Một số bài tập về thì hiện tại tiếp diễn: Hướng dẫn chi tiết từ cơ bản đến nâng cao

Chủ đề một số bài tập về thì hiện tại tiếp diễn: Khám phá "Một số bài tập về thì hiện tại tiếp diễn" qua bài viết chi tiết này! Từ lý thuyết đến thực hành, chúng tôi mang đến hướng dẫn tỉ mỉ cùng bộ bài tập đa dạng, giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong mọi tình huống giao tiếp và viết lách. Dù bạn mới bắt đầu hay đã am hiểu, đây sẽ là nguồn tài liệu quý giá để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây khó chịu, hành động có kế hoạch trong tương lai.

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing.
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing.
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
    1. Viết dạng -ing của các động từ: take - taking, drive - driving, ...
    2. Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp: My brother is growing quickly.
    3. Nối câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn phù hợp.
  • Viết dạng -ing của các động từ: take - taking, drive - driving, ...
  • Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp: My brother is growing quickly.
  • Nối câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn phù hợp.
  • Ví dụ về cách dùng: "I am studying English" (Tôi đang học tiếng Anh), "They are not watching TV at present" (Hiện tại họ không xem TV).

    Bỏ e thêm ing (love - loving), đối với động từ tận cùng bằng một phụ âm trước nó là một nguyên âm ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm ing (sit - sitting).

    Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Giới thiệu về thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm hiện tại. Cấu trúc này không chỉ giúp bạn miêu tả các hoạt động hàng ngày mà còn là công cụ hiệu quả để thể hiện sự tiếp diễn của một hành động trong tương lai gần hoặc một thói quen đáng chú ý bằng cách sử dụng trạng từ chỉ thời gian và tần suất.

    • Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing.
    • Ví dụ: I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)

    Thì này cũng được sử dụng để biểu thị sự khó chịu hoặc phàn nàn về một hành động lặp lại thường xuyên, thường kèm theo trạng từ như "always" hay "constantly".

    1. He is always coming late to the meetings. (Anh ấy luôn đến họp muộn.)

    Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn có thể dùng để nói về các kế hoạch hoặc dự định trong tương lai đã được sắp xếp từ trước.

    Chủ ngữTo beĐộng từ + ing
    Iamdoing
    You/We/Theyaregoing
    He/She/Itismaking

    Có thể cung cấp cho tôi một số bài tập về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh không?

    Dưới đây là một số bài tập về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh:

    1. I am going for a walk in the park.

    2. They are doing their homework at the moment.

    3. She is talking to her friend on the phone right now.

    Bạn có thể thực hành những câu này bằng cách tạo ra các câu tương tự với các động từ khác để nâng cao kỹ năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

    100 BÀI TẬP HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TRONG TIẾNG ANH | 6 DẠNG BÀI

    Trong cuộc sống, hãy luôn tin rằng chúng ta đều đang tiến bước về phía trước. Hãy tận hưởng mọi khoảnh khắc hiện tại, vươn lên với ý chí mạnh mẽ để đạt được ước mơ.

    BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN PHẦN 1 - GIẢI THÍCH CHI TIẾT

    Website luyện đề thi trắc nghiệm 30 câu có giải thích đáp án: https://giaidetienganh.com/ Các bạn muốn nhận tài liệu để học tập ...

    Cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hành động lặp lại gây phiền toái, hoặc kế hoạch trong tương lai gần đã được lên lịch. Ngoài ra, thì này còn được dùng để mô tả một sự thay đổi hoặc sự phát triển, và hành động thường xuyên xảy ra và lặp đi lặp lại nhiều lần, bày tỏ sự bực bội hoặc khó chịu của người nói.

    1. Công thức:
    2. Khẳng định: S + am/is/are + V-ing.
    3. Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.
    4. Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
    5. Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ chỉ thời gian như "now, right now, at the moment, at present" hoặc các động từ gây chú ý như "Look!, Listen!, Watch out!".
    6. Một số lưu ý khi chuyển động từ sang dạng V-ing:
    7. Đối với động từ tận cùng bằng "e", bỏ "e" và thêm "-ing" (ví dụ: "make" thành "making").
    8. Đối với động từ có một âm tiết, tận cùng bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ing" (ví dụ: "run" thành "running").
    9. Động từ tận cùng là "ie" thì đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ing" (ví dụ: "die" thành "dying").

    Các trường hợp sử dụng cụ thể bao gồm hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hành động lặp đi lặp lại gây ra sự phiền toái, dự định trong tương lai, sự thay đổi hoặc phát triển, và biểu hiện sự bực bội hoặc khó chịu.

    Cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Bài tập vận dụng cơ bản

    Thực hành thì hiện tại tiếp diễn qua các bài tập sau để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn.

    1. Bài tập chia dạng đúng của động từ: Cho dạng -ing của các động từ dưới đây như "take" thành "taking", "drive" thành "driving", và "see" thành "seeing".
    2. Bài tập nối câu: Nối câu ở cột bên trái với cột bên phải sao cho hợp lý. Ví dụ, "Please turn down the volume." có thể nối với "She's trying to sleep.".
    3. Bài tập điền vào chỗ trống: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Ví dụ, "All of my friends ________ (have) fun at the Running Man fan meeting right now." được điền "are having".
    4. Chia dạng đúng cho động từ trong ngoặc: Ví dụ, "My sister always _______________ (forget) my birthday." được điền "is always forgetting".

    Lưu ý: Các bài tập này giúp bạn làm quen và áp dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống cụ thể, bao gồm cả hành động đang diễn ra, kế hoạch trong tương lai, và hành động thường xuyên gây phiền toái.

    Bài tập nâng cao

    Những bài tập sau sẽ giúp bạn củng cố và mở rộng kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống phức tạp hơn.

    1. Hoàn thành đoạn văn sau: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, điền các động từ vào chỗ trống để hoàn thành thông tin về Mr.Blue, một giáo viên tiếng Anh và Toán ở trung tâm thành phố, và cuộc sống hiện tại của ông ấy tại Hanoi.
    2. Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau: Các câu này chứa một số lỗi sai về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Hãy tìm và sửa chúng, như chuyển từ "are climbing" sang "is climbing" cho "Somebody" do đó là danh từ số ít, hoặc sửa "flows" thành "is flowing" để phù hợp với dấu hiệu thời gian "at present".

    Đây là những ví dụ điển hình về việc áp dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống đa dạng, từ miêu tả hoạt động hàng ngày đến những dự định trong tương lai và thậm chí là trong việc sửa lỗi ngữ pháp. Làm quen và thực hành thường xuyên với những bài tập như vậy sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh.

    Bài tập nâng cao

    Một số lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    1. Thì hiện tại tiếp diễn thường được dùng để diễn tả những sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Điều này bao gồm những hành động tạm thời hoặc những thay đổi đang dần diễn ra.
    2. Hành động thường xuyên lặp đi lặp lại nhưng gây ra sự khó chịu hoặc phiền toái cũng thường được biểu đạt bằng thì hiện tại tiếp diễn, điển hình là việc sử dụng với trạng từ "always".
    3. Thì hiện tại tiếp diễn cũng được dùng để diễn tả những kế hoạch hoặc dự định đã được sắp xếp từ trước, thường đi kèm với các trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai. Lưu ý cần đảo động từ to-be lên trước chủ ngữ trong cấu trúc câu hỏi khi diễn tả dự định.
    4. Trong giao tiếp, việc nhận biết thì hiện tại tiếp diễn có thể dựa vào các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", và "at present", hoặc các động từ gây chú ý như "Look!", "Listen!", "Watch out!" và "Keep silent!".

    Các ví dụ điển hình và bài tập thực hành có thể giúp bạn củng cố và mở rộng hiểu biết về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Hãy tham khảo thêm tại các nguồn như Langgo, Langmaster, và Zim để tìm hiểu sâu hơn và luyện tập thêm.

    Quy tắc chuyển động từ sang dạng V-ing

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Cấu trúc cơ bản của thì này bao gồm S + am/is/are + V-ing. Dưới đây là quy tắc chuyển động từ sang dạng V-ing:

    • Nếu động từ kết thúc bằng e (nhưng không phải ee), ta loại bỏ e và thêm -ing. Ví dụ: make → making.
    • Đối với động từ kết thúc bằng ie, ta thay ie bằng y và thêm -ing. Ví dụ: lie → lying.
    • Đối với động từ có một âm tiết, tận cùng bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ing. Ví dụ: run → running.
    • Các trường hợp ngoại lệ như: begin → beginning, travel → travelling, prefer → preferring, permit → permitting.

    Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp, chú ý đến sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như now, at the moment, right now và các động từ ngắn như look!, listen!, keep silent! Điều này giúp chúng ta hiểu rằng hành động đang diễn ra.

    Quy tắc chuyển động từ sang dạng V-ing

    Cách nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có một số dấu hiệu nhận biết cụ thể, giúp chúng ta dễ dàng xác định khi nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách nhận biết:

    • Có mặt của các trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at present, at the moment. Ví dụ: "I am reading a book right now."
    • Có các động từ gây chú ý như Look!, Listen!, Watch out! đầu câu, thường đi kèm với hành động đang diễn ra. Ví dụ: "Look! She is singing."
    • Sử dụng trong tình huống yêu cầu sự im lặng hoặc chú ý đặc biệt. Ví dụ: "Keep silent! The baby is sleeping."
    • Trong câu hỏi để hỏi về hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: "Are you using the computer now?"

    Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, đã được lên kế hoạch. Ví dụ: "I am meeting him tomorrow."

    Đáp án và giải thích chi tiết

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại hoặc kế hoạch đã được ấn định trong tương lai gần. Cấu trúc cơ bản bao gồm S + am/is/are + V-ing.

    1. Bài tập: Look! The car (go) so fast.
    2. Đáp án: is going
    3. Giải thích: Sử dụng "is" với "the car" (it) và thêm "-ing" vào sau động từ "go" để biểu đạt hành động đang diễn ra.
    4. Bài tập: Are you (do) your homework?
    5. Đáp án: doing
    6. Giải thích: "Are" được sử dụng với "you" và thêm "-ing" vào sau động từ "do" để tạo thành câu hỏi về hành động đang diễn ra.
    7. Bài tập: My brother (not play) video games right now.
    8. Đáp án: is not playing
    9. Giải thích: "is not" được sử dụng với "my brother" (he) và thêm "-ing" vào sau động từ "play" để phủ định hành động đang diễn ra.

    Qua các bài tập và giải thích, bạn có thể thấy rằng việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn tuân theo một số quy tắc cụ thể về cấu trúc câu. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách áp dụng thì này trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.

    Đáp án và giải thích chi tiết

    Tips và bí kíp học thì hiện tại tiếp diễn hiệu quả

    • Luôn nhớ cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + V-ing. Đây là nền tảng quan trọng nhất để bạn áp dụng thì này một cách chính xác.
    • Khi hoàn thành bài tập về thì hiện tại tiếp diễn, chú ý đến việc sử dụng "tobe + V_ing" một cách đúng đắn. Đây là một trong những lỗi cơ bản nhất mà nhiều người thường mắc phải.
    • Phân biệt rõ ràng giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn. Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, trong khi thì hiện tại đơn diễn tả hành động thường xuyên, lặp đi lặp lại.
    • Để nhớ lâu hơn, hãy kết hợp học thì hiện tại tiếp diễn với các hoạt động thực hành như viết nhật ký hàng ngày bằng thì hiện tại tiếp diễn, hoặc mô tả những gì đang xảy ra xung quanh bạn.
    • Chú ý đến việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả kế hoạch hay dự định trong tương lai đã được ấn định. Ví dụ: "I’m going to the zoo with my cousins on Thursday" để biểu thị một kế hoạch đã được lên trước.
    • Tăng cường luyện nghe và nói bằng cách xem phim, nghe nhạc, hoặc tham gia các lớp học trực tuyến. Sự tiếp xúc thường xuyên với ngôn ngữ giúp bạn cải thiện không chỉ kiến thức ngữ pháp mà còn cả kỹ năng giao tiếp.

    Hãy kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên. Thành thạo thì hiện tại tiếp diễn không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và công việc.

    Với những bài tập về thì hiện tại tiếp diễn cùng lời giải chi tiết, hy vọng bạn sẽ nắm vững cấu trúc và sử dụng thì này một cách hiệu quả, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.

    FEATURED TOPIC