Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 4: Hướng Dẫn Từ A-Z, Bài Tập & Mẹo Nhớ Dễ Dàng

Chủ đề thì hiện tại tiếp diễn lớp 4: Khám phá bí mật để thành thạo thì hiện tại tiếp diễn cho học sinh lớp 4 qua hướng dẫn từng bước cực kỳ dễ hiểu và thú vị! Bài viết này không chỉ cung cấp công thức cơ bản và dấu hiệu nhận biết mà còn đi kèm với loạt bài tập và mẹo nhớ giúp các em nhớ lâu và áp dụng một cách hiệu quả. Tham gia cùng chúng tôi để mở rộng kiến thức và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh mỗi ngày!

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 4

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc một kế hoạch đã được định trước trong tương lai gần.

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn thường gặp bao gồm now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (lúc này), at present (hiện tại), và các mệnh lệnh như Look!, Listen!, Watch out!.

    Dưới đây là một số bài tập thực hành:

    1. Điền dạng V-ing của động từ: run - running, play - playing.
    2. Chia động từ trong ngoặc: I am (study) studying English now.
    3. Viết câu hỏi và trả lời dựa trên gợi ý: What are you doing? - I am reading a book.
  • Điền dạng V-ing của động từ: run - running, play - playing.
  • Chia động từ trong ngoặc: I am (study) studying English now.
  • Viết câu hỏi và trả lời dựa trên gợi ý: What are you doing? - I am reading a book.
  • Một số động từ không sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn bao gồm các động từ chỉ trạng thái như believe, love, hate, know.

    Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 4

    Giới thiệu về thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, được biểu thị qua công thức S + am/is/are + V-ing, là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất mà học sinh lớp 4 cần nắm vững. Nó được sử dụng để diễn đạt các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, những sự việc còn đang tiếp tục diễn ra, hoặc thậm chí những hành động lặp đi lặp lại gây ra sự bực mình hoặc khó chịu cho người nói.

    Những động từ như "see", "hear", "smell", "taste", và "feel" không thường đi với thì tiếp diễn do chúng biểu thị trạng thái hơn là hành động. Tuy nhiên, có những quy tắc đặc biệt khi chuyển động từ sang dạng -ing, chẳng hạn như bỏ "e" ở cuối và thêm -ing (nhưng giữ "ee"), hoặc gấp đôi phụ âm cuối nếu trước nó là một nguyên âm.

    • Thể khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • Thể phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    • Thể nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

    Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giới hạn ở việc diễn đạt hành động đang xảy ra mà còn có thể sử dụng để biểu thị kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần, như "I am going to take a trip this weekend".

    Việc nhận biết thì hiện tại tiếp diễn cũng được hỗ trợ bởi các dấu hiệu như "now", "right now", "at the moment", và các mệnh lệnh như "Look!", "Listen!".

    Dù quan trọng, việc học và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn đôi khi có thể gây nhầm lẫn cho các em nhỏ, nhưng với sự luyện tập và áp dụng đúng cách, đây sẽ là công cụ giao tiếp hữu ích, mở ra nhiều cánh cửa mới trong hành trình chinh phục tiếng Anh của các em.

    Bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 4 nâng cao điển hình như thế nào?

    Bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 4 nâng cao thường tập trung vào việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn và yêu cầu học viên phải phân biệt rõ sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn. Dưới đây là một số ví dụ điển hình trong bài tập này:

    • They are playing soccer now.
    • I am studying in my room.
    • The dog is chasing a ball.
    • At present my family is traveling to Japan.
    • He is not visiting the zoo now.

    Trong bài tập này, học viên cần phải hiểu và áp dụng đúng cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn vào các câu văn phức tạp để mô tả các hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại.

    Công thức và cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt những hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc gần thời điểm nói và còn tiếp tục diễn ra. Đặc biệt, thì này còn dùng để biểu đạt hành động lặp đi lặp lại gây ra sự khó chịu hoặc bực mình.

    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing (Ví dụ: I am playing games now.)
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing (Ví dụ: I am not playing games at the moment.)
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? (Ví dụ: What are you doing?)

    Quy tắc thêm "ing":

    • Đa số các động từ chỉ cần thêm "ing" vào sau (Ví dụ: play - playing).
    • Nếu động từ kết thúc bằng "e", ta loại bỏ "e" rồi thêm "ing" (Ví dụ: make - making).
    • Nếu động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm và trước nó là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "ing" (Ví dụ: stop - stopping).
    • Đối với động từ kết thúc bằng "ie", ta chuyển "ie" thành "y" rồi thêm "ing" (Ví dụ: die - dying).

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn bao gồm sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", cũng như một số mệnh lệnh như "Look!", "Listen!".

    Lưu ý, một số động từ không sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn như: appear, believe, belong, know, và love.

    Công thức và cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: Thì hiện tại tiếp diễn - cấu trúc và cách dùng

    Học ngữ pháp tiếng Anh ở lớp 4 vui và dễ dàng. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn giúp bạn nâng cao kỹ năng. Khám phá thêm về Present Continuous và các thì khác!

    Các thì trong Tiếng Anh #2: Thì hiện tại tiếp diễn - Present continuous tense

    Luyện tập thêm các bài tập về thì hiện tại tiếp diễn có giảng viên chữa tại đây: ...

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn thường được dùng với các trạng từ chỉ thời gian và trong các ngữ cảnh cụ thể để diễn tả hành động đang xảy ra. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống khác nhau.

    • Trạng từ chỉ thời gian: Các trạng từ như "now", "at present", "right now", "at the moment", và khi chỉ giờ cụ thể (ví dụ: at 12 o'clock) thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn để biểu thị hành động đang diễn ra.
    • Sử dụng trong câu có các động từ cụ thể: Khi câu chứa các động từ như "Look!", "Listen!", "Keep silent!", thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để thu hút sự chú ý đến hành động đang xảy ra.
    • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại: Thì hiện tại tiếp diễn cũng được dùng để diễn tả những hành động thường xuyên lặp lại, đặc biệt là khi mang ý nghĩa phàn nàn hoặc chỉ trích, thường đi với trạng từ "always".
    • Biểu đạt sự thay đổi, phát triển: Để mô tả sự thay đổi hoặc sự phát triển của một tình huống, sự việc hay đặc điểm nào đó theo thời gian, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng.
    • Để mô tả cái gì đó mới: Thì này cũng dùng để nói về những sự việc hoặc hiện tượng mới mẻ, khác biệt so với quá khứ.

    Ngoài ra, quy tắc thêm "ing" vào động từ cơ bản cũng quan trọng trong thì hiện tại tiếp diễn, với một số lưu ý như bỏ "e" cuối từ hoặc nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm "ing".

    Bài tập thực hành thì hiện tại tiếp diễn

    1. Thêm đuôi –ing cho các động từ: sing, play, work, etc., và điền vào câu. Ví dụ: sing - singing.
    2. Đặt câu hỏi với những từ cho sẵn: "Is Linh working this weekend?", "What is your mother doing?".
    3. Hoàn thành những câu dưới đây bằng cách điền động từ ở dạng thích hợp: "It (get) __ dark. Shall I go for a walk?".
    4. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc: "Be careful! That car (go) __ so fast.".
    5. Chọn đáp án đúng nhất trong 4 đáp án cho mỗi câu: "He … (cook) dinner in the kitchen right now." và lựa chọn đáp án "is cooking".

    Qua các bài tập này, học sinh sẽ cải thiện khả năng nhận biết và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác và linh hoạt trong tiếng Anh. Đối với các bài tập cụ thể và đáp án chi tiết, hãy tham khảo thêm tại các nguồn đã được cung cấp.

    Bài tập thực hành thì hiện tại tiếp diễn

    Đáp án và giải thích các bài tập

    1. Đáp án cho bài tập chia động từ trong ngoặc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho thấy việc áp dụng công thức S + am/is/are + V-ing để diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ, "I am eating breakfast now" biểu thị hành động ăn sáng đang diễn ra vào thời điểm hiện tại.
    2. Một số quy tắc thêm "ing" vào động từ nguyên mẫu được giải thích chi tiết, như bỏ "e" thêm "ing" cho động từ tận cùng là "e", hoặc gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "ing" cho động từ tận cùng là một phụ âm và trước nó là một nguyên âm.
    3. Đáp án cho các bài tập từ cơ bản đến nâng cao thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, từ việc miêu tả hành động đang xảy ra cho đến việc dùng thì hiện tại tiếp diễn để biểu thị kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.
    4. Các ví dụ cụ thể như "My sister always forgets my birthday" chuyển thành "My sister is always forgetting my birthday" để nhấn mạnh sự lặp lại và khó chịu của hành động quên, hoặc "These days most people are using email instead of writing letters" diễn tả sự thay đổi trong thói quen sử dụng email thay vì viết thư tay.

    Thông qua các bài tập và đáp án được cung cấp, học sinh có thể nắm vững cách sử dụng và nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống khác nhau, từ đó nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình.

    Chú ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    • Động từ kết thúc bằng "-e" cần loại bỏ "-e" trước khi thêm "-ing". Ví dụ: "make" trở thành "making".
    • Nếu động từ tận cùng là phụ âm, trừ h, w, y, x, và trước nó là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm cuối và thêm "-ing". Ví dụ: "stop" trở thành "stopping".
    • Có những động từ bất quy tắc cần học thuộc khi chuyển sang dạng "-ing", như "die" thành "dying", "lie" thành "lying".
    • Một số động từ không sử dụng ở dạng tiếp diễn bao gồm động từ chỉ trạng thái (ví dụ: "be"), chỉ sở hữu ("have"), chỉ cảm giác ("feel"), và chỉ nhận thức ("know").
    • Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment" để biểu thị hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
    • Khi muốn thu hút sự chú ý hoặc yêu cầu im lặng, sử dụng các cụm từ như "Look!", "Listen!", "Keep silent!".

    Hãy nhớ rằng không phải tất cả động từ đều có thể sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn. Đặc biệt, những động từ chỉ trạng thái, sở hữu, cảm giác, hoặc nhận thức thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn. Các trạng từ chỉ thời gian và cụm từ mệnh lệnh có thể giúp xác định khi nào cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

    Chú ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Mẹo nhỏ và lưu ý cho người học

    • Để nhớ cách thêm "ing" vào động từ: Nếu động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" và thêm "ing" (ví dụ: "make" thành "making"). Nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm, trừ h, w, y, x, và trước đó là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm đó trước khi thêm "ing" (ví dụ: "stop" thành "stopping").
    • Một số động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn như "to be" khi nói về trạng thái, "have" khi nói về sự sở hữu, và các động từ chỉ giác quan như "see", "hear", "taste", "smell", "feel".
    • Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn đạt sự phàn nàn về hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu hoặc để nhấn mạnh một thay đổi so với quá khứ. Ví dụ, "She is always coming to the office late" chỉ sự phàn nàn về việc liên tục đến muộn.
    • Khi kể chuyện hoặc tóm tắt nội dung của một quyển sách, bộ phim, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để làm cho câu chuyện thêm sống động. Ví dụ: "The movie ends when the main character is cooking a meal for his family".
    • Chú ý sử dụng các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn như "now", "right now", "at the moment", "at present" trong câu. Điều này giúp xác định rõ ràng thời điểm hành động đang diễn ra.
    • Khi muốn thu hút sự chú ý của người nghe hoặc yêu cầu họ tập trung vào điều gì đó đang xảy ra, hãy bắt đầu câu bằng "Look!", "Listen!", "Keep silent!", hoặc "Watch out!".

    Khám phá thì hiện tại tiếp diễn qua các bài học lớp 4 mang lại cơ hội tuyệt vời để học sinh thể hiện sự sáng tạo và nắm bắt cuộc sống xung quanh họ một cách sinh động. Với những mẹo nhỏ và lưu ý cần thiết, việc học thì này không chỉ giúp các em giao tiếp mạch lạc mà còn mở ra cánh cửa tới những hiểu biết mới mẻ về ngôn ngữ và thế giới quanh ta.

    FEATURED TOPIC