Chủ đề thì hiện tại tiếp diễn dùng khi nào: Bạn đã bao giờ tự hỏi "Thì hiện tại tiếp diễn dùng khi nào" trong giao tiếp hàng ngày chưa? Bài viết này sẽ mở ra cánh cửa kiến thức, giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác và tự nhiên. Hãy cùng khám phá bí mật đằng sau thì hiện tại tiếp diễn để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Mục lục
- Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong Tiếng Anh
- Định nghĩa thì hiện tại tiếp diễn
- Thì hiện tại tiếp diễn dùng khi nào để diễn tả hành động đang xảy ra?
- YOUTUBE: [Elight] - Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh: cấu trúc và cách dùng - Ngữ pháp cơ bản
- Công thức và cách chia động từ
- Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
- Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
- Hành động sắp xảy ra được lên kế hoạch từ trước
- Diễn tả sự phàn nàn khi hành động lặp lại nhiều lần
- Mô tả sự thay đổi và phát triển
- Ví dụ minh họa
- Bài tập áp dụng
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong Tiếng Anh
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Nó cũng áp dụng cho hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, hoặc diễn tả sự phát triển, thay đổi.
- KHẲNG ĐỊNH: S + am/is/are + V-ing
- PHỦ ĐỊNH: S + am/is/are + not + V-ing
- CÂU HỎI: Am/Is/Are + S + V-ing?
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
- Hành động thường xuyên xảy ra nhưng gây phiền toái, bực bội.
- Mô tả sự thay đổi, phát triển.
- Kể chuyện hoặc tóm tắt nội dung.
Thì hiện tại tiếp diễn có thể được nhận biết qua các dấu hiệu như trạng từ chỉ thời gian (now, at the moment, ...) hoặc các động từ như look, listen, ...
Chuyển các câu sau sang thì hiện tại tiếp diễn:
- I (find) a new job. → I am finding a new job.
- She (eat) dinner. → She is eating dinner.
- They (plan) their vacation. → They are planning their vacation.
Định nghĩa thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, hay còn được gọi là Present Continuous Tense, là thì diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Hành động này chưa kết thúc và vẫn đang tiếp tục diễn ra. Ví dụ: "My husband is taking a shower, so he can't come to the phone" (Chồng tôi đang tắm nên anh ấy không thể ra nghe điện thoại).
- Thì này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự diễn ra của hành động vào thời điểm nói.
- Nó cũng dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường kèm theo kế hoạch hoặc dự định đã được sắp xếp trước.
Công thức cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn là S + am/is/are + V-ing. Ví dụ: "I am eating my lunch right now" (Tôi đang ăn trưa lúc này).
Chủ ngữ | To be | Động từ + ing |
I | am | doing |
You/We/They | are | going |
He/She/It | is | running |
Như vậy, thì hiện tại tiếp diễn không chỉ dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay lập tức, mà còn áp dụng cho những hoạt động hoặc kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai gần, mang đến sự đa dạng và phong phú trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Thì hiện tại tiếp diễn dùng khi nào để diễn tả hành động đang xảy ra?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong hiện tại. Đây là cách chúng ta thể hiện sự liên tục, tiếp tục của một hành động, hoạt động tại thời điểm nói.
Để sử dụng thì hiện tại tiếp diễn chính xác, chúng ta cần có cấu trúc sau: Subject + am/is/are + Verb-ing.
Ví dụ:
- I am studying English.
- She is reading a book.
- They are playing football.
Vì vậy, khi muốn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó, chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
[Elight] - Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh: cấu trúc và cách dùng - Ngữ pháp cơ bản
Học cấu trúc và cách dùng thì hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả và thú vị. Chắc chắn bạn sẽ thấy tiến bộ rõ rệt!
[Elight] - Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh: cấu trúc và cách dùng - Ngữ pháp cơ bản
Học cấu trúc và cách dùng thì hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả và thú vị. Chắc chắn bạn sẽ thấy tiến bộ rõ rệt!
Công thức và cách chia động từ
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh được hình thành bằng cách sử dụng "am/is/are" theo sau là động từ thêm "ing". Dưới đây là một số quy tắc cụ thể để chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn:
- Đối với động từ tận cùng là "e", ta bỏ "e" rồi thêm "-ing". Ví dụ: "come" trở thành "coming". Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng "ee", "e" được giữ nguyên. Ví dụ: "see" trở thành "seeing".
- Khi động từ tận cùng là "ie", đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ing". Ví dụ: "lie" trở thành "lying".
- Đối với động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm và trước nó là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing". Ví dụ: "run" trở thành "running".
Các trường hợp ngoại lệ và thêm thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trong các ví dụ và bài tập thực hành. Việc luyện tập chia động từ theo các quy tắc này sẽ giúp bạn thành thạo cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Thông qua việc áp dụng những quy tắc trên, bạn có thể chia động từ một cách chính xác trong thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả hành động đang diễn ra, kế hoạch trong tương lai gần hoặc hành động lặp đi lặp lại gây bực mình.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh có thể được nhận biết thông qua một số dấu hiệu rõ ràng, giúp bạn xác định chính xác khi nào nên sử dụng thì này:
- Trạng từ chỉ thời gian: Cụm từ như "now", "right now", "at the moment", "at present", hoặc "It’s + giờ cụ thể + now" thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn, biểu thị hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Động từ và mệnh lệnh thu hút sự chú ý: Các động từ như "Look!", "Listen!", "Keep silent!", "Watch out!" thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động đang diễn ra ngay lúc đó.
- Các cụm từ diễn tả tần suất cao: Như "always", "usually", "constantly", "all the time" cũng là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn, thường được sử dụng để diễn tả sự bực bội hoặc không hài lòng về hành động lặp đi lặp lại.
- Các cụm từ chỉ thời gian xung quanh thời điểm nói: Như "these days", "this month", "this week" giúp biểu thị sự việc hoặc hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể, gần với thời điểm hiện tại.
Nắm vững những dấu hiệu này sẽ giúp bạn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như viết lách.
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng phổ biến, phản ánh các hành động hay sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói. Dưới đây là các trường hợp sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
- Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: "The house is being built at the moment."
- Mô tả hành động hoặc sự việc diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại nhưng không nhất thiết phải đang xảy ra ngay lập tức. Ví dụ: "He is reading 'Gone with the Wind'."
- Diễn tả kế hoạch hoặc sự kiện đã được lên lịch trong tương lai gần. Ví dụ: "Mr. Samuels is flying to Detroit tomorrow to finalize the details and sign the contract."
- Diễn tả sự bực bội hay phàn nàn về hành động lặp đi lặp lại. Thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất như "always", "continually". Ví dụ: "She is always going to work late."
Lưu ý khi chia động từ trong thì hiện tại tiếp diễn:
- Đối với động từ tận cùng là "e", ta bỏ "e" rồi thêm "-ing" (ngoại trừ khi tận cùng là "ee").
- Động từ tận cùng là "ie" chuyển thành "y" rồi thêm "-ing". Ví dụ: "lie" → "lying".
- Nếu động từ có một âm tiết, tận cùng là phụ âm và trước đó là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing". Ví dụ: "stop" → "stopping".
Việc áp dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống cụ thể sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm mà chúng ta đang nói. Cách sử dụng này làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động và trực tiếp, giúp người nghe hình dung được sự việc đang được nói đến một cách rõ ràng.
- Để diễn tả một hành động đang xảy ra ngay lập tức, bạn có thể sử dụng cấu trúc S + am/is/are + V-ing. Ví dụ: "It’s raining now." (Trời đang mưa) hoặc "She is watching a movie." (Cô ấy đang xem phim).
- Trong trường hợp bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động hay sự việc không chỉ xảy ra ở thời điểm nói mà còn kéo dài hoặc có xu hướng xảy ra trong một khoảng thời gian xung quanh, có thể sử dụng các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", "at present".
- Hành động đang diễn ra cũng có thể được nhấn mạnh thông qua việc sử dụng các động từ hoặc mệnh lệnh ngắn thu hút sự chú ý như "Look!", "Listen!", "Keep silent!".
Nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn giúp cho việc giao tiếp tiếng Anh trở nên mạch lạc và chính xác hơn, đặc biệt khi bạn muốn mô tả những sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm bạn đang nói.
Hành động sắp xảy ra được lên kế hoạch từ trước
Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ dùng để mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, mà còn dùng để chỉ hành động sắp xảy ra trong tương lai gần đã được lên kế hoạch từ trước. Cách dùng này thường thấy trong các tình huống mà chúng ta muốn nhấn mạnh việc đã sắp xếp, lên lịch cho một sự kiện hoặc công việc nào đó.
- Ví dụ: "Tomorrow, what are you doing?" (Bạn dự định sẽ làm gì vào ngày mai?) - Ở đây, câu hỏi được đặt trong bối cảnh về một kế hoạch hoặc dự định cho ngày mai.
- Ví dụ: "Mr Samuels is flying to Detroit to finalize the details and sign the contract." (Ông Samuels sẽ bay đến Detroit để hoàn thiện các chi tiết và ký hợp đồng.) - Câu này thông báo về một sự kiện đã được lên kế hoạch trước, đó là chuyến đi của Mr Samuels.
Các trường hợp sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để chỉ hành động sắp xảy ra thường đi kèm với các dấu hiệu như việc sử dụng các trạng từ chỉ thời gian "right now", "at the moment", "at present", và cụ thể hóa bằng các cụm từ như "tomorrow", "next week", "this Sunday", để chỉ thời gian cụ thể của sự kiện hoặc hành động sẽ diễn ra.
Diễn tả sự phàn nàn khi hành động lặp lại nhiều lần
Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ dùng để miêu tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, mà còn có thể diễn tả sự phàn nàn về một hành động nào đó lặp đi lặp lại nhiều lần, gây ra sự bực bội hoặc khó chịu cho người nói. Cách dùng này thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất cao như "always", "continually", "usually".
- Ví dụ: "He is always losing his keys" có nghĩa là "anh ấy cứ hay đánh mất chìa khóa" - làm rõ rằng hành động đánh mất chìa khóa xảy ra thường xuyên, khiến người nói cảm thấy bực bội.
- Hoặc "She is always coming late" có nghĩa là "cô ấy luôn đến muộn", nhấn mạnh việc đến muộn là một thói quen thường xuyên, gây khó chịu.
Cách diễn đạt này giúp nhấn mạnh sự lặp lại không mong muốn của hành động, và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự không hài lòng của người nói về một vấn đề nào đó.
Mô tả sự thay đổi và phát triển
Thì hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng để diễn đạt sự thay đổi, phát triển hay đổi mới trong một số hoàn cảnh cụ thể. Điều này thường được thể hiện qua sự sử dụng của các động từ như "get", "change", "become", "increase", "rise", "fall", "grow", "improve", "begin", "start". Sự thay đổi và phát triển có thể liên quan đến các yếu tố xã hội, kinh tế, công nghệ, hoặc cá nhân.
- Ví dụ: "The climate is changing rapidly." (Thời tiết đang thay đổi một cách nhanh chóng.) - Điều này nhấn mạnh rằng sự thay đổi của thời tiết đang diễn ra ngay lúc này.
- Ví dụ: "The birth rate of the world is decreasing slowly." (Tỉ lệ sinh đẻ của thế giới đang giảm chậm.) - Điều này cho thấy sự thay đổi dần dần về tỉ lệ sinh đẻ trên toàn cầu.
Sự sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong những trường hợp này giúp người nói diễn đạt được sự diễn ra liên tục và không ngừng của các hành động hoặc sự việc đang nói đến, làm cho thông điệp trở nên sống động và thực tế hơn.
Ví dụ minh họa
- "Are you leaving now?" - Hỏi ai đó có đang rời đi vào thời điểm hiện tại không.
- "What are you doing?" - Hỏi ai đó đang làm gì vào thời điểm hiện tại.
- "It’s raining now." - Miêu tả trời đang mưa vào thời điểm hiện tại.
- "She is watching a movie." - Chỉ ai đó đang xem phim.
- "Tom is looking for a job." - Tom đang tìm việc làm.
- "Nam is flying to Ha Noi tomorrow." - Nam sẽ bay đến Hà Nội vào ngày mai.
- "Ann is always coming late." - Ann luôn đến muộn, diễn đạt sự phàn nàn.
- "My English speaking skill is improving thanks to ELSA Speak." - Kỹ năng nói tiếng Anh của tôi đang được cải thiện nhờ ELSA Speak.
- "Almost people are using email instead of writing letters." - Hầu hết mọi người đều sử dụng email thay vì viết thư.
Những ví dụ trên giúp minh họa các trường hợp cụ thể khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, từ việc miêu tả hành động đang diễn ra, dự định trong tương lai gần, đến việc diễn tả sự phát triển hay thay đổi.
Bài tập áp dụng
- Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- Look! The car (go) __________ so fast.
- Listen! Someone (cry) __________ in the next room.
- Your brother (sit) __________ next to the beautiful girl over there at present?
- Now they (try) __________ to pass the examination.
- It’s 12 o’clock, and my parents (cook) __________ lunch in the kitchen.
- Xây dựng câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn dựa vào các từ gợi ý cho sẵn:
- My/ father/ water/ some plants/ the/ garden.
- My/ mother/ clean/ floor/.
- Mary/ have/ lunch/ her/ friends/ a/ restaurant.
- They/ ask/ a/ man/ about/ the/ way/ the/ railway/ station.
- My/ student/ draw/ a/ beautiful/ picture/.
Thực hành các bài tập này giúp bạn nắm chắc cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các hoàn cảnh khác nhau.
Thì hiện tại tiếp diễn là cánh cửa mở ra thế giới của những hành động sống động, biểu thị sự diễn ra, phát triển hoặc kế hoạch sắp tới một cách sinh động và gần gũi. Hãy dùng nó để làm cho ngôn từ của bạn thêm màu sắc, ghi dấu từng khoảnh khắc đang trôi qua trong cuộc sống hàng ngày hay những dự định phía trước. Nắm vững thì hiện tại tiếp diễn, bạn đã sẵn sàng biến mỗi câu chuyện trở nên sống động và đầy ấn tượng.