Chủ đề cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Khám phá bí mật đằng sau thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, một trong những thì phức tạp nhất của tiếng Anh. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn qua công thức, cách dùng và các ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn ứng dụng dễ dàng vào giao tiếp và viết lách. Hãy cùng chúng tôi khai phá những điều thú vị về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn!
Mục lục
- Hướng dẫn sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Công thức và cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
- YOUTUBE: Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn - Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản 10
- Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Ví dụ minh họa
- Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- So sánh thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn với các thì khác
- Bài tập áp dụng
- Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Hướng dẫn sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu và tiếp diễn trong quá khứ, kéo dài tới một thời điểm cụ thể hoặc trước một hành động khác trong quá khứ.
- Khẳng định: S + had been + V-ing
- Phủ định: S + had not been + V-ing
- Câu hỏi: Had + S + been + V-ing?
- Diễn tả hành động tiếp diễn tới thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Diễn tả hành động là nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc khác trong quá khứ.
- Diễn tả hành động xảy ra liên tục và chuẩn bị cho một hành động khác.
Các từ như for, since, when, how long, until then, by the time, prior to that time, before, after thường xuất hiện trong câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Bài 1: Chia động từ vào chỗ trống để hoàn thành câu dựa trên thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- We were very tired when we arrived home. (we/work/hard all day)
- Two friends came into the house. They had tennis and they were both very tired. (they/play/tennis)
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
- It was very rowdy next door. Our neighbors ... (have) a party.
- James was sitting on the ground. He was out of breath. He ... (run).
Công thức và cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được dùng để mô tả một hành động bắt đầu và kéo dài liên tục trong quá khứ, cho đến một thời điểm cụ thể, hoặc trước một hành động khác trong quá khứ.
Công thức | S + had been + V-ing |
- Khẳng định: S + had been + V-ing (E.g., He had been working for five hours.)
- Phủ định: S + had not been + V-ing (E.g., She hadn't been sleeping before the alarm rang.)
- Câu hỏi: Had + S + been + V-ing? (E.g., Had you been waiting long before the show started?)
Quy tắc chia động từ
- Thêm -ing vào sau động từ. Ví dụ: write -> writing, come -> coming.
- Nếu động từ kết thúc bằng -e, bỏ -e thêm -ing. Ví dụ: make -> making.
- Đối với động từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm (trừ h, w, x, y), nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ing. Ví dụ: run -> running.
Cách nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các từ như "for", "since", "before", "until that time", nhằm chỉ một khoảng thời gian kéo dài cho đến một điểm thời gian cụ thể trong quá khứ.
Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) là khi chúng ta muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu ở quá khứ, kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc trước một hành động khác khởi phát ở quá khứ. Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kéo dài của hành động.
- Để hình dung rõ hơn, ta có thể xem ví dụ sau: "She had been studying for two hours before her friends arrived." Trong câu này, hành động "studying" đã bắt đầu trước thời điểm "her friends arrived" và kéo dài trong khoảng thời gian là hai giờ.
- Cấu trúc cơ bản của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là: had been + V-ing.
Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn - Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản 10
Với ý chí kiên định, học ngữ pháp tiếng Anh như thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trở nên thú vị hơn bao giờ hết. Hãy trở thành IELTS Fighter với công thức bài tập chi tiết và đáp án sẵn sàng trên hệ thống!
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn - Công Thức Bài Tập Có Đáp Án IELTS FIGHTER
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nằm trong chuỗi bài học các thì trong tiếng Anh cơ bản mà bất cứ ai cũng cần phải nắm vững ...
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để mô tả những hành động hoặc sự kiện đã bắt đầu và kéo dài liên tục trước một điểm thời gian hoặc hành động khác trong quá khứ, nhấn mạnh quá trình hoặc tính liên tục của hành động đó.
- Diễn tả hành động đã xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một hành động hoặc sự kiện khác trong quá khứ. Ví dụ: "When we came into class, the teacher had been explaining for 15 minutes." điểm ra hành động giảng dạy đã bắt đầu và kéo dài trước khi sinh viên vào lớp.
- Diễn đạt hành động là nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc khác trong quá khứ. Ví dụ: "Yesterday morning, he was exhausted because he had been working on his report all night." mô tả sự mệt mỏi là kết quả của việc làm việc suốt đêm.
- Thường được sử dụng trong các câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ, ví dụ: "If we had been working effectively together, we would have been successful." diễn đạt một tình huống giả định.
- Diễn tả một hành động để lại kết quả trong quá khứ, ví dụ: "I was exhausted because I had been studying my homework all." nhấn mạnh việc học bài đã diễn ra trong quá khứ và gây ra sự mệt mỏi.
Các câu hỏi thường gặp về thì này bao gồm so sánh với thì quá khứ đơn và thì hiện tại tiếp diễn, giúp làm rõ sự khác biệt và cách sử dụng chính xác trong các tình huống cụ thể.
Ví dụ minh họa
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để mô tả các hành động hoặc sự kiện kéo dài trước một điểm thời gian cụ thể hoặc trước một hành động khác trong quá khứ. Dưới đây là một số ví dụ minh họa điều này:
- "James gained three kilograms because he had been overeating." nhấn mạnh việc tăng cân là kết quả của việc ăn quá nhiều trong quá khứ.
- "Yesterday morning, he was exhausted because he had been working on his report all night." cho thấy sự kiệt sức là do đã làm việc cả đêm.
- "If we had been working effectively together, we would have been successful." sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn đạt điều kiện không có thực trong quá khứ.
- "Sarah had been studying English for months before she finally felt confident enough to have a conversation with native speakers." mô tả quá trình học tiếng Anh kéo dài trước khi cảm thấy tự tin giao tiếp.
Các ví dụ này giúp làm rõ cách thức sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong các tình huống khác nhau, từ việc mô tả quá trình, nguyên nhân và kết quả, cho đến việc sử dụng trong câu điều kiện.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có một số dấu hiệu nhận biết cụ thể, giúp người học và người dùng tiếng Anh xác định chính xác khi nào nên sử dụng thì này.
- Sử dụng các trạng từ nghi vấn như "How long", "How many times", "How often", v.v., đặt trước cấu trúc "had + chủ ngữ + been + V-ing" để hỏi về thời gian hoặc tần suất của hành động kéo dài trong quá khứ trước một điểm thời gian cụ thể.
- Thường kèm theo các từ ngữ chỉ thời gian như "until then", "by the time", "prior to that time", "before", và "after", đề cập đến một hành động hoặc sự kiện đã diễn ra và tiếp tục đến một thời điểm nhất định trong quá khứ.
- Được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một tình huống giả định không xảy ra trong quá khứ và có thể kết hợp với các dấu hiệu trên.
Các dấu hiệu này giúp chúng ta nhận biết và sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn một cách chính xác, nhất là trong các tình huống cụ thể, giúp làm cho ngôn ngữ của chúng ta trở nên phong phú và đa dạng hơn.
So sánh thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn với các thì khác
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) thường được so sánh với các thì quá khứ khác như thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn để làm rõ những điểm khác biệt về cách dùng và ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ:
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: I had been reading for two hours when she called. (Tôi đã đọc sách được hai tiếng khi cô ấy gọi.)
- Quá khứ đơn: I read the book last night. (Tôi đã đọc xong quyển sách tối qua.)
- Quá khứ tiếp diễn: I was reading the book when she called. (Tôi đang đọc sách khi cô ấy gọi.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cũng có thể được dùng để nhấn mạnh thời gian và nguyên nhân của một hành động trong quá khứ, cung cấp ngữ cảnh sâu hơn so với thì quá khứ đơn hay quá khứ tiếp diễn.
Bài tập áp dụng
- Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- Khi tôi đến, họ (wait) _________ cho tôi. (had been waiting)
- Chúng tôi (run) _________ trên đường khoảng 40 phút thì một chiếc xe đột ngột dừng lại trước mặt chúng tôi. (had been running)
- Hôm qua, anh tôi nói rằng anh ấy (stop) _________ hút thuốc được 2 tháng. (had been stopping)
- Chọn dạng đúng của động từ:
- Tôi rất mệt khi về đến nhà. (I/work/hard all day) Tôi ________ cả ngày. (I’d been working hard all day)
- Hai cậu bé vào nhà. Họ có một quả bóng và cả hai đều rất mệt. (they/play/football) Họ ________ bóng đá. (had been playing football)
- Tôi thất vọng khi phải hủy kỳ nghỉ. (I/look/forward to it) Tôi ________ nó. (had been looking forward to it)
- Điền vào chỗ trống:
- Chúng tôi ________ ngủ được 12 tiếng khi anh ấy đánh thức chúng tôi. (had been sleeping)
- Họ ________ chờ tại ga tàu trong 90 phút khi tàu cuối cùng đến. (had been waiting)
- Chúng tôi ________ tìm chiếc nhẫn trong hai giờ và sau đó tìm thấy nó trong phòng tắm. (had been looking for)
Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Không sử dụng với động từ chỉ nhận thức hoặc tình trạng: Các động từ như "know", "want", "like" thường không được dùng trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, bởi vì chúng thường không diễn đạt hành động kéo dài liên tục.
- Phù hợp với các hành động kéo dài: Thì này thích hợp để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã và đang diễn ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ và có sự liên tục đến thời điểm đó.
- Sử dụng trong câu điều kiện loại 3: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn rất hữu ích trong việc diễn đạt các giả định về quá khứ không trở thành hiện thực, thường được dùng với "if" để mô tả tình huống giả định.
- Cẩn thận với các từ chỉ thời gian: Các từ như "for", "since", "by the time" thường xuyên xuất hiện cùng thì này để nhấn mạnh thời gian diễn ra hành động.
Ví dụ:
- "He had been working there for five years before the company closed." (Anh ấy đã làm việc ở đó 5 năm trước khi công ty đóng cửa.)
- "If she had been preparing for the exam, she would have passed." (Nếu cô ấy đã chuẩn bị cho kỳ thi, cô ấy đã đỗ.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là công cụ tuyệt vời để diễn đạt sự tiếp diễn của hành động trước một thời điểm nhất định trong quá khứ, mang đến chiều sâu ngữ nghĩa cho câu chuyện của bạn. Hãy sử dụng thì này để làm nổi bật quá trình và hiệu ứng của hành động, qua đó tăng cường sự liên kết và thấu hiểu trong giao tiếp của bạn.