diễn: Cấu trúc và cách dùng - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Các thì 7
Học ngữ pháp tiếng Anh là việc quan trọng để hiểu rõ cấu trúc câu và thì quá khứ tiếp diễn. Ms Thuỷ KISS English sẽ giúp bạn nhận biết dấu hiệu của thì này một cách dễ dàng và chính xác.
THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms Thuỷ KISS English
Video "Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh" là một video hữu ích cho những người đang học tiếng Anh và muốn nâng cao kỹ ...
Công thức và ví dụ cụ thể
Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và chưa kết thúc tại thời điểm đó. Công thức cơ bản của thì này là:
- Ví dụ khẳng định: "She was watching TV at 8 o'clock last night."
- Ví dụ phủ định: "They were not playing football when I saw them."
- Ví dụ câu hỏi: "Were you reading a book when I called?"
Bên cạnh đó, thì quá khứ tiếp diễn còn được dùng trong các trường hợp đặc biệt như khi diễn tả hành động xen vào, hành động lặp đi lặp lại gây phiền nhiễu, hoặc hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ:
- "I was walking to school when it began to rain." - Hành động xen vào.
- "When living with her, he was always leaving the lights on." - Hành động lặp đi lặp lại.
- "While I was doing my homework, my brother was playing guitar." - Hai hành động cùng lúc.
Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu ngôn ngữ cụ thể trong câu. Thì này thường được dùng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc các hành động song song. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến:
- Trạng từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ như "at + giờ" (ví dụ, at 5 o'clock yesterday), "on + ngày tháng" (ví dụ, on July 5th, 2010), hoặc "in + tháng/năm" (ví dụ, in April, in 2005).
- Các liên từ "when" và "while" thường xuyên xuất hiện để liên kết các hành động trong câu. Ví dụ, "I was watching TV when the phone rang" hoặc "She was sleeping while I was reading".
Ngoài ra, thì quá khứ tiếp diễn cũng thường được dùng với các trạng từ như "always", "constantly", và "forever" để diễn tả tính liên tục hoặc lặp đi lặp lại của hành động trong quá khứ.
Trạng từ chỉ thời gian | Câu ví dụ |
At 7 PM yesterday | It was raining at 7 PM yesterday. |
While I was cooking | My sister called while I was cooking dinner. |
Các ví dụ này giúp xác định rõ ràng việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống viết lách nhất định.
Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn đều dùng để diễn tả các hành động trong quá khứ, nhưng chúng có những đặc điểm sử dụng rất khác biệt:
- Quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà không liên quan đến thời gian diễn ra. Ví dụ: "I saw a movie yesterday."
- Quá khứ tiếp diễn được sử dụng để miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Hành động này thường kéo dài và có thể bị gián đoạn bởi một hành động khác. Ví dụ: "I was watching TV when she called."
Các cấu trúc chính của hai thì này bao gồm:
Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn thường bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như "at that time," "while," hoặc "when" liên kết với một hành động khác xen vào.
Ví dụ phân biệt:
- Quá khứ đơn: "She cooked dinner." (Chỉ một hành động hoàn thành trong quá khứ)
- Quá khứ tiếp diễn: "She was cooking dinner when I arrived." (Hành động đang diễn ra khi có sự kiện khác xen vào)
Các trường hợp sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt các hành động hoặc trạng thái xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và kéo dài trong một khoảng thời gian. Dưới đây là các trường hợp chính sử dụng thì quá khứ tiếp diễn:
- Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: "I was watching TV at 8 o'clock last night."
- Hai hoặc nhiều hành động xảy ra đồng thời. Ví dụ: "John was listening to music while his mother was cooking."
- Hành động đang diễn ra thì bị gián đoạn bởi hành động khác. Ví dụ: "It started to rain while I was walking in the park."
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây phiền toái hoặc làm phiền người khác trong quá khứ. Ví dụ: "When he lived here, he was always making noise."
Các trường hợp sử dụng này giúp xác định khi nào nên dùng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả các hoạt động trong quá khứ một cách chính xác và hiệu quả.
Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và có thể bị ngắt quãng bởi một hành động khác. Việc hiểu rõ cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết sẽ giúp tránh nhầm lẫn với thì quá khứ đơn.
- Phân biệt với thì quá khứ đơn: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không kéo dài hay bị gián đoạn.
- Các dấu hiệu nhận biết: Sử dụng các trạng từ chỉ thời gian như "at that moment", "while", "when", v.v...
- Tránh lặp đi lặp lại không cần thiết: Không nên sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả những hành động thường xuyên xảy ra trừ khi muốn nhấn mạnh sự lặp lại gây phiền nhiễu trong quá khứ.
Hành động | Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ tiếp diễn |
Đi ngủ lúc 10 giờ tối | Went to bed at 10 PM. | Was going to bed at 10 PM. |
Đang ăn tối khi có điện thoại | Received a call. | Was having dinner when the phone rang. |
Các trường hợp sử dụng thì quá khứ tiếp diễn bao gồm diễn tả hành động đang xảy ra khi một hành động khác xen vào, hoặc hai hành động xảy ra cùng một lúc. Để hiểu sâu hơn về cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể tham khảo thêm tại EFC và ELSASpeak.
Bài tập vận dụng
Hoàn thành các câu sau đây sử dụng thì quá khứ tiếp diễn phù hợp:
- I (play) soccer when she called me. Đáp án: was playing
- They (watch) a movie at 8 PM last night. Đáp án: were watching
- She (cook) dinner while her brother (do) his homework. Đáp án: was cooking, was doing
- At this time yesterday, I (write) an email to my boss. Đáp án: was writing
- While we (walk) through the park, it started to rain. Đáp án: were walking
Để củng cố kỹ năng của bạn, hãy sử dụng các câu này để tạo ra các tình huống tương tự và thử thay đổi các động từ để luyện tập thêm.
Hiểu biết về thì quá khứ tiếp diễn không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên hơn mà còn phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác. Hãy tận dụng lợi thế này để nâng cao trải nghiệm học tập và giao tiếp hàng ngày của bạn, mở ra cánh cửa mới trong việc hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.