Câu Bị Động Thì Tương Lai Gần: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng và Ví Dụ Minh Họa

Chủ đề câu bị động thì tương lai gần: Khám phá cấu trúc và ứng dụng của câu bị động thì tương lai gần trong tiếng Anh qua bài viết chi tiết này. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chuyển đổi từ câu chủ động sang bị động một cách dễ dàng, cùng với các ví dụ sinh động giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.

Câu Bị Động Thì Tương Lai Gần

Câu bị động thì tương lai gần được sử dụng để nhấn mạnh chủ thể nhận tác động từ hành động, thường dựa trên kế hoạch hoặc dự đoán đã biết trước. Ví dụ: Quyển sách này sẽ được xuất bản vào năm tới.

Công thức chuyển từ câu chủ động sang câu bị động cho thì tương lai gần như sau:

  • Câu chủ động: \(S + \text{is/am/are} + \text{going to} + V + O\)
  • Câu bị động: \(S + \text{is/am/are} + \text{going to be} + V_{3} + \text{(by O)}\)
  • Câu chủ động: \(S + \text{is/am/are} + \text{going to} + V + O\)
  • Câu bị động: \(S + \text{is/am/are} + \text{going to be} + V_{3} + \text{(by O)}\)
    1. Câu chủ động: The team is going to release the product.
    2. Câu bị động: The product is going to be released by the team.
    3. Câu chủ động: She is going to write a report.
    4. Câu bị động: A report is going to be written by her.
  • Câu chủ động: The team is going to release the product.
    Câu bị động: The product is going to be released by the team.
  • Câu chủ động: The team is going to release the product.

    Câu bị động: The product is going to be released by the team.

  • Câu chủ động: She is going to write a report.
    Câu bị động: A report is going to be written by her.
  • Câu chủ động: She is going to write a report.

    Câu bị động: A report is going to be written by her.

    Chuyển các câu sau sang câu bị động thì tương lai gần:

    • We are going to discuss the project tomorrow.
    • Are they going to sell the house?
    • The chef is going to prepare the meal.
  • We are going to discuss the project tomorrow.
  • Are they going to sell the house?
  • The chef is going to prepare the meal.
  • Câu Bị Động Thì Tương Lai Gần

    Giới thiệu

    Trong tiếng Anh, việc sử dụng câu bị động giúp nhấn mạnh vào hành động hoặc trạng thái thay vì chủ thể thực hiện hành động. Thì tương lai gần, được biểu đạt thông qua cấu trúc 'is/am/are going to', thường dùng để diễn đạt một hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra trong tương lai đã được lên kế hoạch hoặc dự đoán trước. Khi chuyển câu chủ động sang bị động trong thì này, chúng ta cần chú ý đến vị trí của chủ thể và tân ngữ cũng như hình thức của động từ.

    Công thức chuyển đổi câu chủ động sang bị động

    Công thức cơ bản cho câu bị động thì tương lai gần trong tiếng Anh là:

    • Chủ động: \(S + \text{is/am/are} + \text{going to} + V + O\)
    • Bị động: \(O + \text{is/am/are} + \text{going to be} + V_{3} + \text{by S}\)

    Trong đó \(S\) là chủ thể, \(V\) là động từ ở dạng nguyên mẫu, \(O\) là tân ngữ, và \(V_{3}\) là dạng quá khứ phân từ của động từ.

    Câu chủ độngCâu bị động
    The company is going to launch a new product.A new product is going to be launched by the company.
    They are going to perform the play next week.The play is going to be performed next week by them.

    Việc luyện tập chuyển đổi này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp, mà còn cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt.

    Các ví dụ về cấu trúc câu bị động trong thì tương lai gần là gì?

    Dưới đây là các ví dụ về cấu trúc câu bị động trong thì tương lai gần:

    1. Câu bị động thì tương lai gần: They are going to build a new house.
    2. Bị động thì tương lai gần: A new campaign is going to be launched by my team next week.

    Hướng dẫn sử dụng câu bị động (Passive Voice) trong 5 phút [Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Các loại câu #6]

    "Kỹ thuật sử dụng câu bị động cần được nắm vững để truyền đạt thông điệp một cách sâu sắc. Trên tương lai, việc áp dụng câu bị động sẽ nâng cao sức hấp dẫn của bài giảng."

    Bài 91: Câu bị động trong tương lai đơn và tương lai gần

    Định nghĩa Câu Bị Động

    Câu bị động là cấu trúc ngữ pháp trong đó chủ thể của câu nhận hành động thay vì thực hiện hành động đó. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh tác động của hành động lên đối tượng hơn là người hay thực thể thực hiện hành động.

    Công thức chung cho Câu Bị Động

    Câu bị động trong tiếng Anh có thể được hình thành theo công thức sau:

    • Câu chủ động: \(S + V + O\)
    • Câu bị động: \(O + \text{be} + V_{3} + (\text{by S})\)

    Trong đó \(S\) (Subject) là chủ thể thực hiện hành động, \(V\) (Verb) là động từ, \(O\) (Object) là tân ngữ, và \(V_{3}\) là dạng quá khứ phân từ của động từ.

    Ví dụ

    Bằng cách sử dụng câu bị động, người nói hoặc viết có thể tập trung vào hành động hoặc tình trạng được miêu tả mà không nhất thiết phải chỉ định ai là người thực hiện hành động đó, đặc biệt hữu ích trong các báo cáo khoa học hoặc văn bản chính thức.

    Định nghĩa Câu Bị Động

    Cấu trúc Câu Bị Động Thì Tương Lai Gần

    Câu bị động trong thì tương lai gần có cấu trúc như sau:

    • Câu chủ động: S + is/am/are going to + V (infinitive) + O.
    • Câu bị động: S + is/am/are going to be + V3/V-ed + by O (optional).

    Ví dụ:

    Câu chủ độngCâu bị động
    The chef is going to prepare the meal.The meal is going to be prepared by the chef.

    Các bước để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động:

    1. Chuyển tân ngữ trong câu chủ động lên thành chủ ngữ trong câu bị động.
    2. Thêm "be" sau "is/am/are going to".
    3. Chuyển động từ chính về dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed).
    4. Thêm "by" trước chủ ngữ của câu chủ động nếu cần thiết.

    Bài tập áp dụng

    Viết lại các câu sau dưới dạng bị động:

    1. The secretary is going to announce the results.
    2. Our team is going to launch a new product next month.

    Đáp án:

    • The results are going to be announced by the secretary.
    • A new product is going to be launched by our team next month.
    Bài tập áp dụng

    Ví dụ Minh Hoạ

    Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ cho cấu trúc câu bị động thì tương lai gần:

    Các bước để chuyển câu từ chủ động sang bị động trong thì tương lai gần:

    1. Xác định động từ chính trong câu chủ động và chuyển nó sang dạng quá khứ phân từ (V3).
    2. Thêm "is/am/are going to be" trước động từ đã chuyển sang dạng quá khứ phân từ.
    3. Chuyển tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ cho câu bị động.
    4. Nếu cần thiết, thêm "by" và chủ ngữ của câu chủ động vào cuối câu bị động để chỉ ra người hoặc vật thực hiện hành động.

    Cách Chuyển Đổi Từ Câu Chủ Động Sang Bị Động

    Để chuyển một câu từ chủ động sang bị động trong thì tương lai gần, ta thực hiện theo các bước sau:

    1. Xác định tân ngữ của câu chủ động: Đây sẽ là chủ ngữ của câu bị động.
    2. Xác định động từ chính của câu chủ động: Tìm động từ chính mà bạn sẽ chuyển sang dạng bị động.
    3. Chuyển động từ chính sang bị động: Sử dụng công thức is/am/are + going to be + V3 cho động từ chính.
    4. Thêm phần "by": Nếu muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động trong câu bị động, thêm "by" và theo sau là chủ ngữ của câu chủ động.

    Ví dụ:

    • Câu chủ động: The company will launch the new product.
    • Câu bị động: The new product will be launched by the company.

    Lưu ý: Nếu chủ ngữ trong câu chủ động là đại từ không xác định như 'everyone', 'somebody', thì có thể lược bỏ 'by' trong câu bị động, trừ khi muốn nhấn mạnh người thực hiện.

    Cách Chuyển Đổi Từ Câu Chủ Động Sang Bị Động

    Lưu Ý Khi Sử Dụng Câu Bị Động Thì Tương Lai Gần

    1. Chọn đúng hình thức của động từ "to be": Đảm bảo sử dụng đúng hình thức của động từ "to be" phù hợp với chủ ngữ của câu bị động (is/am/are).
    2. Chú ý đến tân ngữ: Khi chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động. Điều này đòi hỏi sự hòa hợp giữa chủ ngữ mới và động từ "to be" sử dụng trong câu.
    3. Không sử dụng "by" khi không cần thiết: Trong trường hợp chủ ngữ trong câu chủ động là các đại từ bất định như "anyone" hay "people", không cần thêm "by" trong câu bị động để tránh làm rối nghĩa của câu.
    4. Động từ sau "to be": Động từ chính trong câu chủ động phải được chuyển sang dạng quá khứ phân từ (V3) và đặt sau "to be" trong câu bị động.
    5. Sử dụng cho mục đích nhấn mạnh: Câu bị động thì tương lai gần thường được sử dụng để nhấn mạnh vào hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra, hơn là nhấn mạnh vào chủ thể thực hiện hành động đó.

    Bài Tập Áp Dụng

    Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập câu bị động trong thì tương lai gần:

    Bài 1: Chuyển các câu sau sang thể bị động

    • The manager will approve the request tomorrow. → The request will be approved by the manager tomorrow.
    • They are going to perform the play next week. → The play is going to be performed next week by them.
    • The company will launch the product in January. → The product will be launched in January by the company.
    • Our team is going to win the championship. → The championship is going to be won by our team.

    Bài 2: Điền vào chỗ trống

    Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu bị động thì tương lai gần:

    1. The documents ________ (send) by email by the secretary.
    2. The new museum ________ (open) next month.
    3. A new series of the show ________ (broadcast) next year.
    4. The old building ________ (replace) with a new skyscraper.

    Đáp án:

    • are going to be sent
    • is going to be opened
    • is going to be broadcast
    • is going to be replaced
    Bài Tập Áp Dụng

    Kết Luận

    Câu bị động thì tương lai gần là một công cụ hữu ích trong ngôn ngữ để nhấn mạnh vào hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra hơn là người thực hiện. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn tập trung vào kết quả của hành động hoặc khi người thực hiện không được biết hoặc không quan trọng.

    Cấu trúc của câu bị động trong thì tương lai gần bao gồm "is/am/are going to be" theo sau là động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3). Đây là cấu trúc cơ bản để chuyển một câu từ chủ động sang bị động, giúp câu văn trở nên lịch sự và trang trọng hơn.

    Sử dụng câu bị động cũng giúp cho ngôn ngữ của chúng ta trở nên đa dạng và phong phú hơn. Tuy nhiên, người học cần lưu ý không lạm dụng cấu trúc này quá mức để tránh làm cho câu văn trở nên khô khan và thiếu sinh động.

    Kết thúc bài viết này, bạn đã có thể hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng câu bị động thì tương lai gần. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách hiệu quả hơn trong tiếng Việt. Hãy tiếp tục luyện tập để áp dụng thành thạo các cấu trúc này trong thực tiễn!

    FEATURED TOPIC