Chia Động Từ Ở Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z

Chủ đề chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn: Bạn muốn nắm vững cách chia động từ trong thì hiện tại tiếp diễn? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước một, giúp bạn hiểu rõ công thức, cách thêm "ing", và các trường hợp đặc biệt. Dù bạn là người mới bắt đầu hay muốn củng cố kiến thức, thông tin đầy đủ và dễ hiểu trong bài viết sẽ là công cụ hữu ích cho mọi người.

Công thức chia thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian xung quanh thời điểm nói.

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Certain verbs are not typically used in the continuous form, reflecting states of being, senses, and mental processes.

    1. Cảm xúc và tinh thần: believe, doubt, hate, know, love, prefer, think, understand, want, wish...
    2. Tri giác: feel, hear, see, smell, taste...
    3. Giao tiếp: agree, appear, astonish, deny, impress...
  • Cảm xúc và tinh thần: believe, doubt, hate, know, love, prefer, think, understand, want, wish...
  • Tri giác: feel, hear, see, smell, taste...
  • Giao tiếp: agree, appear, astonish, deny, impress...
  • Một số ví dụ về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong câu:

    Thì hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng để diễn đạt hành động sắp xảy ra trong tương lai, thường liên quan đến các kế hoạch đã được lên lịch.

    Công thức chia thì hiện tại tiếp diễn

    Định nghĩa thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt hành động, sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian gần với thời điểm đó. Đặc biệt, thì này thường được áp dụng để mô tả các hành động tạm thời, không lặp lại hoặc nhấn mạnh vào sự liên tục của hành động.

    • Thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    • Cũng có thể dùng để chỉ hành động dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần.
    • Thì này thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment".
    • Đôi khi, nó còn được dùng để bày tỏ sự bực bội, phàn nàn khi hành động lặp lại nhiều lần.

    Quy tắc chung cho việc thêm 'ing' vào động từ bao gồm lược bỏ 'e' ở cuối (ví dụ: 'take' thành 'taking'), hoặc đổi 'ie' thành 'y' rồi thêm 'ing' (ví dụ: 'die' thành 'dying'). Đối với động từ một âm tiết kết thúc bằng mẫu 'phụ âm-nguyên âm-phụ âm', phụ âm cuối được nhân đôi trước khi thêm 'ing' (ví dụ: 'run' thành 'running').

    Công thức chung của thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để miêu tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói, và nó có một số công thức và quy tắc chung để sử dụng:

    • Đối với động từ kết thúc bằng h, w, x, y: Chỉ cần thêm "ing". Ví dụ: Know → knowing, say → saying.
    • Đối với động từ kết thúc bằng "ie": Chuyển "ie" thành "y" và thêm "ing". Ví dụ: Lie → lying, die → dying.
    • Đối với động từ kết thúc bằng "c": Thêm "k" sau đó thêm "ing". Ví dụ: Traffic → trafficking, mimic → mimicking.
    • Đối với các động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn: Các động từ thể hiện cảm xúc, tinh thần, tri giác không được dùng trong thì này, ví dụ: believe, feel, see,...

    Thông tin này giúp hiểu rõ cách sử dụng và chia động từ trong thì hiện tại tiếp diễn, từ đó áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết lách.

    Công thức chung của thì hiện tại tiếp diễn

    Cách chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn như thế nào?

    Cách chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn như sau:

    1. Bước 1: Lấy động từ gốc (infinitive form) của từ cần chia. Ví dụ: play, eat, sing.
    2. Bước 2: Nếu động từ kết thúc bằng 'e', loại bỏ 'e' và thêm 'ing'. Ví dụ: dance -> dancing, write -> writing.
    3. Bước 3: Nếu động từ có dạng 'nguyên âm + phụ âm + nguyên âm', nhân đôi phụ âm cuối và thêm 'ing'. Ví dụ: run -> running, swim -> swimming.
    4. Bước 4: Trong trường hợp động từ kết thúc bằng 'ie', thay 'ie' bằng 'y' và thêm 'ing'. Ví dụ: lie -> lying, die -> dying.
    5. Bước 5: Nếu động từ là một trong những trường hợp đặc biệt như 'be', 'do', 'have', thì chúng có hình thức đặc biệt trong thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ: be -> being, do -> doing, have -> having.

    Học tiếng Anh cơ bản: Thì hiện tại tiếp diễn - Cấu trúc và cách sử dụng

    Động từ hiện tại tiếp diễn thể hiện sự đang xảy ra, phản ánh sự sống động. Thì hiện tại đơn giản nhưng quan trọng để diễn tả thói quen, sự thật. Hãy cùng khám phá!

    Cách thêm "ing" vào động từ

    Để chuyển động từ sang dạng "ing" trong thì hiện tại tiếp diễn, ta thêm đuôi "ing" vào sau động từ gốc. Tuy nhiên, có một số lưu ý quan trọng cần phải nhớ:

    1. Đối với hầu hết các động từ, ta chỉ cần thêm "ing". Ví dụ: "work" trở thành "working".
    2. Nếu động từ kết thúc bằng "e" lặng, ta loại bỏ "e" và thêm "ing". Ví dụ: "make" trở thành "making".
    3. Đối với các động từ một âm tiết, nếu chúng kết thúc bằng một phụ âm, theo sau là một nguyên âm và một phụ âm nữa, ta nhân đôi phụ âm cuối và thêm "ing". Ví dụ: "run" trở thành "running".
    4. Nếu động từ kết thúc bằng "ie", ta thay "ie" bằng "y" và thêm "ing". Ví dụ: "lie" trở thành "lying".

    Các quy tắc này giúp đảm bảo rằng ta chia động từ một cách chính xác khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.

    Phân biệt Thì Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn - Tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu

    Video hôm này mình sẽ giúp các bạn cách phân biệt giữa thì HTĐ và HTTD Link cấu trúc ngữ pháp: ...

    Các trường hợp đặc biệt trong việc chia động từ

    Trong thì hiện tại tiếp diễn, việc chia động từ theo quy tắc thông thường là thêm "ing" vào sau động từ. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

    1. Đối với động từ kết thúc bằng "e" lặng, ta bỏ "e" và thêm "ing". Ví dụ: "make" trở thành "making".
    2. Nếu động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối và thêm "ing". Ví dụ: "run" trở thành "running".
    3. Động từ kết thúc bằng "ie" thì đổi "ie" thành "y" và thêm "ing". Ví dụ: "lie" trở thành "lying".
    4. Một số động từ như "begin", "travel", "prefer", và "permit" cũng nhân đôi phụ âm cuối khi thêm "ing", trở thành "beginning", "travelling", "preferring", và "permitting" tương ứng.

    Lưu ý này giúp chúng ta chia động từ chính xác trong các tình huống đặc biệt khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

    Các trường hợp đặc biệt trong việc chia động từ

    Động từ không dùng ở thì hiện tại tiếp diễn

    Có một số loại động từ trong tiếng Anh thường không được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn. Chúng bao gồm:

    1. Động từ thể hiện cảm xúc và tinh thần: believe (tin tưởng), doubt (nghi ngờ), hate (ghét), imagine (tưởng tượng), know (biết), (dis)like (thích/không thích), love (yêu), prefer (thích hơn), realise (nhận ra), recognise (công nhận), remember (nhớ), suppose (cho là), think (nghĩ), understand (hiểu), want (mong muốn), wish (ước muốn).
    2. Động từ tri giác: feel (cảm thấy), see (thấy), sound (có vẻ), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm).
    3. Động từ thể hiện phản ứng khi giao tiếp: agree (đồng ý), appear (dường như), astonish (làm kinh ngạc), deny (phủ nhận), disagree (không đồng ý), impress (gây ấn tượng), look (trông có vẻ), mean (có nghĩa), please (làm hài lòng), promise (hứa), satisfy (làm hài lòng), seem (có vẻ), surprise (ngạc nhiên).
    4. Các động từ khác: deserve (xứng đáng), belong (thuộc về), fit (vừa vặn), concern (lo lắng), include (bao gồm), consist (bao gồm), involve (bao gồm), contain (chứa), lack (thiếu), depend (phụ thuộc), matter (quan trọng), measure (đo), need (cần), owe (nợ), own (sở hữu), possess (sở hữu), weigh (nặng).

    Những động từ này thường được sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định, hoặc nghi vấn mà không thêm "ing". Ví dụ, thay vì nói "I am knowing" (sai), ta nên nói "I know" (đúng).

    Ví dụ minh họa cách chia thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

    • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • "She is learning English." - Cô ấy đang học tiếng Anh.
    • "They are going to the cinema." - Họ đang đi đến rạp chiếu phim.
    • Phủ định: S + am/is/are not + V-ing
    • "They aren’t going to the cinema." - Họ không đang đi đến rạp chiếu phim.
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
    • "Are they going to the cinema?" - Họ đang đi đến rạp chiếu phim phải không?

    Các ví dụ này giúp hiểu rõ hơn về cách chia và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống khác nhau.

    Ví dụ minh họa cách chia thì hiện tại tiếp diễn

    Câu khẳng định, phủ định và nghi vấn trong thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn có ba loại câu chính: khẳng định, phủ định, và nghi vấn. Dưới đây là cách chia và ví dụ cho từng loại:

    1. Câu khẳng định: Cấu trúc là "S + am/is/are + V-ing". Ví dụ: "I am doing housework." (Tôi đang làm việc nhà.)
    2. Câu phủ định: Cấu trúc là "S + am/is/are not + V-ing". Ví dụ: "They aren’t going to the cinema." (Họ không đang đi đến rạp chiếu phim.)
    3. Câu nghi vấn: Cấu trúc là "Am/Is/Are + S + V-ing?". Ví dụ: "Are they going to the cinema?" (Họ đang đi đến rạp chiếu phim phải không?)

    Ngoài ra, để hỏi thông tin cụ thể, sử dụng cấu trúc "Wh- + am/are/is + S + V-ing?" Ví dụ: "What are you doing?" (Bạn đang làm gì vậy?)

    Câu bị động trong thì hiện tại tiếp diễn có cấu trúc "S + am/is/are + being + V3 + (by O)". Ví dụ: "Tea is being made by my mother." (Trà đang được mẹ tôi pha.)

    Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn với các thì khác

    Thì hiện tại tiếp diễn (HTTD) được dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian xung quanh thời điểm đó. Đặc điểm này giúp HTTD phân biệt rõ ràng với các thì khác trong tiếng Anh.

    • Khác với thì hiện tại đơn, HTTD không dùng để diễn đạt thói quen hay sự thật hiển nhiên.
    • Thì quá khứ đơn diễn đạt hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, không kéo dài đến hiện tại như HTTD.
    • Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, không liên quan đến việc đang diễn ra như HTTD.

    HTTD cũng có thể mang ý nghĩa tương lai khi diễn tả kế hoạch hoặc ý định sẽ thực hiện trong tương lai gần.

    Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn với các thì khác

    Bài tập ứng dụng

    Các bài tập sau giúp bạn luyện tập và củng cố kỹ năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Đáp án được cung cấp để bạn kiểm tra kết quả.

    1. Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:
    2. Look! The car (go) _______ so fast.
    3. Listen! Someone (cry) _______ in the next room.
    4. Your brother (sit) _______ next to the beautiful girl over there at present?
    5. Now they (try) _______ to pass the examination.
    6. It’s 12 o'clock, and my parents (cook) _______ lunch in the kitchen.
    7. Nối câu ở cột bên trái với cột bên phải sao cho hợp lý:
    8. 1. Please turn down the volume.
    9. a. It’s getting very late.
    10. 2. Do you have something to eat?
    11. b. They’re lying.
    12. 3. My family don’t have anywhere to live right now.
    13. c. It’s starting to rain.
    14. Chọn đáp án đúng:
    15. 1. Where …………his wife (be)? a. am b. is c. are d. be
    16. 2. Jack (wear) ………………..suit today. a. is wearing b. are wearing c. am wearing d. wears
    17. 3. The weather (get) ………………..warm this season. a. gets b. are getting c. is getting d. are gets

    Luyện tập thêm để nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp và viết lách hàng ngày!

    Học và áp dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách linh hoạt, mà còn mở ra cánh cửa mới để hiểu rõ về văn hóa và tư duy của người bản ngữ. Qua bài viết này, hy vọng bạn sẽ có thêm động lực để khám phá và chinh phục thì hiện tại tiếp diễn, làm phong phú thêm vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ của mình.

    FEATURED TOPIC