Bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 8: Hướng dẫn toàn diện từ A đến Z cho học sinh

Chủ đề bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 8: Chào mừng đến với hành trình khám phá "Bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 8" - nơi bạn sẽ tìm thấy bí quyết thành công cho môn tiếng Anh. Với hướng dẫn toàn diện, từ lý thuyết đến bài tập thực hành cùng đáp án chi tiết, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong mỗi bài kiểm tra. Hãy cùng chúng tôi khởi đầu hành trình này ngay!

Lý thuyết Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và có thể còn tiếp tục vào tương lai hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại.

  • Khẳng định: S + have/has + VpII
  • Phủ định: S + have/has not + VpII
  • Nghi vấn: Have/Has + S + VpII ?
  • Khẳng định: S + have/has + VpII
  • Phủ định: S + have/has not + VpII
  • Nghi vấn: Have/Has + S + VpII ?
    1. Hành động xảy ra không xác định thời gian trong quá khứ.
    2. Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.
    3. Diễn tả kinh nghiệm.
    4. Sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian như: just, already, yet, ever, never, for, since.
  • Hành động xảy ra không xác định thời gian trong quá khứ.
  • Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.
  • Diễn tả kinh nghiệm.
  • Sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian như: just, already, yet, ever, never, for, since.
  • Các từ như "just", "already", "yet", "ever", "never", "for", "since" thường xuất hiện trong câu với thì hiện tại hoàn thành.

    Lý thuyết Thì Hiện Tại Hoàn Thành

    Bài tập có đáp án

    1. I (not see) __ her since last month. Đáp án: have not seen

    2. How long (you / be) __ here? Đáp án: have you been

    ... và nhiều bài tập khác để luyện tập.

    Lý thuyết về thì hiện tại hoàn thành

    Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh (Present Perfect Tense) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã được hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và có thể liên quan đến hiện tại. Thì này cũng được dùng để nói về kinh nghiệm, thay đổi, hoặc sự kiện có ảnh hưởng đến hiện tại.

    1. Cách dùng:
    2. Hành động đã hoàn thành tới thời điểm hiện tại nhưng không cần chỉ rõ thời gian cụ thể.
    3. Hành động bắt đầu từ quá khứ và có thể còn tiếp tục ở hiện tại.
    4. Diễn tả kinh nghiệm, sự kiện, hoặc thay đổi đã xảy ra.
    5. Công thức:
    6. Câu khẳng định
    7. S + have/has + past participle (V3)
    8. Câu phủ định
    9. S + have/has + not + past participle (V3)
    10. Câu hỏi
    11. Have/Has + S + past participle (V3)?
    12. Dấu hiệu nhận biết: Thường xuất hiện các từ chỉ thời gian như: already, yet, ever, never, since, for, so far, up to now, until now, recently, lately.

    Lý thuyết thì hiện tại hoàn thành cung cấp nền tảng cần thiết để hiểu và sử dụng thì này một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách. Hiểu rõ và áp dụng linh hoạt các dạng và cách dùng của thì hiện tại hoàn thành sẽ giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh tổng thể.

    Lý thuyết về thì hiện tại hoàn thành

    Bài tập thì hiện tại hoàn thành cho học sinh lớp 8 bao gồm những nội dung gì?

    Bài tập thì hiện tại hoàn thành cho học sinh lớp 8 bao gồm các nội dung sau:

    1. Tổng hợp bài tập về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
    2. Điền các dạng đúng của động từ trong câu với thì hiện tại hoàn thành
    3. Thực hành bài tập tự luyện với các câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

    Các dạng bài tập và ví dụ minh họa

    1. Chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành: Đề bài yêu cầu học sinh chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu với thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ: "I (not see) him today." - "I have not seen him today."
    2. Sắp xếp lại từ để tạo thành câu đúng: Học sinh được yêu cầu sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho để tạo thành câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp. Ví dụ: "already / I / have / breakfast" - "I have already had breakfast."
    3. Hoàn thành câu với ‘just’, ‘yet’, ‘already’: Cần sử dụng các từ như ‘just’, ‘yet’, và ‘already’ để hoàn thành câu sao cho phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ: "She (arrive) _______." sử dụng "just" - "She has just arrived."
    4. Lựa chọn câu trả lời đúng: Trong loại bài tập này, học sinh sẽ chọn câu trả lời đúng từ các lựa chọn được cung cấp, dựa trên việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ: "Have you ever (been / gone) to New York?" - Đáp án đúng: "been."
    5. Viết câu với từ cho sẵn: Học sinh viết câu hoàn chỉnh sử dụng từ hoặc cụm từ được cho trước, đồng thời phải chú ý đến việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ: Sử dụng "since" - "I haven't seen her since last year."

    Các dạng bài tập này giúp học sinh luyện tập và củng cố kiến thức về thì hiện tại hoàn thành, qua đó nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.

    Bài Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành Chi Tiết Và Dễ Hiểu Nhất - Ms. Thu Nguyễn

    Việc thực hiện bài tập đều đặn là yếu tố quan trọng giúp chúng ta duy trì sức khỏe tốt. Cùng thực hành thì hiện tại hoàn thành để đạt được kết quả tốt nhất!

    Bài Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Phần 1)

    Link sách bài tập từ trắc nghiệm từ trình độ cơ bản đến nâng cao (tương đương A1 đến C1, TOEIC 150 đến 800): ...

    Hướng dẫn chi tiết cách làm bài tập thì hiện tại hoàn thành

    Để làm tốt bài tập về thì hiện tại hoàn thành, cần nắm vững cấu trúc và cách dùng của thì này. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) diễn tả hành động đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian.

    • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + have/has + VpII
    • Phủ định: S + have not/has not + VpII
    • Nghi vấn: Have/Has + S + VpII?
    • Dấu hiệu nhận biết: just, recently, already, never, ever, for, since, yet.

    Ví dụ:

    1. She has travelled to Japan recently.
    2. I have not finished my report yet.
    3. Have you ever eaten sushi?

    Khi làm bài tập, cần chú ý đến vị trí của trạng từ trong câu để xác định thì chính xác. Trạng từ như "already", "yet" thường đứng sau "have/has" hoặc cuối câu.

    Bài tập áp dụng:

    Chia động từ trong ngoặc:

    1. They (not see) each other since last year.
    2. We (eat) dinner. We can go out now.
    3. She (write) three letters since morning.

    Đáp án:

    1. They have not seen each other since last year.
    2. We have eaten dinner. We can go out now.
    3. She has written three letters since morning.

    Hãy luyện tập thêm với các bài tập từ nguồn khác nhau để nắm vững thì hiện tại hoàn thành.

    Hướng dẫn chi tiết cách làm bài tập thì hiện tại hoàn thành

    Công thức và cách dùng thì hiện tại hoàn thành

    Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn đạt các sự việc hoặc hành động đã xảy ra và có ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại, hoặc đã bắt đầu trong quá khứ và có thể còn tiếp tục hoặc không trong tương lai.

    • Công thức:
    • Khẳng định: S + have/has + VpII
    • Phủ định: S + have not/has not + VpII
    • Nghi vấn: Have/Has + S + VpII?
    • Ví dụ:
    • Khẳng định: I have visited France twice.
    • Phủ định: They haven't completed their homework yet.
    • Nghi vấn: Have you ever seen a shooting star?

    Cách dùng:

    1. Diễn đạt hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
    2. Diễn đạt hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ đến nay.
    3. Diễn đạt kinh nghiệm, không nhấn mạnh thời gian cụ thể.
    4. Diễn đạt hành động vừa mới xảy ra.

    Dấu hiệu nhận biết: just, already, yet, ever, never, for, since...

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

    • just, recently, lately: Được dùng để chỉ thời gian gần đây hoặc vừa mới xảy ra. Ví dụ: "I have just finished my homework."
    • already: Được sử dụng trong câu khẳng định, mang ý nghĩa là "đã". Ví dụ: "She has already gone to school."
    • before: Chỉ một hành động đã xảy ra trước một thời điểm nào đó trong quá khứ. Ví dụ: "I have seen that movie before."
    • ever: Được dùng trong câu hỏi, mang ý "đã từng". Ví dụ: "Have you ever been to Japan?"
    • never: Nghĩa là "chưa từng", dùng trong câu phủ định. Ví dụ: "He has never tried sushi."
    • for + khoảng thời gian: Chỉ khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại. Ví dụ: "We have lived here for 5 years."
    • since + mốc thời gian cụ thể: Chỉ thời điểm bắt đầu của hành động từ quá khứ đến hiện tại. Ví dụ: "I have worked here since 2010."
    • yet: Thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, mang ý "chưa". Ví dụ: "Have you done your homework yet?"
    • so far, up to now, until now: Đề cập đến khoảng thời gian từ quá khứ đến thời điểm hiện tại. Ví dụ: "So far, I have read three books."

    Việc nhận biết và sử dụng đúng các dấu hiệu này sẽ giúp bạn sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

    Bài tập thực hành có đáp án

    1. She already (watch) this movie.Đáp án: has already watched
    2. He (write) his report yet?Đáp án: Has he written
    3. We (travel) to New York lately.Đáp án: have travelled
    4. They (not give) his decision yet.Đáp án: have not given
    5. Tracy (not see) her friend for 2 years.Đáp án: has not seen
    6. I (be) to London three times.Đáp án: have been
    7. It (rain) since I stopped my work.Đáp án: has rained
    8. This is the second time I (meet) them.Đáp án: have met

    These exercises cover basic to more advanced applications of the Present Perfect Tense, encouraging students to practice forming and using this tense correctly. Exercises include converting sentences to Present Perfect form, identifying and correcting errors, and more to solidify understanding and usage of this tense in English.

    Mẹo và kinh nghiệm làm bài tập hiệu quả

    • Hiểu rõ cấu trúc: Thì hiện tại hoàn thành có cấu trúc cơ bản là S + have/has + VpII. Đối với câu phủ định, bạn thêm "not" sau "have/has" và đối với câu hỏi, đảo "have/has" lên trước chủ ngữ.
    • Nhận biết dấu hiệu: Chú ý đến các từ khóa như "just", "already", "yet", "since", "for", và "never" vì chúng thường xuyên xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
    • Ôn tập động từ bất quy tắc: Một số động từ trong thì hiện tại hoàn thành có dạng quá khứ phân từ đặc biệt (VpII) không theo quy tắc, nên bạn cần ghi nhớ chúng.
    • Luyện tập hàng ngày: Thực hành viết và nói với thì hiện tại hoàn thành qua các tình huống gần gũi với cuộc sống hàng ngày để nâng cao khả năng ứng dụng.
    • Kiểm tra và đối chiếu đáp án: Sau khi làm bài, hãy so sánh kết quả của mình với đáp án được cung cấp để tự đánh giá và rút kinh nghiệm.
    • Sử dụng các nguồn học trực tuyến: Tham khảo các bài giảng, bài tập và đáp án từ các trang web uy tín như VietJack hoặc VnDoc để mở rộng kiến thức và kỹ năng của mình.

    Hãy kiên nhẫn và dành thời gian luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ dần thấy sự tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

    Mẹo và kinh nghiệm làm bài tập hiệu quả

    50 bài tập thì hiện tại hoàn thành có lời giải

    1. She already has watched this movie.
    2. Has he written his report yet?
    3. We have traveled to New York lately.
    4. They haven't given his decision yet.
    5. Tracy has not seen her friend for 2 years.
    6. I have been to London three times.
    7. It has rained since I stopped my work.
    8. This is the second time I have met...

    Với mỗi câu hỏi, hãy chú ý đến cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành, bao gồm việc diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại. Hãy nhớ rằng trong thì hiện tại hoàn thành, chúng ta thường sử dụng have/has + VpII để xây dựng câu.

    Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành bao gồm sự xuất hiện của các từ như already, yet, never, ever, for, since, và just. Đối với các bài tập, hãy chú ý đến vị trí của các trạng từ này trong câu để xác định chính xác thì của động từ.

    Bài tập nâng cao về thì hiện tại hoàn thành

    1. Mel has given up smoking.
    2. I have forgotten that man's name.
    3. They have lost their keys.
    4. Jack has been to England.
    5. They have left London this month.

    Bài tập viết lại câu sử dụng từ gợi ý:

    • Mary has visited her grandparents.
    • Jack has played games on the computer.
    • John and Su have washed their car.

    Bài tập viết câu hỏi:

    • Have you answered the question?
    • Has Jenny locked the door?
    • Has Walter called us?

    Lựa chọn đáp án đúng:

    1. When have you moved to Da Lat? - B
    2. The last time I saw him was 1 month ago. - C
    3. I haven't tried hot food before. - B

    Hãy khám phá bộ sưu tập bài tập thì hiện tại hoàn thành dành cho lớp 8, nơi bạn có thể nâng cao kiến thức và kỹ năng ngữ pháp qua các bài tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, cùng lời giải chi tiết. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn tự tin hơn trong việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành, một phần không thể thiếu của tiếng Anh.

    Bài tập nâng cao về thì hiện tại hoàn thành
    FEATURED TOPIC