Bài tập Thì tương lai tiếp diễn lớp 8: Hướng dẫn chi tiết và đáp án cho học sinh

Chủ đề bài tập thì tương lai tiếp diễn lớp 8: Khám phá thế giới của thì tương lai tiếp diễn với bộ sưu tập bài tập đa dạng, được thiết kế dành riêng cho học sinh lớp 8. Từ cơ bản đến nâng cao, những bài tập này không chỉ giúp bạn nắm vững cấu trúc ngữ pháp mà còn cách ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng trải nghiệm và thử thách bản thân với các bài tập hấp dẫn ngay hôm nay!

Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

  • Khẳng định: S + will/shall be + V-ing
  • Phủ định: S + will/shall not be + V-ing
  • Nghi vấn: Will/Shall + S + be + V-ing?
  • Khẳng định: S + will/shall be + V-ing
  • Phủ định: S + will/shall not be + V-ing
  • Nghi vấn: Will/Shall + S + be + V-ing?
    • Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định.
    • Ví dụ: at this time, at this moment, next week, soon.
  • Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định.
  • Ví dụ: at this time, at this moment, next week, soon.
    1. Điền vào chỗ trống: Tomorrow at this time, I (play) ______ tennis.
    2. Hoàn thành câu: When you arrive, we (have) ______ dinner.
    3. Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu có nghĩa: they/be/play/tennis/time/tomorrow.
  • Điền vào chỗ trống: Tomorrow at this time, I (play) ______ tennis.
  • Hoàn thành câu: When you arrive, we (have) ______ dinner.
  • Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu có nghĩa: they/be/play/tennis/time/tomorrow.
  • Đáp án mẫu: 1. will be playing, 2. will be having, 3. They will be playing tennis tomorrow.

    Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

    Giới thiệu chung về Thì tương lai tiếp diễn

    Thì tương lai tiếp diễn, hay còn gọi là Future Continuous, là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Thì này thường được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

    • Câu khẳng định: S + will/shall be + V-ing
    • Câu phủ định: S + will/shall not be + V-ing
    • Câu hỏi: Will/Shall + S + be + V-ing?

    Nhận biết thì tương lai tiếp diễn qua các trạng từ chỉ thời gian như "at this time tomorrow", "next week", hoặc mệnh đề với động từ ở thì hiện tại đơn bắt đầu bằng "when" như "When you arrive".

    Ví dụ câu khẳng định:I will be watching the movie tomorrow night.
    Ví dụ câu phủ định:She will not be using the computer at that time.
    Ví dụ câu hỏi:Will they be playing football next Sunday?

    Bài tập thì tương lai tiếp diễn lớp 8 là gì?

    Bài tập thì tương lai tiếp diễn lớp 8 là các câu sau:

    • This time tomorrow, I will be working on my new project.
    • By next month, she will be studying for her final exams.
    • At 8 p.m. tonight, they will be...
    • She will be playing with her son at 7 o'clock tonight.
    • He will be working at this moment tomorrow.
    • They will be making their presentation at this time tomorrow morning.
    • After two hours, I still will not have completed my homework.
    • At this time tomorrow, I will be relaxing at home.

    Thì Tương Lai Tiếp Diễn: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms Thuỷ KISS English

    Sự hiểu biết về ngữ pháp giúp chúng ta tự tin khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn. Hãy học hỏi và thực hành để trở thành người thành công!

    Tiếng Anh Lớp 8 - Unit 10: Communication - Ngữ Pháp: Ôn Tập Thì Tương Lai Tiếp Diễn, Verb + to-V

    Tiếng Anh lớp 8 | Unit 10: Communication | Ngữ Pháp: Ôn tập thì tương lai tiếp diễn, Verb + to-V ------- Học thêm nhiều bài ...

    1. Định nghĩa và cách dùng Thì tương lai tiếp diễn

    Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) được dùng để chỉ hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai. Thì này không chỉ giúp người nghe hiểu rõ thời gian diễn ra sự kiện mà còn thể hiện sự liên tục của hành động đó.

    • Khẳng định: S + will + be + V-ing. Ví dụ: I will be sleeping at 10pm tomorrow.
    • Phủ định: S + will not + be + V-ing. Ví dụ: She will not be going to the party when you arrive.
    • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing? Ví dụ: Will they be watching the game at 8pm?

    Để dễ dàng sử dụng thì này, bạn cần xác định rõ thời điểm trong tương lai mà hành động sẽ diễn ra, thường là với sự trợ giúp của các trạng từ chỉ thời gian như 'at 8pm tomorrow' hoặc 'this time next week'.

    1. Định nghĩa và cách dùng Thì tương lai tiếp diễn

    2. Công thức cơ bản của Thì tương lai tiếp diễn

    Thì tương lai tiếp diễn được cấu tạo bởi các thành phần cơ bản sau, cho phép diễn đạt hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.

    • Câu khẳng định: S + will be + V-ing.
    • Câu phủ định: S + will not be + V-ing.
    • Câu hỏi: Will + S + be + V-ing?

    Ví dụ:

    • Tôi sẽ đang làm bài tập vào lúc này ngày mai: I will be doing homework at this time tomorrow.
    • Tôi sẽ không đang xem TV vào thời điểm đó: I will not be watching TV at that time.
    • Bạn có đang đọc sách vào lúc này ngày mai không?: Will you be reading a book at this time tomorrow?

    3. Dấu hiệu nhận biết Thì tương lai tiếp diễn

    Có một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn mà bạn có thể dùng để xác định việc sử dụng thì này trong câu.

    • Sử dụng khi diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
    • Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như 'tomorrow at this time', 'next week', 'in two days'.
    • Các cụm từ bắt đầu bằng 'when', như 'when you arrive', 'when the class starts'.
    Ví dụ 1Tomorrow at 10 AM, I will be meeting with my tutor.
    Ví dụ 2She will be working on the project next Sunday.
    Ví dụ 3When you call me, I will be having dinner.
    3. Dấu hiệu nhận biết Thì tương lai tiếp diễn

    4. Các bài tập áp dụng Thì tương lai tiếp diễn

    Để luyện tập và hiểu sâu hơn về cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn, hãy thử làm các bài tập sau đây:

    1. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc: "This time next week, I (fly) ___ to New York."
    2. Hoàn thành câu với thì tương lai tiếp diễn: "At 8 PM tonight, we ___ (watch) the final episode of the series."
    3. Chuyển các câu sau sang thì tương lai tiếp diễn: "She reads a book." - "She will be reading a book."

    Thử thách bản thân với các ví dụ trên để cải thiện kỹ năng sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh!

    5. Các mẹo nhỏ và lời khuyên khi làm bài tập Thì tương lai tiếp diễn

    Khi làm bài tập về thì tương lai tiếp diễn, bạn có thể áp dụng các mẹo sau để cải thiện kết quả học tập:

    • Luôn ghi nhớ cấu trúc cơ bản: S + will be + V-ing cho các câu khẳng định, thêm 'not' sau 'will' cho câu phủ định, và đảo 'will' và 'S' cho câu hỏi.
    • Chú ý đến trạng từ chỉ thời gian để xác định thời điểm xảy ra hành động.
    • Thực hành với các câu hỏi về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai để làm quen với việc sử dụng thì này.
    • Luyện tập sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong các tình huống thực tế, ví dụ khi nói về các hoạt động tại thời điểm xác định trong tương lai.

    Một số lời khuyên bổ ích:

    1. Kiểm tra kỹ lưỡng mệnh đề thời gian trong câu để đảm bảo sử dụng thì chính xác.
    2. Thử kết hợp thì tương lai tiếp diễn với các thì khác để nâng cao kỹ năng ngữ pháp.
    3. Rèn luyện thường xuyên thông qua việc đọc và nghe các tài liệu có sử dụng thì này để quen thuộc hơn với cách sử dụng của nó.

    Làm việc chăm chỉ và kiên nhẫn sẽ giúp bạn thuần thục thì tương lai tiếp diễn trong thời gian ngắn nhất!

    5. Các mẹo nhỏ và lời khuyên khi làm bài tập Thì tương lai tiếp diễn

    6. Tài nguyên học tập và tham khảo thêm

    Để hỗ trợ quá trình học tập và nâng cao kỹ năng sử dụng thì tương lai tiếp diễn, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:

    • Sách giáo khoa: Tham khảo các sách giáo khoa tiếng Anh để có những giải thích cặn kẽ và bài tập ứng dụng.
    • Trang web học tiếng Anh: Các trang như BBC Learning English, British Council, và ESL Library cung cấp tài liệu luyện tập phong phú.
    • Ứng dụng học tiếng Anh: Sử dụng các ứng dụng như Duolingo, Babbel, hoặc Rosetta Stone để luyện tập thường xuyên.
    • Video hướng dẫn: Tìm kiếm các video trên YouTube về thì tương lai tiếp diễn để xem các ví dụ minh hoạ sinh động.

    Một số sách tham khảo bổ ích bạn có thể tìm đọc:

    1. “English Grammar in Use” by Raymond Murphy - Một tài liệu toàn diện cho mọi cấp độ.
    2. “Practical English Usage” by Michael Swan - Sách tham khảo ngữ pháp sâu rộng.

    Làm việc chăm chỉ và kiên trì sẽ giúp bạn thành thạo thì tương lai tiếp diễn nhanh chóng và hiệu quả!

    Với những kiến thức và bài tập về thì tương lai tiếp diễn này, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong việc ứng dụng thì này vào giao tiếp và các bài kiểm tra tiếng Anh. Hãy kiên trì luyện tập để nâng cao kỹ năng của mình!

    FEATURED TOPIC