Bài tập về thì tương lai gần: Làm chủ ngữ pháp với các bài tập cực kỳ hữu ích!

Chủ đề bài tập về thì tương lai gần: Khám phá kho bài tập về thì tương lai gần phong phú và đa dạng, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và tự tin ứng dụng vào thực tế. Từ những bài tập cơ bản đến nâng cao, mỗi bài tập đều được thiết kế để bạn có thể hiểu rõ và áp dụng một cách dễ dàng, cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình một cách hiệu quả.

Thì tương lai gần trong tiếng Anh

Thì tương lai gần được sử dụng để diễn đạt kế hoạch, dự định hoặc dự đoán dựa vào bằng chứng hiện tại.

S + is/am/are + going to + V (infinitive)

  • She is going to study abroad next year.
  • We are not going to move to a new city.
  • She is going to study abroad next year.
  • We are not going to move to a new city.
  • Hoàn thành các câu sau sử dụng thì tương lai gần:

    1. They ______ (have) a party next weekend.
    2. I ______ (not go) to the concert tonight.
  • They ______ (have) a party next weekend.
  • I ______ (not go) to the concert tonight.
  • Thì tương lai gần thường đi kèm với các từ chỉ thời gian trong tương lai như tomorrow, next week, hoặc in the near future.

    Thì tương lai gần trong tiếng Anh

    Giới thiệu về thì tương lai gần

    Thì tương lai gần, thường được biểu diễn bằng cấu trúc "be going to", là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt các kế hoạch hoặc dự định đã được xác định từ trước. Nó không chỉ giúp biểu đạt ý định cá nhân mà còn là dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể tại thời điểm hiện tại.

    • Thể khẳng định: S + is/am/are + going to + V
    • Thể phủ định: S + is/am/are + not + going to + V
    • Thể nghi vấn: Is/Am/Are + S + going to + V?

    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như "tonight", "tomorrow", "next week/month/year", hoặc "in + mốc thời gian". Ví dụ, "Tomorrow I am going to visit my parents" cho thấy một kế hoạch đã được lên trước đó.

    Phân biệt thì tương lai gần và thì tương lai đơn

    Để phân biệt thì tương lai gần và thì tương lai đơn, chúng ta cần hiểu rõ cấu trúc và ứng dụng của từng thì:

    • Thì tương lai gần (be going to): được sử dụng khi có kế hoạch hoặc dự định rõ ràng đã được quyết định trước khi nói.
    • Thì tương lai đơn (will/shall): thường được dùng để diễn đạt quyết định tức thì, dự đoán không dựa trên bằng chứng hoặc khi không có ý định trước.
    Thì tương lai gầnThì tương lai đơn
    Cấu trúcS + is/am/are + going to + VS + will/shall + V
    Ví dụI am going to visit Paris next summer.I will answer the phone.

    Để dễ dàng nhận biết, chúng ta cũng cần lưu ý đến ngữ cảnh và các dấu hiệu nhận biết đặc trưng cho từng thì:

    1. Thì tương lai gần thường đi kèm với dấu hiệu về kế hoạch cụ thể hoặc dự định (ví dụ: lịch trình, dự định đã được nói đến).
    2. Thì tương lai đơn thường không có dấu hiệu trước và thường được sử dụng trong tình huống quyết định tại thời điểm nói.
    Phân biệt thì tương lai gần và thì tương lai đơn

    Bạn có thể chỉ cho tôi một số bài tập về thì tương lai gần (Be going to) để tôi thực hành không?

    Dưới đây là một số bài tập về thì tương lai gần (Be going to) mà bạn có thể thực hành:

    1. Tôi is going to watch a movie tonight.
    2. What time are you going to finish your work?
    3. She isn't going to attend the meeting tomorrow.
    4. We are going to have lunch at that new restaurant.
    5. He is going to visit his grandparents next weekend.

    Bài tập thì TƯƠNG LAI GẦN chi tiết và dễ hiểu - Ms. Thu Nguyễn

    Tương lai gần rất sáng tỏ và hứa hẹn, chúng ta sẽ trở nên mạnh mẽ và thành công. Hãy học cách sử dụng động từ "to be going to" để thực hiện ước mơ của mình!

    BÀI 16 - TƯƠNG LAI GẦN BE GOING TO - ĐỘNG TỪ TO V

    Website luyện đề thi trắc nghiệm 30 câu có giải thích đáp án: https://giaidetienganh.com/ - Link sách bài tập từ trắc nghiệm từ trình ...

    Cấu trúc và cách dùng thì tương lai gần

    Thì tương lai gần trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt kế hoạch hoặc dự định có tính chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, cũng như dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.

    • Cấu trúc: S + is/am/are + going to + V (nguyên mẫu)
    • Ví dụ: Tomorrow I am going to visit my parents. (Ngày mai tôi sẽ đi thăm bố mẹ.)

    Bài tập thì tương lai gần thường yêu cầu bạn điền đúng dạng của động từ hoặc chọn câu trả lời đúng để hoàn chỉnh câu với cấu trúc này.

    1. Điền từ vào chỗ trống hoặc chọn đáp án đúng dựa trên cấu trúc đã học.
    2. Sử dụng thông tin từ các dấu hiệu nhận biết như "tomorrow", "next week", hoặc "in + thời gian" để xác định việc sử dụng thì tương lai gần.

    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

    Thì tương lai gần có những dấu hiệu nhận biết đặc trưng, giúp chúng ta xác định khi nào nên sử dụng thì này trong giao tiếp hoặc viết lách:

    • Thời gian cụ thể trong tương lai: Dấu hiệu nhận biết này bao gồm các từ chỉ thời gian như "tomorrow" (ngày mai), "next week" (tuần tới), hoặc "in two days" (trong hai ngày).
    • Chuẩn bị hoặc kế hoạch đã được lập: Khi một hành động hoặc sự kiện được lên kế hoạch trước hoặc có dự định cụ thể, chúng ta thường sử dụng thì tương lai gần.
    • Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: Khi có một dự đoán về tương lai dựa trên bằng chứng hoặc dấu hiệu rõ ràng từ hiện tại, chúng ta cũng sử dụng thì này.

    Ví dụ:

    1. "Look at those dark clouds! It is going to rain." (Nhìn những đám mây đen kia! Trời sẽ mưa.) - Dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại.
    2. "I am going to start a new job next Monday." (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai tuần tới.) - Kế hoạch cụ thể.
    3. "We are going to celebrate my birthday tomorrow." (Chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật của tôi vào ngày mai.) - Thời gian cụ thể trong tương lai.
    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

    Các dạng bài tập về thì tương lai gần

    Các dạng bài tập về thì tương lai gần giúp bạn làm quen và thực hành cấu trúc này, từ cơ bản đến nâng cao:

    • Điền từ vào chỗ trống, ví dụ: I (fly) _______ by plane tomorrow.
    • Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
    • Sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc.
    • Đặt câu khẳng định, phủ định, nghi vấn từ các từ gợi ý.
    • Hoàn thiện câu theo từ gợi ý, ví dụ: Where / we / eat tonight?

    Để nắm vững thì tương lai gần, quan trọng là luyện tập thường xuyên với đa dạng bài tập, từ những bài cơ bản đến phức tạp hơn, đồng thời hiểu rõ cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì này.

    Bài tập ứng dụng thực hành

    Bài tập ứng dụng thực hành về thì tương lai gần giúp củng cố kiến thức và kỹ năng sử dụng thì này trong các tình huống cụ thể:

    • Chia động từ thích hợp vào câu: Ví dụ, "She (fly) _______ by plane tomorrow."
    • Hoàn thành câu theo từ gợi ý: Ví dụ, "Where / they / eat / tomorrow?"
    • Chọn đáp án đúng từ các lựa chọn cho trước.
    • Điền vào chỗ trống với hình thức ngắn gọn của 'be going to'.
    • Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai gần: Ví dụ, "I (go) _______ to the cinema tonight."

    Các bài tập này không chỉ giúp luyện tập cấu trúc ngữ pháp mà còn cải thiện kỹ năng ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày.

    Bài tập ứng dụng thực hành

    Hướng dẫn giải bài tập thì tương lai gần

    Hướng dẫn giải bài tập thì tương lai gần bao gồm các bước chi tiết để hiểu và áp dụng cấu trúc ngữ pháp này:

    1. Xác định mục đích sử dụng: Dự định, kế hoạch hoặc dự đoán có căn cứ.
    2. Chú ý đến cấu trúc cơ bản: S + is/am/are + going to + V.
    3. Phân biệt với thì tương lai đơn bằng cách xác định dấu hiệu nhận biết và căn cứ của dự đoán hoặc kế hoạch.
    4. Thực hành qua các bài tập áp dụng, chẳng hạn như điền từ, chọn đáp án đúng, hoặc chuyển đổi các câu từ khẳng định sang phủ định và nghi vấn.

    Để nắm vững kiến thức, bạn cần thực hành qua nhiều bài tập có đáp án chi tiết và dựa vào các dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần.

    Tips và chiến lược làm bài tập hiệu quả

    • Hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng của thì tương lai gần, như việc sử dụng "be going to" để diễn đạt kế hoạch, dự định trước hoặc dự đoán dựa vào bằng chứng ở hiện tại.
    • Nắm vững dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần như các từ chỉ thời gian trong tương lai: "tomorrow", "next week", "in + thời gian",... để áp dụng đúng cách.
    • Phân biệt rõ ràng giữa thì tương lai gần và thì tương lai đơn qua cấu trúc và cách dùng. Thì tương lai đơn thường dùng cho quyết định tự phát tại thời điểm nói, trong khi thì tương lai gần dùng cho kế hoạch hoặc dự định đã được lên kế hoạch từ trước.
    • Làm nhiều bài tập áp dụng từ cơ bản đến nâng cao để kiểm tra kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng thì tương lai gần.
    • Sử dụng các nguồn học liệu và bài giảng trực tuyến để củng cố kiến thức và nhận phản hồi.
    • Ghi chú lại những lỗi mắc phải khi làm bài tập và phân tích lỗi để khắc phục trong lần sau.
    Tips và chiến lược làm bài tập hiệu quả

    Một số nguồn tham khảo hữu ích

    • VietJack cung cấp 50 bài tập Thì tương lai gần cực hay có lời giải, kèm theo lý thuyết trọng tâm và dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần.
    • Langmaster đưa ra một loạt bài tập có đáp án và video hướng dẫn tự học, giúp phân biệt thì tương lai đơn và thì tương lai gần.
    • Monkey.edu.vn cung cấp 100 câu bài tập thì tương lai gần từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm cả cách phân biệt với thì tương lai đơn.
    • IELTS Vietop chia sẻ 200+ bài tập thì tương lai gần có đáp án chi tiết, kèm theo lý thuyết và cách dùng.
    • VnDoc cung cấp dấu hiệu nhận biết và các bài tập vận dụng thì tương lai gần, giúp học viên tự luyện tập và cải thiện kỹ năng ngữ pháp.

    Học và thực hành thì tương lai gần qua các bài tập đã chọn lọc không chỉ giúp bạn cải thiện kiến thức ngữ pháp mà còn tăng cường kỹ năng ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết lách. Khám phá ngay và làm chủ thì tương lai gần để tự tin tiếp cận mọi tình huống tiếng Anh!

    FEATURED TOPIC