"The Subjunctive in That-Clauses after Certain Verbs and Expressions": Khám Phá Bí Mật Ngữ Pháp Tiếng Anh

Chủ đề the subjunctive in that-clauses after certain verbs and expressions: Khám phá thế giả định trong các mệnh đề "that" sau nhất định động từ và cụm từ là chìa khóa mở ra sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn qua những cách sử dụng tinh tế của thế giả định, từ cơ bản đến nâng cao, giúp ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn.

Sử dụng Thế Giả Định trong Tiếng Anh

Thế giả định là hình thức động từ được sử dụng để nói về những tình huống không thực tế. Trong tiếng Anh hiện đại, thế giả định không phổ biến và thường được thay thế bằng các động từ khuyết thiếu như "would" và "should". Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng hoặc văn chương, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ và trong một số cụm từ và biểu thức cố định.

Để chia thế giả định trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng dạng cơ bản của động từ. Điều này có nghĩa là không thêm "-s" ở ngôi thứ ba số ít, và động từ "be" không được chia.

  • Thế Giả Định Theo Công Thức: Được sử dụng trong một số cụm từ cố định.
  • Thế Giả Định Yêu Cầu: Sử dụng sau một số động từ (như demand, insist, recommend, suggest) hoặc tính từ (như essential, important, vital) để chỉ điều gì đó phải được thực hiện.
  • Thế Giả Định Ý Chí: Dùng để bày tỏ những ước muốn và hy vọng không thực tế, sử dụng dạng quá khứ của thế giả định. Với tất cả các động từ ngoại trừ "be", dạng này giống hệt với dạng quá khứ đơn của chỉ thị.
  • Thế Giả Định Theo Công Thức: Được sử dụng trong một số cụm từ cố định.
  • Thế Giả Định Yêu Cầu: Sử dụng sau một số động từ (như demand, insist, recommend, suggest) hoặc tính từ (như essential, important, vital) để chỉ điều gì đó phải được thực hiện.
  • Thế Giả Định Ý Chí: Dùng để bày tỏ những ước muốn và hy vọng không thực tế, sử dụng dạng quá khứ của thế giả định. Với tất cả các động từ ngoại trừ "be", dạng này giống hệt với dạng quá khứ đơn của chỉ thị.
  • Sử dụng Thế Giả Định trong Tiếng Anh

    Giới Thiệu Thế Giả Định

    Thế giả định không phải là một thì của động từ mà là một dạng thức, sử dụng để diễn đạt điều mong muốn, hy vọng sẽ xảy ra, hoặc dự đoán sẽ xảy ra. Đặc biệt trong tiếng Anh, thế giả định không sử dụng một dạng động từ cụ thể mà thông qua việc sử dụng dạng cơ bản (bare form) của động từ trong một mệnh đề hữu hạn.

    Thế giả định được sử dụng trong các trường hợp nhất định như sau:

    • Được sử dụng sau một số động từ như: advise, recommend, suggest, demand, insist, để yêu cầu một hành động nào đó.
    • Trong các trường hợp diễn đạt điều kiện không thực tế hoặc không chắc chắn sẽ xảy ra, ví dụ sử dụng "if I were".
    • Các biểu thức cố định, ví dụ "God save the Queen!" hoặc "Long live the President!".

    Các dạng của thế giả định bao gồm:

    1. Thế giả định hiện tại: Sử dụng dạng cơ bản của động từ để diễn đạt một giả định trong hiện tại hoặc tương lai.
    2. Thế giả định quá khứ: Sử dụng "were" thay cho "was" để diễn đạt mong muốn về điều gì đó không thực sự xảy ra.

    Ví dụ về thế giả định:

    LoạiVí dụ
    Hiện tại giả địnhI suggest that he leave now.
    Quá khứ giả địnhIf I were a billionaire, I would help the poor.

    Lưu ý, thế giả định thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh, nơi mà cấu trúc "should" thường được ưu tiên sử dụng.

    Mệnh đề chủ ngữ giả được sử dụng sau những động từ và cấu trúc nào cụ thể trong tiếng Anh?

    Mệnh đề chủ ngữ giả được sử dụng sau những động từ và cấu trúc cụ thể trong tiếng Anh như sau:

    • Advise
    • Ask
    • Command
    • Demand
    • Desire
    • Insist
    • Propose
    • Recommend
    • Request
    • Suggest
    • Urge

    Đây là một số động từ và cấu trúc phổ biến yêu cầu sử dụng mệnh đề chủ ngữ giả trong mệnh đề that theo sau để thể hiện ý kiến, yêu cầu hoặc lời khuyên.

    Câu mệnh đề giả định trong các mệnh đề "that" sau một số động từ và cấu trúc

    Một sức mạnh phi thường của mệnh đề giả định là khẳng định về việc tự chủ sử dụng cấu trúc subjunctive, mở ra cánh cửa cho sự sáng tạo và khám phá.

    Câu mệnh đề giả định trong các mệnh đề "that" sau một số động từ và cấu trúc

    Một sức mạnh phi thường của mệnh đề giả định là khẳng định về việc tự chủ sử dụng cấu trúc subjunctive, mở ra cánh cửa cho sự sáng tạo và khám phá.

    Cách Sử Dụng và Công Thức

    Thế giả định được sử dụng trong các mệnh đề "that" sau động từ hoặc tính từ chỉ sự khuyến khích, yêu cầu, hoặc điều kiện cần thiết. Đối với động từ, dùng dạng cơ bản (không thêm "to") và đối với động từ "be", sử dụng dạng "be" hoặc "were" không thay đổi theo ngôi.

    • Động từ theo sau: advise, ask, command, demand, insist, propose, recommend, request, suggest.
    • Tính từ chỉ sự cần thiết hoặc quan trọng: essential, important, crucial, desirable.

    Ví dụ:

    • It is crucial that you be there before Tom arrives.
    • The doctor suggested that the patient take a vacation.

    Các dạng khác của thế giả định bao gồm dạng tiêu cực, tiếp diễn và bị động. Ví dụ, "The doctor insisted that the patient not be disturbed" (tiêu cực), hoặc "It is important that we be meeting early" (tiếp diễn).

    Trong một số trường hợp, "should" cũng có thể được sử dụng để thể hiện ý nghĩa giả định, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh. Ví dụ, "It is recommended that she should see a specialist".

    Cách Sử Dụng và Công Thức

    Thế Giả Định Theo Công Thức

    Thế giả định được sử dụng để diễn đạt mong muốn, hy vọng, hoặc tình huống giả định, và không phụ thuộc vào ngôi của động từ. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng với động từ "be" và các động từ khác trong mệnh đề "that".

    Công thức cơ bản bao gồm việc sử dụng dạng cơ bản của động từ (không thêm "to") trong mệnh đề "that" sau các động từ như "suggest", "demand", "recommend", và sau các tính từ như "important", "necessary". Ví dụ:

    • It is crucial that he be present.
    • The doctor suggested that she rest.

    Đối với động từ "be", thế giả định sử dụng "be" hoặc "were" mà không thay đổi theo ngôi. Trong trường hợp mong muốn hoặc điều kiện giả định, "were" thường được ưu tiên sử dụng hơn "was".

    Ngoài ra, thế giả định còn được sử dụng trong các biểu thức cố định như "God save the Queen" hoặc "so be it".

    Cũng có thể sử dụng "should" trước động từ để thể hiện thế giả định, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh.

    Thế Giả Định Yêu Cầu

    Thế giả định yêu cầu được sử dụng trong trường hợp chúng ta muốn diễn đạt một yêu cầu hoặc khuyến nghị mà không chắc chắn sẽ xảy ra. Điều này thường thấy trong các mệnh đề sau một số động từ như đề nghị, yêu cầu, khuyến cáo, hoặc sau một số cụm từ như là quan trọng, cần thiết.

    • Để diễn đạt thế giả định yêu cầu, ta sử dụng động từ ở dạng nguyên mẫu không có "to". Ví dụ: "It is crucial that he arrive on time."
    • Trong trường hợp phủ định, ta thêm "not" trước động từ. Ví dụ: "The doctor suggested that the patient not eat before the surgery."

    Thế giả định yêu cầu còn thể hiện qua việc sử dụng "should" đối với một số biểu đạt, nhất là trong tiếng Anh - Anh. Ví dụ: "The teacher insisted that the students should study harder."

    Thế Giả Định Yêu Cầu

    Thế Giả Định Ý Chí

    Thế giả định ý chí được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt mong muốn hoặc khuyến nghị về hành động của người khác, thường không chắc chắn về việc này sẽ xảy ra. Cụ thể, nó xuất hiện trong câu với một số động từ như 'suggest', 'demand', hoặc 'recommend' và một số cụm từ như 'it is important that' hoặc 'it is necessary that'.

    • Chúng ta sử dụng dạng nguyên mẫu của động từ (không có 'to') trong câu giả định. Ví dụ: "The teacher insists that her students be on time."
    • Trong trường hợp phủ định, 'not' được đặt trước động từ. Ví dụ: "The law requires that you not park here."

    Đôi khi, trong tiếng Anh - Anh, có thể sử dụng 'should' để diễn đạt ý giả định, nhưng điều này ít phổ biến hơn. Ví dụ: "The doctor recommended that she should rest."

    Ví dụ và Bài Tập

    Các ví dụ về sử dụng thế giả định trong tiếng Anh bao gồm việc sử dụng với động từ như 'advise', 'ask', 'demand', 'suggest', và cụm từ như 'it is important that' hoặc 'it is necessary that'. Dưới đây là một số ví dụ:

    • "The teacher insists that her students be on time."
    • "The law requires that you not park here."
    • "She suggested that I buy a new car."

    Bài tập thực hành:

    1. Hoàn thành câu: "The manager demanded that the report (to complete) _______ by tomorrow."
    2. Chọn đáp án đúng: "It is crucial that she (attend/attends) the meeting."
    3. Viết lại câu sử dụng thế giả định: "I want you to be there on time." -> "It is essential that you _______ there on time."

    Khám phá thế giả định trong các mệnh đề that sau những động từ và cụm từ cố định mở ra một cánh cửa mới trong việc biểu đạt sự yêu cầu, khuyến nghị hay mệnh lệnh một cách tinh tế và mạnh mẽ. Sự hiểu biết và áp dụng linh hoạt thế giả định không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn mà còn giúp bạn trở nên thuyết phục hơn trong giao tiếp và viết lách.

    Ví dụ và Bài Tập
    FEATURED TOPIC