Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 6: Học Thông Minh, Làm Bài Hiệu Quả!

Chủ đề bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 6: Chào mừng các em đến với hành trình khám phá "Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 6" - một nguồn tài liệu đắc lực giúp các em nắm chắc kiến thức và vận dụng linh hoạt vào thực tế. Qua các bài tập được biên soạn cẩn thận, kèm theo lời giải chi tiết, bài viết này sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên con đường chinh phục ngữ pháp tiếng Anh của các em. Hãy cùng chúng tôi đắm chìm trong thế giới ngôn ngữ, khơi gợi niềm vui học hỏi và tạo nên bước đột phá mới trong học tập!

Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 6

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm hiện tại.

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
    1. Điền dạng đúng của động từ: My brothers (play) __________ football now.
    2. Viết câu phủ định: She (work) __________ in the office at this moment.
    3. Chuyển các câu sau sang thì hiện tại tiếp diễn: I go to school every day.
  • Điền dạng đúng của động từ: My brothers (play) __________ football now.
  • Viết câu phủ định: She (work) __________ in the office at this moment.
  • Chuyển các câu sau sang thì hiện tại tiếp diễn: I go to school every day.
  • Thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at the moment,...

    • Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái.
    • Động từ "to be" thường được viết tắt khi nói nhưng viết đầy đủ trong văn viết trang trọng.
  • Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái.
  • Động từ "to be" thường được viết tắt khi nói nhưng viết đầy đủ trong văn viết trang trọng.
  • Mọi thông tin chi tiết về cách dùng, cấu trúc và bài tập về thì hiện tại tiếp diễn được tổng hợp và giải thích cụ thể trong các tài liệu và bài viết trên mạng. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững kiến thức này.

    Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 6

    Giới thiệu về thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc những hành động lặp đi lặp lại gây ra sự bực mình hay khó chịu. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn gồm S + am/is/are + V-ing. Ví dụ: "I am studying English." (Tôi đang học tiếng Anh.)

    Thì này cũng được sử dụng để chỉ kế hoạch hay dự định trong tương lai gần, cũng như để bày tỏ sự bực bội về hành động thường xuyên xảy ra. Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn thể hiện sự thay đổi và phát triển nhanh chóng.

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    • Trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", v.v.
    • Sự xuất hiện của các động từ như "Look!", "Listen!", "Watch out!", v.v.

    Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

    1. Mô tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
    2. Mô tả các hành động đang diễn ra nhưng chưa kết thúc.
    3. Mô tả các hành động có khả năng cao sẽ xảy ra trong tương lai gần.
    4. Mô tả các hành động lặp đi lặp lại gây ra sự bực bội.
    5. Mô tả sự thay đổi và phát triển nhanh chóng.

    Bài tập thì hiện tại tiếp diễn ở lớp 6 bao gồm những dạng câu hỏi nào?

    Bài tập thì hiện tại tiếp diễn ở lớp 6 bao gồm những dạng câu hỏi sau:

    • Câu hỏi về hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại: Ví dụ "What are you doing right now?"
    • Câu hỏi về hành động thường xuyên diễn ra: Ví dụ "What do you usually do after school?"
    • Câu hỏi về hành động tạm thời đang diễn ra: Ví dụ "Are you using your phone at the moment?"
    • Câu hỏi về hành động dự định trong tương lai gần: Ví dụ "What are you planning to do this weekend?"
    • Câu hỏi về hành động mà người nói dự định thực hiện trong tương lai: Ví dụ "Are you meeting your friends later?"

    Ôn tập thì Hiện tại tiếp diễn - Tiếng Anh lớp 6 - Cô Nguyễn Ngọc Anh

    Luyện tập hàng ngày là chìa khóa cho sự thành công. Bài tập giúp cải thiện kỹ năng và sức khỏe. Hãy không bỏ lỡ cơ hội nâng cao bản thân!

    100 Bài Tập Hiện Tại Tiếp Diễn Trị Mất Gốc - 6 Dạng Bài

    Nội dung video 0:00 Intro 0:43 Lý thuyết 7:54 Thêm -ing vào động từ 22:20 Chia động từ 50:57 Chia động từ trong câu hỏi 57:24 ...

    Cấu trúc và cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc những hành động lặp đi lặp lại mà gây ra sự bực bội hay khó chịu. Đối với các hành động diễn ra ngay lúc nói, thì này thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", v.v.

    Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn

    Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn như sau:

    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

    Ví dụ: "I am studying English." (Tôi đang học tiếng Anh.)

    Một số lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Khi chuyển động từ sang dạng V-ing, có một số lưu ý cụ thể như bỏ "e" ở cuối động từ (ví dụ: "write" thành "writing"), nhân đôi phụ âm cuối nếu trước đó là một nguyên âm (ví dụ: "run" thành "running"), v.v.

    Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn bao gồm sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian và các động từ như "Look!", "Listen!", "Now", v.v.

    Lưu ý rằng thì hiện tại tiếp diễn cũng thường được nhầm lẫn với thì hiện tại đơn và thì tương lai, do đó cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng chính xác.

    Cấu trúc và cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn thường được nhận biết thông qua các trạng từ chỉ thời gian và một số động từ đặc biệt. Dưới đây là một số dấu hiệu giúp nhận biết thì này:

    • Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, today, v.v.
    • Một số động từ thường đi kèm: Look!, Listen!, Keep silent!, Don’t make noise!, Watch out!, Hurry up!, Pay attention to, v.v.

    Những dấu hiệu này giúp nhận biết hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hành động lặp đi lặp lại gây sự bực mình, hoặc sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần.

    Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Khi giải bài tập thì hiện tại tiếp diễn, lưu ý không quên thêm động từ "be" và "ing" vào sau động từ chính. Đồng thời, cần phân biệt rõ thì hiện tại tiếp diễn với thì hiện tại đơn và thì tương lai để tránh nhầm lẫn.

    Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, nhưng có nhiều trường hợp cụ thể cần lưu ý để tránh nhầm lẫn:

    • Không sử dụng với các động từ chỉ trạng thái như: think, love, hate, want, need, và các động từ chỉ giác quan như: appear, seem, taste, feel, hear, see.
    • Cẩn thận khi chuyển đổi động từ sang dạng -ing, ví dụ: write - writing, go - going. Lưu ý đặc biệt đối với các động từ kết thúc bằng "e", "ie", hoặc động từ một âm tiết có cấu trúc nguyên âm + phụ âm.
    • Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để mô tả hành động đã được lên kế hoạch trong tương lai, diễn tả sự thay đổi, và khi kể chuyện hoặc tóm tắt nội dung sách, phim.

    Các lỗi thường gặp khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn bao gồm việc quên tobe hoặc -ing, nhầm lẫn giữa hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn, và giữa hiện tại tiếp diễn với thì tương lai đơn.

    Bài tập vận dụng

    Hoàn thành các câu sau sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc:

    1. They (to play) football in the park now.
    2. I (not to watch) TV at the moment.
    3. Look! The bus (to come).

    Đáp án:

    1. are playing
    2. am not watching
    3. is coming
    Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Bài tập vận dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập và nắm vững cách sử dụng thì này.

    1. Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc: "Look! The car (go) _______ so fast."
    2. Điền đúng dạng của động từ "My parents (cook) _______ lunch in the kitchen at 12 o’clock."
    3. Hoàn thành câu sử dụng động từ trong ngoặc chia ở thì hiện tại tiếp diễn: "They (not watch) _______ TV at present."
    4. Viết dạng -ing của các động từ sau: "take, drive, see, agree".
    5. Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn: "I (not stay) _______ at home at the moment."
    6. Khoanh tròn vào đáp án đúng: "Where …………his wife (be)? a. am b. is c. are d. be"

    Các bài tập này giúp bạn thực hành cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình!

    Một số bài tập thì hiện tại tiếp diễn có đáp án

    1. Viết dạng -ing của các động từ: take, drive, see, agree, open, enter, happen, try, play, work, speak, get, travel, lie, win. Ví dụ: go → going.
    2. Nối câu ở cột bên trái với cột bên phải sao cho hợp lý. Ví dụ: Please turn down the volume với She’s trying to sleep.
    3. Hoàn thành các câu sau sử dụng động từ trong ngoặc chia ở thì hiện tại tiếp diễn:
    4. My grandfather ____________ (buy) some fruits at the supermarket.
    5. Hannah ____________ (not study) French in the library. She’s at home with her classmates.
    6. ___________ (she, run) in the park?
    7. My dog ____________ (eat) now.
    8. What ____________ (you, wait) for?
    9. Their students ____________ (not try) hard enough in the competition.
    10. All of Jack’s friends ____________ (have) fun at the concert right now.
    11. My children ____________ (travel) around Asia now.
    12. My little brother ____________ (drink) milk.
    13. Listen! Our teacher ____________ (speak).
    14. Khoanh tròn vào câu trả lời đúng:
    15. Where ____________ his wife (be)? a. am b. is c. are d. be
    16. Jack (wear) ____________ suit today. a. is wearing b. are wearing c. am wearing d. wears
    17. The weather (get) ____________ warm this season. a. gets b. are getting c. is getting d. are gets
    18. My kids (be) ____________ downstairs now. They (play) ____________ chess. a. am/ am playing b. is/is playing c. are/are playing d. be/ being
    19. Look! The train (come) ____________ . a. are coming
    Một số bài tập thì hiện tại tiếp diễn có đáp án

    Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong IELTS

    Thì hiện tại tiếp diễn có cấu trúc và cách dùng đa dạng, từ việc diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói cho đến việc mô tả kế hoạch đã được lên lịch trong tương lai. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết:

    1. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
    2. Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    3. Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    4. Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
    5. Dấu hiệu nhận biết: Sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", cùng với đó là các động từ như "Look!", "Listen!", "Watch out!" trong câu.
    6. Cách dùng: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để:
    7. Diễn tả sự việc/hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    8. Mô tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.
    9. Phàn nàn về hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây khó chịu.
    10. Ứng dụng trong IELTS: Trong phần Speaking, thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng ở cả Part 1 và Part 3, giúp mô tả sự việc hoặc hiện tượng đang xảy ra, hoặc đưa ra sự thật hiển nhiên về một ai đó.

    Lưu ý rằng, một số động từ như "want", "like", "love", "hate", v.v., không được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn.

    Tránh nhầm lẫn giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn

    Thì hiện tại đơn thường diễn tả hành động xảy ra thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên, trong khi thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

    Thì hiện tại đơnThì hiện tại tiếp diễn
    Diễn tả thói quen hoặc sự việc lặp đi lặp lại.Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
    Ví dụ: He goes to the church every Sunday morning.Ví dụ: They are meeting their teacher at the moment.
    Cấu trúc: S + V(s/es) cho hành động thường xuyên.Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing cho hành động đang xảy ra.

    Dấu hiệu nhận biết:

    • Thì hiện tại đơn: often, usually, sometimes, every day/week/month...
    • Thì hiện tại tiếp diễn: now, right now, at the moment, Look!, Listen!

    Bài tập ứng dụng

    1. They (meet) ______ their teacher at the moment. (are meeting)
    2. He always (get up) ______ at 6.00 am. (gets up)
    3. Look! The children (play) ______ in the garden. (are playing)
    4. My mother usually (cook) ______ dinner at this time. (cooks)

    Lưu ý: Một số động từ không thường được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn như: know, want, need.

    Tránh nhầm lẫn giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn

    Kinh nghiệm học tập và thực hành thì hiện tại tiếp diễn hiệu quả

    Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc những kế hoạch, dự định trong tương lai. Để học thì này hiệu quả, dưới đây là một số kinh nghiệm bạn nên áp dụng:

    • Luôn nhớ cấu trúc cơ bản: S + am/is/are + V-ing. Phân biệt rõ ràng giữa các loại "be" phù hợp với chủ ngữ.
    • Học và nhớ các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn như: now, right now, at the moment, today, listen, look, etc.
    • Thực hành với các bài tập áp dụng để củng cố kiến thức. Việc làm bài tập giúp bạn hiểu sâu hơn và nhớ lâu hơn.
    • Áp dụng thực tế bằng cách mô tả các hoạt động hàng ngày của bạn hoặc viết nhật ký bằng tiếng Anh, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
    • Chú ý đến các trường hợp đặc biệt khi chuyển từ nguyên mẫu sang V-ing, như khi động từ kết thúc bằng "e" thì bỏ "e" trước khi thêm "ing", trừ khi tận cùng là "ee".
    • Luyện nghe và nói qua các video, bài hát, hoặc các tình huống giao tiếp thực tế để cải thiện kỹ năng phản xạ và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách tự nhiên.

    Để học hiệu quả, việc kết hợp học lý thuyết, làm bài tập và áp dụng vào thực tế là rất quan trọng. Bạn có thể tham khảo thêm các bài tập và lý thuyết về thì hiện tại tiếp diễn tại VnDoc.com, VietJack.com, và VUS.edu.vn để nắm vững cấu trúc này.

    Học thì hiện tại tiếp diễn qua các bài tập lớp 6 không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức ngữ pháp, mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy tận dụng cơ hội này để làm chủ tiếng Anh, bước đầu tiên của hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu.

    FEATURED TOPIC