Lý thuyết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A đến Z Cho Người Mới Bắt Đầu

Chủ đề lý thuyết thì hiện tại tiếp diễn: Khám phá bí mật đằng sau thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh qua bài viết toàn diện này. Từ công thức cơ bản, cách dùng linh hoạt, đến những ví dụ minh họa dễ hiểu, chúng tôi đều có! Bất kể bạn là người mới bắt đầu hay đã quen thuộc với ngữ pháp, bài viết này sẽ mở ra một góc nhìn mới mẻ và thú vị về thì hiện tại tiếp diễn, giúp bạn nắm vững và sử dụng một cách tự tin hơn.

Khái niệm và Công thức

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian xác định.

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing.
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Câu hỏi Wh-: Wh- + am/is/are + S + V-ing?
  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing.
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Câu hỏi Wh-: Wh- + am/is/are + S + V-ing?
  • Khái niệm và Công thức

    Dấu hiệu nhận biết

    Thì hiện tại tiếp diễn có thể được nhận biết thông qua các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", và các động từ như "Look!", "Listen!", "Keep silent!".

    Cách dùng

    1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    2. Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra trong một khoảng thời gian.
    3. Diễn tả kế hoạch, sự kiện trong tương lai gần đã được lên lịch.
    4. Phàn nàn về hành động lặp đi lặp lại, thường đi kèm với "always".
    5. Diễn tả sự phát triển, thay đổi.
    6. Mô tả sự đổi mới, khác biệt so với trước.
  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra trong một khoảng thời gian.
  • Diễn tả kế hoạch, sự kiện trong tương lai gần đã được lên lịch.
  • Phàn nàn về hành động lặp đi lặp lại, thường đi kèm với "always".
  • Diễn tả sự phát triển, thay đổi.
  • Mô tả sự đổi mới, khác biệt so với trước.
  • Cách dùng

    Cách thêm "V-ing"

    Phần lớn các động từ thêm "ing" để hình thành dạng "-ing", nhưng có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

    • Động từ kết thúc bằng "e": bỏ "e" và thêm "ing".
    • Động từ kết thúc bằng "ie": đổi "ie" thành "y" và thêm "ing".
    • Động từ 1 âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm: nhân đôi phụ âm cuối và thêm "ing".
  • Động từ kết thúc bằng "e": bỏ "e" và thêm "ing".
  • Động từ kết thúc bằng "ie": đổi "ie" thành "y" và thêm "ing".
  • Động từ 1 âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm: nhân đôi phụ âm cuối và thêm "ing".
  • Lý thuyết thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong trường hợp nào trong tiếng Anh?

    Lý thuyết thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) trong tiếng Anh được sử dụng trong các trường hợp sau:

    1. Diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
      • Example: I am studying for my exams at the moment.
    2. Diễn đạt hành động dự định xảy ra trong tương lai gần:
      • Example: She is meeting her friend tomorrow.
    3. Diễn đạt sự thay đổi xảy ra vào thời điểm nói:
      • Example: Prices are increasing every month.
    4. Diễn đạt sự bực tức hoặc không hài lòng về một tình huống hiện tại:
      • Example: He is always complaining about the weather.

    Elight - Thì hiện tại tiếp diễn: cấu trúc, cách dùng - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Đang tiếp tục học thì hiện tại tiếp diễn đồng nghĩa với việc mở rộng kiến thức và kỹ năng. Khám phá công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết mới sẽ đưa bạn tiến xa hơn!

    Mẹo: Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết | KISS English

    Video này, Thuỷ sẽ giúp bạn làm chủ Thì Hiện Tại Tiếp Diễn nhanh chóng và dễ dàng. Tặng khoá học tiếng Anh online miễn ...

    Động từ không sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn

    Có một số động từ không thể sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn như "believe", "know", "like", "love", "hate", "want", "need", và nhiều hơn nữa.

    Động từ không sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn

    Khái quát về thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, hay còn gọi là Present Continuous, là thì dùng để diễn đạt các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian xác định. Đặc biệt, thì này cũng thường được dùng để diễn tả kế hoạch hoặc sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần, mô tả sự thay đổi, phát triển, hoặc thậm chí là sự phàn nàn về hành động lặp đi lặp lại của người khác.

    1. Công thức chung cho câu khẳng định là S + am/is/are + V-ing.
    2. Đối với câu phủ định, cấu trúc sẽ là S + am/is/are + not + V-ing.
    3. Câu hỏi thường bắt đầu bằng Am/Is/Are + S + V-ing?

    Có nhiều dấu hiệu giúp nhận biết khi nào cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn như sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian (now, right now, at the moment, v.v) hoặc các động từ chỉ sự chú ý như Look!, Listen!, Watch out!. Hơn nữa, việc chia động từ ở dạng V-ing có một số quy tắc cụ thể như bỏ "e" ở cuối động từ trước khi thêm "ing", hoặc nhân đôi phụ âm cuối nếu động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm.

    Động từ gốcĐộng từ ở dạng V-ing
    writewriting
    lielying
    stopstopping

    Thông qua việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách linh hoạt, bạn có thể diễn tả một phạm vi rộng lớn các hoạt động và sự việc một cách chính xác và phong phú, giúp giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn.

    Công thức và cấu trúc câu trong thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một hành động kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể. Dưới đây là công thức và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các ngữ cảnh khác nhau.

    1. Thể khẳng định: S + am/is/are + V-ing. Ví dụ: I am reading a novel now.
    2. Thể phủ định: S + am/is/are + not + V-ing. Ví dụ: She is not watching TV right now.
    3. Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? Ví dụ: Are you doing your homework?

    Ngoài ra, cấu trúc câu có thể thay đổi khi đặt câu hỏi với Wh-: Wh- + am/is/are + S + V-ing? Ví dụ: What are you doing?

    Các dấu hiệu nhận biết khi nào sử dụng thì hiện tại tiếp diễn bao gồm sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", và các động từ chỉ sự chú ý như "Look!", "Listen!".

    Công thức và cấu trúc câu trong thì hiện tại tiếp diễn

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn có thể được nhận biết thông qua một số dấu hiệu rõ ràng trong ngữ cảnh câu. Dưới đây là các dấu hiệu giúp bạn xác định khi nào nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.

    • Trạng từ chỉ thời gian: Sự xuất hiện của các trạng từ như "now" (bây giờ), "right now" (ngay bây giờ), "at the moment" (lúc này), "at present" (hiện tại) thường chỉ thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ: "It is raining now." (Trời đang mưa.)
    • Động từ gây chú ý: Các động từ như "Look!" (Nhìn kìa!), "Listen!" (Nghe này!), "Keep silent!" (Hãy im lặng!), "Watch out!" hoặc "Look out!" (Coi chừng!) thường đi kèm với hành động đang diễn ra. Ví dụ: "Listen! Someone is knocking at the door." (Nghe này! Có người đang gõ cửa.)

    Ngoài ra, việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giới hạn trong việc mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, mà còn có thể dùng để diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần đã được lên kế hoạch, hoặc mô tả sự bực bội, khó chịu với hành động thường xuyên lặp đi lặp lại của ai đó.

    Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh với các mục đích khác nhau, từ việc diễn đạt hành động đang diễn ra tại thời điểm nói cho đến việc bày tỏ kế hoạch trong tương lai. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của thì hiện tại tiếp diễn.

    • Diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: "She is watching a movie." (Cô ấy đang xem phim).
    • Mô tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết xảy ra ngay lúc nói: "Tom is looking for a job." (Tom đang tìm việc).
    • Diễn tả kế hoạch hoặc hành động sắp xảy ra trong tương lai đã được lên lịch: "We are visiting grandma tomorrow." (Chúng tôi sẽ thăm bà vào ngày mai).
    • Diễn tả sự phàn nàn về hành động lặp đi lặp lại: "He is always leaving his clothes on the floor." (Anh ấy luôn để quần áo trên sàn).
    • Chỉ ra sự thay đổi, phát triển: "Her English is improving." (Tiếng Anh của cô ấy đang tiến bộ).
    • Mô tả sự đổi mới, khác biệt so với trước: "Nowadays, most people are using email instead of writing letters." (Ngày nay, hầu hết mọi người đều sử dụng email thay vì viết thư).
    • Dùng trong kể chuyện để tạo sự sống động: "In the story, the hero is travelling through dark forests." (Trong câu chuyện, người hùng đang đi qua những khu rừng tối).

    Việc sử dụng linh hoạt thì hiện tại tiếp diễn giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác và phong phú, từ việc mô tả hành động đang diễn ra cho đến việc bày tỏ kế hoạch và dự định trong tương lai.

    Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

    Ví dụ minh họa

    Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ minh họa từ các nguồn khác nhau:

    • "I am reading a novel now." - Biểu thị hành động đọc tiểu thuyết đang diễn ra tại thời điểm nói.
    • "She is learning English." - Chỉ rõ việc cô ấy đang học tiếng Anh, một hành động cụ thể và đang tiếp diễn.
    • "At eight o'clock we are usually having breakfast." - Mô tả một thói quen hàng ngày, diễn ra vào mỗi buổi sáng.
    • "These days most people are using email instead of writing letters." - Nêu bật sự thay đổi trong cách giao tiếp, từ việc viết thư sang sử dụng email.
    • "The movie ends when Thor is wondering where to land the ship." - Sử dụng trong kể chuyện, nhấn mạnh vào hành động đang xảy ra của nhân vật Thor.

    Các ví dụ trên giúp làm rõ cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống khác nhau, từ việc mô tả hành động đang diễn ra, hành động lặp lại hàng ngày, đến việc kể chuyện hoặc nêu bật sự thay đổi trong xã hội.

    Cách thêm "V-ing" vào động từ

    Để biến đổi động từ sang dạng "V-ing" trong thì hiện tại tiếp diễn, có một số quy tắc cơ bản cần lưu ý. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để thêm "ing" vào cuối động từ:

    • Nếu động từ kết thúc bằng một chữ "e", loại bỏ "e" và thêm "ing". Ví dụ: "Write" trở thành "writing", "improve" trở thành "improving".
    • Đối với động từ kết thúc bằng "ee", giữ nguyên và thêm "ing" mà không bỏ "e". Ví dụ: "See" trở thành "seeing", "agree" trở thành "agreeing".
    • Đối với động từ chỉ có một âm tiết và kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm (trừ h, w, x, y), nhân đôi phụ âm cuối và thêm "ing". Ví dụ: "Stop" trở thành "stopping", "get" trở thành "getting".
    • Nếu động từ kết thúc bằng "ie", chuyển "ie" thành "y" và thêm "ing". Ví dụ: "Die" trở thành "dying", "lie" trở thành "lying".
    • Đối với động từ kết thúc bằng "c", thêm "k" trước khi thêm "ing". Ví dụ: "Mimic" trở thành "mimicking", "traffic" trở thành "trafficking".

    Quy tắc này áp dụng cho hầu hết các động từ khi chúng ta muốn sử dụng chúng trong thì hiện tại tiếp diễn, giúp việc học và sử dụng ngữ pháp trở nên dễ dàng và chính xác hơn.

    Cách thêm

    Bài tập ứng dụng

    Áp dụng những kiến thức đã học, hãy hoàn thành các bài tập sau để cải thiện khả năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

    1. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn:
    2. She (watch) ______ a movie right now.
    3. They (not/play) ______ football at the moment.
    4. What you (do) ______ right now?
    5. Chọn đáp án đúng:
    6. He (is/are) ______ eating dinner with his family.
    7. The children (is/are) ______ playing in the garden.
    8. Viết câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các từ gợi ý sau:
    9. My brother / study / for his exam.
    10. It / rain / heavily / outside.

    Sau khi hoàn thành, bạn có thể kiểm tra đáp án của mình thông qua việc so sánh với lời giải chi tiết được giáo viên cung cấp hoặc thông qua việc tham gia các lớp học và diễn đàn trực tuyến để thảo luận.

    Nhớ rằng, thực hành là chìa khóa để thành thạo ngữ pháp và vận dụng linh hoạt thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra tiếng Anh.

    Mẹo nhớ lý thuyết thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, và cũng để chỉ kế hoạch trong tương lai gần hoặc hành động lặp lại gây khó chịu. Dưới đây là một số mẹo để giúp bạn nhớ và sử dụng thì này một cách dễ dàng:

    1. Nhớ cấu trúc cơ bản: S + am/is/are + V-ing. Ví dụ, "I am studying" hay "They are playing".
    2. Chú ý đến trạng từ chỉ thời gian giúp nhận biết thì hiện tại tiếp diễn, như "now", "right now", "at the moment".
    3. Lưu ý về việc thêm "ing" vào động từ. Với động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" và thêm "ing" (ví dụ: "make" thành "making"). Đối với động từ tận cùng là một phụ âm và được tiếp theo bởi một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "ing" (ví dụ: "run" thành "running").
    4. Thực hành với các ví dụ cụ thể, điều này giúp bạn áp dụng lý thuyết vào thực tế, như "It is raining now." hoặc "We are not working today because it's Sunday".
    5. Khi muốn diễn tả sự phàn nàn về hành động lặp đi lặp lại, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với "always", ví dụ: "He is always coming late".
    6. Một số động từ như "love", "hate", "know" không thường được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn do chúng chỉ trạng thái chứ không phải hành động.

    Nhớ và áp dụng những mẹo này sẽ giúp bạn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách tự tin và chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.

    Mẹo nhớ lý thuyết thì hiện tại tiếp diễn

    So sánh thì hiện tại tiếp diễn và các thì khác

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch đã được lên lịch trong tương lai gần. So sánh với các thì khác sẽ giúp hiểu rõ hơn về cách sử dụng của thì này.

    • So với thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động tạm thời hoặc đang diễn ra, trong khi thì hiện tại đơn diễn tả hành động thường xuyên hoặc chân lý vĩnh cửu.
    • Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và có thể tiếp tục hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại, không giống như thì hiện tại tiếp diễn chỉ tập trung vào hành động đang diễn ra.
    • So sánh với thì quá khứ đơn, thì hiện tại tiếp diễn không diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ mà diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

    Ngoài ra, cần lưu ý rằng một số động từ chỉ trạng thái không được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn, nhưng có thể được sử dụng trong các thì khác. Đây là các động từ mô tả trạng thái, cảm giác, ý kiến hoặc sở hữu.

    Một số ví dụ so sánh giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn bao gồm việc sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả công việc cố định và thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả công việc tạm thời hoặc kế hoạch trong tương lai.

    Khám phá thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giúp bạn nắm vững cấu trúc và công thức, mà còn mở ra cách mới để biểu đạt hành động đang diễn ra, kế hoạch tương lai, và thậm chí là cảm xúc. Bước vào thế giới ngữ pháp này, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên sống động và thực tế hơn bao giờ hết.

    FEATURED TOPIC