Cách Dùng Thì Tương Lai Tiếp Diễn: Bí Quyết Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Anh

Chủ đề cách dùng thì tương lai tiếp diễn: Khám phá "Cách Dùng Thì Tương Lai Tiếp Diễn" thông qua bài viết chi tiết này, từ cơ bản đến nâng cao. Chúng tôi sẽ dẫn dắt bạn qua mọi khía cạnh của thì tương lai tiếp diễn, giúp bạn không chỉ hiểu rõ cách sử dụng mà còn áp dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp và viết lách. Dù bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng hay muốn nâng cao trình độ ngữ pháp, bài viết này sẽ là nguồn tài liệu không thể bỏ qua.

Cách Dùng Thì Tương Lai Tiếp Diễn

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

  • Câu khẳng định: S + will/shall be + V-ing
  • Câu phủ định: S + will/shall not be + V-ing
  • Câu hỏi: Will/Shall + S + be + V-ing?
  • Câu khẳng định: S + will/shall be + V-ing
  • Câu phủ định: S + will/shall not be + V-ing
  • Câu hỏi: Will/Shall + S + be + V-ing?
    1. Diễn tả hành động sẽ xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.
    2. Diễn tả hành động đang diễn ra khi một hành động khác xen vào.
    3. Diễn tả hành động dự định sẽ xảy ra và lặp đi lặp lại trong tương lai.
    4. Diễn tả sự kiện có trong lịch trình hoặc thời gian biểu đã định.
    5. Yêu cầu hoặc hỏi về kế hoạch của người khác một cách lịch sự.
  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.
  • Diễn tả hành động đang diễn ra khi một hành động khác xen vào.
  • Diễn tả hành động dự định sẽ xảy ra và lặp đi lặp lại trong tương lai.
  • Diễn tả sự kiện có trong lịch trình hoặc thời gian biểu đã định.
  • Yêu cầu hoặc hỏi về kế hoạch của người khác một cách lịch sự.
  • Các từ chỉ thời gian trong tương lai như "at this time", "at this moment", "next year", "next week", "soon", cùng với các mệnh đề sử dụng thì hiện tại đơn để chỉ thời điểm trong tương lai.

    Cách Dùng Thì Tương Lai Tiếp Diễn

    Giới Thiệu về Thì Tương Lai Tiếp Diễn

    Thì tương lai tiếp diễn là một trong những thì quan trọng của tiếng Anh, giúp diễn đạt các hành động hoặc sự kiện sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Cấu trúc cơ bản của thì này bao gồm "will/shall be" cùng với động từ ở dạng V-ing, mang ý nghĩa một hành động sẽ kéo dài hoặc diễn ra song song với một hành động khác.

    Thì tương lai tiếp diễn không chỉ được sử dụng để nói về các sự kiện có kế hoạch trước hoặc dự định xảy ra mà còn để diễn đạt sự lịch sự khi hỏi về kế hoạch của người khác. Ngoài ra, nó cũng thường xuyên được sử dụng trong các câu hỏi nghi vấn để hỏi về dự định hoặc kế hoạch trong tương lai của ai đó.

    • Diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
    • Diễn tả hành động sẽ xảy ra song song với một hành động khác.
    • Sử dụng trong các câu hỏi về dự định hoặc kế hoạch của người khác, thể hiện sự lịch sự.

    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như "at this time," "at this moment," "next week," "next month," "tomorrow," và các mệnh đề bắt đầu bằng "when" để chỉ một hành động xen vào.

    Ví dụI will be attending an art exhibition next week. (Tuần tới tôi sẽ đang tham dự một cuộc triển lãm nghệ thuật.)
    Khi hỏi về kế hoạchWill you be using your bicycle this evening? - No, you can take it. (Tối nay bạn có sử dụng xe đạp không? - Không, bạn có thể lấy nó.)

    Cách dùng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh như thế nào?

    Cách dùng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc dự kiến sẽ đang diễn ra trong tương lai tại một thời điểm nhất định.

    Định dạng chung của thì tương lai tiếp diễn là:

    • Khẳng định: S + will be + V-ing
    • Phủ định: S + will not/ won't be + V-ing
    • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

    Ví dụ:

    1. I will be studying for my exam at this time next week. (Tôi sẽ đang học bài cho kỳ thi vào thời điểm này trong tuần sau.)
    2. They won't be attending the party tomorrow. (Họ sẽ không tham dự bữa tiệc vào ngày mai.)
    3. Will you be watching the football match tonight? (Anh sẽ đang xem trận đấu bóng đêm nay không?)

    Thì Tương Lai Tiếp Diễn: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết Ms Thuỷ KISS English

    Học ngữ pháp tiếng Anh giúp mở ra cánh cửa tương lai sáng lạng. Hãy không ngừng rèn luyện và khám phá, để trải nghiệm hành trình học tập đầy ý nghĩa.

    Thì Tương Lai Tiếp Diễn Cách Dùng Đủ Nhất Ngữ Pháp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Ms Hoa Giao Tiếp

    UNIT 9 - THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN - NGỮ PHÁP TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP Xem full bài học: https://bit.ly/36bjz2f Đăng ...

    Cấu Trúc của Thì Tương Lai Tiếp Diễn

    Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh được dùng để biểu đạt hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai. Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn bao gồm:

    • Câu khẳng định: Chủ ngữ + will/shall be + động từ -ing
    • Câu phủ định: Chủ ngữ + will/shall not be + động từ -ing
    • Câu nghi vấn: Will/Shall + chủ ngữ + be + động từ -ing?

    Công thức này giúp diễn đạt các hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Ví dụ, "I will be studying English at 8 PM tomorrow" (Tôi sẽ đang học tiếng Anh vào lúc 8 giờ tối ngày mai) hoặc "They will be playing basketball at the gym this evening" (Họ sẽ đang chơi bóng rổ ở phòng tập tối nay).

    Để tạo câu nghi vấn trong thì tương lai tiếp diễn, chúng ta sử dụng cấu trúc: Will + subject + be + verb-ing? Ví dụ, "Will you be studying English tomorrow?" (Bạn sẽ đang học tiếng Anh ngày mai?).

    Thì tương lai tiếp diễn cũng có thể được dùng trong câu bị động để diễn đạt hành động được thực hiện bởi một người hoặc thứ gì đó trong tương lai, sử dụng cấu trúc: Will be + being + past participle. Ví dụ, "The house will be being cleaned by the maids tomorrow" (Ngôi nhà sẽ đang được dọn dẹp bởi những người hầu vào ngày mai).

    Các ví dụ khác như "Tomorrow Lan will still be suffering from her cold" (Ngày mai Lan vẫn sẽ bị cơn cảm lạnh hành hạ) hoặc "They will be traveling to Europe, and we will be exploring Asia at the same time next summer" (Họ sẽ đi du lịch đến châu Âu, và chúng tôi sẽ khám phá châu Á cùng lúc vào mùa hè tới) mô tả các hành động sẽ diễn ra song song hoặc kéo dài liên tục trong tương lai.

    Cấu Trúc của Thì Tương Lai Tiếp Diễn

    Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Tiếp Diễn

    Thì tương lai tiếp diễn có những dấu hiệu đặc biệt giúp nhận biết và sử dụng trong các tình huống cụ thể:

    • At this/that time/moment + khoảng thời gian trong tương lai. Ví dụ: "At this moment next week, I will be..." để chỉ một hành động sẽ diễn ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai.
    • At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai, như "At 8 a.m. tomorrow, I will be..." mô tả hành động tại giờ cụ thể trong tương lai.
    • When + mệnh đề chia thì hiện tại đơn, dùng để mô tả một hành động sẽ diễn ra khi một sự kiện khác xảy ra.
    • Trong câu có sử dụng các từ chỉ thời gian trong tương lai như "next week," "in the future," giúp chỉ thời điểm hành động diễn ra.

    Việc lưu ý đến những từ ngữ và cụm từ này giúp chúng ta xác định chính xác thời gian và bối cảnh sử dụng thì tương lai tiếp diễn một cách hiệu quả.

    Ví dụ Minh Họa

    Cùng xem qua một số ví dụ minh họa sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong các tình huống khác nhau:

    • "I will be studying for my exam tomorrow." - Học cho kỳ thi vào ngày mai.
    • "They will be playing basketball at the gym this evening." - Chơi bóng rổ tại phòng tập vào tối nay.
    • "She won’t be attending the meeting this afternoon." - Không tham dự cuộc họp vào chiều nay.
    • "Will you be studying English tomorrow?" - Học tiếng Anh vào ngày mai?
    • "The house will be being cleaned by the maids tomorrow." - Ngôi nhà sẽ được dọn dẹp bởi những người giúp việc vào ngày mai.

    Những ví dụ này cho thấy cách thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt hành động sẽ xảy ra hoặc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, bao gồm cả câu khẳng định, phủ định và câu hỏi.

    Ví dụ Minh Họa

    Câu Hỏi Thường Gặp

    1. Khi nào sử dụng thì tương lai tiếp diễn?
    2. Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động sẽ diễn ra hoặc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
    3. Làm thế nào để tạo câu hỏi với thì tương lai tiếp diễn?
    4. Câu hỏi Yes/No: Sử dụng cấu trúc "Will + S + be + Ving?" và câu hỏi WH: "Wh question + will + S + be + Ving?".
    5. Thì tương lai tiếp diễn có điểm gì đặc biệt so với các thì khác?
    6. Nó diễn tả hành động đang tiếp diễn trong tương lai, khác biệt với thì tương lai đơn chủ yếu diễn tả hành động sẽ xảy ra mà không nhất thiết tiếp diễn.
    7. Thì tương lai tiếp diễn có thể được dùng để diễn tả điều gì?
    8. Có thể dùng để diễn tả hành động dự định sẽ xảy ra và lặp lại, hành động xảy ra song song, hoặc hành động đang xảy ra khi có sự kiện khác xen vào.
    9. Có cách nào để biết khi nào sử dụng thì tương lai tiếp diễn không?
    10. Các dấu hiệu như "at this time," "when," hoặc "while" cùng với một mốc thời gian cụ thể trong tương lai có thể giúp nhận biết khi nào cần sử dụng thì này.

    Bài Tập Áp Dụng

    Để giúp bạn củng cố kiến thức về thì tương lai tiếp diễn, dưới đây là một số bài tập thực hành cùng đáp án chi tiết.

    1. Chia động từ trong ngoặc:
    2. Lee (sing) the new song at 4 p.m on next Friday.
    3. Lisa (fly) to Thailand this time next week.
    4. We (stay) at the hotel in London. At this time next week, we (travel) in Paris.
    5. Tomorrow, we (watch) a new movie at the cinema at 8 p.m.
    6. You (work) at this moment next Monday.
    7. Đáp án:
    8. will be singing
    9. will be flying
    10. are staying / will be traveling
    11. will be watching
    12. will be working
    13. Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
    14. My team make our presentation at this time tomorrow.
    15. Anna visit her grandmother next Sunday.
    16. We play soccer at this time tomorrow.
    17. This time next month, Lucy live in Paris.
    18. John run in the street for about three hours. He is a marathon runner.
    19. Đáp án:
    20. make -> will be making
    21. visit -> will be visiting
    22. play -> will be playing
    23. live -> will be living
    24. run -> will be running

    Thông qua các bài tập này, bạn sẽ có cơ hội áp dụng và thực hành thì tương lai tiếp diễn một cách hiệu quả, giúp bạn nắm vững hơn cấu trúc và cách sử dụng thì này trong giao tiếp cũng như viết lách.

    Bài Tập Áp Dụng

    Mẹo Nhớ Lâu và Sử Dụng Hiệu Quả

    Để nhớ lâu và sử dụng hiệu quả thì tương lai tiếp diễn, sau đây là một số mẹo hữu ích:

    • Luôn nhớ rằng động từ “to be” được chia theo ngôi và thì tương lai tiếp diễn sử dụng “will be” cho tất cả các ngôi. Động từ chính tiếp theo sẽ có hậu tố “-ing”.
    • Thực hành việc tạo câu bị động với thì tương lai tiếp diễn, sử dụng cấu trúc: [Will + be + being + past participle (verb-ed/verb 3)] để mô tả hành động được thực hiện bởi người khác trong tương lai.
    • Khi học quy tắc thêm “-ing” vào động từ, nhớ các quy tắc cơ bản như bỏ “e” và thêm “-ing”, gấp đôi phụ âm rồi thêm “-ing” cho những động từ phù hợp, và đổi “ie” thành “y” trước khi thêm “-ing”.
    • Hãy nhớ rằng thì tương lai tiếp diễn không được sử dụng với các động từ chỉ trạng thái hoặc các mệnh đề bắt đầu bằng các từ chỉ thời gian như when, while, unless....
    • Thực hành việc sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong các tình huống cụ thể, như khi diễn tả hành động sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, hoặc khi mô tả hành động sẽ xảy ra song song với hành động khác.

    Những mẹo này giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng thì tương lai tiếp diễn một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp và viết lách.

    Với sự hiểu biết sâu sắc về "cách dùng thì tương lai tiếp diễn", bạn sẽ mở ra cánh cửa mới trong việc giao tiếp và viết lách tiếng Anh, giúp biểu đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác.

    FEATURED TOPIC