Bài Tập Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Chủ đề bài tập thì quá khứ tiếp diễn: Bạn muốn thành thạo thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh? Khám phá ngay bộ sưu tập các bài tập từ cơ bản đến nâng cao, đi kèm lời giải chi tiết và dễ hiểu, giúp bạn nắm vững cách dùng và áp dụng linh hoạt vào giao tiếp hằng ngày và các kỳ thi quan trọng.

Bài Tập Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó cũng dùng để mô tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra cùng một lúc, hoặc một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing
  • Phủ định: S + was/were not + V-ing
  • Nghi vấn: (Từ để hỏi) + was/were + S + V-ing?
  • Khẳng định: S + was/were + V-ing
  • Phủ định: S + was/were not + V-ing
  • Nghi vấn: (Từ để hỏi) + was/were + S + V-ing?
  • Các trạng từ chỉ thời gian như "at + giờ", "in + năm", "during + sự kiện" thường xuất hiện trong câu.

    1. Chia động từ theo thì quá khứ tiếp diễn: Anne (watch) was watching TV when the phone rang.
    2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: They were not talking when the teacher entered the room.
    3. Viết lại câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn: She started laughing when she was telling me about her holiday.
  • Chia động từ theo thì quá khứ tiếp diễn: Anne (watch) was watching TV when the phone rang.
  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống: They were not talking when the teacher entered the room.
  • Viết lại câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn: She started laughing when she was telling me about her holiday.
  • Bài Tập Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

    Giới thiệu chung về thì quá khứ tiếp diễn

    Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó thường được dùng để nói về một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào, hoặc hai hoặc nhiều hành động xảy ra cùng một lúc mà không có sự liên quan trực tiếp với nhau.

    • Ví dụ: "I was watching TV at 9 o'clock last night." (Tôi đã xem TV vào lúc 9 giờ tối qua.)
    • Ví dụ: "While I was reading, my brother was playing guitar." (Trong khi tôi đọc sách thì anh trai tôi chơi đàn guitar.)

    Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn

    Loại câuCấu trúc
    Khẳng địnhS + was/were + V-ing
    Phủ địnhS + was/were not + V-ing
    Nghi vấnWas/Were + S + V-ing?

    Thì quá khứ tiếp diễn cũng thường được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian như at that time, when, và while, giúp làm rõ thời gian xảy ra hành động.

    Bài tập thì quá khứ tiếp diễn cho người mới học?

    Đối với người mới học, việc làm bài tập thì quá khứ tiếp diễn là cách tốt để luyện tập và hiểu rõ cấu trúc câu này. Dưới đây là một số bước thực hiện bài tập này:

    1. Xác định cách tạo thì quá khứ tiếp diễn: dùng dạng "was/were + V-ing".
    2. Đọc kỹ câu hỏi để hiểu ngữ cảnh của câu.
    3. Điền từ cần thiết vào chỗ trống trong câu với đúng dạng của thì quá khứ tiếp diễn.
    4. Kiểm tra đáp án và so sánh với câu của mình để rút kinh nghiệm.

    Bạn cũng có thể tham khảo các đáp án mẫu trên Google để tự kiểm tra kết quả của mình và tìm hiểu cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong các tình huống khác nhau.

    100 BÀI TẬP QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN TRỊ MẤT GỐC 7 DẠNG BÀI

    Hành động hiện tại định hình tương lai, hãy ôm lấy quá khứ để định hình tương lai tươi sáng. Hãy cố gắng và không ngừng phấn đấu vì mục tiêu của mình.

    BÀI TẬP QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN PHẦN 1

    Link sách bài tập từ trắc nghiệm từ trình độ cơ bản đến nâng cao (tương đương A1 đến C1, TOEIC 150 đến 800): ...

    Lý thuyết cơ bản về thì quá khứ tiếp diễn

    Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thường dùng để chỉ hành động đang xảy ra khi một hành động khác xen vào, hoặc diễn ra đồng thời với một hành động khác mà không liên quan đến nhau.

    • Ví dụ: "I was watching TV when the phone rang." (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
    • Ví dụ: "While my mother was cooking, my father was reading the newspaper." (Trong khi mẹ tôi đang nấu ăn, bố tôi đang đọc báo.)

    Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn

    Thì quá khứ tiếp diễn cũng được sử dụng với các từ như while và when để nhấn mạnh sự đồng thời hoặc xen kẽ của các hành động trong quá khứ.

    Lý thuyết cơ bản về thì quá khứ tiếp diễn

    Cấu trúc và ví dụ minh hoạ

    Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra cùng lúc không liên quan đến nhau.

    Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn

    Loại câuCấu trúcVí dụ
    Khẳng địnhS + was/were + V-ingI was watching TV at 9 PM yesterday.
    Phủ địnhS + was/were not + V-ingThey were not sleeping at that time.
    Nghi vấnWas/Were + S + V-ing?Were you studying when I called?

    Ví dụ minh hoạ

    1. While I was reading, my brother was playing the guitar.
    2. I was cooking when the phone rang.
    3. They were not watching a movie when it started to rain.
    4. Was she walking her dog when you saw her?

    Sử dụng 'while' hoặc 'when' để kết nối hai hành động xảy ra cùng một lúc hoặc hành động này bị gián đoạn bởi hành động khác.

    50 bài tập thì quá khứ tiếp diễn có lời giải chi tiết

    Dưới đây là một số bài tập về thì quá khứ tiếp diễn kèm theo lời giải chi tiết, giúp bạn nắm vững cách sử dụng thì này trong các tình huống cụ thể:

    1. Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc: I (watch) __ a movie when the electricity went out. Lời giải: was watching
    2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng: What ____ you (do) when I called yesterday? A) was doing B) did C) were doing. Lời giải: C) were doing
    3. Bài tập 3: Hoàn thành câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn: While I (study), my friends (play) soccer. Lời giải: was studying, were playing
    4. Bài tập 4: Biến đổi câu sang phủ định và nghi vấn: She (write) an email from 8 to 9 last night. Lời giải: Wasn't writing; Was she writing?

    Thực hành những bài tập này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.

    50 bài tập thì quá khứ tiếp diễn có lời giải chi tiết

    Bài tập thì quá khứ tiếp diễn nâng cao

    Các bài tập dưới đây giúp bạn luyện tập và nâng cao kỹ năng sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong các tình huống phức tạp hơn, bao gồm các bài tập viết lại câu và điền khuyết:

    1. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc: While I (study), an earthquake (shake) the house. Đáp án: was studying, was shaking
    2. Viết lại câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và "while" hoặc "when": She saw him as she (leave) the building. Đáp án: was leaving
    3. Chọn đáp án đúng: What ____ you (do) when the accident happened? A) was doing B) did C) were doing. Đáp án: C) were doing
    4. Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu: Everyone ___ quietly when suddenly the lights ___ out. A) was studying - went B) studied - were going C) were studying - went. Đáp án: A) was studying - went

    Các bài tập này không chỉ giúp bạn cải thiện ngữ pháp mà còn giúp bạn phản ứng nhanh chóng và chính xác trong các tình huống thực tế khi sử dụng tiếng Anh.

    Mẹo nhớ lâu và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hiệu quả

    Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để miêu tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Sau đây là một số mẹo để nhớ và sử dụng thì này một cách hiệu quả:

    • Luôn nhớ rằng thì quá khứ tiếp diễn thường xuyên được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian như at 7 pm yesterday hoặc last night.
    • Khi kể về một hành động xảy ra đồng thời với một hành động khác, sử dụng liên từ "while" hoặc "when" để liên kết các sự kiện. Ví dụ, "I was watching TV while my brother was studying."
    • Để nhấn mạnh sự liên tục của một hành động trong quá khứ, hãy dùng thì quá khứ tiếp diễn thay vì thì quá khứ đơn. Ví dụ, "She was studying all night."
    • Thường xuyên luyện tập việc chuyển đổi từ câu khẳng định sang câu phủ định hoặc câu nghi vấn để củng cố kỹ năng ngữ pháp. Ví dụ, "Was he cooking when you arrived?" từ câu khẳng định "He was cooking when you arrived."
    • Thực hành viết câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với các tình huống giả định để cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp này trong giao tiếp.
    Mẹo nhớ lâu và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hiệu quả

    Các lỗi thường gặp khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và cách khắc phục

    1. Sử dụng sai động từ trợ giúp 'to be': Một sai lầm phổ biến là sử dụng sai hình thức của động từ 'to be' trong thì quá khứ tiếp diễn. Cần nhớ rằng 'was' dùng cho ngôi thứ nhất số ít và ngôi thứ ba số ít, trong khi 'were' dùng cho ngôi thứ hai và tất cả các ngôi số nhiều.
    2. Quên dùng động từ 'to be': Trong thì quá khứ tiếp diễn, việc bỏ quên 'was' hoặc 'were' khiến câu trở nên không đúng cấu trúc. Đây là lỗi thường gặp khi hình thành câu phủ định, khi người học quên không sử dụng 'not'.
    3. Lẫn lộn thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn: Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, không phải hành động đã hoàn thành. Ví dụ, 'I was watching TV at eight last night' chứ không phải 'I watched TV at eight last night' nếu bạn muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra.
    4. Sử dụng động từ theo dạng quá khứ sai: Trong thì quá khứ tiếp diễn, động từ chính cần có hậu tố '-ing'. Việc sử dụng động từ không đúng dạng '-ing' là sai lầm phổ biến.
    5. Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn quá mức: Việc dùng quá nhiều thì quá khứ tiếp diễn có thể khiến bài nói hoặc bài viết trở nên nhàm chán. Cần phối hợp linh hoạt với các thì khác như thì quá khứ đơn để làm phong phú ngôn ngữ.

    Tổng hợp các dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn

    Các bài tập về thì quá khứ tiếp diễn giúp củng cố khả năng sử dụng thì này trong các tình huống giao tiếp và viết lách. Dưới đây là các dạng bài tập phổ biến:

    1. Điền dạng đúng của động từ: Yêu cầu hoàn thiện câu bằng cách điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống. Ví dụ, "I (watch) __ a movie when the phone rang" - Đáp án: was watching.
    2. Chọn đáp án đúng: Câu hỏi trắc nghiệm với các phương án A, B, C để chọn đáp án đúng mô tả hành động đang xảy ra trong quá khứ.
    3. Sửa lỗi sai trong câu: Tìm lỗi và viết lại câu cho đúng. Thường liên quan đến việc sử dụng sai hình thức của động từ hoặc sai cấu trúc ngữ pháp.
    4. Viết lại câu: Dùng thì quá khứ tiếp diễn để viết lại câu cho phù hợp với ngữ cảnh cho trước. Thường kết hợp sử dụng các từ như "while" hoặc "when".
    5. Hoàn thành đoạn hội thoại: Điền vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho phù hợp.
    Tổng hợp các dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn

    Phương pháp ôn luyện thì quá khứ tiếp diễn hiệu quả cho các kỳ thi

    Để đạt hiệu quả cao trong các kỳ thi với thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần có phương pháp ôn luyện bài bản và khoa học. Dưới đây là một số phương pháp được đề xuất:

    1. Hiểu rõ cấu trúc và cách dùng: Làm quen với cấu trúc "S + was/were + V-ing" và các trường hợp sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
    2. Thực hành qua các dạng bài tập: Làm nhiều bài tập vận dụng từ điền khuyết, trắc nghiệm, và viết lại câu để củng cố kiến thức và kỹ năng sử dụng thì.
    3. Sử dụng các trạng từ chỉ thời gian: Luyện tập sử dụng các trạng từ như "while", "when", "as" trong các câu có sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh sự trùng lặp hoặc đồng thời của các hành động.
    4. Luyện tập sửa lỗi sai: Tìm lỗi sai trong các câu đã cho và sửa chúng. Đây là cách tuyệt vời để bạn hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng thì này trong ngữ cảnh khác nhau.
    5. Ôn tập qua các tình huống thực tế: Áp dụng thì quá khứ tiếp diễn vào trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài tập mô phỏng, giúp bạn nhanh chóng làm quen và sử dụng thì này một cách tự nhiên.

    Thành thạo thì quá khứ tiếp diễn qua các bài tập đa dạng là bước đệm vững chắc cho kỹ năng ngôn ngữ của bạn, mở ra cánh cửa giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

    FEATURED TOPIC