Tiếng Anh Lớp 6 Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Từ Lý Thuyết Đến Bài Tập Áp Dụng

Chủ đề tiếng anh lớp 6 thì hiện tại tiếp diễn: Khám phá thế giới ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 với chủ đề "Thì Hiện Tại Tiếp Diễn" qua bài viết đầy đủ và thú vị này. Từ công thức cơ bản, ví dụ minh họa sinh động đến bài tập áp dụng, chúng tôi đồng hành cùng bạn trên hành trình nắm vững kiến thức, chuẩn bị tốt nhất cho những bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày.

Lý thuyết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc một hành động không xảy ra tại thời điểm nói. Công thức chung: S + am/is/are + V-ing.

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
    1. Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
    2. Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không cần thiết phải xảy ra ngay lúc nói.
    3. Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần đã được lên kế hoạch.
    4. Diễn tả sự bực bội, khó chịu của người nói với hành động thường xuyên xảy ra và lặp đi lặp lại.
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
  • Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không cần thiết phải xảy ra ngay lúc nói.
  • Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần đã được lên kế hoạch.
  • Diễn tả sự bực bội, khó chịu của người nói với hành động thường xuyên xảy ra và lặp đi lặp lại.
  • Các trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at the moment, at present, và các động từ gây chú ý như listen!, look! thường xuất hiện trong câu.

    Lý thuyết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Bài tập áp dụng

    1. I (watch) ______ TV now.
    2. They (not/play) ______ soccer at this time.
    3. What you (do) ______ right now?
    4. She (not/study) _______, she (listen) ______ to music.

    Đáp án:
    1. am watching
    2. are not playing
    3. are you doing
    4. is not studying, is listening

    Giới thiệu chung về thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, hay còn gọi là Present Continuous, là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất. Thì này được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm hiện tại. Nó không chỉ giới hạn ở việc diễn tả hành động mà còn bao gồm các trạng thái tạm thời hoặc kế hoạch trong tương lai đã được xác định.

    • Công thức chung: S + am/is/are + V-ing.
    • Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
    • Cũng áp dụng để nói về các sự việc, hành động tạm thời hoặc kế hoạch đã được lên lịch sẵn.

    Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo thì hiện tại tiếp diễn sẽ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho việc học các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác.

    Giới thiệu chung về thì hiện tại tiếp diễn

    Công thức và cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian hiện tại. Dưới đây là công thức và cách dùng chi tiết:

    • Công thức:
    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing.
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.
    • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
    • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói: "She is reading a book."
    • Mô tả một hành động kéo dài: "They are working on a project this month."
    • Chỉ kế hoạch hoặc sự kiện đã được sắp xếp trong tương lai: "I am meeting him tomorrow."
    • Diễn tả sự bực bội hay phàn nàn với hành động lặp đi lặp lại: "He is always coming late."

    Các ví dụ trên giúp hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp và viết lách hàng ngày, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bản thân.

    Tiếng Anh lớp 6 thì hiện tại tiếp diễn có cấu trúc như thế nào?

    Trước tiên, cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh lớp 6 là:

    • Subjct + am/is/are + V-ing + Object

    Ví dụ:

    • I am studying English.
    • She is eating lunch.
    • They are playing football.

    Trong cấu trúc này:

    • Động từ "to be" (am/is/are) được sử dụng tùy thuộc vào subjct (I am, he/she/it is, we/you/they are).
    • Động từ chính theo sau bởi "V-ing" (động từ + ing).
    • Cấu trúc này thể hiện hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

    Đó là cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh lớp 6.

    #7 Thì hiện tại tiếp diễn: cấu trúc, cách dùng trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Elight

    Ôn tập kỹ ngữ pháp tiếng Anh cơ bản giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Hãy thử tư duy ngược xem video trực tuyến để làm cho việc học trở nên thú vị hơn!

    Ôn tập thì Hiện tại tiếp diễn - tiếng Anh lớp 6 - Cô Nguyễn Ngọc Anh

    Cô giáo Ngọc Anh sẽ giúp các bạn ôn tập về cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn trong chương trình ...

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Để nhận biết và sử dụng chính xác thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, chú ý đến các dấu hiệu sau:

    • Trạng từ chỉ thời gian: Các trạng từ như "now" (bây giờ), "right now" (ngay bây giờ), "at the moment" (lúc này), "at present" (hiện tại) thường xuất hiện trong câu.
    • Động từ gây chú ý: Các động từ như "Look!" (Nhìn kìa), "Listen!" (Nghe này), "Watch out!" (Cẩn thận!), được sử dụng để thu hút sự chú ý và thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn.
    • Các từ chỉ tần suất: Các từ như "always" (luôn luôn), "constantly" (liên tục), "continually" (không ngừng) cũng là dấu hiệu cho thấy hành động đang diễn ra một cách lặp đi lặp lại và thường xuyên.

    Những dấu hiệu trên giúp chúng ta dễ dàng nhận biết và áp dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn với thì hiện tại đơn

    Thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn là hai thì quan trọng trong tiếng Anh, mỗi thì có cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết riêng biệt, phản ánh các hoạt động hoặc tình trạng ở hiện tại.

    ThìCông thứcVí dụ
    Hiện tại tiếp diễnS + am/is/are + V-ingI am studying Math now.
    Hiện tại đơnS + V(s/es)He goes to the church every Sunday morning.

    Cách sử dụng:

    • Hiện tại tiếp diễn: diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai.
    • Hiện tại đơn: diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, hoặc lịch trình đã được ấn định.

    Dấu hiệu nhận biết:

    • Hiện tại tiếp diễn: now, right now, at the moment, listen!, look!...
    • Hiện tại đơn: often, always, never, every...

    Ví dụ cụ thể về thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại, hoặc kế hoạch đã được ấn định trong tương lai gần. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

    • They are meeting their teacher at the moment.
    • We are visiting the museum at the moment.
    • John is not reading a book now.
    • Are they talking about British right now?
    • My children are playing games upstairs now.
    • Look! The bus is coming.
    • Listen! The teacher is explaining a new lesson to us.

    Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn thường bao gồm các từ như "now", "right now", "at the moment", và các cụm từ khuyến khích chú ý như "Look!" hoặc "Listen!".

    Thì hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng để diễn tả sự khó chịu hoặc phàn nàn, thường đi kèm với trạng từ "always" như trong ví dụ: "He is always staying up late."

    Ví dụ cụ thể về thì hiện tại tiếp diễn

    Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ dùng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, mà còn có một số trường hợp sử dụng đặc biệt khác:

    1. Hành động tạm thời:
    2. Diễn tả hành động tạm thời trong một khoảng thời gian ngắn, ví dụ: "She is staying with her aunt this week."
    3. Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu:
    4. Sử dụng với trạng từ như "always", "constantly" để bày tỏ sự bực bội, ví dụ: "He is always coming late."
    5. Thay đổi đáng kể:
    6. Dùng để mô tả sự thay đổi nhanh chóng và rõ rệt, ví dụ: "The city is growing rapidly."
    7. Hành động có kế hoạch trong tương lai gần:
    8. Biểu thị các kế hoạch đã được định sẵn, ví dụ: "I am meeting my friends after school today."
    9. Sử dụng trong câu chuyện kể:
    10. Khi tóm tắt nội dung của một quyển sách hay bộ phim, ví dụ: "In the story, the hero is saving the world."

    Lưu ý khi sử dụng

    • Không quên động từ "to be":
    • Luôn nhớ sử dụng động từ "to be" phù hợp với chủ ngữ trước khi thêm "V-ing".
    • Tránh dùng với các động từ không có hình thức tiếp diễn:
    • Một số động từ như "know", "want", "need" không được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn.

    Bài tập áp dụng thì hiện tại tiếp diễn

    1. Chia động từ trong ngoặc: "Look! The car (go) _______ so fast."
    2. Đáp án: is going
    3. Hoàn thành câu sử dụng từ gợi ý: "She (listen) _______ to music in her room."
    4. Đáp án: is listening
    5. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh: "what/ is/ your/ mother/ doing?"
    6. Đáp án: What is your mother doing?
    7. Viết câu hỏi cho câu trả lời sau: "Yes, I am watching a movie." Câu hỏi: "_______ you _______ a movie?"
    8. Đáp án: Are you watching
    9. Điền vào chỗ trống: "They __________ (not play) video games at the moment; they __________ (do) their homework."
    10. Đáp án: are not playing, are doing
    Bài tập áp dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Lời kết và khuyến nghị cho học sinh

    Học sinh nên thường xuyên luyện tập để nắm vững cách dùng và công thức của thì hiện tại tiếp diễn. Điều này không chỉ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách thức hình thành và sử dụng của thì này trong giao tiếp hằng ngày mà còn giúp các bạn tránh những sai lầm thường gặp.

    • Luyện tập thường xuyên: Các bài tập như điền khuyết, sắp xếp từ và viết lại câu dùng thì hiện tại tiếp diễn giúp củng cố kiến thức cơ bản và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
    • Chú ý đến dạng của động từ: Luôn nhớ thêm -ing vào sau động từ khi sử dụng thì này và lưu ý đến các trường hợp đặc biệt trong cách thêm -ing.
    • Sử dụng các trạng từ chỉ thời gian: Như now, at the moment, để xác định rõ thời điểm diễn ra hành động.
    • Phân biệt với thì hiện tại đơn: Ý thức rõ sự khác biệt giữa hai thì để sử dụng chính xác hơn trong các tình huống cụ thể.
    • Ứng dụng trong giao tiếp: Thử áp dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống giao tiếp thực tế để làm quen và tự tin hơn với cách sử dụng.

    Cuối cùng, hãy tận dụng tối đa các nguồn tài liệu học tập có sẵn trên mạng và tham khảo ý kiến thầy cô khi gặp khó khăn trong quá trình học tập. Chăm chỉ, kiên trì luyện tập sẽ giúp các bạn tiến bộ nhanh chóng.

    Học và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh lớp 6 không chỉ giúp các em học sinh giao tiếp một cách linh hoạt và tự nhiên hơn mà còn là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt trong các tình huống sống động và thực tế. Với sự kiên nhẫn và chăm chỉ, mỗi học sinh có thể trở thành người sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.

    FEATURED TOPIC