Chủ đề thì tương lai gần và tương lai đơn: Khám phá sự khác biệt giữa thì tương lai gần và tương lai đơn trong tiếng Anh! Bài viết này cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách sử dụng, những điểm nhận biết và bài tập thực hành, giúp bạn vận dụng linh hoạt hai thì tương lai trong giao tiếp hằng ngày và trong các bài kiểm tra ngữ pháp.
Mục lục
- Thì tương lai gần và tương lai đơn trong tiếng Anh
- Giới thiệu
- Giả định: Làm thế nào để sử dụng đúng thì tương lai gần và tương lai đơn trong tiếng Anh?
- YOUTUBE: Phân biệt Thì Tương Lai Đơn và Thì Tương Lai Gần - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Các thì số 9
- Định nghĩa của thì tương lai gần và tương lai đơn
- Cấu trúc và ví dụ minh họa
- Phân biệt thì tương lai gần và tương lai đơn
- Cách dùng và ngữ cảnh thích hợp
- Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần và tương lai đơn
- Lời khuyên và thủ thuật để sử dụng hiệu quả
- Bài tập áp dụng
- Kết luận và tóm tắt
Thì tương lai gần và tương lai đơn trong tiếng Anh
Thì tương lai đơn (Simple Future) được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai không xác định hoặc quyết định ngay tại thời điểm nói. Cấu trúc của thì này thường là: S + will/shall + V(bare infinitive).
Thì tương lai gần (Near Future), thường được diễn đạt bằng cấu trúc S + is/am/are + going to + V(bare infinitive), được dùng khi hành động đã được lên kế hoạch hoặc dự định từ trước.
- S + will + V: She will travel to Japan next month.
- S + is/am/are + going to + V: They are going to buy a new house soon.
- Thì tương lai đơn thường dùng để diễn đạt quyết định tức thời, dự đoán không chắc chắn, lời hứa, yêu cầu, hoặc đề nghị.
- Thì tương lai gần dùng để chỉ những hành động có kế hoạch cụ thể, dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại, hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh kế hoạch đã được quyết định.
Hoàn thành các câu sau sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần cho phù hợp:
- I (finish) __ my homework by 9 PM tonight.
- Look at those black clouds! It (rain) __ soon.
Giới thiệu
Thì tương lai gần và tương lai đơn là hai cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt các hành động và sự kiện sắp xảy ra trong tương lai. Mỗi thì có những ứng dụng và cấu trúc riêng biệt phù hợp với các tình huống khác nhau.
- Thì tương lai đơn (Simple Future) thường được sử dụng để diễn tả quyết định tức thời, dự đoán không chắc chắn, hoặc lời hứa tại thời điểm nói.
- Thì tương lai gần (Near Future), được cấu thành từ cấu trúc "is/am/are going to", chủ yếu được dùng khi hành động đã được lên kế hoạch trước.
Thì | Công thức | Ví dụ |
Tương lai đơn | S + will/shall + V(nguyên thể) | I will learn a new language. |
Tương lai gần | S + is/am/are + going to + V(nguyên thể) | I am going to start a new job. |
Việc hiểu rõ sự khác biệt và biết cách sử dụng chính xác hai thì này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn trong các bài kiểm tra và trong thực tế.
Giả định: Làm thế nào để sử dụng đúng thì tương lai gần và tương lai đơn trong tiếng Anh?
Để sử dụng đúng thì tương lai gần và tương lai đơn trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ về cách sử dụng và cấu trúc của từng thì như sau:
- Thì Tương Lai Gần (Near Future):
- Cấu trúc: will + động từ nguyên mẫu
- Sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.
- Ví dụ: She will call you later. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)
- Thì Tương Lai Đơn (Simple Future):
- Cấu trúc: will + động từ nguyên mẫu
- Sử dụng để diễn tả dự định, dự đoán hoặc kế hoạch trong tương lai.
- Ví dụ: I will travel to Paris next month. (Tôi sẽ đi du lịch đến Paris vào tháng sau.)
Phân biệt Thì Tương Lai Đơn và Thì Tương Lai Gần - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Các thì số 9
Học ngữ pháp tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và thành công trong kỳ thi IELTS. Hãy đam mê hơn, học hỏi và chinh phục mọi thách thức!
Thì tương lai đơn - Tương lai gần và bài tập chữa chi tiết - IELTS FIGHTER
GRAMMAR FOR IELTS - THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN - TƯƠNG LAI GẦN Link bản pdf: https://bit.ly/2El8oYM Xem trọn bộ khóa ...
Định nghĩa của thì tương lai gần và tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) thường dùng để biểu đạt một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, không được lên kế hoạch trước hoặc quyết định ngay tại thời điểm nói. Thường dùng "will" hoặc "shall" để hình thành.
Thì tương lai gần (Near Future Tense) thường dùng để mô tả các hành động đã được lên kế hoạch từ trước hoặc những dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại, thường dùng cấu trúc "is/am/are going to".
Cả hai thì này đều cung cấp cách thức linh hoạt để nói về tương lai, nhưng việc sử dụng chính xác phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp giao tiếp trở nên rõ ràng và hiệu quả hơn.
Cấu trúc và ví dụ minh họa
Thì tương lai đơn và thì tương lai gần là hai cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, mỗi thì có cấu trúc và cách dùng riêng biệt. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc và ví dụ điển hình.
Thì tương lai đơn (Simple Future)
- Cấu trúc với động từ thường: S + will + V(bare-inf)
- Ví dụ: She will buy a new car. (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe mới.)
- Cấu trúc với động từ "to be": S + will + be + N/Adj
- Ví dụ: I will be happy to see you. (Tôi sẽ rất vui khi gặp bạn.)
Thì tương lai gần (Near Future)
- Cấu trúc: S + is/am/are + going to + V(bare-inf)
- Ví dụ: They are going to buy a new house next month. (Họ sẽ mua một ngôi nhà mới vào tháng sau.)
Bài tập áp dụng
- I (plan) __ to travel to Japan next year.
- She (not/go) __ to the party tonight because she is sick.
- It (rain) __ tomorrow.
Đáp án:
- I am going to plan to travel to Japan next year.
- She is not going to go to the party tonight because she is sick.
- It will rain tomorrow.
Phân biệt thì tương lai gần và tương lai đơn
Thì tương lai đơn và thì tương lai gần là hai thì được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với các mục đích khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Thì tương lai đơn | Thì tương lai gần | |
Định nghĩa | Dùng để diễn tả quyết định tức thời, không có kế hoạch trước. | Dùng để diễn tả kế hoạch đã được lên trước, có bằng chứng hoặc dấu hiệu xác thực. |
Cấu trúc | S + will + V(nguyên thể) | S + is/am/are + going to + V(nguyên thể) |
Ví dụ | I will go to the cinema. (Tôi sẽ đi xem phim.) | I am going to study medicine. (Tôi sẽ học y.) |
Công thức phủ định | S + will not + V(nguyên thể) | S + is/am/are + not + going to + V(nguyên thể) |
Ví dụ phủ định | She will not attend the meeting. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp.) | We are not going to travel this summer. (Chúng tôi sẽ không đi du lịch mùa hè này.) |
Công thức câu hỏi | Will + S + V(nguyên thể)? | Is/Am/Are + S + going to + V(nguyên thể)? |
Ví dụ câu hỏi | Will you help me? (Bạn sẽ giúp tôi chứ?) | Are you going to buy a new car? (Bạn sẽ mua một chiếc xe mới à?) |
Các ví dụ và công thức trên giúp phân biệt rõ ràng hai thì tương lai trong tiếng Anh, từ đó giúp người học sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.
Cách dùng và ngữ cảnh thích hợp
Thì tương lai đơn (Simple Future) và thì tương lai gần (Near Future) đều được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về cách dùng và ngữ cảnh.
Thì tương lai đơn
- Quyết định tại thời điểm nói: Dùng khi diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm đang nói. Ví dụ: "I will call you later." (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
- Dự đoán không chắc chắn: Dùng khi làm dự đoán về tương lai không dựa trên bằng chứng cụ thể. Ví dụ: "It will probably rain tomorrow." (Có lẽ ngày mai sẽ mưa.)
- Lời hứa hoặc đe dọa: Thường được dùng để đưa ra lời hứa hoặc khi đe dọa. Ví dụ: "I will finish the report by tomorrow." (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
Thì tương lai gần
- Kế hoạch rõ ràng: Dùng để nói về các kế hoạch đã được lên trước. Ví dụ: "I am going to visit my parents this weekend." (Tôi sẽ thăm bố mẹ vào cuối tuần này.)
- Dự đoán dựa trên bằng chứng: Dùng khi có bằng chứng cụ thể cho thấy điều gì đó sắp xảy ra. Ví dụ: "Look at those dark clouds; it's going to rain." (Nhìn những đám mây đen kia; trời sắp mưa.)
Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn bao gồm các trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow", "next week", trong khi thì tương lai gần thường được dùng với "going to" để chỉ kế hoạch hoặc dự đoán có căn cứ.
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần và tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future)
Thì tương lai đơn thường được dùng khi:
- Diễn đạt một hành động quyết định tại thời điểm nói. Ví dụ: "I will call you later."
- Diễn tả dự đoán không có căn cứ. Ví dụ: "It will probably rain tomorrow."
- Đưa ra lời hứa hoặc lời đe dọa. Ví dụ: "I promise I will finish this on time."
Các dấu hiệu nhận biết bao gồm:
- Trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow", "next week", hoặc "soon".
- Động từ chỉ khả năng xảy ra như "think", "suppose", hoặc "believe".
Thì tương lai gần (Near Future)
Thì tương lai gần thường được dùng khi:
- Mô tả kế hoạch hoặc dự định rõ ràng đã được lên trước. Ví dụ: "I am going to travel to Paris next week."
- Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Ví dụ: "Look at those dark clouds; it is going to rain soon."
Các dấu hiệu nhận biết bao gồm:
- Trạng từ chỉ thời gian cụ thể như "tonight", "next week", hoặc cụm từ "in two days".
- Dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể như tình trạng thời tiết hoặc sự kiện sắp diễn ra.
Lời khuyên và thủ thuật để sử dụng hiệu quả
Lời khuyên cho thì tương lai gần (Near Future)
- Khi có kế hoạch cụ thể đã được đặt trước, hãy sử dụng "going to". Ví dụ, bạn đã định sẽ đi xem phim vào tối nay, hãy nói "I am going to watch a movie tonight."
- Để dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại, "going to" cũng là lựa chọn phù hợp. Chẳng hạn, nếu trời đang tối sầm, bạn có thể nói "It is going to rain soon."
- Tránh sử dụng "going to" cho các hành động không chắc chắn hoặc quyết định ngẫu hứng, vì điều này có thể làm cho người nghe hiểu sai ý bạn.
Lời khuyên cho thì tương lai đơn (Simple Future)
- Sử dụng "will" để diễn đạt quyết định ngay tại thời điểm nói, ví dụ như khi quyết định đột ngột điều gì đó: "I will go check on that noise."
- "Will" cũng rất phù hợp để diễn đạt lời hứa hoặc dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể: "I will probably stop by your house later."
- Khi muốn đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu lịch sự, "will" là sự lựa chọn lý tưởng: "Will you please close the door?"
Thủ thuật
- Luyện tập phân biệt giữa kế hoạch đã được lên trước và quyết định tức thì để áp dụng chính xác "going to" và "will".
- Ghi nhớ các dấu hiệu ngữ cảnh giúp phân biệt hai thì này: kế hoạch rõ ràng dùng "going to", quyết định tại thời điểm nói dùng "will".
- Thực hành với các bài tập về cấu trúc câu hỏi và phủ định của cả hai thì để thành thạo hơn trong giao tiếp.
Bài tập áp dụng
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
- Tôi yêu London. Tôi (có thể / đi) ___ đến đó vào năm sau.
- Bạn (mặc / bạn) ___ gì tại bữa tiệc tối nay?
- Tôi chưa quyết định. Nhưng tôi nghĩ tôi (tìm) ___ được cái gì đó đẹp trong tủ quần áo của mẹ tôi.
- Tôi hoàn toàn quên mất điều này. Cho tôi một chút thời gian, tôi (làm) ___ ngay bây giờ.
- Tối nay, tôi (ở) ___ nhà. Tôi đã mua một cuốn sách mới.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- Đó là điện thoại. Tôi ___ trả lời nó.
- a. sẽ
- b. đang chuẩn bị
- c. a và b đều đúng
- Nhìn những đám mây kia. Trời ___ mưa ngay bây giờ.
- a. sẽ
- b. sắp
- c. a và b đều đúng
- Trà hay cà phê?
- a. Tôi sẽ uống trà, xin vui lòng
- b. Tôi sẽ có trà, xin vui lòng
- c. Tôi muốn uống
Kết luận và tóm tắt
Thì tương lai đơn và thì tương lai gần là hai thì quan trọng trong tiếng Anh, mỗi thì có những cách sử dụng và ngữ cảnh phù hợp riêng biệt:
- Thì tương lai đơn (Simple Future) thường được sử dụng để diễn tả hành động không được lên kế hoạch trước, quyết định tại thời điểm nói, lời hứa, dự đoán không có căn cứ, và các lời đề nghị hoặc yêu cầu ngắn gọn. Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.)
- Thì tương lai gần (Near Future) thường được dùng để diễn đạt các kế hoạch đã được lên trước, dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại, hoặc những sự kiện mà người nói tin chắc sẽ xảy ra. Ví dụ: I am going to travel to New York next month. (Tôi sẽ đi du lịch đến New York vào tháng tới.)
Cả hai thì này đều rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi và tình huống học tập, nắm vững cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Thì tương lai đơn và tương lai gần là chìa khóa để diễn tả kế hoạch và dự đoán tương lai, với ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết lách. Hiểu biết rõ ràng về cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống.