Công thức của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Bí quyết nắm vững ngữ pháp và ứng dụng linh hoạt

Chủ đề công thức của thì hiện tại tiếp diễn: Khám phá "Công thức của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn" để biến hóa ngữ pháp tiếng Anh của bạn, từ cơ bản đến nâng cao. Bài viết này không chỉ cung cấp công thức chính xác và dễ hiểu, mà còn mang đến những ví dụ sinh động, cách nhận biết và lời khuyên hữu ích để áp dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp hàng ngày và viết lách.

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Các trạng từ chỉ thời gian như "now" (bây giờ), "at the moment" (lúc này) thường xuất hiện trong câu.

    • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    • Diễn tả kế hoạch đã được lên lịch sẵn trong tương lai gần.
  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Diễn tả kế hoạch đã được lên lịch sẵn trong tương lai gần.
  • Đa số các động từ thêm "ing" vào sau. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

    • Động từ kết thúc bằng "e" → Bỏ "e" + "ing" (Ví dụ: make → making)
    • Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm → Nhân đôi phụ âm + "ing" (Ví dụ: run → running)
  • Động từ kết thúc bằng "e" → Bỏ "e" + "ing" (Ví dụ: make → making)
  • Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm → Nhân đôi phụ âm + "ing" (Ví dụ: run → running)
  • Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

    Công thức của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc kế hoạch đã được lên lịch sẵn trong tương lai gần. Dưới đây là công thức cơ bản và cách chia động từ V-ing cho thì này.

    Công thức cơ bản

    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

    Cách chia động từ V-ing

    Động từ thêm "ing" nhưng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt:

    • Động từ kết thúc bằng "e" → Bỏ "e" thêm "ing" (ví dụ: write → writing).
    • Động từ có một âm tiết kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm → Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "ing" (ví dụ: run → running).
    • Động từ kết thúc bằng "ie" → Đổi "ie" thành "y" rồi thêm "ing" (ví dụ: lie → lying).
    • Động từ kết thúc bằng "c" → Thêm "k" rồi thêm "ing" (ví dụ: panic → panicking).

    Nguồn: ELSA Speak, EFC.

    Công thức thì hiện tại tiếp diễn là gì và cách sử dụng chính xác của nó?

    Công thức của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là:

    • S + am/ is/ are + V-ing + ... (be)
    • S + am/ is/ are + not + V-ing + ... (be)
    • What/ Where/ When/ Why/ How/ Who + am/ is/ are + S + V-ing + ... (be)

    Cách sử dụng chính xác của thì hiện tại tiếp diễn là khi chúng ta muốn diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại thời điểm hiện tại của quá khứ hoặc tương lai. Đây là một số ví dụ:

    1. Positive form: I am eating dinner right now. (Tôi đang ăn tối bây giờ.)
    2. Negative form: She is not watching TV at the moment. (Cô ấy không đang xem TV vào lúc này.)
    3. Question form: Are you studying for the exam? (Bạn đang học cho kỳ thi không?)

    Mẹo Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết KISS English

    Học cách nấu "công thức thì hiện tại tiếp diễn" giúp bạn hiểu rõ về "cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn". Chinh phục việc học ngữ pháp là mở cánh cửa khám phá tri thức mới!

    Thì hiện tại tiếp diễn: Cách dùng, cấu trúc Anh Ngữ ZIM

    Thì hiện tại tiếp diễn: Cách dùng, cấu trúc | Anh Ngữ ZIM Thì hiện tại tiếp diễn là một thì trong tiếng Anh. Video này giúp người ...

    Cách dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc tình huống đang diễn ra tại thời điểm nói. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của thì này.

    • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói: Ví dụ, "It’s raining now." (Trời đang mưa).
    • Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói: Ví dụ, "Tom is looking for a job." (Tom đang tìm việc).
    • Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, đã được lên kế hoạch sẵn: Ví dụ, "Nam is flying to Ha Noi tomorrow." (Nam sẽ bay đến Hà Nội vào ngày mai).
    • Dùng để diễn tả sự phàn nàn về hành động nào đó do người khác gây ra, thường đi cùng với always: Ví dụ, "Ann is always coming late." (An lúc nào cũng đến trễ).
    • Diễn tả sự phát triển, thay đổi theo hướng tích cực: Ví dụ, "My English speaking skill is improving thanks to ELSA Speak."
    • Mô tả sự đổi mới, sự khác biệt so với trước đây: Ví dụ, "Almost people are using email instead of writing letters."

    Nguồn: vn.elsaspeak.com, efc.edu.vn.

    Cách dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Câu khẳng định, phủ định, và nghi vấn trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc tình trạng đang xảy ra tại thời điểm nói. Cấu trúc của câu trong thì này bao gồm ba dạng chính: câu khẳng định, câu phủ định, và câu nghi vấn. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ minh họa cho mỗi dạng.

    Câu khẳng định

    Chủ ngữ + am/is/are + động từ-ing. Ví dụ: "I am reading a book." (Tôi đang đọc sách.)

    Câu phủ định

    Chủ ngữ + am/is/are + not + động từ-ing. Ví dụ: "She is not watching TV." (Cô ấy không đang xem TV.)

    Câu nghi vấn

    • Câu hỏi Yes/No: Am/Is/Are + chủ ngữ + động từ-ing? Ví dụ: "Are you sleeping?" (Bạn có đang ngủ không?)
    • Câu hỏi với từ để hỏi: Wh- + am/is/are + chủ ngữ + động từ-ing? Ví dụ: "What are you doing?" (Bạn đang làm gì?)

    Lưu ý: Đối với câu phủ định, có thể sử dụng dạng rút gọn "isn't" và "aren't" để thay thế cho "is not" và "are not".

    Nguồn: vn.elsaspeak.com, efc.edu.vn.

    Ví dụ về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Thì Hiện Tại Tiếp Diễn được sử dụng để diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch đã được lên lịch sẵn trong tương lai gần. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong tiếng Anh.

    • Ví dụ khẳng định: "I am reading a novel now." (Tôi đang đọc tiểu thuyết.)
    • Ví dụ phủ định: "She is not watching TV at the moment." (Cô ấy không đang xem TV.)
    • Ví dụ nghi vấn: "Are you doing your homework?" (Bạn có đang làm bài tập về nhà không?) và "What are you doing?" (Bạn đang làm gì?)

    Các dấu hiệu nhận biết thì Hiện Tại Tiếp Diễn bao gồm sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như "now" (bây giờ), "at the moment" (lúc này), và cả các động từ gây chú ý như "Look!" (Nhìn kìa!), "Listen!" (Nghe này!), hoặc "Keep silent!" (Hãy im lặng!)

    Bài tậpVí dụ
    1. Look! The car (go) ___ so fast.is going
    2. Listen! Someone (cry) ___ in the next room.is crying
    3. I (not stay) ___ at home at the moment.am not staying
    4. My father (water) ___ some plants in the garden.is watering

    Các ví dụ và bài tập trên giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống cụ thể.

    Nguồn: vn.elsaspeak.com, efc.edu.vn.

    Ví dụ về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) được nhận biết thông qua các dấu hiệu đặc trưng, bao gồm cả trạng từ chỉ thời gian và một số cấu trúc đặc biệt trong câu.

    Trạng từ chỉ thời gian

    • "Now" (bây giờ), "Right now" (ngay bây giờ), "At present" (hiện tại), "At the moment" (lúc này), "These days" (những ngày này), và các cấu trúc như "It’s + giờ cụ thể + now" (Bây giờ là...).

    Các động từ gây chú ý

    • Các cụm từ như "Look!" (Nhìn kìa!), "Listen!" (Nghe này!), "Keep silent!" (Giữ im lặng!), và "Watch out!/Look out!" (Coi chừng!), thường dùng để thu hút sự chú ý và thường đi kèm với thì Hiện Tại Tiếp Diễn.

    Quy tắc thêm đuôi "ing"

    Hầu hết các động từ khi chuyển sang thì Hiện Tại Tiếp Diễn sẽ thêm đuôi "ing". Tuy nhiên, có một số quy tắc đặc biệt cần lưu ý như bỏ "e" ở cuối (trừ "ee"), nhân đôi phụ âm cuối nếu trước đó là một nguyên âm, hoặc chuyển "ie" thành "y" trước khi thêm "ing".

    Một số động từ đặc biệt không sử dụng trong thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Các động từ như "appear" (xuất hiện), "believe" (tin tưởng), "know" (biết), "like" (thích), và "love" (yêu) thường không được sử dụng trong thì Hiện Tại Tiếp Diễn do chúng diễn đạt tình trạng hoặc trạng thái kéo dài, không thay đổi.

    Nguồn: vn.elsaspeak.com, patadovietnam.edu.vn.

    Chia động từ V-ing trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Khi chia động từ theo thì Hiện Tại Tiếp Diễn, cần thêm đuôi "ing" vào sau động từ. Dưới đây là một số quy tắc cụ thể và ngoại lệ cần lưu ý:

    • Đối với động từ kết thúc bằng "e", loại bỏ "e" và thêm "ing" (ví dụ: "write" trở thành "writing").
    • Nếu động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "ing" (ví dụ: "run" trở thành "running").
    • Đối với động từ kết thúc bằng "ie", đổi "ie" thành "y" rồi thêm "ing" (ví dụ: "die" trở thành "dying").
    • Một số trường hợp đặc biệt như "travel" có thể viết là "travelling" hoặc "traveling".

    Lưu ý, có một số động từ đặc biệt không chia theo thì Hiện Tại Tiếp Diễn, bao gồm "appear", "believe", "know", "like", "love", và một số khác. Các động từ này thường diễn đạt trạng thái, cảm xúc hoặc tình trạng không thay đổi trong thời gian ngắn.

    Nguồn: EFC, PATA Vietnam.

    Chia động từ V-ing trong Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Lưu ý khi sử dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng đặc biệt và những lưu ý quan trọng. Dưới đây là một số điểm lưu ý chính:

    • Sử dụng để diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: "She is learning English." chỉ rằng cô ấy đang học tiếng Anh ngay bây giờ.
    • Dùng để miêu tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần và đã được lên kế hoạch. Ví dụ: "I am going out tomorrow." sau một tháng giãn cách xã hội.
    • Biểu thị sự phàn nàn hay bực bội về hành động thường xuyên xảy ra, thường dùng với "always", "continually", "usually". Ví dụ: "Lan is always coming late.".
    • Mô tả sự thay đổi so với tình trạng trước đó, ví dụ như "These days most people are using email instead of writing letters." để chỉ sự thay đổi trong cách giao tiếp.
    • Diễn tả sự phát triển hay thay đổi theo hướng tích cực, ví dụ "His English is improving.".

    Ngoài ra, có một số động từ không được sử dụng trong thì Hiện Tại Tiếp Diễn vì chúng miêu tả trạng thái, tình cảm hoặc trí tuệ, bao gồm "appear", "believe", "know", "like", "love".

    Bài tập áp dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập và cải thiện kỹ năng sử dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong tiếng Anh.

    Đối với bài tập sáng tạo, hãy cố gắng sử dụng từ gợi ý và cấu trúc thì Hiện Tại Tiếp Diễn để tạo thành các câu hoàn chỉnh. Ví dụ:

    • My/ father/ water/ some plants/ the/ garden. → My father is watering some plants in the garden.
    • My/ mother/ clean/ floor/. → My mother is cleaning the floor.
    • Mary/ have/ lunch/ her/ friends/ a/ restaurant. → Mary is having lunch with her friends in a restaurant.

    Những bài tập này giúp bạn thực hành việc sử dụng thì Hiện Tại Tiếp Diễn một cách linh hoạt và chính xác, từ đó nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.

    Thì Hiện Tại Tiếp Diễn không chỉ giúp bạn mô tả hành động đang diễn ra mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp linh hoạt và chính xác. Hãy bắt đầu áp dụng ngay hôm nay để làm phong phú thêm khả năng ngôn ngữ của bạn!

    Bài tập áp dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
    FEATURED TOPIC