"Ví dụ thì tương lai gần": Bí quyết sử dụng mà mọi người nên biết

Chủ đề ví dụ thì tương lai gần: Khám phá bí mật của thì tương lai gần qua những ví dụ dễ hiểu và sinh động! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng thì tương lai gần một cách chính xác trong mọi tình huống giao tiếp, từ kế hoạch cho tương lai đến dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

Thì Tương Lai Gần (Near Future Tense)

Thì tương lai gần trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt một kế hoạch, dự định cụ thể có tính toán trong tương lai không xa. Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp biểu đạt ý định hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.

  • Khẳng định: S + is/am/are + going to + V(nguyên mẫu)
  • Phủ định: S + is/am/are + not + going to + V(nguyên mẫu)
  • Nghi vấn: Is/Am/Are + S + going to + V(nguyên mẫu)?
  • Khẳng định: S + is/am/are + going to + V(nguyên mẫu)
  • Phủ định: S + is/am/are + not + going to + V(nguyên mẫu)
  • Nghi vấn: Is/Am/Are + S + going to + V(nguyên mẫu)?
  • Thường kèm theo các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như tomorrow, next week, in + thời gian...

    1. Lan is going to have lunch at noon.
    2. We are going to get the test result today.
    3. He is going to call me tomorrow after work.
  • Lan is going to have lunch at noon.
  • We are going to get the test result today.
  • He is going to call me tomorrow after work.
  • Hoàn thành câu sử dụng các từ gợi ý cho sẵn:

    • She/sell/house/because/move/Ho Chi Minh City/next month.
    • She/take part in/English club/her school?
  • She/sell/house/because/move/Ho Chi Minh City/next month.
  • She/take part in/English club/her school?
  • Thì Tương Lai Gần (Near Future Tense)

    Cấu trúc của thì tương lai gần

    Thì tương lai gần, hay Near Future Tense, là thì được sử dụng để diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể có tính toán trong tương lai không xa. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của thì tương lai gần trong các dạng câu khác nhau:

    • Thể khẳng định: S + is/ am/ are + going to + V(nguyên thể)
    • Thể phủ định: S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên thể)
    • Thể nghi vấn: Is/ Am/ Are + S + going to + V(nguyên thể)?

    Với mỗi dạng câu, "to be" (am, is, are) sẽ thay đổi tùy theo chủ ngữ, và "not" được thêm vào sau "to be" để tạo thành câu phủ định. Trong câu nghi vấn, "to be" được đưa lên trước chủ ngữ.

    Thì tương lai gần không chỉ diễn tả kế hoạch hoặc dự định mà còn được dùng để dự báo dựa trên các dấu hiệu hiện tại. Ví dụ, "Look at those black clouds. It's going to rain soon." là một dự báo dựa trên dấu hiệu thời tiết hiện tại.

    Ngoài ra, một số trạng từ thời gian như "tomorrow", "next week", "in two days" thường đi kèm với thì tương lai gần, giúp chỉ rõ thời gian diễn ra của hành động hoặc sự kiện.

    Cấu trúcVí dụ
    Khẳng địnhI am going to see a film tonight.
    Phủ địnhHe isn't going to sell his car.
    Nghi vấnAre you going to study tonight?

    Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì tương lai gần, bạn có thể tham khảo thêm tại Anhngumshoa.com, Monkey.edu.vn, và iievietnam.org, nơi cung cấp ví dụ chi tiết và dễ hiểu về cấu trúc và cách dùng của thì này.

    Đây là ví dụ về ngữ cảnh nào được sử dụng thì tương lai gần?

    Trong ví dụ "Look at those storm clouds. It looks like it is going to rain any minute now", ngữ cảnh được sử dụng thì tương lai gần khi người nói đưa ra một dự đoán về thời tiết sắp tới dựa trên tín hiệu hiện tại của việc mây bão đen đầy trời. Qua việc sử dụng cấu trúc "It looks like it is going to rain", chúng ta thấy dấu hiệu của sự tiếp diễn trong tương lai gần.

    THÌ TƯƠNG LAI GẦN: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms Thuỷ KISS English

    Với công thức thì tương lai cận, khoa học đã mở ra cánh cửa cho những khám phá tuyệt vời. Hãy trải nghiệm và khám phá ngay video liên quan để hiểu rõ hơn về tương lai gần.

    THÌ TƯƠNG LAI GẦN: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms Thuỷ KISS English

    Với công thức thì tương lai cận, khoa học đã mở ra cánh cửa cho những khám phá tuyệt vời. Hãy trải nghiệm và khám phá ngay video liên quan để hiểu rõ hơn về tương lai gần.

    Ví dụ về thì tương lai gần

    Thì tương lai gần trong tiếng Anh được sử dụng rộng rãi để diễn tả các kế hoạch, dự định, hoặc dự báo dựa trên dấu hiệu hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ phản ánh cách sử dụng thì tương lai gần trong các tình huống khác nhau:

    • Diễn tả kế hoạch hoặc dự định: "Lan is going to have lunch at noon." nghĩa là Lan dự định sẽ ăn trưa vào buổi trưa.
    • Dự báo dựa trên dấu hiệu hiện tại: "Look out! That computer is going to fall off." nghĩa là Cẩn thận! Cái máy tính kia sắp rơi xuống rồi.
    • Hành động chắc chắn sẽ xảy ra: "We are going to get the test result today." nghĩa là Chúng tôi sẽ nhận được kết quả bài kiểm tra ngày hôm nay.

    Ngoài ra, thì tương lai gần còn được dùng trong các câu hỏi về kế hoạch hoặc dự định trong tương lai, chẳng hạn như "What are you going to do tomorrow?" nghĩa là Ngày mai bạn sẽ làm gì?

    Các ví dụ khác bao gồm việc sử dụng thì tương lai gần để diễn tả dự định không nhất thiết phải trong tương lai gần, như "I am going to buy a new TV next year." nghĩa là Tôi sẽ mua một chiếc TV mới vào năm tới.

    Thông qua những ví dụ trên, ta có thể thấy thì tương lai gần được ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, từ kế hoạch và dự định cho tới dự báo dựa trên các dấu hiệu hiện tại.

    Ví dụ về thì tương lai gần

    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

    Thì tương lai gần trong tiếng Anh có những dấu hiệu nhận biết rõ ràng, giúp người học dễ dàng áp dụng thì này trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Dưới đây là một số dấu hiệu chính để nhận biết thì tương lai gần:

    • Trạng từ chỉ thời gian: Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như "tomorrow" (ngày mai), "next week" (tuần tới), "in two days" (trong hai ngày nữa),... thường đi kèm với cấu trúc thì tương lai gần.
    • Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: Khi có bằng chứng hoặc dấu hiệu rõ ràng ở thời điểm hiện tại cho thấy một sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: "Look at those dark clouds; it's going to rain."
    • Biểu đạt kế hoạch hoặc dự định: Khi muốn nói về một kế hoạch hay dự định đã được lên kế hoạch từ trước, chúng ta sử dụng thì tương lai gần. Ví dụ: "I am going to study abroad next year."

    Nắm vững các dấu hiệu này giúp người học tự tin hơn trong việc sử dụng thì tương lai gần một cách chính xác và phù hợp trong giao tiếp. Mỗi dấu hiệu không chỉ giúp nhận biết thì mà còn phản ánh ý định và dự đoán của người nói về tương lai.

    Cách phân biệt thì tương lai gần và thì tương lai đơn

    Thì tương lai gần và thì tương lai đơn là hai thì thường gặp trong tiếng Anh, mỗi thì có cách dùng và chức năng riêng biệt. Dưới đây là cách phân biệt cơ bản giữa hai thì này:

    Ví dụ minh họa:

    • Tương lai gần: I am going to start a new job next month. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.) - Dự định cụ thể
    • Tương lai đơn: I will call you as soon as I arrive. (Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi đến.) - Quyết định tức thì

    Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem qua các ví dụ và bài tập ứng dụng về thì tương lai gần và thì tương lai đơn tại các nguồn tham khảo: iievietnam.org, ielts.idp.com, và oxford.edu.vn.

    Cách phân biệt thì tương lai gần và thì tương lai đơn

    Bài tập áp dụng thì tương lai gần

    Thì tương lai gần thường được sử dụng để diễn đạt kế hoạch, dự định hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.

    1. Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp với thì tương lai gần:
    2. They (plan) __________ to renovate their house next month.
    3. I (not attend) __________ the meeting tomorrow because of my business trip.
    4. Look at those clouds! It (rain) __________ soon.
    5. Chọn đáp án đúng:
    6. Are you ________ to visit your grandparents this weekend? A. go B. going C. goes
    7. He ________ to finish the project by next Friday. A. is not B. are not C. am not

    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần có thể bao gồm các trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow" (ngày mai), "next week" (tuần tới), hoặc dựa vào bằng chứng hiện tại như "Look at those clouds" (Nhìn những đám mây kia).

    Đối với động từ "go," chú ý sử dụng cấu trúc: S + am/is/are + going + location, thay vì sử dụng "going to go."

    Tham khảo thêm bài tập và cách dùng thì tương lai gần tại Anhngumshoa.com, iievietnam.org, và fastenglish.edu.vn để nắm vững hơn.

    Tips học thì tương lai gần hiệu quả

    Để học thì tương lai gần một cách hiệu quả, hãy áp dụng những mẹo sau:

    • Luôn nhớ công thức cơ bản của thì tương lai gần là "S + is/am/are + going to + V(nguyên mẫu)". Đây là nền tảng giúp bạn xây dựng câu chính xác.
    • Khi dùng "going to" để biểu đạt kế hoạch hoặc dự định, hãy cố gắng kết hợp với các bằng chứng hoặc dấu hiệu cụ thể từ hiện tại. Ví dụ: "Look at those black clouds. It's going to rain soon."
    • Thực hành việc phân biệt giữa "going to" và hiện tại tiếp diễn, đặc biệt là trong ngữ cảnh dự đoán so với kế hoạch đã được xác định. Ví dụ, "I'm going to the exhibition tomorrow" cho một kế hoạch cụ thể, so với "I'm going out later" cho một hành động không chắc chắn.
    • Để nắm vững dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần, hãy chú ý đến các trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow", "next week", hoặc các bằng chứng từ hiện tại như "The plane is going to take off in 45 minutes."
    • Tận dụng các bài tập thực hành để cải thiện kỹ năng của bạn. Ví dụ, chia động từ trong ngoặc hoặc chọn đáp án đúng trong các bài tập có sẵn trên internet hoặc sách giáo khoa.

    Việc áp dụng thực tế qua việc giao tiếp hàng ngày và viết lách sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng thì tương lai gần trong tiếng Anh.

    Để biết thêm chi tiết và luyện tập, bạn có thể tham khảo thêm tại Anhngumshoa.com và zim.vn.

    Thì tương lai gần không chỉ giúp bạn diễn đạt kế hoạch và dự định rõ ràng mà còn mở ra cánh cửa mới để khám phá khả năng tiếng Anh của mình. Hãy bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng ngôn ngữ với niềm vui và sự tự tin!

    Tips học thì tương lai gần hiệu quả
    FEATURED TOPIC