Chủ đề thì quá khứ tiếp diễn bài tập: Khám phá bí quyết thành thạo thì quá khứ tiếp diễn qua bộ bài tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, trong bài viết này. Hãy cùng làm sáng tỏ các khía cạnh của thì quá khứ tiếp diễn, hiểu rõ cấu trúc và cách dùng thông qua ví dụ minh họa chi tiết, và nắm vững kiến thức với các bài tập có giải thích cặn kẽ, giúp bạn tự tin áp dụng vào giao tiếp và các bài thi tiếng Anh!
Mục lục
- Lý Thuyết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
- Bài Tập Áp Dụng
- Giới Thiệu Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
- Bài tập thì quá khứ tiếp diễn có đáp án?
- Cấu Trúc và Cách Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
- YOUTUBE: BÀI TẬP QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN PHẦN 1
- Ví Dụ Minh Họa
- Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
- Bài Tập Vận Dụng Cơ Bản
- Bài Tập Nâng Cao
- Đáp Án và Giải Thích Chi Tiết
- Mẹo và Chiến Lược Học Hiệu Quả
Lý Thuyết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc khi một hành động khác xen vào.
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như at that time, while, when.
Bài Tập Áp Dụng
- Anne (watch) ______ TV when the phone rang.
- Who (you/talk) ______ to when the phone was engaged?
- When my dad met my mom, he (work) ______ as a bus driver.
1. We (studied/were studying) English at 7:00pm last Thursday.
2. I (called/was calling) my mom as soon as I got home.
At/ was/ o'clock/, /new/ I/ book / reading/ five/ my.
Solution: At five o'clock, I was reading my new book.
Giới Thiệu Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì quá khứ tiếp diễn, một phần không thể thiếu trong học tiếng Anh, giúp diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hai hành động xảy ra đồng thời, hoặc hành động bị gián đoạn bởi sự kiện khác. Nó còn được dùng để miêu tả hành động lặp đi lặp lại, gây phiền nhiễu trong quá khứ.
- Cách dùng bao gồm diễn đạt hành động hay trạng thái tiếp diễn tại một thời điểm hoặc diễn ra song song với hành động khác.
- Để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn, chú ý tới các từ như "at", "while", "when", hoặc trong ngữ cảnh thời gian cụ thể như "at this time yesterday".
Học và luyện tập thì quá khứ tiếp diễn qua bài tập cung cấp hiểu biết sâu sắc về cách sử dụng và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra ngôn ngữ.
Bài tập thì quá khứ tiếp diễn có đáp án?
Chắc chắn! Dưới đây là một số bài tập về thì quá khứ tiếp diễn với đáp án:
-
"He was play badminton when I called him."
-
"Was she study English at 8 p.m. yesterday?"
-
"What was he do while his mother was making lunch?"
Bạn có thể thực hành với các câu hỏi trên để nâng cao kỹ năng sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
Cấu Trúc và Cách Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Đây là cấu trúc cơ bản và cách dùng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng thì này trong các tình huống giao tiếp và viết lách.
- Cấu trúc: S + was/were + V-ing. Đây là cấu trúc cơ bản để diễn tả hành động đang xảy ra ở quá khứ.
- Ví dụ: I was reading a book at 7 PM yesterday. (Tôi đang đọc sách vào lúc 7 giờ tối qua.)
Những điểm cần chú ý khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn:
- Được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và thường kèm theo chỉ giờ, ngày.
- Để diễn đạt hai hoặc nhiều hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.
- Được dùng khi muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra khi một hành động khác xen vào.
Biểu đạt cảm xúc, thái độ thông qua hành động lặp đi lặp lại một cách khó chịu hoặc phiền toái trong quá khứ với cấu trúc thêm "always", "continuously", hoặc "constantly" trước "V-ing".
BÀI TẬP QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN PHẦN 1
Cuộc sống đầy màu sắc với bài tập quá khứ tiếp diễn giúp bạn phát triển, học hỏi và trưởng thành. Hãy chăm sóc tâm hồn để trị mất gốc và khám phá niềm vui từ sự tiếp xúc với kiến thức mới.
100 BÀI TẬP QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - TRỊ MẤT GỐC - 7 DẠNG BÀI
Nội dung video 0:00 Intro 1:15 Lý thuyết 9:40 Was và Were 13:09 Wasn't và Weren't 16:54 Chia động từ 31:47 Chia động từ nối ...
Ví Dụ Minh Họa
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Dưới đây là một số ví dụ minh họa điển hình:
- While I was searching for my keys, I found the note. (Khi tôi đang tìm chìa khóa, tôi đã tìm thấy tờ ghi chú.)
- Helen and Rob were watching TV when they heard a loud scream. (Helen và Rob đang xem TV khi họ nghe thấy tiếng hét lớn.)
- While we were going into town, Max began to feel ill. (Trong khi chúng tôi đang vào thị trấn, Max bắt đầu cảm thấy không khỏe.)
- The volcano erupted as people were climbing it. (Núi lửa phun trào khi mọi người đang leo núi.)
- Dan asked the teacher for help while he was doing the math exercises. (Dan đã yêu cầu giáo viên giúp đỡ trong khi anh ấy đang làm bài tập toán.)
Những ví dụ trên cho thấy cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hành động đang xảy ra cùng lúc với sự kiện khác hoặc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn nhận biết khi cần sử dụng thì này:
- Sử dụng khi có chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ như: "at 8 o'clock last night", "all morning yesterday", hoặc "at this time last year".
- Phối hợp với "while" để chỉ hành động đang xảy ra khi một hành động khác xen vào, ví dụ: "I was cooking while she was watching TV."
- Kết hợp với "when" để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một điểm thời gian cụ thể, được gián đoạn bởi một hành động khác, ví dụ: "It started to rain when I was walking to school."
- Các trạng từ như "always", "constantly", và "forever" có thể đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động lặp đi lặp lại và gây khó chịu trong quá khứ.
Những ví dụ và giải thích trên được tổng hợp từ các nguồn như Vietjack, ELSA Speak, và Grammar DOL English, giúp bạn hiểu rõ hơn về việc nhận biết và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác trong các tình huống khác nhau.
Bài Tập Vận Dụng Cơ Bản
Thì quá khứ tiếp diễn giúp diễn đạt các hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành:
- While I was walking along the beach, I found some money. (Khi tôi đang đi dạo dọc bãi biển, tôi tìm thấy một số tiền.)
- Rick saw the helicopter as he was swimming back to the shore. (Rick thấy máy bay trực thăng khi anh ấy đang bơi về phía bờ.)
- We were talking to the doctor when we heard gunshots. (Chúng tôi đang nói chuyện với bác sĩ khi chúng tôi nghe thấy tiếng súng.)
Đây là các bài tập giúp bạn ôn lại và vận dụng kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn trong các tình huống cụ thể. Để biết thêm chi tiết và xem đáp án, bạn có thể tham khảo tại IELTS Vietop và VUS.
Bài Tập Nâng Cao
Cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn với những bài tập nâng cao về thì quá khứ tiếp diễn sau:
- While I was walking along the beach, I found some money. (Khi tôi đang đi dạo dọc bãi biển, tôi tìm thấy một số tiền.)
- Rick saw the helicopter as he was swimming back to the shore. (Rick thấy máy bay trực thăng khi anh ấy đang bơi về phía bờ.)
- We were talking to the doctor when we heard gunshots. (Chúng tôi đang nói chuyện với bác sĩ khi chúng tôi nghe thấy tiếng súng.)
Để thách thức bản thân hơn, bạn có thể thử sức với các dạng bài tập khác như chọn trắc nghiệm, tìm và sửa lỗi sai trong các câu, viết lại câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, và chọn đáp án đúng.
Xem chi tiết và đáp án tại IELTS Vietop và VUS để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và để nắm bắt thông tin nhanh chóng hơn trong các tình huống khác nhau.
Đáp Án và Giải Thích Chi Tiết
Dưới đây là một số ví dụ về đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập về thì quá khứ tiếp diễn, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc của thì này:
- Bài 1: Ví dụ về một câu hỏi - "What were you doing at 8 o'clock yesterday evening?" với đáp án có thể là "I was having dinner." Đây là ví dụ về việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Bài 2: Một bài tập khác yêu cầu bạn hoàn thành câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Ví dụ: "Matt phoned while we were having dinner." cho thấy việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hai hành động xảy ra đồng thời.
- Bài 3: Cung cấp dạng đúng của động từ trong bài tập chuyển đổi giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Ví dụ: "I saw Sue in town yesterday, but she didn't see me. She was looking the other way." giúp hiểu về cách chọn thì phù hợp dựa trên ngữ cảnh của câu.
Để biết thêm chi tiết và xem đầy đủ các bài tập và giải thích, bạn có thể truy cập các trang web VietJack và IELTS Vietop để tham khảo thêm.
Mẹo và Chiến Lược Học Hiệu Quả
Để hiểu và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách hiệu quả, bạn nên:
- Hiểu rõ cấu trúc và cách dùng: Thì quá khứ tiếp diễn thường diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc diễn tả các hành động xảy ra đồng thời.
- Thực hành qua các bài tập: Áp dụng kiến thức vào việc làm các bài tập có sẵn, từ cơ bản đến nâng cao, để củng cố kiến thức.
- Sử dụng câu bị động trong thì quá khứ tiếp diễn để mô tả hành động bị thực hiện chứ không phải là người thực hiện hành động đó.
- Phân biệt rõ ràng giữa thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn: Nhận biết được khi nào sử dụng thì quá khứ tiếp diễn qua các dấu hiệu nhận biết như thời gian cụ thể trong quá khứ.
- Làm bài tập ứng dụng: Luyện tập thông qua việc hoàn thành các câu trong bài tập, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn sao cho phù hợp.
Thực hành đều đặn và ôn luyện kỹ càng sẽ giúp bạn nắm vững thì này và sử dụng nó một cách linh hoạt trong giao tiếp cũng như viết lách.
Thực hành bài tập thì quá khứ tiếp diễn giúp bạn không chỉ nắm vững cấu trúc ngữ pháp mà còn biết cách ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết lách. Bắt đầu ngay để cải thiện tiếng Anh của bạn!