Chủ đề bị động thì tương lai gần: Bạn muốn nắm vững cấu trúc và cách sử dụng "Bị động thì tương lai gần" trong tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, bí quyết chuyển đổi câu chủ động sang bị động, cùng với các ví dụ sinh động và bài tập thực hành, giúp bạn áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết lách.
Mục lục
- Bị động thì tương lai gần
- Định nghĩa và vai trò của Bị động thì tương lai gần
- Cấu trúc câu bị động thì tương lai gần
- Bị động thì tương lai gần được sử dụng như thế nào trong ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh?
- YOUTUBE: Bài 91: Câu bị động trong thì tương lai đơn và tương lai gần
- Bước chuyển đổi từ câu chủ động sang bị động
- Lưu ý khi sử dụng bị động thì tương lai gần
- Ví dụ minh họa
- Bài tập áp dụng
- Mẹo nhớ và thường gặp
Bị động thì tương lai gần
Thì tương lai gần trong câu bị động được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ được thực hiện trong tương lai không xa, thường liên quan đến kế hoạch hoặc dự định đã được quyết định từ trước.
Câu chủ động: S + is/am/are going to + V(infinitive) + O.
Câu bị động: S + is/am/are going to be + V3/Past Participle + (by O).
- Bước 1: Xác định tân ngữ của câu chủ động, sau đó chuyển lên làm chủ ngữ trong câu bị động.
- Bước 2: Xác định động từ chính và chuyển động từ về dạng 'be + V3/Past Participle'.
- Bước 3: Thêm 'by' trước chủ ngữ của câu chủ động khi chuyển xuống cuối câu bị động (nếu cần).
Ngoài ra, khi động từ trong câu chủ động ở thể phủ định, thì câu bị động cũng sẽ phản ánh lại theo dạng phủ định tương ứng.
- Convert the active sentences to passive form: "The manager is going to approve the request."
- Transform the sentence into passive voice: "The chefs are going to prepare a special dinner."
Định nghĩa và vai trò của Bị động thì tương lai gần
Thì tương lai gần trong câu bị động được sử dụng để biểu thị hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, dựa trên kế hoạch hoặc dự đoán chắc chắn. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thường dựa vào bằng chứng hoặc dấu hiệu hiện tại để làm cơ sở cho dự đoán về tương lai. Ví dụ, khi nói "The proposal is going to be declined because it is costly," chúng ta đang dự đoán dựa trên thông tin hiện tại về chi phí của đề xuất.
Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động trong thì tương lai gần bao gồm việc xác định tân ngữ của câu chủ động, chuyển nó thành chủ ngữ trong câu bị động, sử dụng "is/am/are going to be" kết hợp với dạng quá khứ phân từ của động từ chính, và cuối cùng là đưa chủ ngữ của câu chủ động xuống cuối câu bị động, nếu cần.
- Nếu chủ ngữ trong câu chủ động là các đại từ bất định như "everyone" hay "anyone," thì không cần thêm "by" trong câu bị động.
- Thì tương lai gần không chỉ được sử dụng để diễn tả kế hoạch hoặc dự định mà còn để dự đoán sự việc sẽ xảy ra dựa trên bằng chứng từ hiện tại. Ví dụ, khi nói "He is going to fall into the hole" là một dự đoán dựa trên bằng chứng thấy được - cái hố trước mặt.
Việc phân biệt giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần cũng quan trọng, với "will" thường được sử dụng cho quyết định làm điều gì đó tại thời điểm nói, trong khi "going to" dùng cho những quyết định hoặc dự định đã được lên kế hoạch trước.
Cấu trúc câu bị động thì tương lai gần
Câu bị động trong thì tương lai gần diễn tả hành động sẽ xảy ra hoặc dự định sẽ thực hiện trong tương lai, không dựa trên quyết định tức thì mà dựa vào kế hoạch đã được lên trước. Dưới đây là cấu trúc cơ bản và ví dụ minh họa:
- Khẳng định: S + am/is/are going to be + V3/ed
- Phủ định: S + am/is/are + not + going to + be + V3/ed
- Nghi vấn: Is/Am/Are + S + going to be + V3/ed?
Trong đó, S là chủ ngữ, V3/ed là dạng quá khứ phân từ của động từ. Đối với câu hỏi, ta đảo động từ "to be" lên trước chủ ngữ để tạo thành câu nghi vấn.
Câu chủ động | Câu bị động |
They are going to publish the book next month. | The book is going to be published by them next month. |
The chef is going to prepare the meal. | The meal is going to be prepared by the chef. |
Lưu ý khi sử dụng: Đối với các chủ ngữ không cụ thể như "someone" hoặc "people", trong câu bị động, ta có thể bỏ qua phần "by someone/people". Ví dụ, "A new museum is going to be built." không cần thêm "by them" ở cuối.
Bị động thì tương lai gần được sử dụng như thế nào trong ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh?
Bị động thì tương lai gần được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh như sau:
- Diễn đạt hành động dự kiến trong tương lai: Khi chúng ta muốn nói về một hành động sẽ được thực hiện trong tương lai mà chủ thể không thực hiện hành động đó mà đối tượng khác sẽ thực hiện, chúng ta sử dụng cấu trúc bị động thì tương lai gần.
- Ví dụ: A new campaign is going to be launched by my team next month. (Một chiến dịch mới sẽ được khởi chạy bởi nhóm của tôi vào tháng tới.)
- Áp dụng cấu trúc bị động: Cấu trúc cụ thể cho bị động thì tương lai gần thường là: S + am/is/are + going to + be + V ed/ V3 + (by O).
Bài 91: Câu bị động trong thì tương lai đơn và tương lai gần
Tương lai rực rỡ đang chờ đợi, câu bị động chỉ là bước chân đệm vững trên con đường thành công. Hãy đắm chìm trong vẻ đẹp của những cơ hội mới!
Câu bị động - Phần 11: Câu bị động với thì tương lai có dự định và tương lai gần - Giọng của thầy Minh
Bài giảng về câu bị động -P11- Câu bị động với thì tương lai có dự định/ Tương lai gần | Passive voice - Mr Minh- Tiếng Anh Thật ...
Bước chuyển đổi từ câu chủ động sang bị động
- Xác định tân ngữ của câu chủ động: Trong câu chủ động, tìm và chọn tân ngữ để chuyển thành chủ ngữ của câu bị động. Ví dụ: "They are going to clean the room." - Tân ngữ là "the room".
- Chuyển động từ theo thì của câu: Động từ trong câu bị động sẽ được thay đổi để phù hợp với quy tắc của bị động. Đối với thì tương lai gần, công thức chung là chuyển từ "S + am/is/are going to + V (nguyên mẫu) + O" thành "S + am/is/are going to be + V3/ed + by O" (nếu có). Trong ví dụ trên, câu bị động sẽ là "The room is going to be cleaned by them."
- Thêm ngữ pháp và từ phù hợp: Thêm các từ phù hợp như "by" để chỉ ra người hoặc vật thực hiện hành động, nếu muốn nhấn mạnh người thực hiện. Nếu người thực hiện không được xác định hoặc không quan trọng, có thể lược bỏ ("The room is going to be cleaned.").
Lưu ý, đối với các câu không có tân ngữ rõ ràng, hoặc các động từ chỉ trạng thái như "exist", "seem" thì không thể chuyển sang câu bị động. Ví dụ, câu "She is going to be here." không thể chuyển thành câu bị động.
Lưu ý khi sử dụng bị động thì tương lai gần
- Chọn đúng chủ ngữ: Trong câu bị động, chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động. Ví dụ, trong câu "The project will be completed next week," "the project" là chủ ngữ.
- Thời gian biểu và sự chắc chắn: Thì tương lai gần thường được sử dụng khi có kế hoạch hoặc dự định rõ ràng về tương lai trong một khoảng thời gian xác định. Vì thế, nên sử dụng thì này khi muốn diễn tả sự chắc chắn về một sự kiện sắp xảy ra dựa trên các kế hoạch đã được đặt ra.
- Độ chính xác của động từ: Luôn sử dụng dạng đúng của động từ để bảo đảm rằng câu bị động diễn đạt chính xác ý định của bạn. Đối với thì tương lai gần, cấu trúc sẽ là "S + am/is/are going to be + past participle (V3/ed)".
- Tránh nhầm lẫn giữa thì tương lai gần và thì tương lai đơn: Thì tương lai gần (be going to) dùng cho kế hoạch đã quyết định trước, trong khi thì tương lai đơn (will) thường dùng cho quyết định tức thời hoặc dự đoán không dựa trên bằng chứng hiện tại.
- Khi không rõ người thực hiện hành động: Trong trường hợp không cần nhấn mạnh hoặc không biết ai là người thực hiện hành động, bạn có thể bỏ qua phần "by + người thực hiện" trong câu bị động. Ví dụ: "A new school is going to be built here."
Việc hiểu rõ cách sử dụng và các lưu ý này sẽ giúp bạn áp dụng thì bị động thì tương lai gần một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.
Ví dụ minh họa
Câu bị động thì tương lai gần được sử dụng để nhấn mạnh vào chủ thể chịu tác động của hành động, thường được dự định trước hoặc dự báo dựa trên dấu hiệu hiện tại.
Các ví dụ trên cho thấy cách chuyển từ câu chủ động sang bị động trong thì tương lai gần, giúp người học cải thiện kỹ năng ngữ pháp và sử dụng tiếng Việt một cách chính xác hơn.
Bài tập áp dụng
Đây là các bài tập để luyện tập chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động trong thì tương lai gần:
- Chuyển các câu sau thành câu bị động:
- The workers are going to pave the road in this area next month.
- Our company is going to serve pizzas at lunchtime.
- He is going to make the bread in an hour.
- Johnny and Ted are going to decorate the classroom this Christmas.
- Hoàn thành các câu sau dựa trên những từ gợi ý:
- Where / they / eat / tomorrow.
- What / she / do tonight.
- What / you / eat for lunch.
- What time / she / phone him.
- Chia động từ thích hợp vào câu:
- She (fly) ______ by plane tomorrow.
- I (go) ______ to the cinema tonight.
- We usually (have) ______ breakfast at 7pm.
- They (go) ______ out this weekend.
Đáp án:
- Đáp án câu bị động:
- The road in this area is going to be paved by the workers next month.
- Pizzas are going to be served by our company at lunchtime.
- Bread is going to be made in an hour.
- The classroom is going to be decorated by Johnny and Ted this Christmas.
- Đáp án hoàn thành câu:
- Where are they going to eat tomorrow?
- What is she going to do tonight?
- What are you going to eat for lunch?
- What time is she going to phone him?
- Đáp án chia động từ:
- She is going to fly by plane tomorrow.
- I am going to go to the cinema tonight.
- We usually are going to have breakfast at 7pm.
- They are going to go out this weekend.
Mẹo nhớ và thường gặp
- Khi nào sử dụng: Câu bị động thì tương lai gần thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh đối tượng chịu ảnh hưởng của hành động hơn là người thực hiện hành động đó. Ví dụ, khi nói về các sự kiện được lên kế hoạch hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
- Công thức: Để chuyển một câu từ chủ động sang bị động trong thì tương lai gần, bạn sử dụng công thức S + is/am/are going to be + past participle (V3) + by O (nếu cần chỉ rõ người thực hiện).
- Ví dụ minh họa:
- Chủ động: The company will launch the product. (Công ty sẽ ra mắt sản phẩm.)
- Bị động: The product is going to be launched by the company. (Sản phẩm sẽ được công ty ra mắt.)
- Mẹo nhớ: Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần bao gồm những từ như "tomorrow," "next week," hoặc cụm từ chỉ thời gian trong tương lai như "in two days." Đây là những dấu hiệu giúp bạn nhận biết khi nào nên sử dụng thì này.
- Thường gặp: Câu bị động thì tương lai gần rất phổ biến trong văn phong chính thức hoặc trong các bản báo cáo, kế hoạch dự báo để làm nổi bật sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra mà không cần nhấn mạnh đến chủ thể thực hiện.
Việc sử dụng bị động thì tương lai gần không chỉ giúp làm nổi bật chủ thể chịu tác động mà còn phản ánh kế hoạch hoặc dự đoán chính xác, qua đó mang lại tính chính thức và chuyên nghiệp trong giao tiếp và văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên để thuần thục và sử dụng linh hoạt cấu trúc này trong mọi tình huống.