Bị Động Thì Tương Lai Tiếp Diễn: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Lý Thuyết Đến Bài Tập

Chủ đề bị động thì tương lai tiếp diễn: Khám phá sâu về "Bị Động Thì Tương Lai Tiếp Diễn" qua hướng dẫn toàn diện từ cấu trúc, công thức, đến cách dùng trong thực tiễn. Bài viết này không chỉ cung cấp lý thuyết một cách dễ hiểu mà còn đi kèm với các ví dụ minh họa cụ thể, bài tập áp dụng và đáp án chi tiết, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.

Cấu trúc và cách dùng câu bị động thì tương lai tiếp diễn

Câu bị động thì tương lai tiếp diễn được dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

  • Khẳng định: S + will be being + V-ed/V3 (past participle) + (by O)
  • Phủ định: S + will not be being + V-ed/V3 (past participle) + (by O)
  • Nghi vấn: Will + S + be being + V-ed/V3 (past participle) + (by O)?
  • Khẳng định: S + will be being + V-ed/V3 (past participle) + (by O)
  • Phủ định: S + will not be being + V-ed/V3 (past participle) + (by O)
  • Nghi vấn: Will + S + be being + V-ed/V3 (past participle) + (by O)?
    • Khẳng định: The house will be being cleaned by the maid tomorrow morning.
    • Phủ định: The new software will not be being developed by our company next year.
    • Nghi vấn: Will the contract be being signed by the CEO tomorrow afternoon?
  • Khẳng định: The house will be being cleaned by the maid tomorrow morning.
  • Phủ định: The new software will not be being developed by our company next year.
  • Nghi vấn: Will the contract be being signed by the CEO tomorrow afternoon?
  • Chia động từ ở dạng bị động tương lai tiếp diễn và viết lại câu từ chủ động sang bị động. Ví dụ:

    1. Breakfast will being made by Maria when her daughter arrives.
    2. When you come in the evening, the dinner will being cooked.
  • Breakfast will being made by Maria when her daughter arrives.
  • When you come in the evening, the dinner will being cooked.
  • Câu bị động thì tương lai tiếp diễn thường được dùng khi cần làm nổi bật đối tượng chịu tác động của hành động, diễn tả hành động diễn ra theo kế hoạch hoặc lịch trình trong tương lai, hoặc dự đoán về hành động sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định trong tương lai.

    Cấu trúc và cách dùng câu bị động thì tương lai tiếp diễn

    Công thức và cấu trúc câu bị động thì tương lai tiếp diễn

    Câu bị động thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai mà không cần chỉ rõ người thực hiện.

    • Khẳng định: S + will be being + V3/ed + (by O)
    • Phủ định: S + will not be being + V3/ed + (by O)
    • Nghi vấn: Will + S + be being + V3/ed + (by O)?

    Ví dụ minh họa:

    1. Khẳng định: The presentation will be being prepared by the team leader this time next week.
    2. Phủ định: The new software will not be being developed by our company next year.
    3. Nghi vấn: Will the new office building be being constructed by the construction company next month?

    Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động:

    Câu chủ độngCâu bị động
    S + will be + V-ing + OO + will be being + V-ed/V3 (by S)

    Lưu ý: "by O" có thể được lược bỏ nếu chủ ngữ không quan trọng hoặc không xác định.

    Câu hỏi: Bị động thì tương lai tiếp diễn là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh?

    Câu bị động thì tương lai tiếp diễn (Passive voice) là cấu trúc câu trong tiếng Anh để diễn đạt hành động sẽ được thực hiện trong tương lai và hành động đó sẽ là một hành động liên tục hoặc đang diễn ra.

    Cấu trúc chung của câu bị động thì tương lai tiếp diễn là: S + will + be + being + PP + (by + O), trong đó:

    • S: Subject - là người hoặc sự vật thực hiện hành động.
    • will: Động từ "will" trong ngữ cảnh này biểu thị thời futute.
    • be: Động từ "be" ở dạng phù hợp với chủ từ (am/is/are).
    • being: Động từ "being" đại diện cho việc hành động đang được thực hiện hoặc liên tục xảy ra.
    • PP: Past Participle - Động từ ở dạng quá khứ phân từ.
    • by: (tùy chọn) Nếu cần, có thể thêm "by" để chỉ ra người hoặc sự vật thực hiện hành động.
    • O: Object - Người hoặc sự vật bị ảnh hưởng bởi hành động.

    Ví dụ:

    • Câu chủ động: "They will cut the grass tomorrow." (Họ sẽ cắt cỏ vào ngày mai.)
    • Câu bị động: "The grass will be cut (by them) tomorrow." (Cỏ sẽ được cắt vào ngày mai.)

    Đây là cách sử dụng câu bị động thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh.

    Câu bị động P6 Câu bị động với thì tương lai tiếp diễn Passive voice Mr Minh

    "Xem video học về 'thì tương lai tiếp diễn' để cải thiện khả năng sử dụng câu bị động. Hành động nhỏ hôm nay, thành công lớn ngày mai!"

    Thì tương lai tiếp diễn Công thức cách dùng dấu hiệu nhận biết Anh Ngữ ZIM

    Thì tương lai tiếp diễn: Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết | Anh Ngữ ZIM Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous) diễn ...

    Cách dùng câu bị động thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

    Câu bị động thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn đạt hành động đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong tương lai, mà không nhấn mạnh người thực hiện hành động. Điều này giúp làm nổi bật hành động hoặc sự việc hơn là người thực hiện.

    • Diễn tả hành động diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai: Ví dụ, "Vào thời gian này vào ngày mai, ngôi nhà sẽ đang được dọn dẹp bởi người giúp việc."
    • Diễn tả hành động xảy ra theo kế hoạch hoặc lịch trình trong tương lai: Ví dụ, "Vào thời điểm này trong tuần tới, bài thuyết trình sẽ được chuẩn bị bởi trưởng nhóm."
    • Diễn tả ý định hay dự đoán về hành động trong tương lai: Ví dụ, "Khi bạn đến, bữa tối sẽ đang được nấu bởi tôi."
    • Diễn tả một hành động sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định trong tương lai: Ví dụ, "Dự án sẽ được thực hiện trong 3 tháng tới."

    Việc sử dụng câu bị động thì tương lai tiếp diễn giúp người nói hoặc viết có thể tập trung vào hành động hoặc sự kiện hơn là người thực hiện, mang lại sự linh hoạt trong cách diễn đạt.

    Cách dùng câu bị động thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

    Ví dụ minh họa câu bị động thì tương lai tiếp diễn

    Câu bị động thì tương lai tiếp diễn là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp nhấn mạnh đối tượng chịu tác động hơn là người thực hiện hành động. Dưới đây là một số ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng cấu trúc này:

    • Chủ động: "At this time next week, I will be washing my car." Bị động: "At this time next week, my car will being washed."
    • Chủ động: "I will be doing the exercise at 2pm tomorrow." Bị động: "The exercise will being done at 2pm tomorrow."

    Những ví dụ trên cho thấy cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động trong thì tương lai tiếp diễn, với việc sử dụng "will be being" + V3 (động từ quá khứ phân từ) để tạo ra cấu trúc bị động, thể hiện hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai mà không nhấn mạnh người thực hiện hành động.

    Bài tập áp dụng và đáp án

    Dưới đây là một số bài tập giúp bạn thực hành và nắm vững cấu trúc của câu bị động thì tương lai tiếp diễn cùng với đáp án cho từng bài.

    1. Chia động từ ở dạng bị động tương lai tiếp diễn:
    2. Breakfast (make) by Maria when her daughter arrives.
    3. Next Sunday morning, a tent (buy).
    4. This time next weekend, a football match (organize) at the LONDON AQUATICS CENTRE by my company.
    5. At 8.30 a.m tomorrow, the college exam (take) by Mark.
    6. Tina’s birthday Party won’t (prepare) at 9 p.m next Tuesday.
    7. Viết lại các câu sau sang câu bị động thì tương lai tiếp diễn:
    8. When you come in the evening, I will be cooking dinner.
    9. She will be doing housework when her parents come tonight.
    10. Will you be playing football at 8 o’clock tonight?
    11. Tom will be preparing for the assignment for 2 months after the holiday.
    12. At 7:30 p.m. tonight, Johnson will be washing the dishes.

    Đáp án

    1. Chia động từ:
    2. will being made
    3. will being bought
    4. will being organized
    5. will being taken
    6. won’t being prepared
    7. Viết lại câu:
    8. When you come in the evening, the dinner will being cooked.
    9. Housework will being done when her parents come tonight.
    10. Will football being played at 8 o’clock tonight?
    11. The assignment will being prepared by Tom for 2 months after the holiday.
    12. At 7:30 p.m tonight, the dishes will be being washed by Johnson.

    Những bài tập này giúp bạn áp dụng và thực hành cấu trúc câu bị động thì tương lai tiếp diễn một cách hiệu quả.

    Bài tập áp dụng và đáp án

    Mẹo nhớ công thức câu bị động thì tương lai tiếp diễn

    Để nhớ công thức câu bị động thì tương lai tiếp diễn, bạn cần nắm vững cấu trúc chính: S + will be being + V3/V-ed + (by O). Đây là phiên bản bị động của thì tương lai tiếp diễn, nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động chứ không phải người thực hiện hành động.

    • Khẳng định: S + will be being + V3/V-ed + (by O)
    • Phủ định: S + will not be being + V3/V-ed + (by O)
    • Nghi vấn: Will + S + be being + V3/V-ed + (by O)?

    Ví dụ minh họa:

    1. Khẳng định: The presentation will be being prepared by the team leader this time next week.
    2. Phủ định: The new software will not be being developed by our company next year.
    3. Nghi vấn: Will the contract be being signed by the CEO tomorrow afternoon?

    Nhớ công thức này giúp bạn dễ dàng chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động trong mọi tình huống.

    Quy tắc chuyển đổi:

    • Xác định chủ ngữ và động từ trong câu chủ động.
    • Chuyển chủ ngữ thành tân ngữ của câu bị động.
    • Chuyển đổi động từ sang dạng bị động.
    • Thêm "by + O" nếu cần.

    Lưu ý: "by O" có thể được lược bỏ nếu chủ ngữ ở câu chủ động không quan trọng hoặc không xác định.

    So sánh giữa câu bị động và câu chủ động thì tương lai tiếp diễn

    Thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai, và sự khác biệt cơ bản giữa câu chủ động và câu bị động trong thì này nằm ở việc nhấn mạnh lên đối tượng chịu tác động của hành động.

    Câu chủ độngCâu bị động
    S + will be + V-ing + OS + will be being + V-ed/V3 + (by O)

    Ví dụ:

    • Chủ động: "This time tomorrow, I will be flying to Prague." (Vào lúc này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Prague.)
    • Bị động: "Dinner will be being cooked by my mother when you arrive tomorrow." (Bữa tối sẽ được mẹ tôi nấu khi bạn đến vào ngày mai.)

    Để chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, quy trình bao gồm:

    1. Xác định chủ ngữ và động từ trong câu chủ động.
    2. Chuyển chủ ngữ thành tân ngữ của câu bị động.
    3. Chuyển đổi động từ sang dạng bị động.
    4. Thêm "by + O" nếu cần.

    Câu bị động thì tương lai tiếp diễn thường được dùng khi muốn làm nổi bật đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì người thực hiện hành động.

    So sánh giữa câu bị động và câu chủ động thì tương lai tiếp diễn

    Câu hỏi thường gặp về câu bị động thì tương lai tiếp diễn

    Câu bị động thì tương lai tiếp diễn thường gây nhiều thắc mắc cho người học. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và câu trả lời cho chúng, dựa trên nguồn từ Tiếng Anh No1 và Langgo.

    • Làm thế nào để biến đổi câu chủ động sang bị động trong thì tương lai tiếp diễn?
    • Chuyển đổi câu chủ động sang bị động trong thì tương lai tiếp diễn bằng cách sử dụng cấu trúc S + will be being + V-ed/V3 + (by O) cho khẳng định, S + will not be being + V-ed/V3 + (by O) cho phủ định, và Will + S + be being + V-ed/V3 + (by O)? cho câu hỏi.
    • Có bao nhiêu loại câu bị động cho thì tương lai tiếp diễn?
    • Có ba loại câu bị động cho thì tương lai tiếp diễn: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
    • Khi nào sử dụng câu bị động thì tương lai tiếp diễn?
    • Câu bị động thì tương lai tiếp diễn được dùng khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai, không chỉ định rõ người thực hiện hành động.
    • Động từ trong câu bị động thì tương lai tiếp diễn cần dạng nào?
    • Động từ trong câu bị động thì tương lai tiếp diễn cần ở dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed).

    Mong rằng với những thông tin trên, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về câu bị động thì tương lai tiếp diễn và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Nếu bạn cần thêm thông tin, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm từ các nguồn đã được tham khảo.

    Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của câu bị động thì tương lai tiếp diễn không chỉ giúp bạn làm giàu thêm vốn ngôn ngữ tiếng Anh mà còn mở rộng khả năng biểu đạt, đặc biệt trong các bài viết và tình huống giao tiếp phức tạp. Hãy tiếp tục khám phá và áp dụng linh hoạt để ngôn ngữ của bạn trở nên sinh động và đa dạng hơn!

    FEATURED TOPIC