Thì tương lai đơn: Khám phá Công thức, Cách dùng và Mẹo nhớ lâu

Chủ đề thì tương lai đơn: Bạn muốn hiểu rõ thì tương lai đơn trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn công thức chi tiết, các trường hợp sử dụng cụ thể, và những mẹo nhớ lâu giúp bạn áp dụng dễ dàng trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.

Giới thiệu về Thì Tương Lai Đơn

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh được dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai không xa.

  • Câu khẳng định: S + will + V(bare-inf)
  • Câu phủ định: S + will not + V(bare-inf)
  • Câu hỏi: Will + S + V(bare-inf)?
  • Câu khẳng định: S + will + V(bare-inf)
  • Câu phủ định: S + will not + V(bare-inf)
  • Câu hỏi: Will + S + V(bare-inf)?
    1. Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói: I will answer the email after this meeting.
    2. Diễn tả một dự đoán không có căn cứ rõ ràng: It will probably rain tomorrow.
    3. Đưa ra lời mời hoặc yêu cầu: Will you join us for dinner tonight?
    4. Đưa ra lời hứa: I will finish this report by tomorrow.
    5. Diễn tả một điều kiện và kết quả trong câu điều kiện loại 1: If you study hard, you will pass the exam.
  • Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói: I will answer the email after this meeting.
  • I will answer the email after this meeting.

  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ rõ ràng: It will probably rain tomorrow.
  • It will probably rain tomorrow.

  • Đưa ra lời mời hoặc yêu cầu: Will you join us for dinner tonight?
  • Will you join us for dinner tonight?

  • Đưa ra lời hứa: I will finish this report by tomorrow.
  • I will finish this report by tomorrow.

  • Diễn tả một điều kiện và kết quả trong câu điều kiện loại 1: If you study hard, you will pass the exam.
  • If you study hard, you will pass the exam.

    Giới thiệu về Thì Tương Lai Đơn

    Công thức và cấu trúc

    Thì tương lai đơn, hay còn gọi là Simple Future, thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà chưa được lên kế hoạch từ trước. Cấu trúc của thì này rất đơn giản với ba dạng chính:

    • Câu khẳng định: S + will + V (infinitive)
    • Câu phủ định: S + will not (won't) + V (infinitive)
    • Câu nghi vấn: Will + S + V (infinitive)?

    Thì tương lai đơn không chỉ dùng để diễn tả kế hoạch hay dự định mà còn được sử dụng trong các trường hợp khác như đưa ra lời hứa, lời yêu cầu, lời mời, hay thậm chí là dự đoán sự kiện sẽ xảy ra mà không cần bằng chứng cụ thể.

    Loại câuVí dụ
    Khẳng địnhI will learn a new language.
    Phủ địnhI won't go to the party.
    Nghi vấnWill you help me with my homework?

    Bạn có thể dễ dàng nhận biết thì tương lai đơn qua các từ khóa thời gian như "tomorrow" (ngày mai), "next week" (tuần tới), hoặc các động từ chỉ quan điểm như "think", "believe", "suppose".

    Thì tương lai đơn được sử dụng trong trường hợp nào trong tiếng Anh?

    Thì tương lai đơn (future simple tense) được sử dụng trong tiếng Anh trong những trường hợp sau:

    • Diễn tả dự đoán hoặc suy luận về tương lai dựa trên thông tin hiện có.
    • Diễn tả dự định, kế hoạch, hoặc quyết định được thực hiện trong tương lai.
    • Diễn tả lời hứa, cam kết, hoặc đảm bảo về việc gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
    • Diễn tả hành động thường xảy ra, hoạt động lặp đi lặp lại trong tương lai.

    "Các thì trong tiếng Anh #5: Thì Tương Lai Đơn - Future Tense: Will + Verb"

    Tương lai đơn là cơ hội để khám phá bản thân và thay đổi tích cực. Học công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết để dẫn đường cho tương lai sáng.

    "Thì Tương Lai Đơn: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms Thuỷ KISS English"

    Trong 3 video trước, Thuỷ đã hướng dẫn bạn rất chi tiết về Thì Quá Khứ Đơn và Thì Hiện Tại Tiếp Diễn. Bạn có thể xem lại tại link ...

    Cách dùng thì tương lai đơn

    Thì tương lai đơn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, lời hứa, yêu cầu, và dự đoán không có căn cứ rõ ràng.

    • Diễn tả hành động tức thời: Thì này thường được dùng để chỉ ra một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: Tôi sẽ đi ngủ sau khi xem xong bộ phim này.
    • Dự đoán: Sử dụng để dự đoán một sự kiện trong tương lai mà không có bằng chứng cụ thể. Ví dụ: Chắc hẳn ngày mai trời sẽ mưa.
    • Lời mời: Dùng để đưa ra lời mời, yêu cầu người khác thực hiện hành động gì đó. Ví dụ: Bạn có muốn đi ăn tối với tôi không?
    • Lời hứa: Để thể hiện sự cam kết về một hành động trong tương lai. Ví dụ: Tôi hứa sẽ trả sách cho bạn vào ngày mai.
    • Lời đề nghị giúp đỡ: Thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ người khác. Ví dụ: Tôi có nên giúp bạn làm bài tập này không?

    Các trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow" hay "next year" cũng thường xuyên đi kèm với thì tương lai đơn để chỉ thời điểm xảy ra của hành động.

    Cách dùng thì tương lai đơn

    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

    Để nhận biết thì tương lai đơn trong câu tiếng Anh, bạn cần chú ý đến các dấu hiệu sau:

    • Trạng từ chỉ thời gian: Các trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow" (ngày mai), "next week" (tuần tới), hoặc "in 5 minutes" (trong 5 phút) thường dùng để chỉ thời điểm sắp tới khi một hành động sẽ được thực hiện.
    • Câu có chứa các từ chỉ quan điểm: Những từ như "think" (nghĩ), "believe" (tin), "hope" (hy vọng), và "probably" (có lẽ) thường xuyên xuất hiện trong câu để diễn đạt sự dự đoán không chắc chắn về tương lai.
    • Câu chứa từ chỉ sự hứa hẹn: Các từ như "promise" (hứa) và "guarantee" (đảm bảo) cũng là những dấu hiệu của thì tương lai đơn, cho thấy một cam kết về hành động trong tương lai.

    Bằng cách lưu ý đến những từ ngữ và cấu trúc câu này, bạn có thể dễ dàng nhận biết khi một câu được sử dụng thì tương lai đơn trong giao tiếp hay văn viết.

    Bài tập áp dụng

    1. Điền động từ vào chỗ trống: Tomorrow I ______ (go) to the dentist.
    2. Đáp án: will go
    3. Viết lại câu sử dụng thì tương lai đơn: I think it is likely to rain. (use "will")
    4. Đáp án: I think it will rain.
    5. Chọn đáp án đúng: He _____ arrive on time. (A) will (B) is (C) not
    6. Đáp án: A. will
    7. Hoàn thành câu: If it rains, he ______ (stay) at home.
    8. Đáp án: will stay
    9. Điền vào chỗ trống: I'm afraid I ______ (not be) able to come tomorrow.
    10. Đáp án: will not be

    Các bài tập này giúp bạn luyện tập việc sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, dự đoán không có cơ sở chắc chắn, hoặc để đưa ra lời hứa và lời mời.

    Hãy khám phá thì tương lai đơn để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn, biến mỗi dự đoán và lời hứa thành câu chuyện hấp dẫn về tương lai sắp tới.

    Bài tập áp dụng
    FEATURED TOPIC