Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 7: Hướng Dẫn Chi Tiết và Đáp Án Đầy Đủ

Chủ đề bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 7: Khám phá nguồn tài nguyên phong phú về "Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 7" với hướng dẫn chi tiết, giúp học sinh nắm vững kiến thức và áp dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp và viết lách. Được thiết kế để cải thiện kỹ năng ngữ pháp, bộ sưu tập này không chỉ đem đến cơ hội luyện tập mà còn mở ra cánh cửa mới để khám phá tiếng Anh, qua đó tạo nền tảng vững chắc cho học sinh.

Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 7

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Dưới đây là một số bài tập để luyện tập:

Khẳng định: S + am/is/are + V-ing. Ví dụ: I am studying English.

Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing. Ví dụ: She is not reading a book right now.

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? Ví dụ: Are you doing your homework?

  • Now, right now, at the moment, at present.
  • Look!, Listen!, Keep silent!
  • Now, right now, at the moment, at present.
  • Look!, Listen!, Keep silent!
    1. They (make) dinner now.
    2. What (you/do) right now?
    3. Listen! Someone (cry) in the next room.
  • They (make) dinner now.
  • What (you/do) right now?
  • Listen! Someone (cry) in the next room.
  • Đáp án:

    • They are making dinner now.
    • What are you doing right now?
    • Listen! Someone is crying in the next room.
  • They are making dinner now.
  • What are you doing right now?
  • Listen! Someone is crying in the next room.
  • Hoàn thành các câu sau sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

    • My sister always (forget) my birthday.
    • She (buy) some groceries.
  • My sister always (forget) my birthday.
  • She (buy) some groceries.
  • Những bài tập này giúp học sinh nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn thông qua việc luyện tập.

    Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lớp 7

    Bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 7 có thể tìm ở đâu trên internet?

    Dành thời gian tìm kiếm trên internet với keyword "bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 7" sẽ giúp bạn tìm thấy nhiều nguồn tài liệu hữu ích. Dưới đây là một số cách bạn có thể thử:

    1. Tìm trên trang web của các trường học trực tuyến như VUS, iKnow, Edumall hoặc các trang web giáo dục khác.
    2. Tham gia vào các diễn đàn trực tuyến, nhóm Facebook, hoặc các cộng đồng học tiếng Anh lớp 7 để nhận được chia sẻ bài tập từ cộng đồng.
    3. Tìm kiếm trên các trang web chia sẻ tài liệu như SlideShare, Scribd, Quizlet để tìm bài tập thì hiện tại tiếp diễn lớp 7.
    4. Tìm kiếm trên các trang web giáo dục miễn phí như Khan Academy, Coursera, hoặc EdX để tìm tài liệu bài tập.

    Ôn tập thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn - Tiếng Anh lớp 7 lên 8 - Cô Nguyễn Phương Linh

    Khi học tiếng Anh, chúng ta cần thực hành thêm bài tập thì hiện tại tiếp diễn. Dù khó khăn, nhưng đừng bao giờ từ bỏ, vì sự cố gắng sẽ mang lại thành công.

    Bài tập thì hiện tại tiếp diễn (Phần 1) - Giải thích chậm

    Website luyện đề thi trắc nghiệm 30 câu có giải thích đáp án: https://giaidetienganh.com/ Các bạn muốn nhận tài liệu để học tập ...

    Giới thiệu về thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc nhấn mạnh sự liên tục của một hành động trong một khoảng thời gian xác định. Bên cạnh đó, thì này còn thể hiện sự thay đổi hoặc phát triển, hoặc được sử dụng trong câu chuyện để làm cho câu chuyện trở nên sống động và thú vị hơn.

    Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn bao gồm:

    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing.
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

    Dấu hiệu nhận biết:

    • Sử dụng trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", v.v.
    • Các từ như "Look!", "Listen!", "Watch out!" thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống cụ thể.

    Thông qua việc luyện tập và áp dụng các bài tập thì hiện tại tiếp diễn, học sinh sẽ dần dần trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng thì này một cách linh hoạt và chính xác, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh.

    Cấu trúc và cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại hoặc một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai gần. Dưới đây là cấu trúc cơ bản và cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn:

    Cấu trúc:

    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing.
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.
    • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?

    Ví dụ:

    • Khẳng định: I am studying English.
    • Phủ định: He is not playing football.
    • Câu hỏi: Are they watching TV?

    Cách dùng:

    1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: I am reading a book right now.
    2. Diễn tả kế hoạch, sự sắp xếp trong tương lai gần: We are going to the cinema tonight.
    3. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại gây phiền nhiễu với "always", "constantly": He is always coming late.

    Lưu ý quan trọng khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

    • Đối với động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, chúng ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-ing". Ví dụ: run → running.
    • Đối với động từ kết thúc bằng "e", ta loại bỏ "e" và thêm "-ing". Ví dụ: make → making.

    Việc luyện tập và áp dụng thường xuyên sẽ giúp bạn trở nên thuần thục hơn trong việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.

    Cấu trúc và cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Để nhận biết và sử dụng chính xác thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, bạn cần chú ý đến các dấu hiệu sau:

    • Trạng từ chỉ thời gian: thường xuất hiện các từ như "now" (bây giờ), "right now" (ngay bây giờ), "at the moment" (lúc này), "at present" (hiện tại), giúp chỉ ra rằng hành động đang diễn ra.
    • Trạng từ chỉ sự liên tục: "always", "constantly", "continually" thường được dùng để nhấn mạnh sự liên tục hoặc lặp đi lặp lại của hành động, thể hiện sự bực bội hoặc không hài lòng của người nói.
    • Một số cụm từ thường gặp: "Look!", "Listen!", "Watch out!" đều là những cụm từ gợi ý rằng hành động đang diễn ra và cần sự chú ý ngay lập tức.

    Ngoài ra, một số tình huống ngữ cảnh cụ thể cũng là dấu hiệu giúp nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:

    1. Khi diễn tả một hành động đang xảy ra trong bối cảnh câu chuyện hoặc khi kể lại sự kiện.
    2. Khi nói về kế hoạch hoặc sự kiện đã được sắp xếp trước trong tương lai gần.

    Hiểu rõ và áp dụng các dấu hiệu này giúp bạn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác và linh hoạt, từ đó cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

    Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn với các thì khác

    Thì hiện tại tiếp diễn có những đặc điểm rõ ràng giúp phân biệt với các thì khác trong tiếng Anh. Dưới đây là cách phân biệt thì hiện tại tiếp diễn với thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn, hai thì thường gây nhầm lẫn nhất.

    • Thì hiện tại tiếp diễn vs. Thì hiện tại đơn:
    • Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc một hành động tạm thời. Ví dụ: I am studying English now.
    • Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen, sự thật luôn luôn đúng hoặc lịch trình đã được xác định. Ví dụ: I study English every day.
    • Thì hiện tại tiếp diễn vs. Thì quá khứ đơn:
    • Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại hoặc kế hoạch trong tương lai. Ví dụ: She is watching TV.
    • Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ. Ví dụ: She watched TV last night.

    Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn cũng thường được dùng để diễn tả sự bực bội với hành động lặp đi lặp lại, điều này không thấy ở thì hiện tại đơn. Việc nhận biết rõ các dấu hiệu và cách sử dụng sẽ giúp bạn chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.

    Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn với các thì khác

    Bài tập vận dụng

    Hãy thực hành vận dụng kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn qua các bài tập sau đây để nắm vững cách sử dụng thì này trong các tình huống khác nhau:

    1. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
    2. They (play) ________ football at the park right now.
    3. She (not cook) ________ dinner; she (watch) ________ TV.
    4. What you (do) ________ this weekend? We (plan) ________ to go hiking.
    5. Chuyển các câu sau sang thì hiện tại tiếp diễn:
    6. I read a book. → I ________ a book.
    7. He sleeps early on weekdays. → He ________ early on weekdays.
    8. Chọn đáp án đúng:
    9. Look! The cat (climb/climbs/climbing) up the tree.
    10. My parents (is/are/am) cooking in the kitchen at the moment.

    Đáp án:

    1. They are playing football at the park right now.
    2. She is not cooking dinner; she is watching TV.
    3. What are you doing this weekend? We are planning to go hiking.
    4. I read a book. → I am reading a book.
    5. He sleeps early on weekdays. → He is sleeping early on weekdays.
    6. Look! The cat is climbing up the tree.
    7. My parents are cooking in the kitchen at the moment.

    Đáp án và giải thích chi tiết

    1. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
    2. They are playing football at the park right now. (play)
    3. Giải thích: Sử dụng "are playing" vì chủ ngữ là "They" và hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
    4. She is not cooking dinner; she is watching TV. (not cook, watch)
    5. Giải thích: Sử dụng "is not cooking" và "is watching" vì chủ ngữ là "She" và hành động "không nấu ăn" và "đang xem TV" đang diễn ra.
    6. What are you doing this weekend? We are planning to go hiking. (do, plan)
    7. Giải thích: "are you doing" và "are planning" được sử dụng vì chúng diễn tả hành động đang diễn ra hoặc kế hoạch dự định.
    8. Chuyển các câu sau sang thì hiện tại tiếp diễn:
    9. I read a book. → I am reading a book.
    10. Giải thích: "am reading" được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra của chủ ngữ "I".
    11. He sleeps early on weekdays. → He is sleeping early on weekdays.
    12. Giải thích: Câu này không thực sự phù hợp với việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn do nó diễn tả thói quen, nhưng nếu muốn nhấn mạnh vào một ngày cụ thể, "is sleeping" có thể được sử dụng.
    13. Chọn đáp án đúng:
    14. Look! The cat is climbing up the tree. (climbing)
    15. Giải thích: "is climbing" diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    16. My parents are cooking in the kitchen at the moment. (are)
    17. Giải thích: "are cooking" được sử dụng với chủ ngữ số nhiều "My parents" để diễn tả hành động đang diễn ra.
    Đáp án và giải thích chi tiết

    Mẹo nhớ lâu và áp dụng thực tế

    Để nhớ lâu và áp dụng thì hiện tại tiếp diễn vào thực tế một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo các mẹo sau:

    • Tạo câu chuyện: Hãy tạo một câu chuyện ngắn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả các hành động đang xảy ra. Điều này giúp tăng cường kỹ năng ghi nhớ và sử dụng thì một cách tự nhiên.
    • Thực hành hàng ngày: Hãy mô tả những gì bạn hoặc người khác đang làm hàng ngày bằng thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ: "I am drinking water", "My mother is cooking dinner".
    • Lắng nghe và nhắc lại: Lắng nghe các bài hát, xem phim hoặc video trên YouTube sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và cố gắng nhắc lại. Điều này giúp cải thiện phản xạ ngôn ngữ của bạn với thì này.
    • Viết nhật ký: Hãy thử viết nhật ký hàng ngày bằng cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để mô tả những gì đang xảy ra xung quanh bạn hoặc những kế hoạch bạn đang chuẩn bị.
    • Chơi trò chơi ngôn ngữ: Tham gia vào các trò chơi ngôn ngữ hoặc ứng dụng học tiếng Anh có tích hợp bài tập về thì hiện tại tiếp diễn, giúp việc học trở nên vui vẻ và hiệu quả hơn.

    Nhớ lâu và áp dụng thực tế không chỉ giúp bạn nắm vững thì hiện tại tiếp diễn mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt trong mọi tình huống.

    Với việc nắm vững kiến thức cơ bản và áp dụng vào các bài tập thực hành, hy vọng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp và viết lách. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao kỹ năng của mình!

    FEATURED TOPIC