"Học Thì Hiện Tại Tiếp Diễn": Bí Quyết Nắm Vững và Áp Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Chủ đề học thì hiện tại tiếp diễn: Khám phá sâu vào thế giới của thì hiện tại tiếp diễn với hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu. Từ công thức cơ bản, cách chia động từ, đến việc ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày, bài viết này sẽ là nguồn thông tin quý giá giúp bạn nắm vững và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách tự tin. Bắt đầu hành trình cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn ngay hôm nay!

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

  • Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment,...
  • Động từ gây chú ý: look, listen, watch out,...
  • Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment,...
  • Động từ gây chú ý: look, listen, watch out,...
  • Am/Is/Are + V-ing. Ví dụ: I am studying, You are reading, They are playing.

    1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    2. Hành động sắp xảy ra đã được lên kế hoạch.
    3. Diễn tả sự phàn nàn với "always".
    4. Mô tả sự thay đổi hoặc phát triển.
  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Hành động sắp xảy ra đã được lên kế hoạch.
  • Diễn tả sự phàn nàn với "always".
  • Mô tả sự thay đổi hoặc phát triển.
    • Thêm 'ing' sau động từ, nếu động từ tận cùng bằng 'e', bỏ 'e' rồi thêm 'ing'.
    • Gấp đôi phụ âm cuối trước 'ing' nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm, đi trước là một nguyên âm.
    • Một số động từ bất quy tắc: die → dying, lie → lying.
  • Thêm 'ing' sau động từ, nếu động từ tận cùng bằng 'e', bỏ 'e' rồi thêm 'ing'.
  • Gấp đôi phụ âm cuối trước 'ing' nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm, đi trước là một nguyên âm.
  • Một số động từ bất quy tắc: die → dying, lie → lying.
  • Một số động từ tri giác và động từ tri thức như "know", "want", "need" không được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn.

    Chia động từ trong ngoặc sao cho đúng:

    1. Look! The car (go) _______ so fast.
    2. She (not/stay) _______ at home at the moment.
    3. They (prepare) _______ for the exam now.
  • Look! The car (go) _______ so fast.
  • She (not/stay) _______ at home at the moment.
  • They (prepare) _______ for the exam now.
  • Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Bài tập nâng cao về học thì hiện tại tiếp diễn là gì?

    Để giải bài tập nâng cao về học thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta cần hiểu rõ cấu trúc cũng như cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.

    1. Trước hết, hãy nhớ rằng thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói (present continuous tense).
    2. Tính từ trong câu sẽ là dạng "to be" phù hợp với ngôi và số của chủ ngữ (subject) (am, is, are).
    3. Sau đó, ta đến động từ nguyên mẫu và thêm hậu từ "-ing" vào cuối để tạo thành dạng hiện tại tiếp diễn.
    4. Ví dụ:
      • I am studying for my exam. (Tôi đang học cho kì thi của mình).
      • She is talking on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện qua điện thoại).
      • They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên).
    5. Hãy luyện tập viết câu với cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn với các hoạt động hàng ngày để nắm vững thêm phần này.

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: Thì hiện tại tiếp diễn - Cấu trúc và cách sử dụng

    Học thì hiện tại tiếp diễn là một phần quan trọng để hiểu cấu trúc của câu. Đừng ngần ngại tìm hiểu, bạn sẽ thấy tiến bộ đáng kể trong việc nắm vững ngữ pháp.

    Giới thiệu về thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, còn được biết đến với tên gọi Present Continuous, là một trong những thì quan trọng nhất giúp bạn mô tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Thì này không chỉ giúp bạn diễn đạt các sự kiện thời sự mà còn là cơ sở để bạn thể hiện các kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần một cách tự nhiên và chính xác.

    • Sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
    • Mô tả sự việc hoặc hành động tiếp diễn xung quanh thời điểm nói.
    • Biểu đạt kế hoạch hoặc dự định đã được lên kế hoạch từ trước.

    Ví dụ minh họa: "My husband is taking a shower, so he can’t come to the phone." (Chồng tôi đang tắm nên anh ấy không thể nghe điện thoại.) cho thấy sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói. Cách dùng thì này trong giao tiếp hằng ngày và trong văn viết chính thức mở ra một kênh giao tiếp phong phú, giúp người học tiếng Anh thể hiện ý định và hành động một cách chính xác và linh hoạt.

    Văn phạm 21: Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous

    Các bạn bấm nút "ĐĂNG KÝ" hoặc "SUBSCRIBE" màu đỏ dưới video, phía tay phải để dễ dàng nhận được các bài mới của anh ...

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn có thể dễ dàng nhận biết thông qua một số dấu hiệu cụ thể trong câu. Dưới đây là các dấu hiệu giúp bạn xác định khi nào cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

    • Trạng từ chỉ thời gian: Các trạng từ như "now" (bây giờ), "right now" (ngay bây giờ), "at the moment" (vào lúc này), thường xuất hiện trong câu để chỉ thời điểm hành động đang diễn ra.
    • Các động từ chỉ sự chú ý: Sử dụng các động từ như "Look!" (Nhìn kìa!), "Listen!" (Nghe này!), "Watch out!" (Coi chừng!),... để mô tả hành động đang diễn ra và thu hút sự chú ý của người nghe hoặc đọc.
    • Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần: Thì hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng để mô tả những kế hoạch hoặc dự định đã được sắp xếp từ trước.

    Những dấu hiệu này giúp bạn nhận biết và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác, từ đó làm cho bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên sinh động và thực tế hơn.

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Công thức và cách chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Công thức cơ bản để chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn như sau:

    Chủ ngữĐộng từ "to be"Động từ chính + ing
    Iameating
    You, We, Theyaregoing
    He, She, Itisplaying

    Cách chia động từ trong thì hiện tại tiếp diễn cũng phụ thuộc vào quy tắc thêm "ing" vào cuối động từ:

    • Đối với hầu hết các động từ, chỉ cần thêm "ing". Ví dụ: work - working.
    • Nếu động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" và thêm "ing". Ví dụ: make - making.
    • Nếu động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, trước nó là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối và thêm "ing". Ví dụ: run - running.

    Những quy tắc này giúp chúng ta chia động từ một cách chính xác khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.

    Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

    Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh mang nhiều công năng khác nhau, giúp biểu đạt ý nghĩa phong phú trong giao tiếp và văn viết. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

    • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó.
    • Thể hiện hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết xảy ra ngay lúc nói.
    • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, đã được lên kế hoạch.
    • Sử dụng để phàn nàn về hành động nào đó do người khác gây ra, thường đi cùng với "always".
    • Biểu đạt sự phát triển, thay đổi theo hướng tích cực.
    • Mô tả sự đổi mới so với trước đây.

    Đặc biệt, thì này cũng có những quy tắc đặc biệt trong việc chia động từ, như thêm "ing" sau động từ, và một số trường hợp cần biến đổi động từ trước khi thêm "ing". Một số động từ cụ thể cần lưu ý quy tắc chia như "stop" trở thành "stopping", hoặc "lie" đổi thành "lying". Các động từ như "have" khi không chỉ sự sở hữu có thể được sử dụng ở hình thức tiếp diễn, và động từ "to be" cũng vậy khi mang ý nghĩa khác ngoài chỉ trạng thái.

    Nguồn tham khảo chính: vn.elsaspeak.com, zim.vn, danchuyenanh.verbalearn.org, efc.edu.vn

    Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

    Các trường hợp đặc biệt và ngoại lệ khi chia động từ

    • Đối với động từ tận cùng bằng "e", ta bỏ "e" trước khi thêm "-ing". Ví dụ: make - making. Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng "ee", ta không bỏ "e" mà thêm "-ing" trực tiếp. Ví dụ: see - seeing.
    • Động từ tận cùng bằng một phụ âm (trừ h, w, x, y) và đi trước là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-ing". Ví dụ: run - running. Nhưng fix - fixing (không áp dụng với x, y).
    • Động từ tận cùng là "ie" thì đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ing". Ví dụ: lie - lying.
    • Đối với một số động từ, chúng ta cần thêm một "k" trước khi thêm "-ing" như panic - panicking.

    Cần lưu ý một số động từ không dùng ở thì hiện tại tiếp diễn bao gồm:

    • Động từ chỉ quan điểm, cảm xúc như like, love.
    • Động từ chỉ giác quan see, hear.
    • Động từ chỉ sự sở hữu và tồn tại như belong, have.

    Động từ không dùng ở thì hiện tại tiếp diễn

    Một số động từ không được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm:

    • Động từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác như: to be, see, taste, hear, smell, feel.
    • Động từ chỉ quan điểm hoặc nhận thức như: think, understand, know, believe, remember, forget.
    • Động từ chỉ sự sở hữu như: have (khi chỉ sự sở hữu).

    Trong một số trường hợp, những động từ này có thể được sử dụng ở dạng tiếp diễn nhưng sẽ mang ý nghĩa khác. Ví dụ, "He is being naughty" (anh ấy đang cư xử nghịch ngợm) sử dụng "to be" ở dạng tiếp diễn để chỉ hành vi tại thời điểm nói.

    Động từ không dùng ở thì hiện tại tiếp diễn

    Bài tập ứng dụng và ví dụ thực hành

    Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang thì hiện tại tiếp diễn.

    1. She (write) an email.
    2. They (not play) football now.
    3. What you (do) at the moment?

    Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc.

    1. I am not (work) today.
    2. He (sleep) right now.
    3. They (not go) to the cinema tonight.

    Bài tập 3: Chọn câu trả lời đúng.

    Ví dụ thực hành:

    • "I am finding a job." - Tôi đang tìm kiếm một công việc.
    • "He is reading 'Harry Potter'." - Anh ấy đang đọc "Harry Potter".
    • "They are always arguing." - Họ luôn luôn tranh luận với nhau.

    Đáp án:

    1. She is writing an email.
    2. They are not playing football now.
    3. What are you doing at the moment?
    4. I am not working today.
    5. He is sleeping right now.
    6. They are not going to the cinema tonight.
    7. 1. A. watching
    8. 2. A. listening

    Mẹo nhớ và lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    • Thường được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc gần thời điểm đó.
    • Sử dụng các trạng từ chỉ thời gian như "now", "at present", "right now", "at the moment", "at + giờ cụ thể (at 12 o’clock)" để nhận biết thời hiện tại tiếp diễn.
    • Đối với việc thêm "-ing" vào sau động từ:
    • Nếu động từ tận cùng bằng "e", bỏ "e" trước khi thêm “-ing”.
    • Động từ một âm tiết có tận cùng là một phụ âm (ngoại trừ h, w, x, y) và đi trước là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-ing".
    • Các động từ tận cùng là "ie" đổi thành "y" trước khi thêm "-ing".
    • Một số động từ cần thêm "k" trước khi thêm "-ing" như "panic - panicking", "mimic - mimicking".
    • Các động từ như "to be", "to have" khi mang ý nghĩa sở hữu hoặc trạng thái thường không được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn, nhưng có thể được sử dụng với ý nghĩa khác.
    • Các động từ chỉ cảm giác như "see", "hear", "smell", "taste", "feel" thường không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn, trừ khi mang ý nghĩa khác.
    • Hãy chú ý đến sự khác biệt giữa việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói và việc sử dụng nó để diễn đạt hành động lặp đi lặp lại gây sự bực mình, thường được nhấn mạnh bằng cách sử dụng "always", "continually", "usually".

    Học thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp linh hoạt và chân thực. Bằng việc áp dụng những kiến thức và bài tập thực hành, bạn sẽ dễ dàng thể hiện những hành động đang diễn ra, đưa ngôn ngữ của mình lên một tầm cao mới. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để cảm nhận sự thay đổi!

    Mẹo nhớ và lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
    FEATURED TOPIC