Chủ đề thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bị động: Khám phá bí mật của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bị động: từ cách sử dụng đến các ví dụ minh họa sinh động, bài viết này mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và thú vị trong tiếng Anh. Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào ngữ pháp để nắm vững thì này, áp dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp và viết lách!
Mục lục
- Khái niệm và cấu trúc
- Định nghĩa và cấu trúc cơ bản
- Tìm hiểu về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bị động trong tiếng Anh.
- Phân biệt với các thì khác
- YOUTUBE: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết | Anh Ngữ ZIM
- Cách sử dụng trong giao tiếp
- Các dấu hiệu nhận biết
- Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động
- Câu phủ định và câu nghi vấn trong thì này
- Ví dụ minh họa
- Bài tập ứng dụng
- Mẹo nhớ cấu trúc
- Tóm tắt kiến thức cần nhớ
Khái niệm và cấu trúc
Câu bị động thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có thể tiếp tục vào tương lai. Cấu trúc chung là S + have/has been being + V3 + by O.
- Chuyển các câu từ chủ động sang bị động:
- George is learning Japanese. → Japanese is being learned by George.
- My mom is baking cakes. → Cakes are being baked by my mom.
- Hoàn thành các câu sau:
- The room __________ (clean) by the janitor now.
- The letters __________ (write) by the secretary.
George is learning Japanese. → Japanese is being learned by George.
My mom is baking cakes. → Cakes are being baked by my mom.
- George is learning Japanese. → Japanese is being learned by George.
- My mom is baking cakes. → Cakes are being baked by my mom.
The room __________ (clean) by the janitor now.
The letters __________ (write) by the secretary.
- The room __________ (clean) by the janitor now.
- The letters __________ (write) by the secretary.
Câu phủ định: S + have/has + not + been being + V3.
Câu nghi vấn: Have/Has + S + been being + V3?
Ví dụ: The new project is being discussed by the team. (Dự án mới đang được nhóm thảo luận.)
Định nghĩa và cấu trúc cơ bản
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bị động diễn đạt hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục vào hiện tại, thường nhấn mạnh vào quá trình và tính liên tục của hành động đó.
- Chủ động: S + have/has been V-ing + O.
- Bị động: S + have/has been being + V3 + (by O).
Ví dụ: "I have been reading that book." trở thành "That book has been being read by me."
- Định dạng câu hỏi: Have/Has + S + been + V-ing + ...?
- Định dạng câu phủ định: S + have/has + not + been + V-ing + ...
Thông tin chi tiết và các bài tập ứng dụng có thể tham khảo tại các trang tailieuielts.com, vietjack.com, và flyer.vn.
Tìm hiểu về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bị động trong tiếng Anh.
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bị động trong tiếng Anh như sau:
- Bắt đầu với chủ ngữ (Subject): I, you, he/she/it, we, they
- Sau đó sử dụng động từ "have/has" phù hợp với chủ ngữ:
- I/You/We/They + have been
- He/She/It + has been
- Tiếp theo là động từ trong dạng phân từ hiện tại tiếp diễn (V_ing)
- Kết thúc với giới từ "by" và người thực hiện hành động (nếu cần thiết)
- Ví dụ: The cake has been being baked by Mary for two hours.
Phân biệt với các thì khác
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại, thậm chí có thể tiếp tục vào tương lai. Điều này nhấn mạnh vào tính liên tục và không gián đoạn của hành động đó.
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động xảy ra ở quá khứ, không rõ thời gian cụ thể, và có ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: "David has written five books."
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Ví dụ: "She is studying now."
- Thì quá khứ đơn (Simple Past): Diễn tả hành động đã hoàn thành ở quá khứ, không tiếp tục vào hiện tại. Ví dụ: "They visited Korea last year."
Để nhận biết khi nào sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, hãy tìm kiếm các dấu hiệu như sử dụng "for" với khoảng thời gian hoặc "since" với mốc thời gian cụ thể. Ví dụ: "I have been working here since 2010."
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết | Anh Ngữ ZIM
Hãy học cách sử dụng công thức và nhận biết dấu hiệu đúng để áp dụng vào cấu trúc và ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Xem video MP4 ngay!
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - MP4
17Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cấu trúc, cách dùng [Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản ].mp4.
Cách sử dụng trong giao tiếp
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bị động thường được sử dụng để nhấn mạnh vào tính liên tục của một hành động nào đó từ quá khứ cho tới hiện tại và có thể tiếp tục vào tương lai, đồng thời cho biết hành động đó chịu tác động bởi người hoặc vật khác.
- Để diễn đạt hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại: "The project has been being developed by the team for several months now."
- Để chỉ hành động mới kết thúc gần đây nhưng vẫn còn ảnh hưởng tới hiện tại: "The room has been being cleaned, so it's spotless now."
Ví dụ cụ thể cho cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong thì này: Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động và biến nó thành chủ ngữ trong câu bị động. Bước 2: Chuyển động từ theo cấu trúc bị động phù hợp. Bước 3: Thêm "by" phía trước chủ ngữ cũ (nếu cần thiết).
Các dấu hiệu nhận biết
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn có một số dấu hiệu nhận biết rõ rệt trong câu:
- Sử dụng "since" với một mốc thời gian cụ thể để chỉ thời điểm bắt đầu của hành động.
- Sử dụng "for" với một khoảng thời gian để chỉ thời lượng của hành động.
- Sử dụng "all" kết hợp với một đơn vị thời gian như "all day" hoặc "all morning" để nhấn mạnh hành động xảy ra trong suốt khoảng thời gian đó.
Các ví dụ minh họa sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết và áp dụng thì này trong giao tiếp:
- "My dad hasn’t been feeling well since 3 months ago." (Bố tôi đã không cảm thấy khỏe từ 3 tháng trước.)
- "They have been listening to the radio for 5 hours." (Họ đã nghe radio trong 5 tiếng.)
- "We have been working in the field all morning." (Chúng tôi đã làm việc ngoài đồng cả buổi sáng.)
Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động
Để chuyển câu từ chủ động sang bị động trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Xác định tân ngữ trong câu chủ động và chuyển nó thành chủ ngữ của câu bị động.
- Sử dụng trợ động từ phù hợp ('is/are/am' cho hiện tại tiếp diễn, 'has/have been' cho hiện tại hoàn thành) tùy theo số nhiều hoặc số ít của chủ ngữ mới.
- Thêm 'being' sau trợ động từ.
- Chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed).
- Thêm 'by' trước chủ thể ban đầu nếu cần chỉ rõ thực hiện hành động.
Ví dụ: 'The teachers are teaching the lesson.' (Câu chủ động) trở thành 'The lesson is being taught by the teachers.' (Câu bị động).
Câu phủ định và câu nghi vấn trong thì này
Để tạo câu phủ định trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bị động, bạn cần thêm "not" sau "have/has" và trước "been being".
Ví dụ:
- Khẳng định: The room has been being cleaned for two hours.
- Phủ định: The room has not been being cleaned for two hours.
Để tạo câu nghi vấn, bạn chuyển "have/has" lên trước chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- Khẳng định: The car has been being repaired.
- Nghi vấn: Has the car been being repaired?
Ví dụ minh họa
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bị động được sử dụng để diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại và có thể tiếp tục vào tương lai, với việc nhấn mạnh rằng hành động đó đang chịu tác động từ một yếu tố khác. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Has the work been being done by the team for the past few days? (Công việc đã đang được thực hiện bởi nhóm trong vài ngày qua chưa?)
- Haven't the rooms been being cleaned by the housekeeping staff? (Những căn phòng không đã đang được dọn dẹp bởi nhân viên phục vụ khách không?)
- What have they been doing at the office all day? (Họ đã đang làm gì ở văn phòng suốt cả ngày?)
Bài tập ứng dụng
Để hiểu rõ hơn về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bị động, hãy thực hiện các bài tập dưới đây:
- Chuyển các câu sau từ chủ động sang bị động:
- George, how long have you been learning Japanese?
- My mom has been baking some cakes.
- I have been cleaning my car.
- Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ:
- I (not want) go out because (be) read a book.
- The kittens (be) sleep for hours, making the house quiet.
- He (drink) alcohol since I last saw him.
Mẹo nhớ cấu trúc
Để nhớ cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bị động, bạn có thể áp dụng những mẹo sau:
- Nắm vững công thức cơ bản: S + have/has + been + being + V3/ed. (Chẳng hạn, "The project has been being worked on.")
- Chú ý đến việc sử dụng 'have been' hoặc 'has been' tùy thuộc vào chủ ngữ.
- Hiểu rõ sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và các thì khác bằng cách quan sát các dấu hiệu nhận biết như 'for', 'since', 'all day', v.v.
Các ví dụ minh họa:
Câu chủ động | Câu bị động |
They have been painting the house. | The house has been being painted. |
Tóm tắt kiến thức cần nhớ
Câu bị động thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh sự liên tục của hành động từ quá khứ đến hiện tại, qua việc tập trung vào đối tượng chịu tác động.
- Cấu trúc khẳng định: S + have/has + been + being + V3/ed +(by + O)
- Cấu trúc phủ định: S + have/has + not + been + being + V3/ed +(by + O)
- Cấu trúc nghi vấn: Have/has + S + been + being + V3/ed +(by + O)?
Để chuyển từ câu chủ động sang bị động, chúng ta cần xác định tân ngữ của câu chủ động trở thành chủ ngữ của câu bị động, chuyển động từ về thể bị động và thêm "by" trước tân ngữ nếu cần.
Dấu hiệu nhận biệt: Sử dụng khi hành động chịu tác động bởi hành động khác, kèm theo các trợ động từ như "have/has" và các từ chỉ thời gian kéo dài như "for", "since", "all day", "recently", v.v.
Ví dụ: "The report has been being written by John for two hours." (Báo cáo đã được John viết trong hai giờ.)
Khám phá thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bị động, bạn không chỉ mở rộng khả năng ngôn ngữ mà còn sáng tạo trong giao tiếp. Hãy thử áp dụng để biến mỗi câu chuyện, mỗi thông điệp trở nên sống động và gần gũi hơn.