Chủ đề thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng khi nào: Khám phá bí mật của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - thì ngữ pháp quan trọng giúp bạn thể hiện hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại một cách chính xác. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn từ công thức cơ bản đến cách ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày, qua những ví dụ đời thực dễ hiểu, giúp bạn nắm vững và sử dụng thì này một cách tự tin.
Mục lục
- Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
- Định Nghĩa và Công Thức của Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
- Khi nào chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh?
- YOUTUBE: Thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Cách dùng và dấu hiệu nhận biết
- Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
- Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
- Ví dụ Minh Họa Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
- So Sánh Thì Hiện Tại Hoàn Thành và Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
- Bài Tập Ứng Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
- Lời Kết
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì này nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động từ quá khứ kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục vào tương lai.
- Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
- Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
- Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
- for + khoảng thời gian (for three hours, for two weeks)
- since + mốc thời gian (since 1999, since I was a child)
- all day, all morning, all afternoon...
- I have been typing this letter for 3 hours. (Tôi đã đánh máy bức thư này được 3 tiếng đồng hồ rồi.)
- She has been working since the early morning. (Cô ấy làm việc từ sáng sớm.)
Hoàn thành các câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
- Tom (read) a book for two hours. He has read 53 pages so far.
- Rachel (travel) around Europe for three months. She has visited six countries so far.
Định Nghĩa và Công Thức của Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì dùng để diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài và có thể tiếp tục vào tương lai, nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động đó.
Công Thức
- Câu khẳng định: S + have/has + been + V-ing.
- Câu phủ định: S + have/has + not + been + V-ing.
- Câu nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Ví dụ
- We have been working at this company for 3 years.
- I haven’t been watching this show for a long time.
- Have you been reading this book for more than 1 hour? Yes, I have.
Dấu Hiệu Nhận Biệt
Dấu hiệu để nhận biết khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bao gồm cụm từ chỉ thời gian như "for + khoảng thời gian", "since + mốc thời gian" và "all + thời gian" (ví dụ: all day, all morning).
Trạng từ | Ví dụ |
For + khoảng thời gian | We have been working here for 2 years. |
Since + mốc thời gian | I have been living here since 2010. |
All + thời gian | She has been studying all morning. |
Khi nào chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được sử dụng trong tiếng Anh khi chúng ta muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu ở quá khứ, vẫn đang tiếp tục vào hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Cụ thể, thì này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi muốn nhấn mạnh vào thời gian mà hành động bắt đầu và vẫn đang tiếp tục.
- Khi muốn nói về một hành động kéo dài trong khoảng thời gian gần đây và có thể ảnh hưởng đến hiện tại.
- Khi muốn diễn tả sự hoài nghi, quan tâm hoặc tự ti về một hành động kéo dài một thời gian dài.
Để sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “has/have been + V-ing”. Ví dụ: "I have been studying for two hours." (Tôi đã học trong hai tiếng rồi).
Thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Cách dùng và dấu hiệu nhận biết
Quý vị sẽ thấy những tuyệt vời khi hoàn thành xong việc phân biệt này. Hãy thưởng thức video YouTube ngay, sự hấp dẫn chờ đợi bạn!
Lấy gốc TA: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Đăng Ký theo dõi (Subscribe): https://goo.gl/PGHQeq ▻ Trang web: http://mrstranganh.edu.vn/ ...
Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại, nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động.
- Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại.
- Diễn tả hành động tuy đã kết thúc nhưng kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Cấu trúc
- Câu khẳng định: S + have/has + been + V-ing
- Câu phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
- Câu nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Ví dụ
- Khẳng định: "We have been working at this company for 3 years."
- Phủ định: "I haven’t been watching this show for a long time."
- Nghi vấn: "Have you been reading this book for more than 1 hour? Yes, I have."
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu để nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bao gồm:
- For + khoảng thời gian: "They have been smoking for 1 hour."
- Since + mốc thời gian: "We have been working here since 2019."
- All + thời gian: "She has been going there all afternoon."
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous) trong tiếng Anh được nhận biết qua một số dấu hiệu cụ thể. Những dấu hiệu này giúp bạn xác định thời điểm sử dụng thì này một cách chính xác.
- Since + mốc thời gian: Được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của hành động kéo dài cho tới hiện tại. Ví dụ: "She has been working since the early morning." (Cô ấy làm việc từ sáng sớm.)
- For + khoảng thời gian: Để chỉ khoảng thời gian hành động đã diễn ra và vẫn đang tiếp tục tới thời điểm hiện tại. Ví dụ: "They have been listening to the radio for 3 hours." (Họ nghe đài được 3 tiếng đồng hồ rồi.)
- All + thời gian: Nhấn mạnh hành động diễn ra suốt trong một khoảng thời gian xác định như cả buổi sáng, cả buổi chiều. Ví dụ: "They have been working in the field all the morning." (Họ làm việc ngoài đồng cả buổi sáng.)
Những từ ngữ này thường xuyên xuất hiện trong các mệnh đề sử dụng thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn, giúp bạn dễ dàng nhận biết và áp dụng thì này một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.
Ví dụ Minh Họa Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại, hoặc vừa mới kết thúc nhưng ảnh hưởng của nó vẫn còn tồn tại. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng thì này:
- "She has been waiting for him for 2 hours." (Cô ấy đã đợi anh ta 2 tiếng đồng hồ.) - Hành động chờ đợi kéo dài 2 tiếng và mới kết thúc.
- "I have been working at this company for four years." (Tôi đã làm việc tại công ty này được bốn năm.) - Hành động làm việc bắt đầu từ 4 năm trước và vẫn đang tiếp tục.
- "We have been working here since 2019." (Chúng tôi làm việc ở đây từ năm 2019.) - Hành động làm việc bắt đầu từ năm 2019 và vẫn tiếp diễn đến nay.
- "They have been talking for the last two hours." (Họ đã nói chuyện trong suốt hai giờ qua.) - Hành động nói chuyện kéo dài hai giờ và có thể vẫn đang tiếp tục.
- "Jack has been teaching at the university since July." (Jack đã dạy học tại trường đại học từ tháng Bảy.) - Hành động dạy học bắt đầu từ tháng Bảy và vẫn đang diễn ra.
Các từ như "for" và "since" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hoặc điểm bắt đầu của hành động, nhấn mạnh tính liên tục của nó từ quá khứ cho tới hiện tại.
So Sánh Thì Hiện Tại Hoàn Thành và Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì Hiện Tại Hoàn Thành và Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn đều rất quan trọng trong việc liên kết quá khứ với hiện tại. Sự khác biệt chính giữa hai thì này nằm ở mục đích sử dụng và cách nhấn mạnh các yếu tố của hành động hoặc sự kiện mà chúng diễn tả.
Bài Tập Ứng Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập và nắm vững cách sử dụng thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn trong tiếng Anh.
- Điền dạng đúng của động từ: "She ___ (work) here for five years." - Câu trả lời đúng là "has been working".
- Điền dạng đúng của động từ: "It ___ (not/snow)." - Câu trả lời đúng là "has not been snowing".
- Hoàn thành câu: "We would like to eat something because we ___ (not eat) for the whole day." - Câu trả lời đúng là "haven't been eating".
- Điền dạng đúng của động từ: "John Wick ___ (watch) his favorite film since I came." - Câu trả lời đúng là "has been watching".
- Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng: "have/ 2pm/ waiting/ been/ you/ since/ for/ I/ ." - Câu trả lời đúng là "I have been waiting for you since 2pm.".
Các bài tập này không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn giúp bạn ứng dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp và viết lách.
Lời Kết
Qua bài học này, chúng ta đã tìm hiểu kỹ lưỡng về Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn trong tiếng Anh, một trong những thì quan trọng giúp bạn liên kết quá khứ với hiện tại một cách hiệu quả. Hiểu và áp dụng chính xác thì này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ, đặc biệt trong giao tiếp và viết lách.
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn không chỉ diễn tả sự liên tục của một hành động từ quá khứ cho tới hiện tại mà còn thể hiện sự ảnh hưởng của hành động đó đến thời điểm hiện tại, thường được sử dụng với các từ như "for", "since" và "all" để chỉ thời gian dài. Ví dụ như "I have been studying for two hours" hay "They have been talking since this morning" đều cho thấy sự tiếp diễn không ngừng của hành động đó.
Cuối cùng, việc luyện tập thường xuyên với các bài tập áp dụng thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn sẽ giúp bạn củng cố và thành thạo thì này hơn. Hãy nhớ rằng, thành thạo các thì trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này, và Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn là một khía cạnh quan trọng trong số đó.
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn là cầu nối tuyệt vời giữa quá khứ và hiện tại, giúp bạn mô tả những hành động kéo dài không dứt và ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại. Hãy sử dụng thì này để diễn đạt sự liên tục của các sự kiện, từ đó làm phong phú thêm ngôn ngữ của bạn, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả.