Trạng từ thì hiện tại tiếp diễn: Bí quyết chinh phục và ứng dụng linh hoạt

Chủ đề trạng từ thì hiện tại tiếp diễn: Khám phá thế giới ngôn ngữ với "Trạng từ thì hiện tại tiếp diễn: Bí quyết chinh phục và ứng dụng linh hoạt"! Bài viết này sẽ là chìa khóa để bạn không chỉ hiểu sâu sắc về cấu trúc ngữ pháp, mà còn biết cách áp dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Đừng bỏ lỡ!

Công thức thì hiện tại tiếp diễn

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn (yes/no): Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Câu hỏi Wh-: Wh- + am/is/are + (not) + S + V-ing?
  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn (yes/no): Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Câu hỏi Wh-: Wh- + am/is/are + (not) + S + V-ing?
  • I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)

    He is not watching TV. (Anh ấy không xem TV.)

    Are you listening to music? (Bạn có đang nghe nhạc không?)

    What are you doing? (Bạn đang làm gì?)

    • Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at the moment.
    • Trong câu xuất hiện các động từ như Look!, Listen!, Keep silent!.
  • Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at the moment.
  • Trong câu xuất hiện các động từ như Look!, Listen!, Keep silent!.
    1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    2. Mô tả kế hoạch, dự định trong tương lai gần.
    3. Diễn tả sự phàn nàn với hành động lặp lại nhiều lần.
  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Mô tả kế hoạch, dự định trong tương lai gần.
  • Diễn tả sự phàn nàn với hành động lặp lại nhiều lần.
    • Đối với động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" và thêm "-ing". Ví dụ: write - writing.
    • Đối với động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing". Ví dụ: stop - stopping.
    • Đối với động từ kết thúc bằng "ie", đổi "ie" thành "y" và thêm "-ing". Ví dụ: lie - lying.
  • Đối với động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" và thêm "-ing". Ví dụ: write - writing.
  • Đối với động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing". Ví dụ: stop - stopping.
  • Đối với động từ kết thúc bằng "ie", đổi "ie" thành "y" và thêm "-ing". Ví dụ: lie - lying.
  • Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc:

    1. Look! The car (go) _______ so fast.
    2. Now my sister (go) _______ shopping with my mother.
    3. Your brother (sit) _______ next to the beautiful girl over there?
  • Look! The car (go) _______ so fast.
  • Now my sister (go) _______ shopping with my mother.
  • Your brother (sit) _______ next to the beautiful girl over there?
  • Công thức thì hiện tại tiếp diễn

    Các trạng từ nào thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh?

    Các trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh bao gồm:

    • now (hiện nay)
    • right now (ngay bây giờ)
    • at the moment (trong lúc này)
    • at present (hiện tại)
    • it's + giờ cụ thể + now (ví dụ: it's 3 o'clock now - là 3 giờ rồi)

    Elight - 7 Thì hiện tại tiếp diễn: cấu trúc, cách dùng - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Học tiếng Anh không khó nếu bạn thực sự đam mê. Đừng ngần ngại khám phá ngữ pháp và áp dụng những mẹo thi để thành công. Chuẩn bị đón nhận sự tiến bộ!

    Mẹo Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết | KISS English

    Video này, Thuỷ sẽ giúp bạn làm chủ Thì Hiện Tại Tiếp Diễn nhanh chóng và dễ dàng. Tặng khoá học tiếng Anh online miễn ...

    Công thức và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một khoảng thời gian xung quanh thời điểm đó. Dưới đây là công thức và cách sử dụng của thì hiện tại tiếp diễn:

    1. Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    2. Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    3. Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

    Trong đó, S là chủ ngữ, V-ing là dạng gerund của động từ.

    Ví dụ Khẳng địnhI am studying English now.
    Ví dụ Phủ địnhThey are not watching TV at the moment.
    Ví dụ Nghi vấnIs she doing her homework?

    Bên cạnh đó, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt khác như diễn tả sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần, hoặc diễn tả sự phàn nàn về một hành động lặp đi lặp lại thường xuyên làm phiền người nói.

    Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn có thể được nhận biết qua một số dấu hiệu rõ ràng trong câu. Các dấu hiệu này giúp chúng ta xác định khi nào nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác.

    • Trạng từ chỉ thời gian như "now" (bây giờ), "right now" (ngay bây giờ), "at the moment" (lúc này), "at present" (hiện tại), "today" (hôm nay), "this week" (tuần này), "this year" (năm nay).
    • Các động từ gây chú ý như "Look!", "Watch!", "Listen!", "Keep silent!", "Watch out!" hay "Look out!" thường đi kèm với các hành động đang diễn ra.

    Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt khác như diễn tả kế hoạch sắp tới, hành động lặp đi lặp lại mà gây ra sự phiền toái hoặc diễn tả sự thay đổi, phát triển.

    Lưu ý, có một số trường hợp đặc biệt về cách thêm "ing" vào động từ khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, ví dụ như động từ kết thúc bằng "e", động từ có một âm tiết, động từ kết thúc bằng đuôi "ie" sẽ có cách thêm "ing" đặc biệt.

    Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

    Cách chia động từ V-ing trong thì hiện tại tiếp diễn

    Việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn đòi hỏi chúng ta phải chú ý đến cách thêm "-ing" vào sau động từ để biến chúng thành dạng đang diễn ra (V-ing). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách chia động từ trong thì hiện tại tiếp diễn:

    • Đối với phần lớn các động từ, ta chỉ cần thêm "-ing" vào sau động từ gốc.
    • Nếu động từ kết thúc bằng một chữ "e", ta bỏ "e" và thêm "-ing" (ví dụ: "write" trở thành "writing"). Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng hai chữ "e", ta giữ nguyên và thêm "-ing".
    • Đối với động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối và thêm "-ing" (ví dụ: "run" trở thành "running").
    • Nếu động từ kết thúc bằng "-ie", ta thay "-ie" bằng "y" và thêm "-ing" (ví dụ: "die" trở thành "dying").

    Lưu ý quan trọng: Một số động từ không sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn bao gồm động từ chỉ suy nghĩ, cảm xúc, giác quan, sở hữu và tồn tại như "believe", "like", "hear", "have", v.v. Với những động từ này, ta sử dụng thì hiện tại đơn.

    Ví dụ minh họa thì hiện tại tiếp diễn trong câu

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc những sự việc kéo dài xung quanh thời điểm đó. Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các loại câu khác nhau:

    • Câu khẳng định: "I am reading a novel now." - Tôi đang đọc tiểu thuyết.
    • Câu phủ định: "Right now, Nam is not doing homework." - Nam không làm bài tập bây giờ.
    • Câu nghi vấn (Yes/No): "Are you leaving now?" - Bây giờ bạn đi à?.
    • Câu nghi vấn (Wh-): "What are you doing?" - Bạn đang làm gì thế?.

    Bên cạnh việc diễn tả hành động tại thời điểm nói, thì hiện tại tiếp diễn còn có thể được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói, hoặc một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.

    Những ví dụ này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ việc mô tả một hành động đơn giản đến việc diễn tả những sự thay đổi hoặc kế hoạch trong tương lai.

    Ví dụ minh họa thì hiện tại tiếp diễn trong câu

    Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, mà còn có nhiều ứng dụng khác trong giao tiếp. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thì này:

    • Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn đạt kế hoạch hoặc dự định trong tương lai đã được lên kế hoạch từ trước.
    • Có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với trạng từ "always" để bày tỏ sự bực bội hay khó chịu với hành động lặp đi lặp lại.
    • Thì hiện tại tiếp diễn còn dùng để mô tả hành động thường xuyên xảy ra và lặp đi lặp lại, đặc biệt là với các trạng từ tần suất như "usually", "always".
    • Sử dụng thì này để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần hoặc một cái gì đó mới mang tính chất đối lập với tình trạng trước đó.
    • Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để kể chuyện hoặc tóm tắt nội dung của một quyển sách, bộ phim.

    Những lưu ý trên giúp chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.

    Bài tập áp dụng

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian kéo dài. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập và áp dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách hiệu quả.

    1. Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc

    Việc này giúp bạn làm quen với cách biến đổi động từ sang dạng V-ing.

    • Look! The car (go) _______ so fast.
    • Listen! Someone (cry) _______ in the next room.
    • Your brother (sit) _______ next to the beautiful girl over there at present?
    • Now they (try) _______ to pass the examination.

    2. Viết dạng -ing của các động từ sau

    Một bước quan trọng để nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

    1. take
    2. drive
    3. see
    4. agree

    3. Hoàn thành các câu sau sử dụng động từ trong ngoặc chia ở thì hiện tại tiếp diễn

    Giúp bạn luyện tập việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong câu.

    • My grandfather _______ (buy) some fruits at the supermarket.
    • Hannah _______ (not study) French in the library. She’s at home with her classmates.
    • _______ (she, run) in the park?

    4. Khoanh tròn vào câu trả lời đúng

    Thực hành nhận biết và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn qua việc chọn câu trả lời đúng.

    • Where ______ his wife (be)? a. am b. is c. are d. be
    • Jack (wear) ______ suit today. a. is wearing b. are wearing c. am wearing d. wears
    Bài tập áp dụng

    Mẹo nhớ lâu khi học thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, diễn đạt các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn nhớ lâu khi học thì này.

    • Hiểu rõ công thức: Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn là [tobe] + [động từ-ing]. Hãy nhớ động từ "tobe" thay đổi theo ngôi của chủ ngữ.
    • Học theo ngữ cảnh: Lắng nghe và học các câu tiếng Anh sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tình huống thực tế. Thực hành vận dụng các câu này trong cuộc sống hàng ngày.
    • Tạo các câu mẫu: Đặt các câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả các hoạt động hàng ngày. Ví dụ: “I am studying English” (Tôi đang học tiếng Anh).
    • Ghi nhớ qua ví dụ: Tự đặt câu hỏi và trả lời bằng thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ: “What are you doing right now?” – “I am watching TV”.
    • Ôn tập và luyện tập: Làm các bài tập và viết câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn thường xuyên. Sử dụng thì này trong giao tiếp hàng ngày giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp.

    Thực hành thường xuyên và áp dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các hoạt động hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc và sử dụng thì này một cách tự nhiên hơn.

    Thực hành và áp dụng thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên, mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Hãy nhớ, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo và sử dụng linh hoạt thì này trong mọi tình huống!

    FEATURED TOPIC