"Công Thức Thì Tương Lai Gần": Bí Quyết Nắm Vững Dễ Dàng Cho Mọi Tình Huống

Chủ đề công thức thì tương lai gần: Khám phá bí mật đằng sau "Công Thức Thì Tương Lai Gần" - chìa khóa để chinh phục ngôn ngữ tiếng Anh một cách tự tin. Bài viết này sẽ đưa bạn qua từng bước, từ công thức cơ bản đến ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết lách, giúp bạn sẵn sàng cho mọi tình huống trong tương lai. Đừng bỏ lỡ!

Thì Tương Lai Gần Trong Tiếng Anh

Thì tương lai gần trong tiếng Anh được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần, dự đoán có căn cứ hoặc kế hoạch, dự định đã được lên trước.

  • Câu khẳng định: S + am/is/are + going to + V
  • Câu phủ định: S + am/is/are + not + going to + V
  • Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V?
  • Câu khẳng định: S + am/is/are + going to + V
  • Câu phủ định: S + am/is/are + not + going to + V
  • Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V?
  • Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần bao gồm các trạng từ chỉ thời gian như "tonight", "tomorrow", "next week", "in + thời gian".

    1. Dùng để diễn tả một kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.
    2. Dự đoán một sự việc sẽ xảy ra dựa trên dấu hiệu hoặc bằng chứng hiện tại.
    3. Kể về một dự định trong quá khứ chưa thực hiện được, sử dụng "was/were going to".
  • Dùng để diễn tả một kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.
  • Dự đoán một sự việc sẽ xảy ra dựa trên dấu hiệu hoặc bằng chứng hiện tại.
  • Kể về một dự định trong quá khứ chưa thực hiện được, sử dụng "was/were going to".
  • Tham khảo thêm các bài tập về thì tương lai gần để luyện tập và nắm vững kiến thức.

    Thì Tương Lai Gần Trong Tiếng Anh

    Công thức thì tương lai gần

    Thì tương lai gần trong tiếng Anh, thường được biểu thị qua cấu trúc "be going to", là cách để nói về hành động hoặc sự việc dự định sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc này bao gồm:

    • Thể khẳng định: S + am/is/are + going to + V(bare)
    • Thể phủ định: S + am/is/are + not + going to + V(bare)
    • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + going to + V(bare)?

    Công thức này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm việc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại, diễn tả kế hoạch hoặc ý định trong tương lai, và cả việc kể lại những dự định trong quá khứ chưa được thực hiện. Ví dụ:

    1. Để diễn tả kế hoạch hoặc dự định: "I am going to visit my grandparents in Paris tomorrow."
    2. Để dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: "Look at those dark clouds! It is going to rain."
    3. Để kể về dự định trong quá khứ chưa thực hiện: "We were going to visit Da Lat but then we decided to go to Da Nang."

    Ngoài ra, thì tương lai gần còn được phân biệt với thì tương lai đơn thông qua cách sử dụng và ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, thì tương lai gần thường được sử dụng khi có kế hoạch cụ thể hoặc dự đoán dựa trên dẫn chứng hiện tại, trong khi thì tương lai đơn thường diễn tả quyết định ngay tại thời điểm nói hoặc dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể.

    Cách sử dụng thì tương lai gần

    Thì tương lai gần trong tiếng Anh, được biểu thị qua cấu trúc "be going to", được sử dụng trong nhiều tình huống, chủ yếu để nói về kế hoạch hoặc dự định cụ thể, dự đoán có căn cứ, hoặc kể lại dự định trong quá khứ chưa thực hiện.

    1. Diễn tả kế hoạch hoặc dự định: "be going to" được sử dụng cho các sự kiện hoặc hành động đã được lên kế hoạch từ trước. Ví dụ, "I am going to go on a vacation in Quy Nhon next week." cho thấy kế hoạch đi nghỉ đã được định trước.
    2. Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: Khi có căn cứ hoặc dấu hiệu rõ ràng ở thời điểm hiện tại cho thấy một sự kiện sẽ xảy ra, "be going to" được sử dụng để diễn tả sự việc đó. Chẳng hạn, "Look at those dark clouds! It is going to rain.".
    3. Kể về dự định trong quá khứ chưa thực hiện: "be going to" cũng có thể được sử dụng để nói về một dự định đã có trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được, ví dụ qua cách chia to be ở thì quá khứ. "We were going to visit Da Lat but then we decided to go to Da Nang.".

    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần thường liên quan đến thời gian như "tomorrow", "next week", hoặc dựa trên dẫn chứng cụ thể như "I have just bought the ticket".

    Khi sử dụng với động từ "go", cấu trúc sẽ là "S + is/am/are + going", không sử dụng "going to go". Ví dụ: "I am going to the supermarket tonight".

    Cách sử dụng thì tương lai gần

    Công thức sử dụng trong thì tương lai gần (Near future tense) là gì?

    Công thức sử dụng trong thì tương lai gần (Near future tense) là:

    • Với động từ to be: S + am/is/are + going to + V(infinitive)
    • Ví dụ: I am going to study English next weekend.
    • Với các động từ khác: S + am/is/are + going to + V(infinitive)
    • Ví dụ: She is going to travel to Paris next month.

    Thì Tương Lai Gần: Công Thức, Cách Sử Dụng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms Thuỷ KISS English

    Học tiếng Anh vui vẻ, biểu đạt tự tin. Khám phá điểm yếu, cải thiện ngữ pháp mỗi ngày. Sẵn sàng học hỏi, thành công tự đến.

    Phân biệt Thì Tương Lai Đơn với Thì Tương Lai Gần - Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản - Các Thì Số 9

    Thành thạo 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết với bộ sách tự học có 1-0-2: https://bit.ly/3kBJ0kJ • Học tại trung tâm: ...

    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

    Thì tương lai gần trong tiếng Anh, được diễn đạt qua cấu trúc "be going to", thường đi kèm với những dấu hiệu nhận biết cụ thể, giúp chúng ta xác định được khi nào nên sử dụng thì này.

    • Thời gian cụ thể trong tương lai như "tonight", "tomorrow", "next week/month/year" thường là dấu hiệu của thì tương lai gần. Ví dụ: "We are going to review all of our lessons tomorrow." cho thấy kế hoạch đã được đặt ra cho ngày mai.
    • Các dấu hiệu nhận biết dựa trên ngữ cảnh hoặc dẫn chứng hiện tại, chẳng hạn như "It’s going to rain" khi trời nhiều mây, hoặc "The traffic is horrible. We are not going to arrive in 2 hours" cho thấy dự đoán dựa trên tình hình giao thông hiện tại.
    • Những kế hoạch hoặc dự định cụ thể được đề cập cũng là dấu hiệu cho thì tương lai gần, như "I am going to visit my grandparents in Paris tomorrow. I have just bought the ticket", nơi có kế hoạch rõ ràng và bằng chứng hỗ trợ là việc mua vé.

    Ngoài ra, việc thay thế "going to go" bằng "going" trong một số trường hợp cũng được chú ý khi sử dụng thì tương lai gần, ví dụ: "I am going to the party tonight".

    So sánh thì tương lai gần và tương lai đơn

    Thì tương lai gần và thì tương lai đơn là hai cấu trúc được sử dụng phổ biến để diễn đạt về sự việc hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Mặc dù cả hai đều đề cập đến tương lai, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ ràng về cách sử dụng và ngữ cảnh.

    Thì tương lai gầnThì tương lai đơn
    Diễn đạt kế hoạch, dự định cụ thể đã được lên trước.Diễn đạt quyết định tại thời điểm nói, không dự định trước.
    Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.Dự đoán không dựa trên bằng chứng, là quan điểm cá nhân.

    Ví dụ, khi nói "I am going to visit my grandparents next weekend", ta dùng thì tương lai gần vì có kế hoạch cụ thể từ trước. Trái lại, "I will visit my grandparents" có thể được hiểu là quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói mà không cần kế hoạch trước đó.

    So sánh thì tương lai gần và tương lai đơn

    Ví dụ minh họa về thì tương lai gần

    • Điều chắc chắn sẽ xảy ra do có dự định trước: "I am going to visit my grandparents next weekend." Tức là tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.
    • Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: "Look at those dark clouds! It is going to rain." Khi nhìn thấy những đám mây đen, ta dự đoán sẽ mưa.
    • Kế hoạch hay dự định cá nhân: "We are going to watch a movie tonight." Chúng ta dự định xem phim vào tối nay.
    • Dự đoán có cơ sở: "The traffic is horrible. We are not going to arrive at the airport in 2 hours." Giao thông rất tệ, chúng ta sẽ không đến sân bay trong 2 giờ nữa.
    • Chia động từ “go” ở thì tương lai gần: "I am going to the supermarket tonight." Tôi sẽ đi siêu thị tối nay, không sử dụng "going to go".

    Các ví dụ này giúp hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì tương lai gần trong tiếng Anh, phản ánh kế hoạch, dự định, hoặc dự đoán có căn cứ vững chắc.

    Câu hỏi thường gặp khi sử dụng thì tương lai gần

    1. Khi nào sử dụng "going to" thay vì "will"?
    2. Thì tương lai gần ("going to") dùng để diễn đạt kế hoạch, dự định cụ thể hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Thì tương lai đơn ("will") thường diễn đạt quyết định tức thì hoặc dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể.
    3. Chúng ta có thể dùng "going to" để nói về dự đoán không?
    4. Có, "going to" được sử dụng để diễn đạt dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Ví dụ, khi thấy mây đen, bạn có thể nói "It's going to rain".
    5. Thì tương lai gần có thể dùng để nói về kế hoạch cá nhân không?
    6. Có, thì tương lai gần thường được sử dụng để nói về các kế hoạch hoặc dự định cá nhân. Ví dụ: "I am going to visit my grandparents in Paris tomorrow".
    7. Làm sao để biết khi nào dùng "am", "is", hoặc "are" với "going to"?
    8. Sử dụng "am", "is", "are" tùy thuộc vào chủ ngữ của câu. Ví dụ: "I am going to", "He is going to", "We are going to".
    9. Thì tương lai gần được dùng trong trường hợp nào khác?
    10. Ngoài dự đoán và kế hoạch, thì tương lai gần còn được dùng để nói về một dự định có trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được, sử dụng "was/were going to".
    Câu hỏi thường gặp khi sử dụng thì tương lai gần

    Bài tập ứng dụng với đáp án chi tiết

    1. Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:
    2. She (come) to her grandfather’s house in the countryside next week. Đáp án: is going to
    3. We (go) camping this weekend. Đáp án: are going to go
    4. I (have) my hair cut tomorrow because it’s too long. Đáp án: am going to have
    5. She (buy) a new house next month because she has had enough money. Đáp án: is going to buy
    6. Our grandparents (visit) our house tomorrow. They have just informed us. Đáp án: are going to visit
    7. Chọn đáp án đúng:
    8. I forgot to buy the groceries. I will go / am going to go get some at the supermarket now. Đáp án: I will go
    9. What are you going to do / will do after graduation? Đáp án: going to do
    10. I am going to visit / will visit my mother in England next week. Đáp án: am going to visit
    11. I don't have enough money to buy this backpack. I will lend / am going to lend you some. Đáp án: will lend
    12. We are going to have / will have a barbecue party tomorrow, so I hope it won't rain / isn't going to rain. Đáp án: are going to have / it won’t rain

    Hiểu rõ "công thức thì tương lai gần" không chỉ giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách tự tin, mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp toàn cầu, đặt nền móng vững chắc cho những dự định và ước mơ tương lai của mình.

    FEATURED TOPIC