Chủ đề cấu trúc thì tương lai gần: Khám phá bí mật đằng sau "Cấu Trúc Thì Tương Lai Gần" - chìa khóa để tự tin giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từ cơ bản đến nâng cao, cung cấp ví dụ sinh động và bài tập ứng dụng, giúp bạn nắm vững cấu trúc này một cách dễ dàng và hiệu quả.
Mục lục
- Khái Niệm và Cấu Trúc Của Thì Tương Lai Gần
- Dấu Hiệu Nhận Biết
- Cách Sử Dụng
- Bài Tập Áp Dụng
- Cấu trúc thì tương lai gần được sử dụng như thế nào trong câu phủ định?
- Khái Niệm Thì Tương Lai Gần
- YOUTUBE: Phân biệt Thì Tương Lai Đơn với Thì Tương Lai Gần - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Các thì 9
- Cấu Trúc Cơ Bản Của Thì Tương Lai Gần
- Ví dụ Minh Họa
- Cách Sử Dụng Thì Tương Lai Gần
- Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Gần
- Phân Biệt Thì Tương Lai Gần và Thì Tương Lai Đơn
- Các Trạng Từ Thời Gian Thường Gặp
- Bài Tập Vận Dụng
- Mẹo Nhớ Cấu Trúc Thì Tương Lai Gần
- Tài Liệu Tham Khảo và Học Thêm
Khái Niệm và Cấu Trúc Của Thì Tương Lai Gần
Thì tương lai gần trong tiếng Anh, được biết đến với cấu trúc "be going to", thường được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai gần, dựa trên ý định hoặc bằng chứng cụ thể tại thời điểm hiện tại.
- Khẳng định: S + am/is/are + going to + V.
- Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V.
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V?
Dấu Hiệu Nhận Biết
Các từ chỉ thời gian như "tomorrow", "next week", "in + thời gian", và các dẫn chứng cụ thể ở hiện tại là dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần.
Cách Sử Dụng
- Diễn tả hành động sắp xảy ra, dựa trên bằng chứng cụ thể.
- Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai.
- I am going to study English tomorrow. (Tôi sẽ học tiếng Anh vào ngày mai.)
- She is going to visit her parents next weekend. (Cô ấy sẽ thăm bố mẹ vào cuối tuần tới.)
Bài Tập Áp Dụng
Hoàn thành câu sử dụng thì tương lai gần:
- They __________ (plan) to go on vacation next month.
- I __________ (not / attend) the meeting tomorrow because of my doctor's appointment.
Cấu trúc thì tương lai gần được sử dụng như thế nào trong câu phủ định?
Để sử dụng cấu trúc thì tương lai gần trong câu phủ định, chúng ta cần sử dụng dạng phủ định của động từ "be going to". Dưới đây là cách sắp xếp cấu trúc đầy đủ:
- Sở đồng cực: S + be + not + going to + V (nguyên thể).
- Ví dụ: They are not going to attend the meeting tomorrow.
Khái Niệm Thì Tương Lai Gần
Thì tương lai gần trong tiếng Anh, được biểu thị qua cấu trúc "be going to", là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng, thường dùng để nói về hành động hoặc sự kiện nào đó dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần. Điểm đặc biệt của thì tương lai gần là việc dựa vào bằng chứng hoặc dấu hiệu cụ thể tại thời điểm hiện tại để đưa ra dự đoán về tương lai.
- Dùng để diễn tả kế hoạch, dự định cụ thể đã được quyết định từ trước.
- Dùng để diễn tả dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
Thì này cũng được sử dụng trong trường hợp muốn biểu đạt sự chắc chắn về một sự kiện hoặc hành động nào đó sẽ xảy ra trong tương lai không xa.
- Cấu trúc khẳng định: S + am/is/are + going to + V.
- Cấu trúc phủ định: S + am/is/are + not + going to + V.
- Cấu trúc nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V?
Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần thường gặp bao gồm các trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow", "next week", "in two days", cùng với đó là các bằng chứng cụ thể tại thời điểm nói.
Phân biệt Thì Tương Lai Đơn với Thì Tương Lai Gần - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Các thì 9
Học ngữ pháp tiếng Anh là cơ hội để hiểu rõ về các cấu trúc thì tương lai gần. Với sự chỉ dẫn của Ms. Thuỷ từ KISS English, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và áp dụng chúng vào bài tập.
THÌ TƯƠNG LAI GẦN: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms Thuỷ KISS English
Video "Thì Tương Lai Gần Trong Tiếng Anh" là một video hữu ích cho những người đang học tiếng Anh và muốn nâng cao kỹ ...
Cấu Trúc Cơ Bản Của Thì Tương Lai Gần
Thì tương lai gần, được biểu đạt qua cấu trúc "be going to", là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, dùng để nói về hành động hoặc sự kiện nào đó sẽ xảy ra trong tương lai gần, dựa trên kế hoạch hoặc bằng chứng cụ thể tại thời điểm hiện tại.
- Thể khẳng định: S + am/is/are + going to + V (nguyên mẫu).
- Thể phủ định: S + am/is/are + not + going to + V (nguyên mẫu).
- Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ: "I am going to study Italian." (Tôi sẽ học tiếng Ý.)
Cấu trúc này không chỉ giới hạn ở việc biểu đạt kế hoạch hoặc dự định mà còn dùng để diễn tả sự chắc chắn về một hành động hoặc sự kiện nào đó dựa trên bằng chứng hoặc dấu hiệu tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng thì tương lai gần trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của thì này:
- "When my grandparent retires, he is going to go back to Thanh Hoa to live." - Khi ông tôi về hưu, ông ấy sẽ quay lại sống ở Thanh Hóa.
- "Look out! That computer is going to fall off." - Nhìn kìa, cái máy tính kia sắp rơi xuống rồi.
- "I’m going to see him later today." - Tôi định gặp anh ta trong hôm nay.
- "Tomorrow I am going to visit my parents in London. I have just bought the ticket." - Ngày mai tôi sẽ đi thăm bố mẹ tôi ở Luân Đôn. Tôi vừa mới mua vé.
Những ví dụ trên minh họa cho việc sử dụng thì tương lai gần để diễn đạt kế hoạch, dự định trong tương lai, cũng như dự đoán dựa trên bằng chứng hoặc dấu hiệu cụ thể ở hiện tại.
Cách Sử Dụng Thì Tương Lai Gần
Thì tương lai gần, được biểu thị qua "be going to", dùng để diễn đạt kế hoạch, dự định cụ thể hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Cụ thể, nó có các ứng dụng chính sau:
- Diễn đạt kế hoạch hoặc dự định đã được quyết định trước: "We are going to fly to Ho Chi Minh City tomorrow. My secretary has already booked the ticket" cho thấy một kế hoạch được lên trước.
- Dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể: "Look out! That computer is going to fall off" là một dự đoán dựa trên quan sát hiện tại.
- Câu hỏi dựa trên kế hoạch tương lai: Sử dụng cấu trúc "Wh-word + to be + S + going + to + V(nguyên thể)?" như "What are you going to prepare for the party tonight?" để hỏi về kế hoạch hoặc dự định.
Ngoài ra, "be going to" còn được so sánh với "will" để phân biệt sự khác biệt giữa quyết định tại thời điểm nói (sử dụng "will") và kế hoạch hoặc dự đoán có căn cứ (sử dụng "be going to").
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Gần
Thì tương lai gần trong tiếng Anh, biểu đạt qua cấu trúc "be going to", được nhận biết thông qua một số dấu hiệu rõ ràng liên quan đến thời gian và bằng chứng cụ thể trong hiện tại:
- Các trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow", "next week", "next month", "next year", và "in + mốc thời gian" (ví dụ: "in two weeks", "in 2020", "in the future") thường đi kèm với cấu trúc "be going to", cho thấy hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai không xa.
- Các dấu hiệu hay bằng chứng cụ thể ở hiện tại dự báo cho một hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra. Ví dụ: "Look out! That computer is going to fall off" cho thấy dự đoán dựa trên quan sát hiện tại.
- Ngoài ra, việc sử dụng "going to" không chỉ giới hạn ở hành động trong tương lai mà còn cho thấy kế hoạch hoặc dự định cụ thể đã được lên trước.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng thì tương lai gần là "be going to" thường không được dùng với động từ "go" trong ngữ cảnh chỉ dự định đi đâu đó; trong trường hợp này, hiện tại tiếp diễn (present continuous) là sự lựa chọn phù hợp hơn.
Phân Biệt Thì Tương Lai Gần và Thì Tương Lai Đơn
Thì tương lai gần ("be going to") và thì tương lai đơn ("will") đều dùng để nói về hành động hoặc sự kiện trong tương lai, nhưng có những điểm khác biệt cụ thể:
- Cấu trúc:
- Thì tương lai gần: S + am/is/are + going to + V (nguyên mẫu).
- Thì tương lai đơn: S + will + V (nguyên mẫu).
- Sử dụng:
- Thì tương lai gần thường dùng để diễn tả kế hoạch, dự định cụ thể đã được quyết định trước hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
- Thì tương lai đơn diễn tả quyết định tại thời điểm nói, dự đoán không có căn cứ rõ ràng, hoặc lời hứa/hành động tự nguyện.
- Ví dụ:
- Thì tương lai gần: "It's going to rain because the sky is very dark." (Bầu trời đang tối, trời sẽ mưa.)
- Thì tương lai đơn: "I'll call you as soon as I arrive." (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến.)
Lưu ý rằng, trong một số trường hợp, cả hai thì có thể được sử dụng gần như thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu một cách đáng kể. Tuy nhiên, việc chọn đúng thì ngữ pháp giúp làm rõ ý định của người nói hoặc nhấn mạnh mức độ chắc chắn của dự đoán hoặc kế hoạch tương lai.
Các Trạng Từ Thời Gian Thường Gặp
Trong thì tương lai gần, việc sử dụng các trạng từ thời gian đóng vai trò quan trọng để chỉ thời điểm các hành động sẽ xảy ra. Dưới đây là một số trạng từ thời gian thường gặp:
- Tomorrow: Ngày mai, thường được đặt vào cuối câu hoặc ở đầu câu để chỉ thời gian trong tương lai.
- Next week/next month/next year: Tuần tới/tháng tới/năm tới, chỉ thời gian cụ thể trong tương lai.
- In + thời gian: Chỉ khoảng thời gian từ hiện tại đến khi hành động xảy ra, ví dụ: in two minutes (trong 2 phút nữa).
Các ví dụ minh họa:
- "Tomorrow I am going to visit my parents in London. I have just bought the ticket." (Ngày mai tôi sẽ đi thăm bố mẹ tôi ở Luân Đôn. Tôi vừa mới mua vé rồi.)
- "In 2 minutes, I am going to finish my work and take a short break." (Trong 2 phút nữa, tôi sẽ hoàn thành công việc và nghỉ ngắn.)
- "Next month, we are going to renovate our house." (Tháng sau, chúng tôi sẽ tu sửa nhà.)
Những trạng từ này giúp làm rõ thời gian hành động sẽ diễn ra, làm cho câu chuyện hoặc mô tả trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Bài Tập Vận Dụng
Hãy thử sức với các bài tập sau để kiểm tra kiến thức về thì tương lai gần:
- She (come) ______ to her grandfather’s house next weekend. (Choose the correct form of the verb to complete the sentence)
- Tomorrow, I (visit) ______ my parents. I have just booked the flight.
- Look at those dark clouds! It (rain) ______ soon.
- We (not / go) ______ to the beach tomorrow because the weather forecast says it's going to rain all day.
- Is she (stay) ______ at her current job after she gets her degree?
Chú ý: Điền vào chỗ trống với động từ trong ngoặc ở dạng thích hợp của thì tương lai gần (be going to).
Mẹo Nhớ Cấu Trúc Thì Tương Lai Gần
Để nắm vững cấu trúc thì tương lai gần và phân biệt nó với thì tương lai đơn, hãy ghi nhớ những mẹo sau:
- Sử dụng "be going to" cho kế hoạch hoặc dự định cụ thể. Ví dụ, nếu bạn đã mua vé máy bay, bạn nói "I am going to visit my parents in London tomorrow".
- Khi dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại, hãy chọn "be going to". Nhìn thấy mây đen, bạn nói "It's going to rain soon".
- Đối với động từ "go" khi nói về việc di chuyển đến nơi nào đó, chỉ cần sử dụng "going" thay vì "going to go". Ví dụ: "I am going to the exhibition tomorrow".
- Để đặt câu hỏi với thì tương lai gần, đảo "to be" lên trước chủ từ và giữ nguyên cấu trúc còn lại. Ví dụ: "Are you going to fly to America this weekend?".
- Cho việc phân biệt với thì tương lai đơn (will), hãy nhớ rằng "will" thường được sử dụng cho quyết định tại thời điểm nói hoặc dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể.
Những mẹo nhớ này giúp bạn sử dụng thì tương lai gần một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra tiếng Anh.
Tài Liệu Tham Khảo và Học Thêm
Để nâng cao kiến thức và hiểu biết về thì tương lai gần, bạn có thể tham khảo các tài liệu và trang web sau:
- Patadovietnam.edu.vn cung cấp thông tin cơ bản và bài tập về thì tương lai gần, giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách dùng.
- Anhngumshoa.com giới thiệu cấu trúc và cách dùng của thì tương lai gần, bao gồm cả những bài tập có đáp án để luyện tập.
- Langmaster.edu.vn chia sẻ bí kíp thuộc lòng cấu trúc 12 thì tiếng Anh, trong đó có thì tương lai gần, cùng với bài tập có đáp án.
- Monkey.edu.vn và Etest.edu.vn cung cấp phân biệt giữa thì tương lai gần và thì tương lai đơn, đi kèm với ví dụ minh họa và bài tập vận dụng.
- Flyer.vn giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ cấu trúc của thì tương lai gần thông qua cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết.
Những tài liệu này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích giúp bạn thành thạo thì tương lai gần, áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.
Thành thạo thì tương lai gần không chỉ mở rộng vốn ngữ pháp tiếng Anh của bạn, mà còn giúp giao tiếp chính xác và tự tin hơn về tương lai. Hãy bắt đầu học ngay!