Bài tập về thì quá khứ tiếp diễn: Làm chủ ngữ pháp với các dạng bài tập chi tiết

Chủ đề bài tập về thì quá khứ tiếp diễn: Chinh phục thì quá khứ tiếp diễn không còn là thách thức với loạt bài tập đa dạng và thú vị trong bài viết này. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người tự học, các bài tập được biên soạn kỹ lưỡng sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì này một cách dễ dàng, nâng cao khả năng ngôn ngữ và tự tin trong giao tiếp cũng như viết lách.

Lý thuyết và bài tập thì quá khứ tiếp diễn

  • Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
  • Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
  • Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
  • Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
  • Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
  • Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
  • S + was/were + V-ing

    at + giờ + thời gian trong quá khứ (at 12 o'clock last night, …)

    Lý thuyết và bài tập thì quá khứ tiếp diễn

    Bài tập vận dụng

    1. Điền dạng đúng của động từ: While I (study), my brother (watch) TV.
    2. Chọn đáp án đúng: She (was cooking/was cook) when you called her.
    3. Viết lại câu với từ cho sẵn: I lost my keys. (while I was shopping)
  • Điền dạng đúng của động từ: While I (study), my brother (watch) TV.
  • Chọn đáp án đúng: She (was cooking/was cook) when you called her.
  • Viết lại câu với từ cho sẵn: I lost my keys. (while I was shopping)
  • While diễn tả hành động xảy ra trong khoảng thời gian dài, when cho hành động ngắn.

    Giới thiệu về thì quá khứ tiếp diễn

    Thì quá khứ tiếp diễn là thì dùng để mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cấu trúc chung cho thể khẳng định là S + was/were + V-ing, thể phủ định là S + was/were not + V-ing và thể nghi vấn là Was/Were + S + V-ing?. Học và áp dụng thì quá khứ tiếp diễn giúp chúng ta mô tả chi tiết hơn về các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra.

    1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
    2. Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian xác định.
    3. Được sử dụng khi một hành động bị gián đoạn bởi hành động khác.

    Ví dụ cụ thể:

    • While I was reading, the phone rang.
    • She was watching TV at 8 o'clock last night.

    Dấu hiệu nhận biết:

    At + giờ cụ thể trong quá khứAt 7 PM yesterday, I was eating dinner.
    During specific past timesHe was working all night.
    Giới thiệu về thì quá khứ tiếp diễn

    Bạn có thể chia sẻ một số bài tập về thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh không?

    Dưới đây là một số bài tập về thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) trong tiếng Anh:

    • Complete the sentences with the past continuous form of the verbs in brackets:
      • We ____ (play) football when it started to rain.
      • She ____ (cook) dinner while he was watching TV.
      • What ____ (you do) at 9 o'clock last night?
    • Rewrite the following sentences using the past continuous tense:
      • I was reading a book when she called me.
      • She was singing a song while he was playing the guitar.
      • The kids were playing outside when it started to snow.
    • Fill in the blanks with the correct forms of the verbs in parentheses:
      • While they ____ (watch) a movie, I was studying for my exam.
      • She ____ (not listen) to music while she was working.
      • What ____ (you do) when the power went out?

    100 BÀI TẬP QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN TRỊ MẤT GỐC 7 DẠNG BÀI

    Hãy cùng nhau khám phá các bài tập về quá khứ tiếp diễn để nâng cao kiến thức và kỹ năng của bản thân. Video này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

    BÀI TẬP QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PHẦN 1)

    Link sách bài tập từ trắc nghiệm từ trình độ cơ bản đến nâng cao (tương đương A1 đến C1, TOEIC 150 đến 800): ...

    Cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

    Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động hoặc tình huống đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó cũng dùng để mô tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc một hành động bị gián đoạn bởi hành động khác.

    • Thể khẳng định: S + was/were + V-ing. Ví dụ: I was watching TV at 8 o'clock last night.
    • Thể phủ định: S + was/were + not + V-ing. Ví dụ: They weren't sleeping when I called.
    • Thể nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?. Ví dụ: Were you reading a book when she arrived?

    Dấu hiệu nhận biệt thì quá khứ tiếp diễn bao gồm sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như 'at 9 o'clock last night' hoặc 'this time last year'.

    Để biết thêm chi tiết về cách sử dụng và bài tập áp dụng thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể tham khảo tại Vietjack và ELSA Speak.

    Các dạng bài tập thường gặp về thì quá khứ tiếp diễn

    Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng rộng rãi trong các bài tập ngữ pháp, giúp bạn cải thiện và áp dụng kiến thức về cấu trúc này trong giao tiếp và viết lách. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến bạn có thể gặp:

    1. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc.
    2. Chọn đáp án đúng trong các câu trắc nghiệm.
    3. Tìm và sửa lỗi trong các câu liên quan đến thì quá khứ tiếp diễn.
    4. Viết lại câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với "while" hoặc "when".
    5. Chọn câu trả lời đúng trong các bài tập nâng cao.

    Để tham khảo các ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết về từng dạng bài tập, bạn có thể truy cập vào các nguồn sau:

    • Trang ELSA Speak cung cấp 70 bài tập thì quá khứ tiếp diễn với đáp án chi tiết.
    • Trang IELTS Vietop đưa ra hệ thống bài tập trắc nghiệm thì quá khứ tiếp diễn để bạn luyện tập.
    Các dạng bài tập thường gặp về thì quá khứ tiếp diễn

    Lời khuyên khi làm bài tập về thì quá khứ tiếp diễn

    Để làm tốt các bài tập về thì quá khứ tiếp diễn, hãy tuân theo những lời khuyên sau:

    • Luôn nhớ cấu trúc cơ bản của thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing.
    • Chú ý đến dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn như "at that time", "this time last year", "while", "when" để xác định đúng thời gian diễn ra hành động.
    • Phân biệt rõ ràng thì quá khứ tiếp diễn với thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
    • Thực hành bằng cách làm nhiều dạng bài tập khác nhau như điền từ, chuyển đổi câu, và tìm lỗi sai.
    • Khi làm bài tập, đọc kỹ đề bài và xác định rõ ngữ cảnh để chọn đúng dạng thì.

    Nhớ rằng thực hành thường xuyên là chìa khóa để nắm vững kiến thức và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra.

    Một số nguồn tham khảo hữu ích cho việc học thì quá khứ tiếp diễn

    • Vietjack.com: Cung cấp 50 bài tập thì quá khứ tiếp diễn có lời giải chi tiết giúp hiểu sâu hơn về cách sử dụng thì này.
    • ELSA Speak: Một nguồn tham khảo với 70 bài tập chi tiết, giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngữ pháp thì quá khứ tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao.
    • IELTS Vietop: Nguồn tài liệu này tổng hợp các dạng bài tập phổ biến và cung cấp đáp án chi tiết để bạn thực hành và ôn luyện.
    • Topica Native: Cung cấp các hoạt động và bài tập thực hành giúp cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ, tập trung vào thực hành thì quá khứ tiếp diễn.
    • Patado Vietnam: Cung cấp các bài tập cơ bản và nâng cao về thì quá khứ tiếp diễn, giúp người học cải thiện và áp dụng thì này một cách hiệu quả.

    Học và luyện tập thì quá khứ tiếp diễn không chỉ giúp bạn nắm chắc kiến thức ngữ pháp, mà còn mở rộng cánh cửa giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt. Cùng khám phá, ôn tập và áp dụng thì quá khứ tiếp diễn qua các bài tập phong phú và thú vị để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

    Một số nguồn tham khảo hữu ích cho việc học thì quá khứ tiếp diễn
    FEATURED TOPIC