Các Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Hướng Dẫn Từ A Đến Z Cho Người Mới Bắt Đầu

Chủ đề các bài tập thì hiện tại tiếp diễn: Khám phá bí mật để thành thạo thì hiện tại tiếp diễn qua loạt bài tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao. Bài viết này không chỉ cung cấp lý thuyết cần thiết mà còn dẫn dắt bạn qua các ví dụ minh họa sinh động, giúp nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách hiệu quả nhất.

Tổng hợp bài tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm hiện tại. Cấu trúc chính bao gồm S + am/is/are + V-ing.

  • Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment,...
  • Các động từ gây chú ý như: Look!, Listen!, Watch out!,...
  • Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment,...
  • Các động từ gây chú ý như: Look!, Listen!, Watch out!,...
    1. Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.
    2. Trắc nghiệm chọn đáp án đúng áp dụng thì hiện tại tiếp diễn.
    3. Viết lại câu với thì hiện tại tiếp diễn.
  • Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.
  • Trắc nghiệm chọn đáp án đúng áp dụng thì hiện tại tiếp diễn.
  • Viết lại câu với thì hiện tại tiếp diễn.
    • Quên dùng "am/is/are" trước V-ing.
    • Nhầm lẫn giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn.
  • Quên dùng "am/is/are" trước V-ing.
  • Nhầm lẫn giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn.
  • Thông tin được tổng hợp từ VietJack, LangMaster, Topica Native, và IELTS Vietop.

    Tổng hợp bài tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Giới thiệu về thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, được sử dụng rộng rãi để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện đang xảy ra tại thời điểm nói, chưa hoàn thành hoặc kết thúc. Đây là thì được áp dụng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong văn viết, mang lại sự linh hoạt và đa dạng cho ngôn ngữ.

    Thì này có thể miêu tả các hành động thường xuyên lặp lại, gây ra sự bực bội hoặc khó chịu cho người nói, thường đi kèm với trạng từ như "always" hoặc "continually". Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để nói về các kế hoạch hoặc dự định trong tương lai đã được lên lịch, giúp làm rõ mục đích và hướng của hành động.

    Việc hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và nhận biết thì hiện tại tiếp diễn sẽ giúp người học tránh nhầm lẫn và sử dụng thì này một cách chính xác, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh.

    Thì hiện tại tiếp diễn có cấu trúc cơ bản: S + am/is/are + V-ing. Ví dụ như "I am studying English" (Tôi đang học tiếng Anh), "She is cooking" (Cô ấy đang nấu ăn). Để phủ định, chúng ta thêm "not" sau "am/is/are", và để tạo câu hỏi, chúng ta đảo "am/is/are" lên trước chủ ngữ.

    • Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn bao gồm sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như "now", "at the moment", cũng như các động từ gây chú ý như "Look!", "Listen!", "Watch out!".
    • Một số động từ không sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn bao gồm "want", "know", "like", "believe", v.v..

    Cách chia động từ trong thì hiện tại tiếp diễn đòi hỏi sự chú ý đến quy tắc thêm đuôi "-ing", với một số lưu ý đặc biệt cho các động từ có kết thúc đặc biệt như bỏ "e", gấp đôi phụ âm cuối, hoặc thay đổi từ "ie" thành "y" trước khi thêm "-ing".

    Các bài tập thì hiện tại tiếp diễn là gì và cách sử dụng chúng như thế nào?

    Các bài tập thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) là các bài tập giúp luyện tập về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra trong thời gian xác định xung quanh thời điểm nói.

    • Để hình thành câu thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta sử dụng dạng "to be" (am, is, are) kết hợp với động từ-ing (V-ing).
    • Ví dụ: I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh).
    • Trong trường hợp phủ định, chúng ta đặt "not" sau động từ "to be".
    • Ví dụ: She is not eating lunch. (Cô ấy không đang ăn trưa).
    • Để hỏi câu trong thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta đổi vị trí giữa "to be" và chủ từ.
    • Ví dụ: Are they watching TV? (Họ có đang xem TV không?)

    Các bài tập thì hiện tại tiếp diễn thường bao gồm việc điền đúng dạng của động từ vào câu hoặc thay đổi câu đã cho thành dạng thì hiện tại tiếp diễn đúng. Bằng cách thực hành các bài tập này, người học có thể nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

    Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc diễn ra trong một khoảng thời gian xác định. Dưới đây là cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn:

    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

    Ví dụ minh họa:

    Khẳng địnhI am studying English now.
    Phủ địnhShe is not watching TV at the moment.
    Nghi vấnAre they playing football?

    Lưu ý khi chuyển đổi từ sang dạng V-ing:

    • Nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm ngắn, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing" (ví dụ: run - running).
    • Nếu động từ kết thúc bằng "e" không được phát âm, ta loại bỏ "e" và thêm "-ing" (ví dụ: make - making).
    • Đối với động từ kết thúc bằng "ie", ta đổi "ie" thành "y" và thêm "-ing" (ví dụ: lie - lying).

    Các dạng đặc biệt và ngoại lệ cần được ghi nhớ để sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác và hiệu quả.

    Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn

    100 BÀI TẬP HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TRỊ MẤT GỐC 6 DẠNG BÀI

    Hãy cùng trải nghiệm cuộc sống vui vẻ và tích cực mỗi ngày. Khám phá những bí mật đằng sau "Thì hiện tại tiếp diễn". Yêu thương cuộc sống, học hỏi và phát triển bản thân!

    BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN CHI TIẾT VÀ DỄ HIỂU NHẤT MS.THU NGUYEN

    Trong video này, các bạn hãy cùng Thu Nguyen English tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn qua các bài tập được cô hướng dẫn giải ...

    Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh phản ánh các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói. Cấu trúc này có nhiều ứng dụng trong cả giao tiếp hằng ngày và văn viết, từ diễn tả hành động đang xảy ra, cho đến hành động lặp lại thường xuyên gây bực bội, hay thậm chí là các sự kiện sắp diễn ra trong tương lai.

    1. Diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ, "I am studying English now" cho biết hành động học tiếng Anh đang diễn ra.
    2. Hành động hoặc sự kiện chung đang diễn ra, không nhất thiết lúc nói. Ví dụ, "Tom is looking for a job" diễn tả quá trình tìm việc của Tom đang diễn ra nhưng không nhất thiết là ngay lúc nói.
    3. Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai đã được lên lịch. Ví dụ, "Nam is flying to Ha Noi tomorrow" cho thấy Nam có kế hoạch bay đến Hà Nội vào ngày mai.
    4. Diễn tả hành động lặp lại thường xuyên gây bực bội, thường đi kèm với "always". Ví dụ, "She is always coming late" phản ánh sự bực bội về việc ai đó thường xuyên đến muộn.

    Đặc biệt, một số động từ như "want", "know", "like", "believe" không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn, thay vào đó, chúng thường xuất hiện ở thì hiện tại đơn để diễn tả sự thật, tình cảm hoặc trạng thái không thay đổi.

    Để áp dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách hiệu quả, người học cần nắm vững các cấu trúc và cách dùng này, cũng như các dấu hiệu nhận biết thì trong câu.

    Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn, có một số dấu hiệu cụ thể trong câu mà bạn có thể dựa vào:

    • Trạng từ chỉ thời gian: "Now" (bây giờ), "Right now" (ngay bây giờ), "At the moment" (lúc này), "At present" (hiện tại), và cấu trúc "At + giờ cụ thể + now" (ví dụ: at 10 o'clock now) thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
    • Động từ gây chú ý như "Look!" (Nhìn kìa), "Listen!" (Nghe này), "Keep silent!" (Hãy im lặng), và "Watch out!/Look out!" (Coi chừng) cũng là những dấu hiệu cho thấy hành động đang diễn ra.

    Ngoài ra, cần lưu ý rằng một số động từ không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm các động từ như "want", "contain", "depend", "like", "know", "mean", "prefer", "believe", v.v..

    Việc nắm rõ các dấu hiệu này giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

    Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Lý thuyết và ví dụ minh họa

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đang xảy ra ngay tại thời điểm hiện tại. Cấu trúc cơ bản bao gồm chủ ngữ kết hợp với "am", "is", hoặc "are" và động từ thêm đuôi "-ing".

    Ví dụ minh họa:

    • "I am studying English" - Tôi đang học tiếng Anh.
    • "She is cooking with her mother" - Cô ấy đang nấu ăn với mẹ.
    • "We are playing chess" - Chúng tôi đang chơi cờ vua.

    Thì này cũng được dùng để diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai, như trong ví dụ "I'm going to the zoo with my cousins on Thursday" - Tôi sẽ đi sở thú với các anh chị em vào thứ Năm.

    Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để bày tỏ sự phàn nàn về một hành động thường xuyên lặp lại, thường đi kèm với trạng từ như "always" hoặc "continually".

    Để chuyển động từ sang dạng "-ing", có một số quy tắc cần lưu ý như bỏ "e" ở cuối động từ trước khi thêm "-ing", hoặc nhân đôi phụ âm cuối nếu động từ có một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm đi trước là một nguyên âm.

    50 Bài tập thì hiện tại tiếp diễn có lời giải chi tiết

    Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một hành động sắp xảy ra đã được lên kế hoạch. Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn gồm có: S + am/is/are + V-ing.

    • Câu khẳng định: "I am studying English now." - Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.
    • Câu phủ định: "He isn’t watching TV now." - Anh ấy không đang xem TV bây giờ.
    • Câu nghi vấn: "Are they playing football?" - Họ có đang chơi bóng đá không?

    Dưới đây là một số bài tập cụ thể để thực hành:

    1. Chuyển các động từ sau vào dạng -ing: go → going, take → taking, write → writing, stop → stopping.
    2. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ: "All of my friends ________ (have) fun at the Running Man fan meeting right now.".
    3. Tạo câu với từ gợi ý: "Tomorrow, what ________ (you, do)?" - Bạn dự định sẽ làm gì vào ngày mai?.

    Lưu ý khi chuyển động từ sang dạng V-ing: Đối với động từ kết thúc bằng "e" (ví dụ: "write"), ta bỏ "e" và thêm "-ing" (trở thành "writing"). Đối với động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing" (ví dụ: "stop" trở thành "stopping").

    50 Bài tập thì hiện tại tiếp diễn có lời giải chi tiết

    Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao

    Các bài tập dưới đây bao gồm từ việc chia động từ ở dạng hiện tại tiếp diễn đến những bài tập trắc nghiệm, giúp bạn cải thiện khả năng ngữ pháp và hiểu sâu hơn về cách sử dụng thì này trong nhiều tình huống khác nhau.

    1. Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, ví dụ: My sister always ______ (forget) my birthday.
    2. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ: "All of my friends ________ (have) fun at the Running Man fan meeting right now".
    3. Lựa chọn đáp án đúng trong bài tập trắc nghiệm: "I’m sorry I can’t come. I _____ my roommate tomorrow" với các phương án A. am seeing B. have seen C. see D. will see.

    Lưu ý về cách chuyển động từ sang dạng V-ing: Với động từ kết thúc bằng một chữ "e", bạn cần loại bỏ "e" và thêm "-ing". Ví dụ: write → writing. Trong trường hợp động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm, bạn cần nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing", ví dụ: stop → stopping.

    Một số lỗi thường gặp khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và cách khắc phục

    Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi áp dụng vào giao tiếp hoặc viết lách, nhiều người thường mắc phải một số lỗi cơ bản sau đây:

    • Quên dùng "am/is/are" trước V-ing: Một trong những lỗi phổ biến nhất là quên sử dụng "am", "is" hoặc "are" trước động từ thêm "-ing". Để khắc phục, hãy nhớ rằng cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn là S + am/is/are + V-ing.
    • Chuyển động từ sang dạng V-ing không chính xác: Có một số quy tắc cụ thể khi chuyển động từ sang dạng "-ing". Ví dụ, đối với động từ kết thúc bằng "e", ta bỏ "e" và thêm "-ing" (ví dụ: "write" thành "writing"). Đối với động từ kết thúc bằng một phụ âm mà trước nó là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing" (ví dụ: "stop" thành "stopping"). Động từ kết thúc bằng "ie" thì đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ing" (ví dụ: "lie" thành "lying").
    • Nhầm lẫn giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn: Một số người thường nhầm lẫn giữa việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn, đặc biệt là trong các hành động thường xuyên lặp lại. Để phân biệt, nhớ rằng thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một sự việc chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.
    Một số lỗi thường gặp khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và cách khắc phục

    Kinh nghiệm học và ôn luyện thì hiện tại tiếp diễn hiệu quả

    Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giúp diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm nói mà còn thể hiện hành động lặp lại gây ra cảm giác khó chịu, hành động thay đổi hay phát triển, và cả một số tình huống đặc biệt khác. Dưới đây là một số kinh nghiệm học và ôn luyện:

    • Nắm chắc cấu trúc cơ bản: Hãy bắt đầu bằng việc ôn lại và nắm chắc cấu trúc S + am/is/are + V-ing, cũng như biết cách sử dụng các dạng phủ định và nghi vấn trong thì hiện tại tiếp diễn.
    • Thực hành với các bài tập: Áp dụng kiến thức vào việc giải các bài tập từ cơ bản đến nâng cao giúp củng cố và hiểu sâu hơn về cách sử dụng thì này trong các ngữ cảnh khác nhau.
    • Nhận biết dấu hiệu: Học cách nhận biết các dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn như trạng từ chỉ thời gian (now, at the moment, ...) và các động từ gây chú ý như Look!, Listen!, ... để áp dụng chính xác.
    • Luyện tập hàng ngày: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp hàng ngày hoặc viết nhật ký để tăng cường khả năng ứng dụng thực tế.

    Lưu ý rằng việc ôn luyện và thực hành thường xuyên là chìa khóa giúp bạn thành thạo thì hiện tại tiếp diễn, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

    Tài liệu tham khảo và trang web hữu ích

    Dưới đây là một số tài liệu tham khảo và trang web giúp bạn luyện tập và hiểu sâu hơn về thì hiện tại tiếp diễn:

    • VietJack: Cung cấp hơn 50 bài tập có đáp án chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm cả lý thuyết và các ví dụ minh họa.
    • Topica Native: Tổng hợp các bài tập từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học áp dụng linh hoạt các dạng bài tập thực tế.
    • Langmaster: Đưa ra các bài tập đa dạng, kèm theo dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn qua các tình huống giao tiếp cụ thể.
    • Langogo: Cung cấp ebook tổng hợp các dạng bài tập thì hiện tại tiếp diễn, hỗ trợ người học qua các bài tập được thiết kế để rèn luyện kỹ năng ngữ pháp.
    • IELTS Vietop: Trang này bao gồm hơn 199 bài tập với từng bước giải chi tiết, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học từng bước chinh phục thì hiện tại tiếp diễn.

    Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các sách ngữ pháp tiếng Anh tại thư viện địa phương hoặc các cửa hàng sách để nâng cao kiến thức ngữ pháp của mình.

    Chinh phục thì hiện tại tiếp diễn qua các bài tập đa dạng không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn tăng cường khả năng ứng dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

    Tài liệu tham khảo và trang web hữu ích
    FEATURED TOPIC