Bài tập thì tương lai gần: Hướng dẫn chi tiết để chinh phục mọi kỳ thi!

Chủ đề bài tập thì tương lai gần: Khám phá bí quyết học thì tương lai gần qua loạt bài tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách sử dụng trong thực tế. Bài viết này không chỉ cung cấp lý thuyết một cách dễ hiểu mà còn đề xuất các phương pháp học tập hiệu quả, giúp bạn tự tin áp dụng vào việc giao tiếp và các kỳ thi quan trọng.

Bài Tập Thì Tương Lai Gần

Thì tương lai gần trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai hoặc một dự đoán có căn cứ.

Cấu trúc: S + is/am/are + going to + V.

  • Ví dụ: I am going to visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
  • Ví dụ: I am going to visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
    • Thông qua ngữ cảnh hoặc các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như: tonight, tomorrow, next day, in + khoảng thời gian.
  • Thông qua ngữ cảnh hoặc các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như: tonight, tomorrow, next day, in + khoảng thời gian.
  • Thì tương lai đơn thường được sử dụng khi quyết định được thực hiện tại thời điểm nói, trong khi thì tương lai gần cho thấy một quyết định hoặc kế hoạch đã được lên kế hoạch từ trước.

    • Tương lai đơn: S + will + V (infinitive).
    • Tương lai gần: S + am/is/are + going to + V (infinitive).
  • Tương lai đơn: S + will + V (infinitive).
  • Tương lai gần: S + am/is/are + going to + V (infinitive).
    1. Chọn đáp án đúng: Linh: Are you free for lunch tomorrow? Lan: Sorry! ... tennis with Thu. (a) I'll play (b) I play (c) I'm playing
    2. Điền từ thích hợp: Tomorrow, I ... (go) to the doctor because I ... (not feel) well.
  • Chọn đáp án đúng: Linh: Are you free for lunch tomorrow? Lan: Sorry! ... tennis with Thu. (a) I'll play (b) I play (c) I'm playing
  • Điền từ thích hợp: Tomorrow, I ... (go) to the doctor because I ... (not feel) well.
  • Với các bài tập và lý thuyết trên, hy vọng các bạn sẽ nắm vững được cách sử dụng thì tương lai gần một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp cũng như viết lách.

    Bài Tập Thì Tương Lai Gần

    Lý thuyết về thì tương lai gần

    Thì tương lai gần trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện mà người nói dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần. Cấu trúc cơ bản của thì tương lai gần là "S + be (am/is/are) + going to + V".

    • Sử dụng để diễn tả dự định hay kế hoạch trong tương lai gần.
    • Diễn đạt dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể.
    • Trong trường hợp đặc biệt, cấu trúc "be going to" có thể được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu.

    Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như "tonight", "tomorrow", "next week", v.v., cũng như các dẫn chứng hoặc căn cứ cụ thể cho hành động sắp xảy ra.

    Cấu trúcVí dụ
    Khẳng địnhI am going to visit my parents next weekend.
    Phủ địnhHe is not going to watch the movie tonight.
    Nghi vấnAre you going to finish your homework?

    Lưu ý rằng với động từ "go", khi sử dụng thì tương lai gần, ta chỉ sử dụng "going" mà không thêm "to" sau nó khi muốn diễn tả việc đi đến một nơi nào đó.

    Bài tập thì tương lai gần là gì?

    Bài tập thì tương lai gần là loại bài tập trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường diễn đạt qua cấu trúc "be going to + động từ nguyên mẫu".

    Ví dụ:

    • Positive: I am going to study English this weekend. (Tôi sẽ học tiếng Anh vào cuối tuần này.)
    • Negative: She is not going to attend the meeting tomorrow. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
    • Question: Are you going to travel abroad next month? (Bạn sẽ đi du lịch nước ngoài vào tháng sau phải không?)

    Bài tập thì tương lai gần giúp người học luyện tập và nắm vững cách sử dụng thì tương lai gần, đồng thời rèn luyện khả năng diễn đạt về dự đoán và dự báo trong tiếng Anh.

    Bài tập Thì Tương Lai Gần chi tiết và dễ hiểu - Ms. Thu Nguyễn

    "Tương lai gần sẽ sáng rực hơn khi áp dụng bài tập và công thức hiệu quả. Đừng chần chừ, hãy bắt đầu ngay để thấy sự thay đổi tích cực."

    Unit 8: Thì Tương Lai Gần - Near Future với công thức, bài tập có đáp án

    Thì Tương lai gần - Near Future và bài tập có đáp án, hãy cùng học với Ms Mia nhé. Link tham khảo thêm: https://bit.ly/if_tld ...

    Các dạng bài tập thì tương lai gần cơ bản

    1. Điền động từ vào chỗ trống: Yêu cầu học viên điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu với thì tương lai gần.
    2. Ex: I ________ (visit) my grandparents next Sunday. (am going to visit)
    3. Ex: It ________ (not/rain) tonight. (is not going to rain)
    4. Chuyển đổi câu từ khẳng định sang phủ định và nghi vấn: Dựa trên câu đã cho, học viên chuyển đổi câu từ dạng khẳng định sang phủ định và nghi vấn.
    5. Ex: She is going to study abroad. → She is not going to study abroad. → Is she going to study abroad?
    6. Dùng từ gợi ý viết câu: Cung cấp từ gợi ý, yêu cầu học viên sử dụng thì tương lai gần để viết câu hoàn chỉnh.
    7. Ex: They / plan / go / beach / tomorrow. → They are going to go to the beach tomorrow.
    8. Tìm và sửa lỗi: Các câu sau đây có chứa lỗi về cách sử dụng thì tương lai gần, hãy tìm và sửa chúng.
    9. Ex: He going to buy a new car. (He is going to buy a new car.)

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng thì tương lai gần:

    • Không sử dụng "going to" sau động từ "to be" khi muốn diễn tả hành động di chuyển. Ex: I am going to the supermarket. (Đúng)
    • Thì tương lai gần thường đi kèm với các dấu hiệu nhận biết như "tomorrow", "next week", "in the future" để chỉ thời gian sắp tới.
    Các dạng bài tập thì tương lai gần cơ bản

    Bài tập thì tương lai gần nâng cao

    1. Chia động từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu. Sử dụng các dạng ngắn của "be going to" khi có thể.
    2. Ex: They _____________ (have) a party next week.
    3. Ex: She _____________ (not become) an actress.
    4. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.
    5. Ex: She (come) _________ to her grandfather's house in the countryside next week.
    6. Ex: I (have) _________ my hair cut tomorrow because it's too long.
    7. Đặt câu hỏi cho các phát biểu sau, sử dụng cấu trúc "be going to".
    8. Ex: My father _______________ (not paint) the room purple.
    9. Ex: _______________ (They/get) married?
    10. Chọn đáp án đúng từ các lựa chọn đã cho.
    11. Ex: I ____________ sleep. (am going to / is going to / are going to)
    12. Ex: The government of the US and Vietnam ____________ cooperate in the fight against smuggling. (am going to / is going to / are going to)

    Đối với động từ "go" khi chia thì tương lai gần, ta sử dụng cấu trúc "S + is/am/are + going", không sử dụng "going to + go". Ví dụ: "I am going to the party tonight." là cấu trúc đúng, không sử dụng "I am going to go to the party tonight.".

    Cách phân biệt thì tương lai đơn và thì tương lai gần

    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn bao gồm các từ chỉ thời gian như "tomorrow", "next week", hoặc các từ như "perhaps", "I think". Thì tương lai gần thường được dùng khi có dẫn chứng cụ thể ở hiện tại như thời tiết sắp thay đổi hoặc kế hoạch đã được lên lịch.

    Cách phân biệt thì tương lai đơn và thì tương lai gần

    Mẹo nhớ và áp dụng thì tương lai gần

    • Để nhớ cách dùng thì tương lai gần, hãy ghi nhớ rằng nó thường được sử dụng để diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể hoặc một dự đoán có căn cứ vào thời điểm hiện tại.
    • Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần thường bao gồm các trạng từ chỉ thời gian như "tonight", "tomorrow", hoặc "next week/month/year" để chỉ một thời điểm cụ thể trong tương lai mà kế hoạch hoặc dự đoán sẽ xảy ra.
    • Trong trường hợp muốn đưa ra một mệnh lệnh hoặc yêu cầu, thì tương lai gần cũng có thể được sử dụng, như "You’re going to pick up all of those toys right now" để yêu cầu ai đó làm điều gì đó ngay lập tức.
    • Một mẹo nhỏ để phân biệt giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần là chú ý đến bằng chứng hoặc căn cứ hiện tại. Nếu có bằng chứng cụ thể cho thấy một sự kiện sẽ xảy ra, hãy sử dụng thì tương lai gần. Ngược lại, nếu một dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể, thì tương lai đơn sẽ phù hợp hơn.
    • Thực hành qua các bài tập áp dụng để nắm vững cách sử dụng. Ví dụ, thử viết các câu với thì tương lai gần về kế hoạch của bạn cho kỳ nghỉ tới hoặc dự đoán về thời tiết ngày mai dựa trên bằng chứng bạn quan sát được.

    Thông tin này được tổng hợp từ các nguồn như Langmaster, DolEnglish, và Monkey để cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cách nhớ và áp dụng thì tương lai gần một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.

    Đáp án chi tiết cho các bài tập

    Thì tương lai gần thường được sử dụng để diễn đạt những kế hoạch, dự định cụ thể hoặc dự đoán dựa trên căn cứ hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ và sử dụng thì tương lai gần qua các bài tập.

    1. Bài tập 1: Điền động từ thích hợp vào câu
    2. She is going to fly by plane tomorrow.
    3. Hi, what time is the train going to pull out this morning?
    4. Are you going to travel to Hanoi tomorrow?
    5. I am going to go to the cinema tonight.
    6. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
    7. Linh: Huy borrowed your car. Lan: WHAT? I'll kill him. I need it!
    8. Linh: Are you free for lunch tomorrow? Lan: Sorry! I'm playing tennis with Thu.

    Đáp án cho các bài tập trên được tham khảo và tổng hợp từ các nguồn khác nhau để giúp bạn có cái nhìn toàn diện về cách sử dụng thì tương lai gần trong tiếng Anh.

    Hãy xem thì tương lai gần không chỉ là một phần kiến thức ngữ pháp cần nắm, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa hiểu biết sâu sắc về cách diễn đạt kế hoạch và dự định trong tương lai. Qua việc luyện tập, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách, mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập và cuộc sống.

    Đáp án chi tiết cho các bài tập
    FEATURED TOPIC