Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 7: Bí Quyết Chinh Phục Dễ Dàng Và Nhanh Chóng

Chủ đề thì hiện tại tiếp diễn lớp 7: Khám phá bí mật đằng sau thì hiện tại tiếp diễn lớp 7 với bài viết độc đáo này! Dù bạn đang gặp khó khăn hay chỉ muốn nâng cao kiến thức, hãy để chúng tôi dẫn dắt bạn qua từng công thức, cấu trúc, và những bài tập thực hành hấp dẫn. Bài viết này không chỉ là nguồn tài liệu hữu ích mà còn là cẩm nang giúp bạn chinh phục thì hiện tại tiếp diễn một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, hoặc một hành động thường xuyên xảy ra gây ra sự bực bội.

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
    • Trong câu có xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như: now, right now, at the moment...
    • Trong câu có các động từ ngắn như: Look!, Listen!, Keep silent!...
  • Trong câu có xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian như: now, right now, at the moment...
  • Trong câu có các động từ ngắn như: Look!, Listen!, Keep silent!...
    1. My sister always is forgetting (forget) my birthday.
    2. She is buying (buy) some fruits at the supermarket now.
    3. Be quiet! The baby is crying.
    4. It’s 12 o’clock, and my parents are cooking lunch in the kitchen.
  • My sister always is forgetting (forget) my birthday.
  • She is buying (buy) some fruits at the supermarket now.
  • Be quiet! The baby is crying.
  • It’s 12 o’clock, and my parents are cooking lunch in the kitchen.
  • Đáp án của bài tập 1: 1. is always forgetting, 2. is buying, 3. is crying, 4. are cooking.

    Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Giới thiệu chung về thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Nó không chỉ diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói mà còn có thể dùng để chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, hoặc một hành động lặp lại nhiều lần gây ra sự khó chịu. Thì này mang lại sự linh hoạt trong cách biểu đạt và là cầu nối giữa hiện tại và tương lai, giữa thực tế và kế hoạch.

    Công thức cơ bản

    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

    Trong đó "S" đại diện cho chủ ngữ, và "V-ing" là dạng động từ thêm "ing".

    Dấu hiệu nhận biết

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn thường gặp bao gồm các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", giúp chúng ta dễ dàng xác định thời gian diễn ra của hành động.

    Ví dụ minh họa

    I am reading a book.(Tôi đang đọc sách.)
    They are not watching TV now.(Họ không đang xem TV bây giờ.)
    Is she eating dinner?(Cô ấy đang ăn tối à?)

    Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giới hạn ở việc miêu tả hành động; nó còn mở ra cánh cửa để chúng ta khám phá nhiều khía cạnh của ngôn ngữ và sử dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

    Bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 7 có thể tìm thấy ở đâu?

    Bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 7 có thể tìm thấy trên các trang web giáo dục, trang web của các trường học hoặc trên các diễn đàn giáo dục trực tuyến.

    • Trang web giáo dục VUS tổng hợp và đăng tải bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 7.
    • Các trang web giáo dục khác cũng cung cấp nhiều tài liệu, bài tập về thì hiện tại tiếp diễn cho học sinh cấp 2.
    • Có thể tìm kiếm trên Google với từ khóa "bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 7" để có thêm nhiều lựa chọn.

    #7 Thì hiện tại tiếp diễn: cấu trúc và cách dùng - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Hiện tại tiếp diễn là cơ hội để ta thể hiện sự tiến bộ hàng ngày. Ôn tập thì hiện tại đơn giúp chúng ta nhớ lại những kiến thức quý báu.

    Ôn tập thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn – tiếng Anh lớp 7 lên 8 – cô Nguyễn Phương Linh

    Cô giáo Phương Linh sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức về 2 thì: hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn: cách dùng, cấu trúc, dấu hiệu ...

    Công thức và cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch đã được lên lịch sẵn. Đây là công thức cơ bản:

    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

    Để chuyển động từ sang dạng V-ing, bạn cần lưu ý một số quy tắc như sau:

    • Đối với động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" và thêm "ing". Ví dụ: "write" trở thành "writing".
    • Đối với động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "ing". Ví dụ: "put" trở thành "putting".
    • Đối với động từ kết thúc bằng "ie", đổi "ie" thành "y" và thêm "ing". Ví dụ: "die" trở thành "dying".

    Những dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn bao gồm sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như "now", "at the moment", cũng như các động từ gây chú ý như "Look!", "Listen!". Các ví dụ điển hình bao gồm "I am reading a book" (Tôi đang đọc sách) hoặc "They are not watching TV right now" (Họ không đang xem TV ngay bây giờ).

    Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả sự phát triển hay thay đổi, ví dụ như "My English is improving" (Tiếng Anh của tôi đang tiến bộ), hoặc để mô tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, ví dụ "We are leaving tomorrow" (Chúng tôi sẽ rời đi vào ngày mai).

    Công thức và cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

    Ví dụ minh họa cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn mang lại sự đa dạng trong việc biểu đạt hành động, từ việc diễn tả sự việc đang xảy ra, đến hành động lặp lại gây bực mình, hoặc thậm chí là hành động trong tương lai gần. Dưới đây là một số ví dụ điển hình giúp hiểu rõ hơn về cách sử dụng:

    Bên cạnh đó, quy tắc thêm "ing" cho động từ cũng rất quan trọng. Ví dụ: "write" trở thành "writing", "run" trở thành "running", và "lie" đổi thành "lying". Đây là cơ sở cần thiết để hình thành cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn.

    Ngoài ra, có những hành động không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn như các động từ chỉ giác quan, trạng thái, sở hữu, và sở thích, ví dụ như "like", "belong", hoặc "see".

    Để làm quen hơn với việc sử dụng, bạn có thể thực hành qua các bài tập như điền từ vào chỗ trống, chuyển đổi câu từ khẳng định sang phủ định, hay tạo câu hỏi từ các câu khẳng định.

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh được nhận biết qua một số dấu hiệu rõ ràng, giúp bạn xác định thời gian và hoàn cảnh sử dụng thì này. Các dấu hiệu bao gồm:

    • Trạng từ chỉ thời gian: "Now" (bây giờ), "Right now" (ngay bây giờ), "At the moment" (lúc này), "At present" (hiện tại), và "It’s + giờ + now" (ví dụ: It’s 3 PM now).
    • Một số động từ như "Look!" (Nhìn kìa!), "Listen!" (Hãy nghe này!), "Keep silent!" (Hãy im lặng!), "Watch out!" hoặc "Be careful!" (Hãy coi chừng! / Hãy cẩn thận!), thường được sử dụng để thu hút sự chú ý ngay lập tức, chỉ ra rằng một hành động hoặc sự việc nào đó đang diễn ra.

    Những quy tắc thêm "ing" vào động từ cũng là một phần quan trọng khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Động từ kết thúc bằng "e" cần bỏ "e" trước khi thêm "ing", trừ khi kết thúc bằng "ee". Đối với động từ có một âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, bạn sẽ nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "ing" (trừ các trường hợp đặc biệt như "fix" => "fixing" hoặc "buy" => "buying"). Động từ kết thúc bằng "ie" sẽ chuyển thành "y" rồi thêm "ing" (ví dụ: "lie" => "lying").

    Một số động từ không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn bao gồm nhóm giác quan (như "see", "hear"), chỉ trạng thái ("seem", "mean"), sở hữu ("belong", "contain"), và sở thích ("like", "love").

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Cách chia động từ trong thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, hoặc hành động lặp đi lặp lại gây ra sự bực bội. Dưới đây là cấu trúc chung và cách chia động từ trong thì hiện tại tiếp diễn:

    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

    Ví dụ cụ thể:

    1. "I am reading a book now." - Tôi đang đọc sách bây giờ.
    2. "She is not watching TV at the moment." - Cô ấy không đang xem TV lúc này.
    3. "Are you doing your homework?" - Bạn có đang làm bài tập về nhà không?

    Cách thêm "ing" vào động từ:

    • Đối với động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" và thêm "ing" (ví dụ: "write" thành "writing").
    • Nếu động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "ing" (ví dụ: "run" thành "running").
    • Động từ kết thúc bằng "ie" chuyển thành "ying" (ví dụ: "die" thành "dying").

    Một số trường hợp ngoại lệ như "begin" thành "beginning", "prefer" thành "preferring".

    Bài tập ứng dụng thực hành thì hiện tại tiếp diễn

    Các bài tập dưới đây giúp bạn củng cố và áp dụng kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống giao tiếp thực tế và việc học Tiếng Anh.

    1. Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách điền động từ vào chỗ trống, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
    2. Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc.
    3. Viết câu trả lời phủ định cho các câu hỏi đã cho, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

    Một số ví dụ cụ thể:

    • A: What are you doing right now? B: I am reading a book.
    • My sister is always forgetting my birthday.
    • Is your cat sleeping on the couch right now? No, it is not.

    Hãy chú ý đến cách sử dụng trạng từ chỉ thời gian như "now" hay "at the moment", cũng như các động từ như "Look!" hay "Listen!" để nhận biết khi nào sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

    Bài tập ứng dụng thực hành thì hiện tại tiếp diễn

    Mẹo nhớ và lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói, cũng như một số trường hợp khác như hành động sắp xảy ra, hành động mang tính tạm thời, hoặc hành động lặp đi lặp lại gây bực mình. Dưới đây là một số mẹo và lưu ý giúp bạn sử dụng thì này một cách chính xác:

    • Chú ý đến các dấu hiệu nhận biết như trạng từ chỉ thời gian "now", "at the moment", hoặc các động từ ngắn "Look!", "Listen!" để xác định việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
    • Khi chuyển động từ sang dạng V-ing, nhớ rằng:
    • Đối với động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" và thêm "ing" (ví dụ: "love" thành "loving").
    • Đối với động từ có một âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "ing" (ví dụ: "stop" thành "stopping").
    • Đối với động từ kết thúc bằng "ie", đổi "ie" thành "y" rồi thêm "ing" (ví dụ: "die" thành "dying").
    • Lưu ý đến cách sử dụng am/is/are phù hợp với chủ ngữ của câu.
    • Hãy chú ý sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn đạt sự bực bội hoặc khó chịu thông qua việc sử dụng các trạng từ như "always", "continually" (ví dụ: "She is always getting up late").
    • Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn đạt các hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, đã được lên kế hoạch từ trước.

    Bằng cách áp dụng những mẹo và lưu ý trên, bạn sẽ có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách linh hoạt và chính xác trong cả giao tiếp lẫn viết lách. Để biết thêm thông tin chi tiết và nhiều bài tập ứng dụng, bạn có thể tham khảo tại Langmaster và VietJack.

    Kết luận và tổng kết kiến thức

    Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Nó không chỉ giới hạn trong việc miêu tả hành động đang xảy ra mà còn có thể dùng để chỉ hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, hành động lặp đi lặp lại gây bực bội, hay thậm chí là diễn đạt sự thay đổi và phát triển.

    • Hành động đang diễn ra: "I am practising the piano." (Tôi đang tập chơi dương cầm)
    • Hành động nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải xảy ra tại thời điểm nói: "She is working for an international company." (Cô ấy làm việc cho một công ty đa quốc gia)
    • Hành động sắp xảy ra được lên kế hoạch từ trước: "He is going to Hanoi next month." (Anh ấy sẽ đi Hà Nội vào tháng sau)
    • Hành động mang tính tạm thời: "Today, I am going on foot." (Hôm nay, tôi đi bộ)
    • Hành động lặp đi lặp lại gây bực bội: "She is always getting up late." (Cô ấy cứ suốt ngày dậy muộn)

    Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn bao gồm sự xuất hiện của trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", và các động từ ngắn như "Look!", "Listen!". Qua việc nắm vững công thức, cách dùng, và các dấu hiệu nhận biết, học viên có thể tự tin áp dụng thì hiện tại tiếp diễn vào giao tiếp và viết lách một cách chính xác và hiệu quả.

    Thì hiện tại tiếp diễn mở ra cánh cửa ngôn ngữ mới, giúp học sinh lớp 7 biểu đạt hành động sống động và chính xác. Hãy tận hưởng quá trình học thú vị này để giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả!

    Kết luận và tổng kết kiến thức
    FEATURED TOPIC