Trắc Nghiệm Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Bí Quyết Chinh Phục Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Chủ đề trắc nghiệm thì hiện tại tiếp diễn: Khám phá bí mật đằng sau "Trắc Nghiệm Thì Hiện Tại Tiếp Diễn" với loạt bài tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, dành cho mọi trình độ. Tài liệu này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp một cách chắc chắn mà còn cung cấp những mẹo nhớ và ứng dụng thực tế giúp học Tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Đừng bỏ lỡ!

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, một hành động không chấm dứt và thường xuyên lặp lại gây sự bực bội, khó chịu cho người nói.

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at the moment,...

    1. Look! The car (go) ______ so fast.
    2. Listen! Someone (cry) ______ in the next room.
    3. Your brother (sit) ______ next to the beautiful girl over there at present?
    4. Now they (try) ______ to pass the examination.
  • Look! The car (go) ______ so fast.
  • Listen! Someone (cry) ______ in the next room.
  • Your brother (sit) ______ next to the beautiful girl over there at present?
  • Now they (try) ______ to pass the examination.
    1. is going
    2. is crying
    3. Is sitting
    4. are trying
  • is going
  • is crying
  • Is sitting
  • are trying
  • Tham khảo thêm các bài tập và lý thuyết về thì hiện tại tiếp diễn tại các nguồn đã cung cấp.

    Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Giới Thiệu Chung về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Nó không chỉ miêu tả các sự kiện đang diễn ra mà còn có thể được sử dụng để biểu thị sự bực bội hay khó chịu qua việc lặp lại hành động với các trạng từ như "always" và "continually".

    • Cấu trúc cơ bản: S + am/is/are + V-ing. Ví dụ: "I am studying English."
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing. Ví dụ: "I am not listening to music at the moment."
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? Ví dụ: "Are you doing your homework?"

    Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn bao gồm sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", và các động từ ngắn gọn như "Look!", "Listen!", và "Keep silent!".

    Động từĐộng từ + ing
    writewriting
    comecoming
    stopstopping
    lielying

    Thông qua việc nắm vững thì hiện tại tiếp diễn, người học có thể mô tả một cách chính xác các sự kiện và hành động đang diễn ra, làm giàu thêm vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Anh.

    Có phương pháp nào hiệu quả để rèn luyện về thì hiện tại tiếp diễn thông qua trắc nghiệm không?

    Để rèn luyện về thì hiện tại tiếp diễn thông qua trắc nghiệm, có một số phương pháp hiệu quả mà bạn có thể thực hiện:

    1. Chọn nguồn tài liệu trắc nghiệm đáng tin cậy với các bài tập đa dạng về thì hiện tại tiếp diễn.
    2. Thực hiện các bài tập trắc nghiệm về thì hiện tại tiếp diễn đều đặn để củng cố kiến thức.
    3. Chú ý đến cấu trúc câu và cách sử dụng động từ trong thì hiện tại tiếp diễn khi làm bài.
    4. Kiểm tra và hiểu rõ lý do sai trong các bài tập trắc nghiệm để khắc phục những lỗi phổ biến.
    5. Tham gia các cuộc thi trắc nghiệm về thì hiện tại tiếp diễn để thử thách kiến thức và nâng cao kỹ năng.

    Bài tập phân biệt Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn - Ms. Thu Nguyen

    Tự hào với việc mãi làm việc chăm chỉ, học hỏi không ngừng, tôi đạt được hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. Hãy xem video để cảm nhận thành công!

    Bài tập phân biệt Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn - Ms. Thu Nguyen

    Tự hào với việc mãi làm việc chăm chỉ, học hỏi không ngừng, tôi đạt được hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. Hãy xem video để cảm nhận thành công!

    Cấu Trúc và Cách Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để miêu tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc để chỉ các sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần, cũng như để diễn tả sự không hài lòng về hành động lặp đi lặp lại.

    • Câu khẳng định: Chủ ngữ + am/is/are + V-ing. Ví dụ: "I am studying English."
    • Câu phủ định: Chủ ngữ + am/is/are + not + V-ing. Ví dụ: "They aren't watching TV at present."
    • Câu nghi vấn: Am/Is/Are + chủ ngữ + V-ing? Ví dụ: "Are you doing your homework?"

    Một số lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

    1. Đối với động từ kết thúc bằng "e", loại bỏ "e" và thêm "-ing". Ví dụ: "make" thành "making".
    2. Đối với động từ một âm tiết, nếu tận cùng là một phụ âm sau một nguyên âm, nhân đôi phụ âm cuối và thêm "-ing". Ví dụ: "run" thành "running".
    3. Đối với động từ kết thúc bằng "ie", đổi "ie" thành "y" và thêm "-ing". Ví dụ: "lie" thành "lying".

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong câu bao gồm:

    • Các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment".
    • Các động từ chỉ sự chú ý như "Look!", "Listen!", "Keep silent!"

    Việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giúp chúng ta mô tả các hành động đang diễn ra mà còn làm cho ngôn ngữ của chúng ta trở nên phong phú và chính xác hơn.

    Cấu Trúc và Cách Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Các Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh có thể được nhận biết qua một số dấu hiệu đặc trưng, giúp người học dễ dàng áp dụng trong giao tiếp và làm bài tập.

    • Trong câu có trạng từ chỉ thời gian: Ví dụ, "now" (bây giờ), "right now" (ngay bây giờ), "at the moment" (ngay lúc này), "at present" (hiện tại), và cụm từ chỉ thời gian cụ thể như "It’s + giờ + now…".
    • Trong câu xuất hiện các động từ gây chú ý: Như "Look!" (Nhìn kìa), "Listen!" (Nghe này), "Keep silent!" (Hãy im lặng), và "Watch out!/Look out!" (Coi chừng).

    Các dấu hiệu này không chỉ giúp nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp hàng ngày mà còn là cơ sở quan trọng khi làm bài tập trắc nghiệm tiếng Anh.

    Lý Thuyết và Các Quy Tắc Chuyển Động từ Sang Dạng -ing

    Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn đạt các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc tại thời gian gần với thời điểm nói. Nó cũng được sử dụng để diễn đạt hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, hành động thường xuyên xảy ra và lặp đi lặp lại nhiều lần, và biểu thị sự bực bội hay khó chịu của người nói với hành động đang được nhắc đến.

    1. Cách thêm -ing vào sau động từ:
    2. Đối với động từ kết thúc bằng -e, loại bỏ -e rồi thêm -ing (ví dụ: take -> taking, write -> writing).
    3. Động từ một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm (trừ h, w, x, y) với một nguyên âm đứng trước phụ âm cuối, ta nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing (ví dụ: stop -> stopping).
    4. Các trường hợp bất quy tắc như: die -> dying, lie -> lying, tie -> tying.
    5. Một số động từ cần thêm k trước khi thêm -ing (ví dụ: panic -> panicking, mimic -> mimicking).
    6. Động từ không có hình thức tiếp diễn: Một số động từ không dùng ở dạng tiếp diễn bao gồm các động từ tri giác, tri thức như feel, taste, see, hear, smell, know, love, hate, và think khi chúng diễn tả trạng thái hoặc cảm giác, cũng như động từ to have khi chỉ sự sở hữu.
    Lý Thuyết và Các Quy Tắc Chuyển Động từ Sang Dạng -ing

    Bài Tập Trắc Nghiệm Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    1. My sister always _______________ (forget) my birthday.
    2. A) forgets
    3. B) is forgetting
    4. C) has forgotten
    5. D) is always forgetting
    6. She __________________ (buy) some fruits at the supermarket now.
    7. A) buys
    8. B) is buying
    9. C) has bought
    10. D) buying
    11. Be quiet! The baby _______________(cry).
    12. A) cries
    13. B) is crying
    14. C) has cried
    15. D) cried
    16. At present, they are _______________(not drink) wine.
    17. A) not drinking
    18. B) doesn't drink
    19. C) aren't drinking
    20. D) not to drink
    21. Look! The man _______________ (come) towards us.
    22. A) comes
    23. B) is coming
    24. C) has come
    25. D) coming

    Đáp án: 1. D) is always forgetting, 2. B) is buying, 3. B) is crying, 4. C) aren't drinking, 5. B) is coming.

    Giải Thích Chi Tiết Cách Chọn Đáp Án Đúng

    1. Để xác định đáp án đúng cho thì hiện tại tiếp diễn, chú ý đến dấu hiệu thời gian trong câu. Ví dụ, từ "now" báo hiệu một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Câu "Is he playing football now?" chính xác là "Is" vì đang nói về một hành động xảy ra ở thời điểm hiện tại.
    2. Quy tắc sử dụng "am/are/is + V-ing" cho thì hiện tại tiếp diễn cũng cần được nhớ. Khi bạn thấy cấu trúc câu yêu cầu điều này, hãy chọn đáp án thể hiện hành động đang diễn ra. Ví dụ: "Keep quiet! We ... to the music." đáp án chính xác là "are listening".
    3. Các câu hỏi về thì hiện tại tiếp diễn thường yêu cầu nhận biết và sử dụng các dấu hiệu nhận biết thời gian như "at the moment", "currently", "right now". Đáp án chính xác thường phản ánh hành động đang xảy ra.
    4. Đối với hành động mang tính chất tạm thời hoặc sắp xảy ra trong tương lai gần đã được lên kế hoạch, thì hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng. Ví dụ: "I’m meeting Peter tonight." diễn tả một kế hoạch trong tương lai gần.
    5. Các trường hợp hành động lặp đi lặp lại gây phiền nhiễu cũng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, thường kèm theo adverbs như "always", "continually". Ví dụ: "He is always coming home late." diễn tả sự không hài lòng về hành động lặp đi lặp lại.
    Giải Thích Chi Tiết Cách Chọn Đáp Án Đúng

    Mẹo Nhớ và Ứng Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong Giao Tiếp

    • Hiểu rõ công thức: Cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn là [tobe] + [động từ-ing]. Động từ "tobe" thay đổi tùy theo ngôi của chủ ngữ. Việc hiểu rõ công thức này giúp dễ dàng xây dựng câu đúng ngữ pháp.
    • Học theo ngữ cảnh: Lắng nghe và học các câu tiếng Anh sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tình huống thực tế. Quan sát cách câu được hình thành và luyện tập sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
    • Tạo câu mẫu: Đặt các câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả các hoạt động hàng ngày. Ví dụ, “I am studying English” (Tôi đang học tiếng Anh) hoặc “They are playing soccer” (Họ đang chơi đá bóng).
    • Ôn tập và luyện tập: Thực hành thường xuyên bằng cách làm bài tập và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp để ghi nhớ lâu dài và áp dụng một cách tự nhiên.
    • Thực hành cùng ứng dụng: Sử dụng các ứng dụng như ELSA Speak để luyện tập thì hiện tại tiếp diễn cùng với việc cải thiện phát âm, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

    Câu Hỏi Thường Gặp về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    • Khi nào sử dụng thì hiện tại tiếp diễn? Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian xung quanh thời điểm đó. Nó cũng dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần đã được lên kế hoạch từ trước.
    • Làm sao nhận biết thì hiện tại tiếp diễn? Có thể nhận biết thì hiện tại tiếp diễn qua các dấu hiệu nhận biết như sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", cũng như các động từ gây chú ý như "Look!", "Listen!", "Watch out!".
    • Công thức của thì hiện tại tiếp diễn? Công thức chung là S + am/is/are + V-ing. Cấu trúc này thay đổi một chút tùy thuộc vào dạng câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn. Trong câu khẳng định, sử dụng "am/is/are" sau chủ ngữ và trước động từ thêm "-ing". Đối với câu phủ định, thêm "not" sau "am/is/are". Câu hỏi được tạo ra bằng cách đảo "am/is/are" lên trước chủ ngữ.
    • Thì hiện tại tiếp diễn có những dạng đặc biệt không? Có, ví dụ khi động từ kết thúc bằng “e”, ta loại bỏ “e” và thêm “-ing” (như “make” thành “making”). Động từ chỉ có một âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ing” (như “run” thành “running”). Các trường hợp khác như động từ kết thúc bằng “ie” sẽ chuyển thành “y” trước khi thêm “-ing” (như “lie” thành “lying”).

    Khám phá thì hiện tại tiếp diễn qua bài trắc nghiệm là cách thú vị để nắm bắt cấu trúc và ứng dụng của thì này trong giao tiếp hàng ngày. Với những bài tập đa dạng, bạn không chỉ củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy thử sức ngay để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình!

    Câu Hỏi Thường Gặp về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
    FEATURED TOPIC