Chủ đề công thức tiếng anh thì hiện tại tiếp diễn: Khám phá "Công thức tiếng Anh thì hiện tại tiếp diễn" thông qua hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu nhất! Từ công thức cơ bản đến các trường hợp áp dụng đặc biệt, bài viết này là chìa khóa giúp bạn nắm vững thì hiện tại tiếp diễn, làm giàu vốn tiếng Anh của mình. Hãy cùng chúng tôi khai phá bí quyết sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách linh hoạt và hiệu quả nhé!
Mục lục
- Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)
- Công thức tiếng Anh thì hiện tại tiếp diễn là gì?
- Công thức cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn
- YOUTUBE: Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: Thì hiện tại tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng
- Các trường hợp sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
- Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
- Cách chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn
- Ví dụ minh họa
- Bài tập áp dụng
- Mẹo nhớ lâu công thức và cách dùng
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)
Thể khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Thể phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Thể nghi vấn (yes/no): Am/Is/Are + S + V-ing?
Câu hỏi: Wh- + am/is/are + (not) + S + V-ing?
- Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, It's + giờ + now…
- Động từ gây chú ý: Look!, Listen!, Keep silent!, Watch out!/Look out!
- Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
- Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói.
- Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, đã được lên kế hoạch.
- Dùng để diễn tả sự phàn nàn với always.
- Diễn tả sự phát triển, thay đổi.
- Mô tả sự đổi mới so với trước đây.
- Động từ kết thúc bằng “e”: bỏ “e” và thêm “ing”.
- Động từ kết thúc bằng “ie”: đổi “ie” thành “y” và thêm “ing”.
- Động từ kết thúc bằng “c”: thêm “k” trước khi thêm “ing”.
- Động từ 1 âm tiết, kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm”: nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ing”.
Công thức tiếng Anh thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Công thức tiếng Anh thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc những hành động dự định trong tương lai. Dưới đây là cách sử dụng công thức này:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Câu hỏi (Yes/no question): Is/Am/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
Khẳng định | My sister is studying for her exam. |
Phủ định | We are not watching TV right now. |
Câu hỏi | Is he playing football today? |
Với việc áp dụng đúng công thức này, bạn sẽ có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.
Công thức cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian xác định. Công thức cơ bản của thì này bao gồm:
Thể khẳng định | S + am/is/are + V-ing |
Thể phủ định | S + am/is/are + not + V-ing |
Thể nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing? |
Ví dụ minh họa:
- Khẳng định: I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
- Phủ định: She is not watching TV at the moment. (Cô ấy không đang xem TV lúc này.)
- Nghi vấn: Are you listening to music? (Bạn có đang nghe nhạc không?)
Cách chia động từ:
- Đối với đa số động từ, chỉ cần thêm -ing vào sau động từ. Ví dụ: play → playing, go → going.
- Động từ kết thúc bằng e lẻ, bỏ e và thêm -ing. Ví dụ: make → making, ride → riding.
- Động từ tận cùng là một nguyên âm + một phụ âm và được nhấn mạnh, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing. Ví dụ: run → running, begin → beginning.
Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: Thì hiện tại tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng
Học ngữ pháp tiếng Anh thật vui và hấp dẫn. Thì hiện tại tiếp diễn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách diễn tả hành động đang xảy ra trong video.
Mẹo: Thì hiện tại tiếp diễn - Công thức, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Video này, Thuỷ sẽ giúp bạn làm chủ Thì Hiện Tại Tiếp Diễn nhanh chóng và dễ dàng. Tặng khoá học tiếng Anh online miễn ...
Các trường hợp sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Ví dụ: She is reading a book now. (Cô ấy đang đọc sách bây giờ.)
- Một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian xung quanh hiện tại. Ví dụ: I am working on a new project these days. (Những ngày này tôi đang làm việc trên một dự án mới.)
- Một kế hoạch hoặc một sự sắp xếp cho tương lai gần. Ví dụ: We are going on vacation next week. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào tuần tới.)
- Diễn tả sự phàn nàn về một hành động lặp đi lặp lại thường xuyên với trạng từ "always", "constantly". Ví dụ: He is always coming late to the meetings. (Anh ấy luôn đến muộn các cuộc họp.)
- Diễn tả một hành động tạm thời, không phải là thói quen. Ví dụ: I am staying with my friend for a week. (Tôi đang ở cùng bạn tôi trong một tuần.)
- Mô tả một sự thay đổi hay sự phát triển. Ví dụ: My English is improving. (Tiếng Anh của tôi đang được cải thiện.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
- Trạng từ chỉ thời gian đặc biệt: now, right now, at the moment, at present, currently. Ví dụ: I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách bây giờ.)
- Các động từ như Look!, Listen!, Watch out! thường được sử dụng để thu hút sự chú ý đến hành động đang diễn ra. Ví dụ: Look! She is dancing. (Nhìn kìa! Cô ấy đang nhảy.)
- Mô tả một hành động được lên kế hoạch trong tương lai gần. Dấu hiệu này không phổ biến nhưng đôi khi được sử dụng, đặc biệt trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày. Ví dụ: I am meeting him tomorrow. (Tôi sẽ gặp anh ấy vào ngày mai.)
- Thể hiện sự phàn nàn hoặc khó chịu về hành động lặp đi lặp lại thường xuyên, thông qua việc sử dụng các trạng từ như always, constantly, continuously. Ví dụ: He is always losing his keys. (Anh ấy luôn luôn làm mất chìa khóa.)
Các dấu hiệu này giúp bạn xác định một cách chính xác khi nào cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp hàng ngày và viết lách.
Cách chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn
Để chia động từ trong thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần tuân theo các quy tắc sau:
- Thêm -ing vào sau động từ gốc. Đây là quy tắc cơ bản nhất. Ví dụ: go → going, eat → eating.
- Đối với động từ tận cùng bằng -e, bỏ -e và thêm -ing. Ví dụ: make → making, write → writing.
- Nếu động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm được tiếp theo bởi một nguyên âm, và được nhấn mạnh, bạn sẽ nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing. Ví dụ: run → running, put → putting.
- Đối với động từ tận cùng bằng -ie, đổi -ie thành -y và thêm -ing. Ví dụ: lie → lying, die → dying.
Lưu ý: Động từ to be (am, is, are) cần được chia theo chủ ngữ trước khi thêm động từ chính ở dạng -ing. Ví dụ: I am going, She is eating, They are running.
Ví dụ minh họa
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống khác nhau:
- Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói: I am sitting at my desk right now. (Tôi đang ngồi tại bàn làm việc của mình lúc này.)
- Hành động diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại (không nhất thiết phải đang diễn ra ngay lập tức): She is working on a new project this month. (Cô ấy đang làm việc trên một dự án mới trong tháng này.)
- Kế hoạch hoặc sự kiện đã được lên lịch cho tương lai gần: We are meeting our friends for dinner tonight. (Chúng tôi sẽ gặp bạn bè đi ăn tối tối nay.)
- Diễn tả sự phàn nàn với hành động lặp đi lặp lại: He is always leaving his clothes on the floor. (Anh ấy lúc nào cũng để quần áo của mình trên sàn.)
- Diễn tả sự thay đổi hay phát triển: Her English is getting better every day. (Tiếng Anh của cô ấy đang tiến bộ mỗi ngày.)
Những ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp hàng ngày và viết lách.
Bài tập áp dụng
Để củng cố kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn, dưới đây là một số bài tập áp dụng bạn có thể thử sức:
- Chia động từ trong ngoặc: She (to listen) ___ to music right now.
- Chuyển các câu sau sang thể phủ định: I am working on my project.
- Đặt câu hỏi cho các câu sau sử dụng thì hiện tại tiếp diễn: They are playing football.
- Chia động từ vào chỗ trống: Look! The cat (to climb) ___ up the tree.
- Tìm và sửa lỗi trong câu sau (nếu có): He are eating dinner with his family.
Giải thích:
- 1. Sử dụng is listening để hoàn thành câu.
- 2. Thêm not sau động từ to be để tạo câu phủ định: I am not working on my project.
- 3. Sử dụng động từ to be ở dạng nghi vấn: Are they playing football?
- 4. Động từ cần chia là is climbing.
- 5. Sửa are thành is để câu chính xác: He is eating dinner with his family.
Hoàn thành các bài tập trên sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.
Mẹo nhớ lâu công thức và cách dùng
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có nhiều công thức và dấu hiệu nhận biết cụ thể. Để nhớ lâu, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:
- Khi thấy các trạng từ chỉ thời gian như "now", "at the moment", "currently", hãy nghĩ ngay tới thì hiện tại tiếp diễn.
- Đối với các động từ có tận cùng là "e", nhớ là bỏ "e" rồi thêm "-ing" (ngoại trừ khi tận cùng là hai chữ "e", ví dụ: "see" thành "seeing"). Đối với động từ tận cùng bằng một phụ âm sau một nguyên âm và chỉ có một âm tiết, ta nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-ing" (ví dụ: "run" thành "running").
- Để nhớ các trường hợp sử dụng, hãy liên tưởng đến các tình huống cụ thể: đang xảy ra (I am reading), kế hoạch trong tương lai (I am meeting her tomorrow), hành động lặp đi lặp lại gây phiền toái (She is always coming late).
- Thực hành hàng ngày bằng cách mô tả những gì bạn hoặc người khác đang làm, sẽ giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng một cách tự nhiên.
- Bài tập ứng dụng: Tạo câu với từng tình huống cụ thể, sau đó kiểm tra lại với các quy tắc đã học. Ví dụ: "Look! The cat (climb) the tree." → "Look! The cat is climbing the tree.".
Khám phá thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp linh hoạt, thực tế. Hãy tận hưởng quá trình học tập này như một hành trình thú vị, khám phá không ngừng nghỉ!