Học Tiếng Anh Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Bí Quyết Nắm Vững Cấu Trúc Và Cách Dùng

Chủ đề học tiếng anh thì hiện tại tiếp diễn: Bạn muốn chinh phục thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả? Bài viết này sẽ là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa vào thế giới ngữ pháp tiếng Anh, với các công thức, cách dùng, và bài tập thực hành cụ thể. Khám phá bí mật đằng sau việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách linh hoạt, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống chuyên nghiệp.

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian xung quanh hiện tại. Đây là một trong những thì quan trọng và cơ bản nhất trong tiếng Anh.

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
    1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    2. Diễn tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra trong một khoảng thời gian hiện tại nhưng không nhất thiết xảy ra ngay lúc nói.
    3. Diễn tả sự bực bội, khó chịu của người nói khi kết hợp với "always", "continually", "usually".
    4. Sử dụng trong câu có các động từ như "Look!", "Listen!", "Keep silent!" để nhấn mạnh.
  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Diễn tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra trong một khoảng thời gian hiện tại nhưng không nhất thiết xảy ra ngay lúc nói.
  • Diễn tả sự bực bội, khó chịu của người nói khi kết hợp với "always", "continually", "usually".
  • Sử dụng trong câu có các động từ như "Look!", "Listen!", "Keep silent!" để nhấn mạnh.
  • Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

    1. Look! The car (go) _______ so fast.
    2. She (not study) _______ for the exam right now.
    3. What you (do) _______ these days?
  • Look! The car (go) _______ so fast.
  • She (not study) _______ for the exam right now.
  • What you (do) _______ these days?
  • Viết câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn dựa vào các từ gợi ý:

    1. They / plan / their trip / next month.
    2. I / learn / Spanish / this semester.
  • They / plan / their trip / next month.
  • I / learn / Spanish / this semester.
  • Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

    Học tiếng Anh thì hiện tại tiếp diễn là gì?

    Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh là một thì diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó.

    Để tạo câu trong thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta sử dụng công thức sau:

    • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing.
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing.
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + ?

    Ví dụ:

    • I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
    • She is watching TV. (Cô ấy đang xem TV.)
    • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

    Cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Học ngữ pháp tiếng Anh giúp mình hiểu rõ thì hiện tại tiếp diễn. Mỗi bước tiến mới là cơ hội để trưởng thành và tự tin.

    Văn phạm 21: Thì hiện tại tiếp diễn

    Các bạn bấm nút "ĐĂNG KÝ" hoặc "SUBSCRIBE" màu đỏ dưới video, phía tay phải để dễ dàng nhận được các bài mới của anh ...

    Công thức và cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc một khoảng thời gian gần với hiện tại. Để học và sử dụng thì này một cách chính xác, việc hiểu rõ cấu trúc và cách chia động từ là vô cùng quan trọng.

    1. Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    2. Câu phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    3. Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

    Trong cấu trúc này, "S" đại diện cho chủ ngữ, "am/is/are" là các dạng của động từ "to be" phù hợp với chủ ngữ, và "V-ing" là dạng gerund (dạng động từ thêm "ing") của động từ chính.

    Cách thêm “-ing” vào động từ:

    • Đối với động từ kết thúc bằng "e", loại bỏ "e" và thêm "-ing" (ví dụ: "make" thành "making"). Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng "ee", "e" được giữ nguyên (ví dụ: "see" thành "seeing").
    • Động từ một âm tiết, có phụ âm cuối sau một nguyên âm, sẽ nhân đôi phụ âm trước khi thêm "-ing" (ví dụ: "run" thành "running").
    • Động từ kết thúc bằng "ie" sẽ đổi "ie" thành "y" trước khi thêm "-ing" (ví dụ: "lie" thành "lying").

    Các trạng từ chỉ thời gian như "now", "at the moment", cũng như các động từ như "look", "listen", "keep silent" thường xuất hiện trong câu để nhấn mạnh sự diễn ra của hành động.

    Ngoài ra, cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt trong cách thêm "-ing" và các động từ không sử dụng được với thì hiện tại tiếp diễn như "to be" khi chỉ trạng thái, "to have" khi chỉ sở hữu, và các động từ chỉ cảm giác như "to see", "to hear", "to taste".

    Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp

    Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh được sử dụng rộng rãi và linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, từ việc miêu tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, đến việc bày tỏ kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần.

    • Diễn tả hành động đang xảy ra: "I am eating my lunch right now." (Tôi đang ăn trưa ngay bây giờ.).
    • Miêu tả hành động thường xuyên lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói: "He is always borrowing my pen and then he doesn’t remember." (Anh ấy luôn mượn bút của tôi rồi lại không nhớ trả.).
    • Để mô tả một sự kiện đã được lên kế hoạch trong tương lai: "I am flying to New York tomorrow." (Ngày mai tôi sẽ bay đến New York.).
    • Trạng từ chỉ thời gian và các động từ gây chú ý: "Now, right now, at the moment, at present," và "Look! Listen! Keep silent!" thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động đang diễn ra..

    Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để mô tả các tình huống thay đổi, phát triển hơn trước đó: "His son is growing quickly." (Con trai anh ấy lớn thật nhanh.).

    Cần lưu ý, không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái như "believe, dislike, like, love," mà hãy sử dụng thì hiện tại đơn..

    Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp

    Ví dụ minh họa về thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc các hoạt động sẽ xảy ra trong tương lai gần. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

    • "I am doing housework." (Tôi đang làm việc nhà).
    • "He is sleeping." (Anh ấy đang ngủ).
    • "They aren’t going to the cinema." (Họ không đang đi đến rạp chiếu phim).
    • "Are they going to the cinema?" (Họ đang đi đến rạp chiếu phim phải không?) - "Yes, they are" hoặc "No, they aren't".

    Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để:

    1. Diễn tả hành động thường xuyên lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói: "He is always coming late." (Anh ấy luôn luôn đến muộn).
    2. Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần: "Are you meeting next summer?" (Bạn có dự định gặp nhau vào mùa hè tới không?).
    3. Diễn tả cái gì đó thay đổi, phát triển hơn: "Your son is growing quickly." (Con trai bạn lớn thật nhanh).
    4. Kể chuyện hoặc tóm tắt nội dung của một quyển sách, bộ phim: "The movie ends when Thor is wondering where to land the ship." (Phim kết thúc khi Thor đang băn khoăn không biết hạ cánh con tàu ở đâu).

    Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn bao gồm sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian như "now", "right now", "at the moment", "at present" và các động từ như "look", "listen", "keep silent".

    Các trường hợp đặc biệt và ngoại lệ khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh có những quy tắc riêng biệt và ngoại lệ cụ thể, đòi hỏi sự chú ý khi sử dụng để tránh những sai lầm thường gặp.

    Quy tắc thêm "-ing"

    • Động từ tận cùng bằng một "e", loại bỏ "e" và thêm "-ing". Ví dụ: "love" thành "loving", "write" thành "writing".
    • Đối với động từ một âm tiết tận cùng bằng một phụ âm, đi trước là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối và thêm "-ing". Ví dụ: "stop" thành "stopping", "run" thành "running".
    • Động từ kết thúc bằng "ie" sẽ đổi thành "y" và thêm "-ing". Ví dụ: "die" thành "dying", "lie" thành "lying".

    Động từ không sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn

    • Động từ "to be" chỉ một trạng thái và không dùng trong hình thức tiếp diễn nếu chỉ một trạng thái cố định.
    • Động từ "to have" khi chỉ sự sở hữu không dùng trong hình thức tiếp diễn. Tuy nhiên, có thể dùng "having" trong một số trường hợp khác như "having a bath".
    • Động từ chỉ cảm giác như "see", "hear", "taste", "smell", "feel" thường không được sử dụng trong hình thức tiếp diễn, trừ khi mang ý nghĩa khác.

    Trạng từ “always” trong thì hiện tại tiếp diễn

    Sử dụng trạng từ "always" trong thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả sự lặp đi lặp lại gây ra sự bực bội hay khó chịu. Ví dụ: "You are always forgetting your keys".

    Qua những ví dụ và giải thích trên, hy vọng bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng và những trường hợp đặc biệt của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng thì này một cách chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách.

    Các trường hợp đặc biệt và ngoại lệ khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

    Bài tập áp dụng thì hiện tại tiếp diễn

    1. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau. Lưu ý đến ý nghĩa của câu để quyết định chia thì ở dạng khẳng định hay phủ định.
    2. Look! The car (go) _______ so fast.
    3. Listen! Someone (cry) _______ in the next room.
    4. Your brother (sit) _______ next to the beautiful girl over there at present?
    5. Hoàn thành đoạn hội thoại dưới đây bằng cách sử dụng các cụm từ cho sẵn: Continually, change, mind, forever, moan, always, complain.
    6. A: I can't read this. B: You're _______.
    7. Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
    8. We _______ at a fancy restaurant tonight. Jason decided this yesterday. A. eat B. are eating C. eats D. is eating
    9. I _______ at the hair salon until September. A. work B. be working C. am working D. working

    Mẹo nhớ lâu và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách hiệu quả

    Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và viết lách, vì vậy việc nắm vững cách sử dụng nó là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn nhớ lâu và áp dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách hiệu quả:

    1. Nhận biết dấu hiệu: Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian như "Now", "At present", hoặc các động từ như "Look!", "Listen!" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
    2. Phân biệt với thì khác: Ý thức rõ sự khác biệt giữa thì hiện tại tiếp diễn và các thì khác như hiện tại đơn, qua việc này bạn sẽ tránh được những nhầm lẫn phổ biến.
    3. Sử dụng trong các tình huống cụ thể: Hiểu rõ cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các tình huống như diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hành động sắp xảy ra được lên kế hoạch từ trước, hay diễn tả sự phàn nàn.
    4. Luyện tập bài tập: Thực hành các bài tập về thì hiện tại tiếp diễn giúp cải thiện và củng cố khả năng sử dụng thì này.
    5. Tận dụng công cụ hỗ trợ: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh hoặc tham gia các khóa học để được hướng dẫn và phản hồi cụ thể.
    Mẹo nhớ lâu và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách hiệu quả

    Các lỗi thường gặp khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và cách khắc phục

    1. Sử dụng sai động từ to-be: Một lỗi phổ biến là sử dụng sai hình thức của động từ to-be cho chủ ngữ tương ứng. Đảm bảo rằng bạn sử dụng "am" với "I", "is" với chủ ngữ số ít và "are" với chủ ngữ số nhiều hoặc "you".
    2. Quên bỏ "e" khi thêm "-ing": Khi động từ kết thúc bằng "e", bạn thường cần loại bỏ "e" trước khi thêm "-ing" (ví dụ: "write" trở thành "writing"). Tuy nhiên, với các động từ kết thúc bằng "ee", "e" được giữ nguyên (ví dụ: "see" trở thành "seeing").
    3. Nhầm lẫn trong việc gấp đôi phụ âm: Đối với động từ có một âm tiết, nếu tận cùng là một phụ âm được theo sau bởi một nguyên âm, phụ âm cuối cùng được gấp đôi trước khi thêm "-ing" (ví dụ: "run" trở thành "running"). Tuy nhiên, điều này không áp dụng với các trường hợp ngoại lệ như "fix" hoặc khi có hai nguyên âm trước phụ âm cuối cùng.
    4. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với động từ không có hình thức tiếp diễn: Các động từ như "know", "love", và các động từ tri giác khác thường không được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn. Đối với những động từ này, bạn nên sử dụng thì hiện tại đơn.
    5. Quên đổi "ie" thành "y" khi thêm "-ing": Khi một động từ kết thúc bằng "ie", bạn cần đổi "ie" thành "y" trước khi thêm "-ing" (ví dụ: "lie" trở thành "lying").

    Học thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách linh hoạt và tự nhiên hơn mà còn mở ra cánh cửa để hiểu sâu sắc văn hóa và tâm hồn ngôn ngữ. Bắt đầu từ những bước đơn giản, kiên trì luyện tập và áp dụng vào thực tế, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên gần gũi và dễ dàng hơn bao giờ hết.

    FEATURED TOPIC