"So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần": Bí quyết nắm vững ngữ pháp Tiếng Anh

Chủ đề so sánh thì tương lai đơn và tương lai gần: Khám phá sự khác biệt giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần trong tiếng Anh qua bài viết chi tiết này. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách nhận biết và sử dụng chính xác hai thì tương lai phổ biến, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp và viết lách. Hãy cùng chúng tôi nắm vững ngữ pháp và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần trong tiếng Anh

  • Thì tương lai đơn: S + will + V(base form) / S + will be + adj/noun.
  • Thì tương lai gần: S + am/is/are + going to + V(base form) / S + am/is/are + going to be + adj/noun.
  • Thì tương lai đơn: S + will + V(base form) / S + will be + adj/noun.
  • Thì tương lai gần: S + am/is/are + going to + V(base form) / S + am/is/are + going to be + adj/noun.
  • Thì tương lai đơn thường được dùng để diễn đạt quyết định tức thì, dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể, và lời hứa hoặc đề nghị.

    Thì tương lai gần diễn tả kế hoạch hoặc dự định đã được lên trước, hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.

    • Thì tương lai đơn: often, probably, I think, I hope, maybe, perhaps, in the future.
    • Thì tương lai gần: tonight, tomorrow, next week/month/year, soon.
  • Thì tương lai đơn: often, probably, I think, I hope, maybe, perhaps, in the future.
  • Thì tương lai gần: tonight, tomorrow, next week/month/year, soon.
    1. He (will/will be/ is going to/ is going to be) late for the meeting.
    2. Look at those clouds! It (will/will be/ is going to/ is going to be) rain.
  • He (will/will be/ is going to/ is going to be) late for the meeting.
  • Look at those clouds! It (will/will be/ is going to/ is going to be) rain.
  • Đáp án:

    1. is going to
    2. is going to
  • is going to
  • is going to
  • So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần trong tiếng Anh

    Khái niệm thì tương lai đơn và tương lai gần

    Thì tương lai trong tiếng Anh được chia thành hai dạng chính là thì tương lai đơn (Simple Future) và thì tương lai gần (Near Future), mỗi thì có những đặc điểm và cách sử dụng riêng biệt, phản ánh những ý định, kế hoạch, hoặc dự đoán về tương lai.

    • Thì tương lai đơn (Simple Future): Được sử dụng để diễn đạt một hành động hay sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không cần dựa vào kế hoạch hay ý định từ trước. Cấu trúc chính của thì này là sử dụng "will" cùng với động từ nguyên mẫu.
    • Thì tương lai gần (Near Future): Được dùng để biểu đạt một hành động hay sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần, dựa trên kế hoạch đã được lên từ trước hoặc dựa trên bằng chứng hiện tại. Cấu trúc chính bao gồm "to be (am/is/are)" + "going to" + động từ nguyên mẫu.

    Cả hai thì tương lai này đều giúp người học tiếng Anh diễn đạt ý định và dự đoán về tương lai, tuy nhiên, sự lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào mức độ chắc chắn và thời gian cụ thể của sự việc sẽ xảy ra.

    So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần là gì?

    Thì tương lai đơn (Simple future tense) và thì tương lai gần (Near future) đều là các thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, chúng có những đặc điểm khác nhau:

    • Thì tương lai đơn (Simple future tense):
      • Diễn tả những dự định, kế hoạch chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
      • Được tạo thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will" hoặc "shall" + động từ nguyên mẫu.
      • Ví dụ: I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
    • Thì tương lai gần (Near future):
      • Diễn tả những dự định, kế hoạch gần sẽ xảy ra hoặc hành động sẽ diễn ra ngay sau khi nói.
      • Thường được tạo thành bằng cách sử dụng cụm từ như "be going to" + động từ nguyên mẫu hoặc "will" + động từ nguyên mẫu.
      • Ví dụ: She is going to call you later. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau này.)

    Cấu trúc của thì tương lai đơn và tương lai gần

    Cấu trúc ngữ pháp của thì tương lai đơn và tương lai gần trong tiếng Anh rất rõ ràng, giúp phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.

    ThìCấu trúcVí dụ
    Thì tương lai đơn (Simple Future)S + will + V(base form)I will go to the cinema tomorrow.
    S + will not + V(base form)I will not eat ice cream tonight.
    Thì tương lai gần (Near Future)S + am/is/are + going to + V(base form)She is going to visit her grandparents next week.
    S + am/is/are not + going to + V(base form)They are not going to buy a new car this year.

    Các ví dụ trên minh họa cách sử dụng cơ bản của cả hai thì, từ đó bạn có thể thấy rằng thì tương lai đơn thường được dùng để diễn đạt dự đoán không chắc chắn hoặc quyết định tức thì, trong khi thì tương lai gần phản ánh kế hoạch hoặc ý định đã được lên trước.

    Cấu trúc của thì tương lai đơn và tương lai gần

    Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần - Nói thật đi, bạn rất hay NHẦM 2 thì này! Chống Liệt Tiếng Anh 09

    Những bước tiến vượt trội trong so sánh thì tương lai khiến ngữ pháp tiếng Anh trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn bao giờ hết. Hãy cùng khám phá và nâng cao trình độ!

    Thì Tương Lai Gần - So sánh với Tương Lai Đơn

    Link sách bài tập trắc nghiệm TEST YOUR ENGLISH từ trình độ cơ bản đến nâng cao (tương đương A1 đến C1, TOEIC 150 đến ...

    Cách sử dụng thì tương lai đơn và tương lai gần

    Hiểu rõ cách sử dụng thì tương lai đơn và tương lai gần là chìa khóa giúp bạn diễn đạt ý định và dự đoán về tương lai một cách chính xác. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng hai thì này:

    • Thì tương lai đơn (Simple Future): Thường được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra mà không dựa trên kế hoạch hoặc ý định nào được quyết định từ trước. Nó cũng được dùng để bày tỏ quyết định tức thì hoặc dự đoán không chắc chắn.
    • Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.)
    • Thì tương lai gần (Near Future): Được sử dụng khi muốn nói về kế hoạch, dự định rõ ràng hoặc hành động sẽ xảy ra dựa trên bằng chứng hoặc dấu hiệu hiện tại. Thì này thường ám chỉ sự chuẩn bị hoặc ý định đã được lên kế hoạch từ trước.
    • Ví dụ: It is going to rain. (Trời sẽ mưa.) - dựa trên bằng chứng là bầu trời đang âm u.

    Lựa chọn giữa thì tương lai đơn và tương lai gần tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ chắc chắn của thông tin bạn muốn truyền đạt. Thì tương lai đơn thích hợp cho các quyết định tức thì và dự đoán, trong khi thì tương lai gần tập trung vào kế hoạch đã được lên trước và dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể.

    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn và tương lai gần

    Để sử dụng thì tương lai đơn và tương lai gần một cách chính xác, việc nhận biết dấu hiệu cho từng thì là rất quan trọng. Dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn phân biệt hai thì này:

    • Thì tương lai đơn (Simple Future): Các dấu hiệu thường gặp bao gồm các trạng từ chỉ thời gian tương lai như "tomorrow" (ngày mai), "next week/month/year" (tuần/tháng/năm tới), "soon" (sớm), "in the future" (trong tương lai), hoặc khi sử dụng trong câu điều kiện loại 1.
    • Thì tương lai gần (Near Future): Dấu hiệu cho thì tương lai gần thường liên quan đến kế hoạch hoặc dự định đã được quyết định từ trước, như "tonight" (tối nay), "this weekend" (cuối tuần này), hoặc khi có bằng chứng cụ thể chỉ ra điều gì đó sắp xảy ra như "Look at those clouds! It's going to rain." (Nhìn những đám mây kia! Trời sắp mưa.)

    Những dấu hiệu này không chỉ giúp bạn xác định khi nào sử dụng thì tương lai đơn và khi nào sử dụng thì tương lai gần, mà còn cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn, giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn.

    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn và tương lai gần

    So sánh và phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần

    Thì tương lai đơn và tương lai gần đều dùng để nói về hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau dựa trên ý định và mức độ chắc chắn của người nói.

    Cụ thể, thì tương lai đơn phản ánh sự quyết định tức thời hoặc dự đoán không chắc chắn mà không cần dựa vào kế hoạch trước đó hoặc bằng chứng cụ thể. Ngược lại, thì tương lai gần được sử dụng khi có một kế hoạch rõ ràng hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng rõ ràng về một sự kiện sẽ xảy ra. Sự khác biệt này giúp người học và người sử dụng tiếng Anh có thêm công cụ để diễn đạt ý định và dự đoán của mình một cách chính xác.

    Bài tập áp dụng: Thì tương lai đơn và tương lai gần

    Để củng cố kiến thức về thì tương lai đơn và thì tương lai gần, dưới đây là một số bài tập áp dụng giúp bạn luyện tập.

    1. Tomorrow, I (go) __________ to the library. (Sử dụng thì tương lai đơn)
    2. Look at those clouds! It (rain) __________ soon. (Sử dụng thì tương lai gần)
    3. Next year, they (travel) __________ to Japan. (Chọn thì tương lai phù hợp)
    4. I think she (be) __________ late to the meeting. (Sử dụng thì tương lai đơn)
    5. We (not, go) __________ to the beach this weekend because it's going to rain. (Sử dụng thì tương lai gần)

    Đáp án:

    1. will go
    2. is going to rain
    3. will travel / are going to travel (cả hai đều đúng, tùy vào ngữ cảnh)
    4. will be
    5. are not going

    Bài tập này giúp bạn thực hành nhận biết và sử dụng thì tương lai đơn và tương lai gần một cách linh hoạt, phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.

    Bài tập áp dụng: Thì tương lai đơn và tương lai gần

    Khi nào nên dùng thì tương lai đơn và khi nào nên dùng thì tương lai gần

    Việc lựa chọn giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần phụ thuộc vào ý định của người nói cũng như ngữ cảnh của hành động hoặc sự kiện đó. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể giúp bạn quyết định khi nào nên sử dụng từng thì:

    • Thì tương lai đơn: Sử dụng khi bạn quyết định làm điều gì đó một cách tức thì, tại thời điểm nói. Cũng dùng để bày tỏ dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể hoặc khi đưa ra lời hứa, lời đề nghị, hoặc lời mời.
    • Ví dụ: I will help you with that. (Tôi sẽ giúp bạn với việc đó.) - Lời hứa tức thời
    • Thì tương lai gần: Được dùng khi bạn muốn nói về kế hoạch hoặc dự định đã được quyết định từ trước. Thì này cũng thích hợp khi bạn muốn dự đoán một sự kiện dựa trên bằng chứng hoặc dấu hiệu hiện tại.
    • Ví dụ: I am going to start a new job next month. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.) - Kế hoạch đã được quyết định

    Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác thì tương lai đơn và thì tương lai gần không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng của từng thì.

    Tips và lưu ý khi sử dụng thì tương lai đơn và tương lai gần

    Khi sử dụng thì tương lai đơn và thì tương lai gần trong tiếng Anh, một số tips và lưu ý sau đây sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả:

    • Lựa chọn thì phù hợp với ngữ cảnh: Nhớ rằng thì tương lai đơn thường dùng cho các quyết định tức thì hoặc dự đoán không chắc chắn, trong khi thì tương lai gần dùng cho kế hoạch hoặc dự định rõ ràng, cũng như dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
    • Chú ý đến các dấu hiệu ngôn ngữ: Các từ chỉ thời gian như "tomorrow" hoặc "next week" có thể dùng với cả hai thì, nhưng cách chúng được kết hợp trong câu sẽ ảnh hưởng đến việc chọn thì tương lai đơn hay gần.
    • Tránh nhầm lẫn giữa "will" và "going to": Một số người học có thể nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này. Quan trọng là phải nhớ "will" thường dùng cho dự đoán hoặc quyết định tức thời, còn "going to" cho kế hoạch đã được xác định hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng.
    • Thực hành qua các tình huống giao tiếp: Thực hành sử dụng thì tương lai đơn và gần trong các tình huống giao tiếp khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng.

    Bằng cách áp dụng những tips và lưu ý trên, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng thì tương lai đơn và thì tương lai gần một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.

    Nắm vững sự khác biệt và cách sử dụng thì tương lai đơn và tương lai gần là chìa khóa để bạn tự tin diễn đạt ý định và dự đoán về tương lai. Hãy thực hành và áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày của bạn!

    Tips và lưu ý khi sử dụng thì tương lai đơn và tương lai gần
    FEATURED TOPIC