Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Gần: Bí Quyết Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh!

Chủ đề dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần: Khám phá "Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Gần" - chìa khóa vàng để nắm bắt ngữ pháp Tiếng Anh! Bài viết này không chỉ giới thiệu những dấu hiệu quan trọng giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng thì tương lai gần một cách chính xác, mà còn mang lại những bí quyết và mẹo nhớ lâu dành cho người học. Đừng bỏ lỡ cơ hội để chinh phục ngữ pháp Tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả!

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Gần

Thì tương lai gần thường được sử dụng để diễn tả kế hoạch, dự định hoặc dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại.

  • Diễn tả kế hoạch, dự định: "Tôi dự định sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới."
  • Dự đoán dựa trên bằng chứng: "Hãy nhìn cái hố kìa! Anh ta sắp ngã xuống đó rồi."
  • Thay thế "going to go" bằng "going": "Tôi sẽ đến điểm hẹn sau."
  • Diễn tả kế hoạch, dự định: "Tôi dự định sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới."
  • Dự đoán dựa trên bằng chứng: "Hãy nhìn cái hố kìa! Anh ta sắp ngã xuống đó rồi."
  • Thay thế "going to go" bằng "going": "Tôi sẽ đến điểm hẹn sau."
  • Các trạng từ chỉ thời gian như "ngày mai", "tuần tới", hoặc cụm từ chỉ thời gian cụ thể "trong 30 phút nữa" thường đi kèm với cấu trúc này.

    1. Hoàn thành câu: "She _______ (to move) to Ho Chi Minh City next month."
    2. Đặt câu với "going to": "Bạn dự định làm gì vào cuối tuần này?"
  • Hoàn thành câu: "She _______ (to move) to Ho Chi Minh City next month."
  • Đặt câu với "going to": "Bạn dự định làm gì vào cuối tuần này?"
  • Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Gần

    Cách Sử Dụng Thì Tương Lai Gần

    Thì tương lai gần trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả kế hoạch, dự định hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Đây là cách để bạn nói về những sự việc bạn biết chắc chắn sẽ xảy ra hoặc bạn dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai gần dựa trên những gì bạn đang thấy hoặc cảm nhận.

    • Diễn tả dự định: "I am going to visit my grandparents next weekend." (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
    • Diễn tả kế hoạch: "We are going to paint the house tomorrow." (Chúng tôi sẽ sơn nhà vào ngày mai.)
    • Dự đoán dựa trên bằng chứng: "Look at those clouds; it is going to rain." (Nhìn những đám mây kia; trời sắp mưa.)

    Thể phủ định và câu hỏi cũng được sử dụng tương tự như trong các thì khác, nhưng cần chú ý đến cách dùng "is not/are not" (isn't/aren't) trong thể phủ định và cách đặt "is/am/are" trước chủ ngữ trong câu hỏi.

    Loại câuVí dụ
    Khẳng địnhS + is/am/are + going to + V
    Phủ địnhS + is/am/are + not + going to + V
    Nghi vấnIs/Am/Are + S + going to + V?

    Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần bao gồm cụm từ chỉ thời gian như "tomorrow" (ngày mai), "next week/month/year" (tuần/tháng/năm tới), hoặc cụm từ "in + thời gian" (ví dụ, in 30 minutes).

    Ngoài ra, các từ chỉ suy đoán như "think", "believe", "suppose" cũng được sử dụng khi diễn đạt về tương lai gần, thể hiện sự chắc chắn hoặc dự đoán có căn cứ của người nói.

    1. Điền từ vào chỗ trống: "Tomorrow, I __________ (go) to the library." (Đáp án: am going to go)
    2. Chọn đáp án đúng: "He __________ (not/attend) the meeting because he is sick." (a) is not going to attend (b) will not to attend (Đáp án: a)

    Hãy thực hành với bài tập thì tương lai gần để nắm vững cách sử dụng thì này trong giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi tiếng Anh.

    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần là gì?

    Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần là các trạng từ chỉ thời gian giống như dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn. Tuy nhiên, thì tương lai gần còn có những dấu hiệu riêng biệt như:

    • Các từ khóa như "tomorrow" (ngày mai), "next week" (tuần tới), "soon" (sớm), "in the near future" (trong tương lai gần), "in a few days" (trong vài ngày tới) thường được sử dụng.
    • Cấu trúc "to be going to" kết hợp với động từ nguyên mẫu, ví dụ: "We are going to have a meeting tomorrow" (Chúng ta sẽ có cuộc họp vào ngày mai).
    • Thì tương lai gần thường diễn tả các sự kiện hoặc hành động dự kiến xảy ra trong khoảng thời gian gần đây hơn so với thì tương lai đơn.

    THÌ TƯƠNG LAI GẦN: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms Thuỷ KISS English

    Tương lai gần là cơ hội để chúng ta biết nhận diện dấu hiệu và hướng sáng của thành công. Hãy tự tin và chuẩn bị cho những thách thức sắp tới!

    THÌ TƯƠNG LAI GẦN: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms Thuỷ KISS English

    Tương lai gần là cơ hội để chúng ta biết nhận diện dấu hiệu và hướng sáng của thành công. Hãy tự tin và chuẩn bị cho những thách thức sắp tới!

    Công Thức Và Ví Dụ

    Thì tương lai gần trong tiếng Anh được biểu đạt qua cấu trúc "be going to". Dưới đây là công thức và ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thì này.

    • Công thức:
    • Khẳng định: S + is/am/are + going to + V (nguyên thể)
    • Phủ định: S + is/am/are + not + going to + V (nguyên thể)
    • Câu hỏi: Is/Are/Am + S + going to + V (nguyên thể)?
    • Ví dụ:
    • Khẳng định: "I am going to study English tonight." (Tôi sẽ học tiếng Anh tối nay.)
    • Phủ định: "He is not going to play football tomorrow." (Anh ấy sẽ không chơi bóng đá vào ngày mai.)
    • Câu hỏi: "Are you going to visit your grandparents next weekend?" (Bạn có dự định thăm ông bà vào cuối tuần tới không?)

    Thì tương lai gần có thể được sử dụng để diễn tả kế hoạch, dự định được lên từ trước hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Ví dụ, khi bạn thấy bầu trời đầy mây đen, bạn có thể nói "It's going to rain." (Trời sắp mưa.) để dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại.

    Cũng cần lưu ý khi sử dụng động từ "go" trong thì tương lai gần, bạn chỉ cần sử dụng "going" mà không cần lặp lại "to go", ví dụ như "I am going to the supermarket tonight." (Tôi sẽ đi siêu thị tối nay.) chứ không phải "I am going to go to the supermarket tonight.".

    Công Thức Và Ví Dụ

    Bài Tập Thực Hành

    Dưới đây là một số bài tập thực hành giúp bạn làm quen và nắm vững cách sử dụng thì tương lai gần trong tiếng Anh.

    1. Chuyển các câu sau sang thì tương lai gần:
    2. "I (win) $1,000. I (buy) a new watch."
    3. "When (you, go) on travel?"
    4. "Look out! That bowl (fall) off."
    5. "Look at those black clouds and that sky. It (rain) soon."
    6. "These figures are really bad. We (make) a loss."
    7. "You look very tired. You (need) to stop soon."
    8. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống với thì tương lai gần:
    9. "By next year, I __________ (be) the boss of my own successful company."
    10. "Tomorrow, I __________ (visit) my parents in New York. I have just bought the ticket."
    11. "She __________ (invite) her friends to join the party at home next week. She has just bought a lot of meat and vegetables."
    12. "He __________ (start) a new job in one week. He has received an email from the company."
    13. Chọn đáp án đúng:
    14. "I am going to __________ (go / going) to the supermarket tonight."
    15. "We __________ (is / are) going to play badminton on Saturday."

    Lưu ý khi sử dụng động từ "go" trong thì tương lai gần, bạn chỉ nên sử dụng "going" mà không cần lặp lại "to go", ví dụ như "I am going to the supermarket tonight.".

    Phân Biệt Thì Tương Lai Gần Và Thì Tương Lai Đơn

    Thì tương lai gần và thì tương lai đơn là hai cấu trúc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, mỗi thì có những đặc điểm và cách sử dụng riêng.

    Ví dụ:

    • Be Going to: "I am going to visit my grandparents in Paris tomorrow. I have just bought the ticket." (Ngày mai tôi sẽ đi thăm ông bà tôi ở Paris. Tôi vừa mới mua vé rồi.)
    • Will: "I’ll go there with you." (Tôi sẽ đi tới đó cùng bạn.)

    Cả hai thì đều có thể dùng để diễn đạt dự đoán về tương lai, nhưng khi có bằng chứng hoặc dấu hiệu cụ thể hỗ trợ cho dự đoán, thì tương lai gần (Be Going to) được ưu tiên sử dụng.

    Phân Biệt Thì Tương Lai Gần Và Thì Tương Lai Đơn

    Mẹo Nhớ Lâu

    Để ghi nhớ và sử dụng thì tương lai gần một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra tiếng Anh, dưới đây là một số mẹo nhớ lâu:

    • Nhớ công thức cơ bản của thì tương lai gần là "S + is/am/are + going to + V (nguyên thể)".
    • Chú ý đến các dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần như "in + thời gian", "tomorrow", "next week/month/year" để quyết định sử dụng thì này.
    • Luyện tập dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại, ví dụ như khi thấy trời đầy mây đen thì nói "It's going to rain" (Trời sắp mưa).
    • Thực hành sử dụng thì tương lai gần trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để làm quen với việc áp dụng nó một cách tự nhiên.
    • Sử dụng các phương pháp học như flashcards, bài hát, và trò chơi ngôn ngữ để cải thiện khả năng nhớ và sử dụng thì tương lai gần.
    • Thực hành viết câu chuyện ngắn hoặc viết nhật ký hàng ngày, sử dụng thì tương lai gần để diễn đạt kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.

    Luyện tập thường xuyên và áp dụng những mẹo này vào học tập và giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn nắm vững thì tương lai gần và sử dụng nó một cách hiệu quả.

    Thành thạo thì tương lai gần không chỉ giúp bạn tự tin trong giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp tiếng Anh. Hãy nhớ và áp dụng những dấu hiệu nhận biết này, bạn sẽ dễ dàng chinh phục mọi tình huống giao tiếp!

    FEATURED TOPIC