Thì Tương Lai Gần - Bí Quyết Chinh Phục và Ứng Dụng Thông Minh Trong Tiếng Anh

Chủ đề thì tương lai gần: Khám phá "Thì Tương Lai Gần" - một trong những cấu trúc quan trọng nhất trong Tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt các kế hoạch, dự định, và dự đoán với độ chính xác cao. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng thì tương lai gần một cách linh hoạt và hiệu quả, qua đó mở rộng khả năng giao tiếp và biểu đạt suy nghĩ của bản thân một cách rõ ràng và tự tin.

Thì Tương Lai Gần trong Tiếng Anh

Thì tương lai gần được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để diễn đạt các kế hoạch, dự định, hoặc dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại. Dưới đây là tổng quan về cấu trúc và cách sử dụng thì tương lai gần.

  • Khẳng định: S + is/am/are + going to + V(nguyên thể)
  • Phủ định: S + is/am/are + not + going to + V(nguyên thể)
  • Nghi vấn: Is/Am/Are + S + going to + V(nguyên thể)?
  • Khẳng định: S + is/am/are + going to + V(nguyên thể)
  • Phủ định: S + is/am/are + not + going to + V(nguyên thể)
  • Nghi vấn: Is/Am/Are + S + going to + V(nguyên thể)?
    1. Diễn đạt kế hoạch, dự định cho sự việc sẽ làm trong tương lai.
    2. Diễn đạt một điều suy đoán sẽ xảy ra trong tương lai dựa vào bằng chứng ở hiện tại.
    3. Kể về một dự định có trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được, to be chia ở thì quá khứ.
  • Diễn đạt kế hoạch, dự định cho sự việc sẽ làm trong tương lai.
  • Diễn đạt một điều suy đoán sẽ xảy ra trong tương lai dựa vào bằng chứng ở hiện tại.
  • Kể về một dự định có trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được, to be chia ở thì quá khứ.
  • Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, next week, in 2 days,... có thêm dẫn chứng hoặc căn cứ cụ thể cho hành động sẽ xảy ra.

    Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc của thì tương lai gần:

    1. She ___ (sell) her house next month.
    2. I ___ (not go) to the party because I'm tired.
    3. What ___ you ___ (do) this weekend?
  • She ___ (sell) her house next month.
  • I ___ (not go) to the party because I'm tired.
  • What ___ you ___ (do) this weekend?
  • Lưu ý: Cấu trúc và cách sử dụng của thì tương lai gần đều nhấn mạnh vào ý định hoặc dự đoán có cơ sở từ hiện tại.

    Thì Tương Lai Gần trong Tiếng Anh

    Cấu trúc và Công thức của Thì Tương Lai Gần

    Thì tương lai gần trong tiếng Anh, được biểu đạt qua cấu trúc "be going to", là cách diễn đạt các dự định, kế hoạch, hoặc dự đoán về tương lai dựa trên bằng chứng hiện tại. Dưới đây là chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng của thì này.

    • Khẳng định: S + is/am/are + going to + V(nguyên mẫu)
    • Phủ định: S + is/am/are + not + going to + V(nguyên mẫu)
    • Nghi vấn: Is/Am/Are + S + going to + V(nguyên mẫu)?

    Lưu ý khi sử dụng động từ "go" trong thì tương lai gần, ta sẽ loại bỏ "to" đi, sử dụng chỉ "going" để tránh lặp từ.

    1. Thì tương lai gần dùng để diễn đạt một kế hoạch, dự định trong tương lai.
    2. Diễn đạt dự đoán dựa trên bằng chứng hoặc dấu hiệu ở thời điểm hiện tại.
    3. Kể về dự định trong quá khứ chưa thực hiện được, "to be" sẽ được chia ở thì quá khứ.
    Dấu hiệu nhận biếtCác trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow", "next week", "in 2 days", với dấu hiệu cụ thể cho sự việc sẽ xảy ra【24†source】【25†source】【26†source】【27†source】.

    Tìm kiếm về các bài tập thực hành với thì tương lai gần?

    Để tìm kiếm về các bài tập thực hành với thì tương lai gần, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

    1. Mở trình duyệt web và truy cập vào trang tìm kiếm Google.
    2. Nhập từ khóa "thì tương lai gần" vào ô tìm kiếm và nhấn Enter.
    3. Chờ đợi kết quả xuất hiện, sau đó xem qua các kết quả liên quan.
    4. Chú ý đến các trang web chứa bài tập hoặc ví dụ về cách sử dụng thì tương lai gần trong tiếng Anh.
    5. Click vào các kết quả có liên quan đến bài tập thực hành với thì tương lai gần để xem và làm theo hướng dẫn.

    Phân biệt Thì Tương Lai Đơn với Thì Tương Lai Gần - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Các thì số 9

    Học ngữ pháp tiếng Anh thật vui vẻ và hấp dẫn. Tương lai gần sẽ rất thú vị với việc nắm vững cấu trúc câu và biết cách sử dụng thì tương lai gần một cách chính xác.

    Thì tương lai gần: Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết | Anh Ngữ ZIM

    Thì tương lai gần: Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết | Anh Ngữ ZIM Trong tiếng Anh, có nhiều thì tương lai khác nhau, ...

    Cách sử dụng Thì Tương Lai Gần

    Thì tương lai gần, được biểu đạt qua cấu trúc "be going to", là một công cụ linh hoạt trong tiếng Anh để diễn đạt các dự định, kế hoạch, hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng thì này:

    • Để diễn đạt kế hoạch hoặc dự định đã được quyết định từ trước. Ví dụ: Sắp tới, một người có thể sẽ thăm chi nhánh mới của công ty họ hoặc đi nghỉ ở một địa điểm cụ thể.
    • Thì tương lai gần cũng dùng để dự đoán một sự kiện dựa trên dấu hiệu hoặc bằng chứng từ hiện tại. Những dấu hiệu này có thể là thời tiết sắp thay đổi hoặc dự đoán về một hành động cụ thể dựa trên những gì đã quan sát được.
    • Một số tình huống khác như dự định trong quá khứ chưa được thực hiện, trong đó "to be" chia ở thì quá khứ để phản ánh kế hoạch hoặc ý định trước đó chưa thực hiện được.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng động từ "go" trong cấu trúc này là ta thường lược bỏ "to" để tránh lặp từ không cần thiết.

    Ngoài ra, thì tương lai gần còn phản ánh sự chắc chắn về một hành động hoặc sự kiện sắp xảy ra, không chỉ giới hạn ở dự định mà còn bao gồm cả các dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể.

    Cách sử dụng Thì Tương Lai Gần

    Dấu hiệu nhận biết Thì Tương Lai Gần

    Để nhận biết thì tương lai gần trong tiếng Anh, ta cần chú ý đến các trạng từ thời gian đi kèm và ngữ cảnh của câu. Dưới đây là các dấu hiệu thường gặp nhất:

    • Trạng từ chỉ thời gian cụ thể như "tomorrow", "next week", "in 2 hours", cho thấy sự việc sẽ xảy ra trong tương lai không xa.
    • Phát biểu về kế hoạch hoặc dự định đã được quyết định từ trước, thường đi kèm với bằng chứng hoặc dẫn chứng cụ thể tại thời điểm hiện tại.
    • Cụm từ "going to" thường được sử dụng khi nói về một dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại, cho thấy một sự việc nào đó "sắp" xảy ra.
    • Thể hiện sự chắc chắn về một hành động hoặc sự kiện sắp tới, không chỉ giới hạn ở dự định mà còn bao gồm cả các dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể.

    Lưu ý khi sử dụng động từ "go" trong cấu trúc này, ta thường lược bỏ "to" để tránh lặp từ không cần thiết. Các dấu hiệu nhận biết này giúp ta phân biệt thì tương lai gần với các thì khác và sử dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.

    Ví dụ minh hoạ cho Thì Tương Lai Gần

    Thì tương lai gần trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt các dự định, kế hoạch hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ cụ thể:

    • Kế hoạch hoặc dự định đã được quyết định từ trước, như "Lan is going to have lunch at noon" hoặc "My boss is going to visit my company’s new branch next week".
    • Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại, ví dụ: "Look out! That computer is going to fall off" hoặc "Hey Anna! Look! It’s going to rain very soon".
    • Kể về dự định trong quá khứ chưa được thực hiện, như "We were going to visit Da Lat by airplane but then we decided to go to Da Nang by train".
    • Thể hiện sự chắc chắn về việc không thể đến một nơi nào đó trong thời gian dự định, ví dụ: "The traffic is horrible. We are not going to arrive at the airport in 2 hours".

    Các ví dụ trên cho thấy cách thì tương lai gần được sử dụng để diễn đạt một loạt các tình huống khác nhau, từ việc lên kế hoạch và dự định cụ thể cho tới dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Qua đó, người học có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng linh hoạt của thì này trong giao tiếp hàng ngày.

    Ví dụ minh hoạ cho Thì Tương Lai Gần

    So sánh Thì Tương Lai Gần với Thì Tương Lai Đơn

    Thì tương lai gần và thì tương lai đơn là hai cấu trúc thường được sử dụng để diễn đạt các sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Mặc dù cả hai đều liên quan đến tương lai, chúng có những điểm khác biệt quan trọng về cách sử dụng và ngữ cảnh.

    Điểm chung lớn nhất giữa thì tương lai gần và thì tương lai đơn là cả hai đều dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, thì tương lai gần thường được sử dụng khi có bằng chứng cụ thể hoặc kế hoạch rõ ràng, trong khi thì tương lai đơn được dùng để biểu đạt quyết định tức thì hoặc dự đoán không dựa trên bằng chứng rõ ràng.

    Câu phủ định và Câu hỏi trong Thì Tương Lai Gần

    Thì tương lai gần trong tiếng Anh được biểu đạt thông qua cấu trúc "be going to". Việc sử dụng cấu trúc này trong câu phủ định và câu hỏi cũng tuân theo quy tắc nhất định.

    Câu Phủ Định

    Để tạo ra một câu phủ định trong thì tương lai gần, bạn thêm "not" ngay sau động từ "to be".

    • Ví dụ: "I am not going to attend the class tomorrow because I'm very tired."

    Câu Hỏi

    Câu hỏi trong thì tương lai gần có thể được chia thành hai loại: câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh-.

    1. Câu hỏi Yes/No: Đảo động từ "to be" lên trước chủ ngữ. Ví dụ: "Are you going to fly to America this weekend?"
    2. Câu hỏi Wh-: Sử dụng từ để hỏi (Wh-) + động từ "to be" + chủ ngữ + "going to" + động từ nguyên mẫu. Ví dụ: "What is he going to cook for dinner tonight?"

    Những cấu trúc này giúp biểu đạt ý muốn, dự định hoặc kế hoạch cụ thể trong tương lai, cũng như đặt câu hỏi về các kế hoạch hoặc dự định đó. Điều quan trọng cần nhớ là động từ "go" khi được sử dụng trong cấu trúc này, chúng ta sử dụng "going" mà không kèm theo "to" để tránh lặp lại không cần thiết.

    Thông qua việc hiểu rõ và áp dụng chính xác các cấu trúc này, bạn có thể giao tiếp một cách rõ ràng và chính xác về các ý định và dự định của mình trong tương lai.

    Câu phủ định và Câu hỏi trong Thì Tương Lai Gần

    Bài tập áp dụng Thì Tương Lai Gần

    Thực hành là phương pháp tốt nhất để nắm vững thì tương lai gần. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng kiến thức về thì tương lai gần một cách hiệu quả:

    1. Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc "going to" với các từ gợi ý cho sẵn:
    2. a. She ___ (sell) her house because she ___ (move) to Ho Chi Minh City next month.
    3. b. Is she ___ (take part) in the English club at her school?
    4. c. They ___ (get married) next month. He ___ (propose) to her last night.
    5. d. Are you ___ (study) at university in Vietnam or Canada?
    6. e. My mother ___ (not work) tomorrow because she ___ (attend) a meeting.
    7. Dựa vào các dấu hiệu và bằng chứng từ hiện tại để đưa ra dự đoán:
    8. a. It's very dark outside. It ___ (rain) very soon.
    9. b. She looks extremely tired. She ___ (need) to stop and rest soon.
    10. c. There's a lot of food on the table. Are you ___ (cook) lunch?

    Hãy cố gắng suy nghĩ và hoàn thành các câu trên dựa vào kiến thức về thì tương lai gần bạn đã học. Chú ý rằng, đối với động từ "go" trong cấu trúc này, chúng ta sử dụng "going" mà không kèm theo "to" để tránh lặp lại không cần thiết.

    Lưu ý khi sử dụng Thì Tương Lai Gần

    Khi sử dụng thì tương lai gần trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng cần ghi nhớ để sử dụng thì này một cách chính xác và hiệu quả:

    • Thì tương lai gần thường được dùng để diễn đạt các kế hoạch hoặc dự định cụ thể đã được quyết định từ trước, không chỉ giới hạn trong tương lai gần.
    • Khi diễn đạt dự đoán dựa trên các dấu hiệu hoặc bằng chứng từ hiện tại, thì tương lai gần là sự lựa chọn phù hợp để thể hiện sự chắc chắn về điều sẽ xảy ra.
    • Khi sử dụng động từ "go" trong thì tương lai gần, nên sử dụng cấu trúc "S + is/am/are + going" mà không kèm theo "to go" để tránh lặp từ không cần thiết.
    • Trong giao tiếp, dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần thường kèm theo các trạng từ thời gian như "tomorrow", "next week", hoặc "in 2 hours", cùng với dẫn chứng hoặc căn cứ cụ thể cho hành động sắp diễn ra.

    Thực hành và áp dụng những lưu ý này sẽ giúp bạn sử dụng thì tương lai gần một cách linh hoạt và chính xác, góp phần vào khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả của bạn.

    Thì tương lai gần không chỉ giúp thể hiện dự định và kế hoạch một cách rõ ràng, mà còn là cầu nối giúp hành động của chúng ta ngày hôm nay kết nối chặt chẽ với ngày mai. Hãy sử dụng thì này để làm cho ngôn ngữ của bạn thêm phần sống động và chân thực.

    Lưu ý khi sử dụng Thì Tương Lai Gần
    FEATURED TOPIC