Chủ đề thì tương lai gần tiếng anh: Khám phá bí mật đằng sau thì tương lai gần trong tiếng Anh, một công cụ mạnh mẽ để biểu đạt kế hoạch và dự đoán. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn từ công thức cơ bản, cách sử dụng linh hoạt, cho đến những mẹo nhớ lâu, giúp bạn nắm vững và áp dụng thì tương lai gần một cách tự tin và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp.
Mục lục
- Khái quát về Thì Tương Lai Gần
- Định nghĩa và Khái quát Thì Tương Lai Gần
- Công thức và Cách dùng Thì Tương Lai Gần
- Thì tương lai gần tiếng Anh là thì gì và được sử dụng như thế nào trong ngữ cảnh tiếng Anh?
- YOUTUBE: Thì Tương Lai Gần: Công Thức, Cách Sử Dụng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms. Thuỷ KISS English
- Dấu hiệu nhận biết Thì Tương Lai Gần
- So sánh Thì Tương Lai Gần và Thì Tương Lai Đơn
- Cách Phân biệt Thì Tương Lai Gần với các Thì khác
- Ví dụ minh hoạ cho Thì Tương Lai Gần
- Bài tập ứng dụng Thì Tương Lai Gần
- Mẹo nhớ và sử dụng Thì Tương Lai Gần hiệu quả
Khái quát về Thì Tương Lai Gần
Thì tương lai gần (còn được gọi là Near Future Tense) thường được sử dụng để diễn đạt kế hoạch, dự định trong tương lai hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng ở hiện tại.
- Khẳng định: S + am/is/are + going to + V1
- Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V1
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V1?
- Diễn đạt kế hoạch hoặc ý định cá nhân.
- Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
- Kể về dự định trong quá khứ chưa được thực hiện, sử dụng "to be" ở thì quá khứ.
Dấu hiệu của thì tương lai gần bao gồm cả trạng từ chỉ thời gian trong tương lai và những bằng chứng hoặc dẫn chứng cụ thể tại hiện tại.
Thì tương lai gần thường dùng cho kế hoạch hoặc dự định đã quyết định từ trước, trong khi thì tương lai đơn thường dùng cho quyết định tại thời điểm nói hoặc không chắc chắn.
Bài tập thì tương lai gần giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp và áp dụng thì này một cách linh hoạt trong giao tiếp và viết lách.
Định nghĩa và Khái quát Thì Tương Lai Gần
Thì tương lai gần trong tiếng Anh, được biết đến với cấu trúc "be going to", là một công cụ ngữ pháp quan trọng để diễn đạt kế hoạch, dự định, hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể ở hiện tại. Đây là thì được sử dụng phổ biến để chỉ những sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai không xa, hoặc để nói về một dự định đã được lên kế hoạch từ trước.
- Diễn tả kế hoạch hoặc ý định cá nhân.
- Dự đoán dựa trên các quan sát hoặc bằng chứng hiện tại.
- Chia sẻ về dự định trong quá khứ chưa được thực hiện.
Ví dụ, khi bạn nói "I am going to visit my grandparents tomorrow", bạn đang sử dụng thì tương lai gần để nói về kế hoạch đã được đặt ra từ trước. Hoặc "Look at those dark clouds! It is going to rain" là dự đoán dựa trên quan sát hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết Thì Tương Lai Gần
Các trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow", "next week", hoặc "in a few days", cùng với các dẫn chứng cụ thể ở hiện tại, là dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần. Ví dụ, khi bạn nói "She is going to start a new job next month", bạn đang sử dụng thì tương lai gần với "next month" là dấu hiệu thời gian cụ thể cho hành động trong tương lai.
Công thức và Cách dùng Thì Tương Lai Gần
Thì tương lai gần trong tiếng Anh được sử dụng với cấu trúc "be going to" để diễn đạt kế hoạch, dự định hoặc dự đoán dựa trên các bằng chứng cụ thể ở hiện tại. Có ba cách sử dụng chính:
- Nói về kế hoạch hoặc dự định đã được lên kế hoạch từ trước.
- Dự đoán một sự kiện sắp xảy ra dựa trên dấu hiệu hoặc bằng chứng hiện tại.
- Kể lại một dự định trong quá khứ chưa được thực hiện, sử dụng "to be" ở thì quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai và dẫn chứng cụ thể như "in + thời gian", "tomorrow", "next day", "next week/month/year". Các dấu hiệu này giúp xác định thời điểm chính xác mà hành động sẽ diễn ra.
Ví dụ:
- "I am going to visit my grandparents in Paris tomorrow. I have just bought the ticket." diễn tả kế hoạch đã được lên trước.
- "Look at those dark clouds! It is going to rain." dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
Ngoài ra, thì tương lai gần có thể được sử dụng để thay thế cụm "going to go" bằng "going", đơn giản hóa cách diễn đạt mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Thể | Ví dụ |
Khẳng định | "She is going to buy a new bike." (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe đạp mới.) |
Phủ định | "They are not going to sell the house." (Họ không bán nhà nữa.) |
Nghi vấn | "Are you going to attend the meeting?" (Bạn có dự kiến tham gia cuộc họp không?) |
Thì tương lai gần không chỉ giúp diễn đạt kế hoạch và dự định mà còn giúp chúng ta dự đoán các sự kiện tương lai một cách chính xác hơn, dựa trên những thông tin cụ thể mà chúng ta biết ở hiện tại.
Thì tương lai gần tiếng Anh là thì gì và được sử dụng như thế nào trong ngữ cảnh tiếng Anh?
Thì tương lai gần trong tiếng Anh (Near future tense) là một thì được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là trong thời gian ngắn sau khi nói. Thì này thường mang tính dự đoán, lên kế hoạch và có tính chắc chắn hơn so với thì tương lai đơn giản (simple future tense).
Để sử dụng thì tương lai gần trong ngữ cảnh tiếng Anh, chúng ta cần sử dụng cấu trúc "to be" (am, is, are) + "going to" + động từ nguyên mẫu để tạo thành câu khẳng định, "to be" + "not" + "going to" + động từ nguyên mẫu để tạo thành câu phủ định, và "to be" + chủ từ + "going to" + động từ nguyên mẫu để tạo thành câu nghi vấn.
Ví dụ:
- I am going to visit my friend tomorrow. (Tôi sẽ đi thăm bạn vào ngày mai.)
- She is not going to attend the meeting. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp.)
- Are you going to finish your report today? (Cậu có dự định hoàn thành bản báo cáo của cậu không?)
Thì Tương Lai Gần: Công Thức, Cách Sử Dụng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms. Thuỷ KISS English
"Thoải mái học ngữ pháp tiếng Anh! Tương lai gần sẽ đến với kiến thức vững chắc. Khám phá video hấp dẫn ngay hôm nay!"
Phân Biệt Thì Tương Lai Đơn và Thì Tương Lai Gần (Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản - Các Thì số 9)
Thành thạo 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết với bộ sách tự học có 1-0-2: https://bit.ly/3kBJ0kJ • Học tại trung tâm: ...
Dấu hiệu nhận biết Thì Tương Lai Gần
Thì tương lai gần trong tiếng Anh, biểu diễn bằng cấu trúc "be going to", được nhận biết qua một số dấu hiệu rõ ràng dựa trên trạng từ chỉ thời gian và các dẫn chứng cụ thể từ hiện tại.
- Trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow", "next week", "in two days", làm rõ thời điểm xảy ra hành động trong tương lai.
- Các dẫn chứng hoặc quan sát hiện tại dẫn đến kết luận về một sự kiện sắp xảy ra, như "Look at those dark clouds! It's going to rain."
Việc sử dụng "be going to" không chỉ giới hạn ở những sự kiện trong tương lai gần mà còn dùng để diễn đạt kế hoạch, dự định đã được quyết định từ trước hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Khi bạn thấy các dấu hiệu như "in + khoảng thời gian cụ thể" hoặc "next + thời gian", bạn có thể tự tin sử dụng thì tương lai gần để diễn đạt ý định của mình một cách chính xác.
Ví dụ cụ thể:
Thông qua những dấu hiệu và ví dụ trên, việc nhận biết và sử dụng thì tương lai gần trở nên dễ dàng và chính xác hơn, giúp người học tiếng Anh giao tiếp một cách tự tin và mượt mà.
So sánh Thì Tương Lai Gần và Thì Tương Lai Đơn
Thì Tương Lai Gần và Thì Tương Lai Đơn là hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng được sử dụng để diễn tả các sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai thì này.
Cấu trúc | Thì Tương Lai Gần (be going to) | Thì Tương Lai Đơn (will) |
Diễn tả | Diễn tả kế hoạch hoặc ý định đã được quyết định từ trước, dự đoán dựa trên bằng chứng ở hiện tại. | Diễn tả quyết định tại thời điểm nói, dự đoán không dựa trên bằng chứng, lời hứa, đề nghị hoặc yêu cầu. |
Ví dụ | I’m going to sell this house. (Tôi sẽ bán ngôi nhà này.) | I will call her now. (Tôi sẽ gọi cô ấy ngay bây giờ.) |
Dấu hiệu nhận biết | Thường có dẫn chứng hoặc căn cứ cụ thể ở hiện tại. | Có thể không cần dẫn chứng cụ thể, thường xuất hiện trong câu có từ chỉ quan điểm, suy đoán. |
Ngoài ra, cả hai thì này đều có thể sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như "tomorrow", "next week", nhưng cách sử dụng và ý nghĩa sẽ khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Bài tập và ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt hai thì này trong giao tiếp và viết lách.
Cách Phân biệt Thì Tương Lai Gần với các Thì khác
Thì Tương Lai Gần (be going to) trong tiếng Anh thường được dùng để diễn tả kế hoạch, dự định đã được quyết định từ trước, hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng ở hiện tại. Để phân biệt Thì Tương Lai Gần với các thì khác, chúng ta cần chú ý đến cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết cụ thể của từng thì.
- Sử dụng và ví dụ
- Thì Tương Lai Gần diễn tả kế hoạch hoặc dự định: "I am going to sell this house to live in another city." (Tôi sẽ bán ngôi nhà này để sống ở thành phố khác.)
- Dự đoán dựa trên bằng chứng ở hiện tại: "Look at those dark clouds! It is going to rain." (Nhìn những đám mây đen kia! Trời sắp mưa.)
- Khi nói về một dự định trong quá khứ chưa thực hiện được, "to be" sẽ được chia ở thì quá khứ: "We were going to visit Da Lat by airplane but then we decided to go to Da Nang by train." (Chúng tôi định sẽ đi du lịch Đà Lạt bằng máy bay nhưng sau đó chúng tôi quyết định đi Đà Nẵng bằng tàu hỏa.)
- Dấu hiệu nhận biết
- Thường xuất hiện với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như "tomorrow", "next week", hoặc "in 2 minutes", cùng với những căn cứ hay những dẫn chứng cụ thể về hành động đó trong tương lai.
Thông qua việc nắm vững cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết, bạn có thể dễ dàng phân biệt và sử dụng chính xác Thì Tương Lai Gần trong các tình huống giao tiếp cũng như trong bài viết.
Ví dụ minh hoạ cho Thì Tương Lai Gần
Thì Tương Lai Gần trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc sắp xảy ra trong tương lai, dựa vào dự định hoặc dự đoán có căn cứ. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
- Câu khẳng định: "We’re going to have lunch first." (Chúng ta sẽ đi ăn trưa trước.)
- Câu phủ định: "I’m not going to talk for very long." (Tôi sẽ không nói nhiều.)
- Câu nghi vấn: "Is she going to come to the exhibition tomorrow?" (Cô ấy sẽ đến buổi triển lãm vào ngày mai chứ?)
- Câu hỏi Wh-: "What are you going to do tomorrow?" (Ngày mai bạn sẽ làm gì?)
Ngoài ra, thì Tương Lai Gần cũng được sử dụng để biểu đạt:
- Hành động sắp xảy ra với bằng chứng cụ thể: "Look at those black clouds. It’s going to rain soon." (Nhìn những đám mây đen kia kìa. Trời sắp mưa rồi.)
- Kế hoạch hay dự định trong tương lai: "I’m going to see him later today." (Tôi định gặp anh ta trong hôm nay.)
- Dự đoán dựa vào dấu hiệu hiện tại: "These figures are really bad. We’re going to make a loss." (Những số liệu này thật tệ. Chúng ta sẽ thua lỗ mất thôi.)
Cấu trúc của Thì Tương Lai Gần bao gồm S + be + going + to + V (nguyên mẫu). Đây là một trong những cấu trúc quan trọng để diễn đạt ý định hoặc dự đoán trong tương lai một cách rõ ràng và chính xác.
Bài tập ứng dụng Thì Tương Lai Gần
Thực hành là một phần quan trọng trong việc học ngữ pháp, bao gồm cả Thì Tương Lai Gần. Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể áp dụng kiến thức đã học.
- Chia động từ trong ngoặc ở thì Tương Lai Gần:
- The dog is dirty. We (to wash) him.
- I (to visit) my grandparents on Saturday.
- We (to eat) at a restaurant tonight. It’s my mum’s birthday.
- Paul (to play) basketball later.
- When you (to study) for the test?
- My mum (not to work) this week. She’s on holiday.
- What you (to do) this afternoon?
- Hoàn chỉnh câu ở thì Tương Lai Gần:
- I / wear / these shoes / to the party
- He / make / pizza / tomorrow
- My brothers / not watch / TV / tonight
- You / start / the project / next week?
Những bài tập trên giúp bạn luyện tập cách sử dụng Thì Tương Lai Gần trong các tình huống khác nhau, từ diễn tả kế hoạch, dự định cho đến dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể.
Mẹo nhớ và sử dụng Thì Tương Lai Gần hiệu quả
Để nhớ và sử dụng Thì Tương Lai Gần (be going to) một cách hiệu quả, hãy tuân theo những mẹo dưới đây:
- Nhớ cấu trúc cơ bản: "S + be (am/is/are) + going to + V (nguyên mẫu)". Đây là cấu trúc chính cho Thì Tương Lai Gần, áp dụng cho cả câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
- Sử dụng khi có kế hoạch hoặc dự định: Thì Tương Lai Gần thường được sử dụng để diễn tả kế hoạch hay dự định trong tương lai mà bạn đã quyết định từ trước.
- Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: Khi muốn diễn đạt một dự đoán dựa trên những bằng chứng hoặc dấu hiệu có thể nhìn thấy ở hiện tại, hãy dùng Thì Tương Lai Gần.
- Lưu ý về việc sử dụng với động từ "go": Khi bạn muốn nói về việc di chuyển đến một nơi nào đó, thay vì nói "I am going to go...", bạn chỉ cần nói "I am going...". Điều này giúp câu của bạn nghe tự nhiên hơn.
- Dấu hiệu nhận biết: Chú ý đến các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như "tomorrow", "next week", "in 2 minutes",... đều có thể là dấu hiệu để bạn sử dụng Thì Tương Lai Gần.
- Phân biệt với thì Hiện Tại Tiếp Diễn và Thì Tương Lai Đơn: Hiện Tại Tiếp Diễn có thể được sử dụng để diễn đạt kế hoạch của nhiều người, trong khi Thì Tương Lai Đơn thường dùng để diễn đạt quyết định tại thời điểm nói hoặc dự đoán không có bằng chứng.
Hãy áp dụng những mẹo trên để cải thiện kỹ năng sử dụng Thì Tương Lai Gần của bạn, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách trong Tiếng Anh.
Thì Tương Lai Gần không chỉ là cầu nối giúp bạn diễn đạt kế hoạch và dự đoán với sự chắc chắn cao, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy khám phá và ứng dụng linh hoạt thì này, để mỗi câu chuyện của bạn trở nên sống động và thuyết phục hơn.