Thì Tương Lai Tiếp Diễn Bị Động: Tất Tần Tật Từ Lý Thuyết Đến Bài Tập Ứng Dụng

Chủ đề thì tương lai tiếp diễn bị động: Khám phá thế giới ngữ pháp tiếng Anh với thì tương lai tiếp diễn bị động! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng thì này một cách chính xác, từ cấu trúc cơ bản đến các ví dụ minh họa và bài tập áp dụng, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về cách thức hành động sẽ diễn ra trong tương lai.

Thì Tương Lai Tiếp Diễn Bị Động

Thì tương lai tiếp diễn bị động được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động mà không cần chỉ ra thực hiện hành động.

  • Khẳng định: \(S + \text{will be being} + V_{\text{ed}}/V_3 + (\text{by } O)\)
  • Phủ định: \(S + \text{will not be being} + V_{\text{ed}}/V_3 + (\text{by } O)\)
  • Nghi vấn: \(\text{Will} + S + \text{be being} + V_{\text{ed}}/V_3 + (\text{by } O)?\)
  • Khẳng định: \(S + \text{will be being} + V_{\text{ed}}/V_3 + (\text{by } O)\)
  • Phủ định: \(S + \text{will not be being} + V_{\text{ed}}/V_3 + (\text{by } O)\)
  • Nghi vấn: \(\text{Will} + S + \text{be being} + V_{\text{ed}}/V_3 + (\text{by } O)?\)
  • Chuyển các câu sau sang thể bị động của thì tương lai tiếp diễn:

    1. At 9 AM tomorrow, they will be starting the meeting.
    2. Jane will be making a cake when you arrive.
  • At 9 AM tomorrow, they will be starting the meeting.
  • Jane will be making a cake when you arrive.
  • Thì tương lai tiếp diễn bị động thường được dùng trong văn viết chính thức hoặc khi muốn nhấn mạnh vào sự việc hơn là người thực hiện.

    Thì Tương Lai Tiếp Diễn Bị Động

    Định Nghĩa Thì Tương Lai Tiếp Diễn Bị Động

    Thì tương lai tiếp diễn bị động trong tiếng Anh là cách để nói về một hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai mà không nhất thiết chỉ ra người thực hiện.

    • Công thức chung: \(S + \text{will be being} + V_{\text{ed}}/V_3 + \text{(by O)}\)

    Ví dụ: "At 9 AM tomorrow, a meeting will be being held." (Vào lúc 9 giờ sáng ngày mai, một cuộc họp sẽ đang được tổ chức.)

    Cách dùng

    Thì này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến quá trình của hành động đang diễn ra hoặc khi hành động đó là một phần của kế hoạch đã được lên trước.

    Chủ độngBị động
    John will be preparing the report at 8 PM.The report will be being prepared by John at 8 PM.

    Chú ý: Trong mệnh đề thời gian đi kèm, hành động xen ngang thường được chia ở thì hiện tại đơn để tránh lỗi ngữ pháp.

    Tìm hiểu về cấu trúc và ứng dụng của thì tương lai tiếp diễn bị động trong tiếng Anh.

    Để tìm hiểu về cấu trúc và ứng dụng của thì tương lai tiếp diễn bị động trong tiếng Anh, chúng ta cần hiểu rõ cả hai khái niệm: thì tương lai tiếp diễn và cấu trúc bị động trong tiếng Anh.

    1. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous):

    • Cấu trúc: S + will + be + V-ing + (by + O)
    • Ví dụ: "They will be playing football at this time tomorrow."

    2. Cấu trúc bị động trong tiếng Anh:

    • Cấu trúc: S + will + be + being + PP + (by + O)
    • Ví dụ: "The new building will be completed by the end of next year."

    3. Ứng dụng của thì tương lai tiếp diễn bị động:

    • Thì tương lai tiếp diễn bị động thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh đến hành động sẽ được thực hiện trong tương lai bởi một người hay một vật khác.
    • Ví dụ: "The report will be being reviewed by the team tomorrow."

    Với cấu trúc và ứng dụng như trên, thì tương lai tiếp diễn bị động là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh mà bạn nên nắm vững để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

    Câu bị động - Phần 6 - Câu bị động với thì tương lai tiếp diễn | Passive voice - Mr Minh

    Học cấu trúc câu bị động và thì tương lai tiếp diễn bị động là cơ hội để mở rộng kiến thức ngôn ngữ. Dễ dàng học và áp dụng để hiểu rõ hơn.

    Văn Phạm 24: Thì Tương Lai Tiếp Diễn - Future Continuous Tense

    Các bạn bấm nút "ĐĂNG KÝ" hoặc "SUBSCRIBE" màu đỏ dưới video, phía tay phải để dễ dàng nhận được các bài mới của anh ...

    Cấu Trúc Của Thì Tương Lai Tiếp Diễn Bị Động

    Thì tương lai tiếp diễn bị động được dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai mà không chỉ rõ người thực hiện. Cấu trúc này ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

    • Công thức chung cho câu khẳng định: \(S + \text{will be being} + V_{\text{ed}}/V_3 + (\text{by O})\)
    • Ví dụ: The meeting will be being held at noon tomorrow. (Cuộc họp sẽ đang được tổ chức vào trưa ngày mai.)

    Cách dùng

    Câu bị động của thì tương lai tiếp diễn thường được dùng khi muốn nhấn mạnh đến sự việc hoặc hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai, không nhấn mạnh vào người thực hiện.

    Lưu ý: Cấu trúc này thường không được sử dụng thường xuyên do độ phức tạp và tính thực tiễn hạn chế trong văn nói và văn viết hàng ngày.

    Cấu Trúc Của Thì Tương Lai Tiếp Diễn Bị Động

    Ví Dụ Minh Họa

    Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn bị động trong tiếng Anh:

    1. Chủ động: "At this time next week, I will be washing my car." (Ở thời điểm này vào tuần tới, tôi sẽ đang rửa xe.)
    2. Bị động: "At this time next week, my car will be being washed." (Ở thời điểm này vào tuần tới, chiếc xe của tôi sẽ đang được rửa.)

    Cấu trúc câu bị động trong thì tương lai tiếp diễn là \(S + \text{will be being} + V_{\text{ed}}/V_3 + (\text{by O})\), thường được dùng khi muốn nhấn mạnh vào hành động đang xảy ra ở một thời điểm xác định trong tương lai mà không muốn chỉ ra người thực hiện hành động đó.

    Chủ độngBị động
    Tomorrow, the workers will be building the new bridge.Tomorrow, the new bridge will be being built by the workers.

    Các ví dụ trên minh họa cho việc chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong thì tương lai tiếp diễn, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của thì này trong các tình huống cụ thể.

    Cách Dùng Thì Tương Lai Tiếp Diễn Bị Động Trong Giao Tiếp

    Thì tương lai tiếp diễn bị động thường được sử dụng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Đây là một cách hiệu quả để tập trung vào sự việc hoặc hành động mà không cần chỉ rõ người thực hiện.

    • Khi diễn tả một hành động xảy ra theo kế hoạch hoặc lịch trình đã định sẵn: Ví dụ, "At 3 PM tomorrow, the meeting will be being held." (Vào lúc 3 giờ chiều ngày mai, cuộc họp sẽ đang được tổ chức.)
    • Khi muốn nhấn mạnh sự kiện hoặc hành động đang diễn ra trong khi có sự kiện khác xảy ra: Ví dụ, "When you arrive, the house will be being cleaned." (Khi bạn đến, ngôi nhà sẽ đang được dọn dẹp.)

    Công thức chung cho thì tương lai tiếp diễn bị động là \(S + \text{will be being} + V_{\text{ed}}/V_3 + (\text{by O})\). Thì này giúp làm nổi bật đối tượng chịu đựng hành động hoặc sự kiện đó.

    Lưu ý: Thì này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày do tính chất phức tạp và chuyên biệt của nó, nhưng nó rất hữu ích trong các tình huống cụ thể cần mô tả các hành động kéo dài và có tính kế hoạch cao.

    Cách Dùng Thì Tương Lai Tiếp Diễn Bị Động Trong Giao Tiếp

    Bài Tập Vận Dụng

    Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc đơn vào thì tương lai tiếp diễn bị động.

    1. At 10:00 AM tomorrow, a meeting (hold) by the board of directors.
    2. By the time you arrive, the presentation (prepare) by our team.
    3. This time next week, the new project (launch) by our company.
    4. At noon, the lunch (serve) by the cafeteria staff.

    Đáp án:

    1. will be being held
    2. will be being prepared
    3. will be being launched
    4. will be being served

    Mẹo Nhớ Thì Tương Lai Tiếp Diễn Bị Động

    Dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp bạn dễ dàng nhớ cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn bị động:

    • Luôn bắt đầu với chủ ngữ, sau đó là cụm từ "will be being" và động từ thêm "ed" hoặc dạng thứ ba của động từ bất quy tắc, cuối cùng là "by" và tác nhân (nếu có).
    • Nhớ cấu trúc bằng cách liên tưởng đến việc đang nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động trong tương lai và không tập trung vào người thực hiện.
    • Sử dụng ví dụ thực tế để luyện tập, chẳng hạn: "The book will be being read by the students tomorrow afternoon" (Cuốn sách sẽ đang được học sinh đọc vào chiều ngày mai).
    • Thực hành chuyển đổi các câu từ chủ động sang bị động để làm quen với cấu trúc này, ví dụ từ "The chefs will be preparing the meal" sang "The meal will be being prepared by the chefs".

    Lưu ý: Thì tương lai tiếp diễn bị động không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhưng rất hữu ích trong việc viết lách chính thức hoặc khi muốn nhấn mạnh đến hành động đang xảy ra mà không quan trọng ai là người thực hiện.

    Thì tương lai tiếp diễn bị động là công cụ ngữ pháp quý giá, giúp làm nổi bật sự kiện mà không cần chỉ rõ thực hiện. Hãy thực hành thường xuyên để thành thạo cấu trúc này, từ đó nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn.

    Mẹo Nhớ Thì Tương Lai Tiếp Diễn Bị Động
    FEATURED TOPIC