Chủ đề cách sử dụng thì tương lai gần: Khám phá "Cách Sử Dụng Thì Tương Lai Gần" trong tiếng Anh để mở rộng khả năng giao tiếp của bạn với những bí quyết dễ dàng nhưng hiệu quả. Từ việc lập kế hoạch cho tương lai đến việc dự đoán sự kiện dựa trên dấu hiệu hiện tại, bài viết này sẽ là nguồn cảm hứng vô tận cho những ai muốn nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình. Hãy cùng chúng tôi khai phá thêm!
Mục lục
- Thì tương lai gần trong tiếng Anh
- Giới thiệu về thì tương lai gần
- Cách sử dụng thì tương lai gần trong tiếng Anh như thế nào?
- YOUTUBE: Thì Tương Lai Gần: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms Thuỷ KISS English
- Công thức cơ bản của thì tương lai gần
- Cách dùng thì tương lai gần trong tiếng Anh
- Ví dụ minh họa về thì tương lai gần
- Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần
- Phân biệt thì tương lai gần và thì tương lai đơn
- Bài tập áp dụng về thì tương lai gần
- Lời kết và khuyến nghị khi sử dụng thì tương lai gần
Thì tương lai gần trong tiếng Anh
Thì tương lai gần (Near Future Tense) được sử dụng để diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai, hoặc một dự đoán có căn cứ vào bằng chứng ở hiện tại.
- Khẳng định: S + is/am/are + going to + V
- Phủ định: S + is/am/are + not + going to + V
- Câu hỏi: Is/Am/Are + S + going to + V?
- We are going to watch a movie tonight. - Chúng ta sẽ xem một bộ phim tối nay.
- She is not going to sell her car. - Cô ấy sẽ không bán chiếc xe của mình.
- Are you going to attend the meeting? - Bạn có dự định tham gia cuộc họp không?
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần thường là các trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow" (ngày mai), "next week/month/year" (tuần/tháng/năm tới), hoặc "in + khoảng thời gian" (trong...).
Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc thì tương lai gần:
- She (sell) her old house next month. - She is going to sell her old house next month.
- It (rain) soon because the sky is very dark. - It is going to rain soon because the sky is very dark.
Giới thiệu về thì tương lai gần
Thì tương lai gần trong tiếng Anh, thường được biểu đạt qua cấu trúc "be going to", là một phần quan trọng của ngữ pháp giúp chúng ta diễn đạt các kế hoạch, dự định, hay dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Nó không chỉ áp dụng cho các hoạt động trong tương lai gần mà còn cho những dự định chưa rõ thời gian cụ thể hoặc dự đoán dựa trên quan sát.
- Chúng ta sử dụng "be going to" khi có kế hoạch hay dự định rõ ràng trong tương lai, ví dụ như khi đã lên lịch hoặc quyết định thực hiện một việc nào đó.
- Khi muốn diễn tả một dự đoán dựa trên các dấu hiệu hoặc bằng chứng rõ ràng tại hiện tại, "be going to" cũng được ứng dụng.
- Đặc biệt, khi dùng động từ "go" trong thì tương lai gần, ta chỉ cần sử dụng "going" mà không cần thêm "to go" sau nó.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần thường bao gồm các trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow", "next week/month/year", hoặc "in + khoảng thời gian". Các dấu hiệu này giúp chúng ta xác định khi nào nên sử dụng thì tương lai gần trong câu.
Dấu hiệu | Ví dụ |
tomorrow | I am going to visit my grandparents in Paris tomorrow. |
next week | She is going to start a new job next month. |
in 2 hours | We are not going to arrive at the airport in 2 hours. |
Thì tương lai gần không chỉ dùng để biểu đạt kế hoạch hay dự định mà còn có thể dùng để diễn tả một dự định trong quá khứ chưa được thực hiện. Điều này cho thấy sự linh hoạt và tính ứng dụng cao của thì tương lai gần trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh.
Cách sử dụng thì tương lai gần trong tiếng Anh như thế nào?
Để sử dụng thì tương lai gần trong tiếng Anh, bạn cần biết cách sử dụng dạng be going to để diễn đạt các dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai gần. Dưới đây là cách sử dụng thì tương lai gần:
- Sử dụng "be" (am, is, are) + going to + động từ nguyên thể để diễn tả ý định hoặc kế hoạch trong tương lai gần.
- Ví dụ: She is going to visit her grandparents next weekend. (Cô ấy sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
- Để hỏi về kế hoạch sắp tới, bạn có thể sử dụng câu hỏi có cấu trúc: S + be + subject + going to + động từ nguyên thể?
- Ví dụ: Are they going to have a party tomorrow? (Họ có sẽ tổ chức tiệc vào ngày mai không?)
Thì Tương Lai Gần: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms Thuỷ KISS English
Khoa học luôn mở ra những cơ hội mới. Hãy tìm hiểu cách sử dụng thì tương lai gần để định hình một tương lai đầy hứa hẹn và thành công.
Cách Dùng Tương Lai Gần - Chính Xác và Chi Tiết Nhất
5PlusEnglish #TranThangNhat #12thiPlus Video TƯƠNG LAI GẦN này sẽ chính thức khép lại series ngữ pháp về các thì trong ...
Công thức cơ bản của thì tương lai gần
Thì tương lai gần trong tiếng Anh, được biểu diễn qua cấu trúc "be going to", là cách chúng ta diễn đạt những kế hoạch, dự định cụ thể hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là công thức cơ bản và cách sử dụng:
- Thể khẳng định: S + am/is/are + going to + V (nguyên mẫu)
- Thể phủ định: S + am/is/are + not + going to + V (nguyên mẫu)
- Câu hỏi: Am/Is/Are + S + going to + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ, "She is going to buy a new car next week." (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe mới vào tuần tới) minh họa cho việc sử dụng thể khẳng định. Trong khi "I am not going to attend the class tomorrow because I'm very tired." (Tôi sẽ không tham dự lớp học ngày mai vì tôi rất mệt) cho thấy cách dùng thể phủ định. Câu hỏi "Are you going to fly to America this weekend?" (Bạn sẽ bay tới Mỹ vào cuối tuần này à?) là một ví dụ cho cách tạo câu hỏi.
Cần lưu ý rằng khi chia động từ "go" ở thì tương lai gần, ta sử dụng công thức S + is/ am/ are + going thay vì thêm "to go", ví dụ "I am going to the supermarket tonight." (Tôi sẽ tới siêu thị tối nay.)
Thông qua việc hiểu rõ và áp dụng chính xác các công thức này, bạn sẽ có thể giao tiếp một cách hiệu quả hơn về các sự kiện và kế hoạch trong tương lai của mình.
Cách dùng thì tương lai gần trong tiếng Anh
Thì tương lai gần trong tiếng Anh được dùng để diễn tả các kế hoạch hoặc dự định cụ thể đã được lên kế hoạch trước, cũng như những dự đoán dựa trên bằng chứng hoặc quan sát ở thời điểm hiện tại.
Công thức chung:
S + is/am/are + going to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- She is going to start her new job next week. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần sau.)
- It looks like it is going to rain. (Trông có vẻ như trời sắp mưa.)
Các trường hợp sử dụng:
- Kế hoạch đã định: Dùng để nói về những kế hoạch hoặc dự định đã được quyết định từ trước.
- Dự đoán có căn cứ: Khi muốn dự đoán một sự kiện sẽ xảy ra dựa trên bằng chứng hiện tại.
- Biến thể của dự định quá khứ: Diễn tả dự định trong quá khứ chưa thực hiện được, ví dụ "We were going to travel last year, but couldn't due to the pandemic."
Các dấu hiệu nhận biết:
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần thường liên quan đến thời gian cụ thể như tomorrow, next week, in three days.
Ví dụ minh họa về thì tương lai gần
Thì tương lai gần thường được sử dụng để diễn đạt các kế hoạch đã được lên kế hoạch từ trước hoặc các dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể.
- Kế hoạch chắc chắn: "He is going to get married this year." - Anh ấy dự định sẽ kết hôn trong năm nay.
- Dự đoán có căn cứ: "Look at those dark clouds! It is going to rain." - Hãy nhìn những đám mây kia kìa! Trời sắp mưa đấy.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần:
Time Expression | Example |
Tomorrow | I am going to visit my parents in New York tomorrow. I have just bought the ticket. |
Next month | We are going to take a trip to Da Nang city next month. |
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần
Thì tương lai gần (be going to) được dùng để diễn đạt các hành động hay sự kiện được lên kế hoạch từ trước, hoặc các dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể. Dưới đây là các dấu hiệu giúp nhận biết sử dụng thì tương lai gần trong câu.
Trạng từ chỉ thời gian:
- Tomorrow (ngày mai)
- Next + time (e.g., next week, next month) (tuần tới, tháng tới, v.v.)
- In + time period (e.g., in two days, in a week) (trong hai ngày, trong một tuần, v.v.)
Ví dụ:
Các dấu hiệu này thường đi kèm với cấu trúc 'is/am/are going to' để chỉ dự định hoặc dự đoán sắp xảy ra trong tương lai gần, mang tính chất chắc chắn do có bằng chứng hoặc kế hoạch rõ ràng.
Phân biệt thì tương lai gần và thì tương lai đơn
Thì tương lai gần (Near Future) và thì tương lai đơn (Simple Future) đều dùng để nói về các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Thì tương lai gần (Be going to)
- Được sử dụng khi có kế hoạch hoặc dự định đã được quyết định từ trước.
- Ví dụ: I am going to study abroad next year. (Tôi sẽ đi du học năm tới.)
- Được sử dụng khi có dấu hiệu rõ ràng về điều gì đó sắp xảy ra.
- Ví dụ: Look at those clouds; it is going to rain. (Nhìn những đám mây kia; trời sắp mưa.)
Thì tương lai đơn (Will/Shall)
- Được sử dụng để diễn tả quyết định tức thời tại thời điểm nói.
- Ví dụ: I will answer the phone. (Tôi sẽ nghe điện thoại.)
- Đưa ra dự đoán không dựa trên bằng chứng hiện tại.
- Ví dụ: I think it will snow tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai sẽ có tuyết.)
Bảng so sánh:
Thì tương lai gần | Thì tương lai đơn | |
Dự đoán dựa trên bằng chứng | Có bằng chứng hoặc kế hoạch rõ ràng | Không yêu cầu bằng chứng cụ thể |
Kế hoạch/dự định | Có kế hoạch từ trước | Quyết định ngay tại thời điểm nói |
Ví dụ | I am going to buy a new car. (Tôi sẽ mua một chiếc xe mới.) | I will buy a new car if I win the lottery. (Tôi sẽ mua xe mới nếu tôi trúng số.) |
Bài tập áp dụng về thì tương lai gần
Bài tập 1: Điền động từ thích hợp vào chỗ trống
- Tomorrow, I ______ (fly) to New York.
- What time ______ (the train/leave) this evening?
- ________ (you/go) to the party tomorrow night?
- He ______ (not/join) us at the restaurant because he has other plans.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Choose the correct form to complete the sentences below:
- Mary ______ a new dress for the party next week.
- is going to buy
- buys
- will buy
- Look at those clouds! It definitely ______.
- is going to rain
- rains
- will rain
Bài tập 3: Dùng từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh
- They / plan / move / to a new house next month. → They are going to move to a new house next month.
- Why / you / take / your camera? → Why are you going to take your camera?
Lời kết và khuyến nghị khi sử dụng thì tương lai gần
Thì tương lai gần (be going to) là một công cụ hữu ích để diễn đạt các kế hoạch đã định hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng rõ ràng. Sau đây là một số khuyến nghị để sử dụng thì này một cách hiệu quả:
- Sử dụng thì tương lai gần khi bạn có kế hoạch rõ ràng hoặc ý định cụ thể đã được quyết định trước. Ví dụ: dự định đi du lịch, mua sắm, hoặc tham gia sự kiện.
- Dùng để diễn đạt các dự đoán dựa trên các dấu hiệu hiện tại, ví dụ như dự báo thời tiết hoặc dự đoán về tình hình giao thông dựa trên tình trạng hiện tại.
- Không sử dụng thì tương lai gần cho những quyết định được đưa ra ngay lập tức. Trong trường hợp đó, thì tương lai đơn (will) là phù hợp hơn.
- Thích hợp khi đề cập đến các sự kiện có chứng cứ rõ ràng hoặc khi bạn có thể thấy trước được kết quả dựa trên tình hình hiện tại.
Cuối cùng, việc sử dụng thích đáng giữa thì tương lai gần và thì tương lai đơn (will) phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách thông tin được trình bày. Hãy lựa chọn thì phù hợp để ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
Thì tương lai gần là công cụ lý tưởng để bày tỏ những kế hoạch chuẩn bị sẵn sàng hay những dự đoán dựa trên căn cứ rõ ràng. Nắm vững cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác, từ đó mở rộng cánh cửa giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau.