Thì Hiện Tại Hoàn Thành Lớp 7: Bí Quyết Đạt Điểm Cao Qua Các Bài Tập Và Lời Giải Chi Tiết

Chủ đề thì hiện tại hoàn thành lớp 7: Khám phá thế giới ngữ pháp tiếng Anh qua "Thì Hiện Tại Hoàn Thành Lớp 7" với hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu, giúp học sinh nắm bắt cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác. Bài viết bao gồm công thức, dấu hiệu nhận biết, bài tập ứng dụng và mẹo nhớ lâu, đặc biệt hữu ích cho việc chuẩn bị cho các kỳ thi và nâng cao kiến thức tiếng Anh của bạn. Hãy cùng chúng tôi khai phá bí mật để đạt điểm cao trong mọi bài kiểm tra!

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn đạt hành động đã bắt đầu từ quá khứ và có thể tiếp tục hoặc có ảnh hưởng tới hiện tại.

  • Khẳng định: S + have/has + V3/V-ed
  • Phủ định: S + have/has not + V3/V-ed
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/V-ed?
  • Khẳng định: S + have/has + V3/V-ed
  • Phủ định: S + have/has not + V3/V-ed
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/V-ed?
    • Từ chỉ thời gian không xác định như: already, just, ever, never, yet, so far, until now, recently,...
    • Các cụm từ chỉ khoảng thời gian đến hiện tại: since, for
  • Từ chỉ thời gian không xác định như: already, just, ever, never, yet, so far, until now, recently,...
  • Các cụm từ chỉ khoảng thời gian đến hiện tại: since, for
  • Dưới đây là một số bài tập ứng dụng thì hiện tại hoàn thành:

    1. She __________ (study) English for three years. Đáp án: has studied
    2. They __________ (not visit) the zoo yet. Đáp án: have not visited
    3. Have you ever __________ (eat) sushi? Đáp án: eaten
  • She __________ (study) English for three years. Đáp án: has studied
  • They __________ (not visit) the zoo yet. Đáp án: have not visited
  • Have you ever __________ (eat) sushi? Đáp án: eaten
  • He has not eaten what she cooked. Why have you been so late?

    Viết lại câu sau đây giữ nguyên ý nghĩa sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

    The last time he visited his grandparents was three months ago. Đáp án: He hasn't visited his grandparents for three months.

    Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

    Khái niệm Thì Hiện Tại Hoàn Thành

    Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và có thể kéo dài tới hiện tại hoặc có ảnh hưởng tới hiện tại. Công thức cơ bản của thì này là S + have/has + V3/V-ed, trong đó "have" dùng với "I", "we", "you", "they" và "has" dùng với "he", "she", "it".

    • Khẳng định: S + have/has + V3/V-ed
    • Phủ định: S + have/has not + V3/V-ed
    • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/V-ed?

    Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành bao gồm từ chỉ thời gian không xác định như "just", "already", "ever", "never", "yet", cũng như cụm từ chỉ khoảng thời gian tới hiện tại như "since", "for". Ví dụ, "I have studied English for three years" hoặc "They have seen that movie five times" đều áp dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt.

    Thì này thường được sử dụng trong các trường hợp như diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn còn tiếp diễn tới hiện tại, diễn tả kinh nghiệm, hay diễn tả một hành động vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại.

    Mẫu câu tiếng Anh nào thường được sử dụng khi nói về thì hiện tại hoàn thành ở cấp độ học lớp 7?

    Trong cấp độ học lớp 7, mẫu câu tiếng Anh thường được sử dụng khi nói về "thì hiện tại hoàn thành" là:

    • I have studied English for three years. Tôi đã học tiếng Anh được ba năm.
    • She has learned English for 15 years. Cô ấy đã học tiếng Anh khoảng 15 năm.

    Thì hiện tại hoàn thành: Cấu trúc, dấu hiệu nhận biết, cách dùng và vận dụng

    Việc làm bài tập thì hiện tại hoàn thành không chỉ giúp cải thiện kiến thức mà còn phản ánh sự cố gắng và đam mê học tập. Hãy đừng bỏ lỡ cơ hội học hỏi từ video trên YouTube!

    Bài tập thì hiện tại hoàn thành chi tiết và dễ hiểu nhất - Ms. Thu Nguyễn

    Trong video này, các bạn hãy cùng Thu Nguyen English tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành qua các bài tập được cô hướng dẫn ...

    Công thức và cách sử dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

    Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để mô tả các hành động hoặc sự kiện đã bắt đầu từ quá khứ và vẫn còn tiếp tục ảnh hưởng đến hiện tại hoặc vừa mới kết thúc. Đây là công thức cơ bản và cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành:

    • Khẳng định: S + have/has + V3/V-ed
    • Phủ định: S + have/has not + V3/V-ed
    • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/V-ed?

    Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

    1. Diễn tả hành động đã bắt đầu từ quá khứ và có thể kéo dài đến hiện tại.
    2. Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần từ quá khứ đến hiện tại.
    3. Diễn tả kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại, thường đi kèm với "ever" hoặc "never".
    4. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra gần đây.
    5. Diễn tả sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

    Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành bao gồm các từ ngữ như "already", "just", "yet", "ever", "never", và cụm từ thời gian chỉ khoảng thời gian đến hiện tại như "since", "for", "up to now". Trạng từ này có thể đứng sau "have/has" hoặc ở cuối câu trong trường hợp của "yet".

    Công thức và cách sử dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

    Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh bao gồm sự xuất hiện của các từ và cụm từ đặc biệt trong câu, giúp bạn xác định khi nào nên sử dụng thì này. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến:

    • Since + mốc thời gian: chỉ thời điểm bắt đầu từ quá khứ đến nay.
    • For + khoảng thời gian: thời lượng của hành động từ quá khứ cho đến hiện tại.
    • Just, Recently, Lately: chỉ hành động vừa mới xảy ra gần đây.
    • Already: đã xảy ra trước thời điểm nói.
    • Yet: thường được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, chỉ hành động chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại.
    • Never, Ever: chỉ kinh nghiệm hoặc sự việc không bao giờ xảy ra hoặc đã từng xảy ra.
    • Before: trước một thời điểm nào đó.
    • So far, Up to now, Until now, Up to the present: cho đến thời điểm hiện tại.

    Hiểu rõ các dấu hiệu này giúp bạn xác định chính xác khi nào sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong giao tiếp và viết lách.

    Bài tập ứng dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

    Thì Hiện Tại Hoàn Thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại. Bài tập dưới đây giúp học sinh luyện tập cách sử dụng thì này qua việc chia động từ và viết lại câu.

    1. Chia dạng đúng của từ đã cho

    Ví dụ: She (study) English for three years. -> She has studied English for three years.

    • They (visit) the zoo several times.
    • We (not finish) our homework yet.
    • How many countries (you visit) in your lifetime?
    • Tom and Mary (live) in this city all their lives.

    2. Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ đã cho

    Ví dụ: She (never visit) Paris. -> She has never visited Paris.

    • I (write) three emails today.
    • They (live) in this city for ten years.
    • Have you ever (see) a shooting star?
    • We (travel) to five different countries.

    3. Điền dạng đúng của động từ

    Hoàn thành câu với động từ trong ngoặc, sử dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành.

    • How many times (you travel) abroad?
    • By the time the party starts, I (arrive).
    • Have you ever (see) the Northern Lights?
    • She (study) French for three years.

    4. Viết lại các câu sau giữ nguyên nghĩa

    Ví dụ: The last time he visited his grandparents was three months ago. -> He hasn't visited his grandparents for three months.

    • It's been two years since they first adopted their dog. -> They have ...
    • I last saw that movie in 2019. -> I haven't ...
    • This is the first time I've encountered such a challenging puzzle. -> I have never ...
    • The last time he traveled to New York was two years ago. -> He hasn't ...

    Lưu ý: Đáp án chi tiết cho các bài tập trên có thể được tìm thấy trong nguồn tham khảo. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành.

    Bài tập ứng dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

    Lỗi thường gặp khi sử dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

    Thì Hiện Tại Hoàn Thành là một trong những thì quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng không chính xác thì này có thể dẫn đến những lỗi cơ bản sau:

    • Lỗi không sử dụng đúng trợ động từ: Đối với thì Hiện Tại Hoàn Thành, việc sử dụng trợ động từ "have" và "has" đúng cách rất quan trọng. "Have" được sử dụng với chủ ngữ là I, You, We, They, còn "Has" được sử dụng với He, She, It.
    • Lỗi không dùng đúng dạng của động từ: Dạng của động từ cần phải ở dạng quá khứ phân từ (V3). Một số động từ bất quy tắc có dạng quá khứ phân từ không giống với dạng quá khứ đơn, nên cần chú ý hơn.
    • Lỗi sử dụng thời gian cụ thể: Thì Hiện Tại Hoàn Thành không được dùng để diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó thường diễn tả hành động có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc vẫn còn tiếp tục.
    • Lỗi quên dấu hiệu nhận biết: Có những trạng từ như already, yet, ever, never, for, since... đi kèm với thì Hiện Tại Hoàn Thành để làm rõ ý nghĩa của câu. Quên sử dụng chúng khi cần thiết có thể làm thay đổi ý nghĩa câu.

    Để khắc phục những lỗi trên, bạn cần luyện tập và ôn lại kiến thức cơ bản về thì Hiện Tại Hoàn Thành, cũng như chú ý đến context của câu để sử dụng thì một cách chính xác nhất.

    Phân biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành và các thì khác

    Thì Hiện Tại Hoàn Thành thường được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại. Đặc biệt, thì này không nhấn mạnh thời điểm cụ thể của hành động.

    • So sánh với Thì Quá Khứ Đơn: Thì Quá Khứ Đơn chủ yếu được sử dụng để diễn đạt một hành động hoàn tất hoàn toàn trong quá khứ và không liên quan đến hiện tại. Ví dụ, sự khác biệt giữa "I have done my homework" (Hiện Tại Hoàn Thành) và "I did my homework yesterday" (Quá Khứ Đơn) chính là thì Hiện Tại Hoàn Thành không chỉ rõ thời điểm hành động diễn ra.
    • So sánh với Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn: Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn nhấn mạnh vào sự tiếp diễn của một hành động từ quá khứ cho tới hiện tại. Ví dụ, "I have been reading" (Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn) nhấn mạnh vào sự tiếp diễn của việc đọc, trong khi "I have read" (Hiện Tại Hoàn Thành) chỉ ra rằng hành động đọc đã được hoàn tất.

    Dấu hiệu nhận biết thì Hiện Tại Hoàn Thành thường bao gồm các trạng từ như: just, already, yet, since, for, ever, never. Ví dụ: "I have just finished my homework", "She has lived here since 2010".

    Trong khi đó, Thì Quá Khứ Đơn thường đi kèm với các dấu hiệu thời gian cụ thể như yesterday, last week, ago, etc.

    Để nắm vững cách phân biệt và sử dụng các thì này một cách chính xác, việc luyện tập và ôn lại lý thuyết là rất quan trọng.

    Phân biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành và các thì khác

    Mẹo nhớ và ứng dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

    Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) được sử dụng khi chúng ta muốn nói về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và có liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Dưới đây là một số mẹo nhớ và cách ứng dụng thì này:

    • Mẹo nhớ:
    • Để nhớ cách sử dụng thì Hiện Tại Hoàn Thành, hãy nhớ rằng nó thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như just, already, yet, since, for, ever, never.
    • Hãy nhớ công thức cơ bản: S + have/has + V3.
    • Trạng từ như just, already, và yet thường được dùng trong thì này để nhấn mạnh thời gian.
    • Ứng dụng:
    • Sử dụng thì Hiện Tại Hoàn Thành để diễn đạt hành động đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại.
    • Thích hợp khi nói về kinh nghiệm cá nhân, sự thay đổi qua thời gian, hoặc khi muốn nói về hành động đã hoàn thành gần đây.
    • Đối với câu hỏi về kinh nghiệm, sử dụng Have you ever... để bắt đầu câu.
    • Khi muốn nhấn mạnh việc chưa từng làm gì, sử dụng never. Ví dụ: "I have never been to Thailand."

    Cách hiểu và ứng dụng linh hoạt Thì Hiện Tại Hoàn Thành sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.

    Ứng dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành trong giao tiếp

    Thì Hiện Tại Hoàn Thành có một số ứng dụng chính trong giao tiếp như sau:

    • Diễn đạt hành động, sự kiện bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: "I have studied English for 12 years." (Tôi đã học tiếng Anh được 12 năm.).
    • Diễn đạt hành động, sự việc xảy ra nhiều lần trong quá khứ. Ví dụ: "They have seen that movie five times." (Họ đã xem bộ phim đó 5 lần.).
    • Diễn đạt kinh nghiệm đến thời điểm hiện tại, thường đi kèm với "ever" hoặc "never". Ví dụ: "My father has never been to America." (Bố tôi chưa bao giờ đến nước Mỹ.).
    • Diễn đạt hành động, sự việc vừa mới xảy ra. Ví dụ: "We have just dived." (Chúng tôi vừa mới lặn xong.).
    • Diễn đạt sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại. Ví dụ: "She has broken her watch so she doesn’t know what time it is." (Cô ấy đã làm vỡ đồng hồ vậy nên cô ấy không biết bây giờ là mấy giờ.).

    Ngoài ra, việc sử dụng các trạng từ như just, already, và yet trong câu cũng góp phần nhấn mạnh thời gian và tăng cường sự linh hoạt trong giao tiếp. Chẳng hạn, "I have just come back home" (Tôi vừa mới về nhà) hoặc "Have you finished your homework yet?" (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?).

    Cách sử dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành đúng cách trong giao tiếp không chỉ giúp làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú, mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

    Ứng dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành trong giao tiếp

    Tài liệu tham khảo và bài viết liên quan

    • Binggo Edu cung cấp một bộ sưu tập các bài tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành, bao gồm các bài tập về chia động từ, hoàn thành câu, và viết lại câu.
    • VnDoc.com đưa ra các bài tập thực hành về Thì Hiện Tại Hoàn Thành và Quá Khứ Đơn, giúp học sinh ôn tập và vận dụng kiến thức đã học.
    • Vietjack.com giới thiệu 50 Bài tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành cực hay, bao gồm đầy đủ lý thuyết trọng tâm và trên 50 bài tập về Thì Hiện Tại Hoàn Thành có đáp án chi tiết.

    Đây là những tài liệu hữu ích cho việc tự học và ôn tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành, giúp học sinh lớp 7 nắm vững kiến thức và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra, bài thi.

    Với sự đa dạng của các bài tập và phương pháp tiếp cận Thì Hiện Tại Hoàn Thành, học sinh lớp 7 sẽ có cơ hội nắm vững kiến thức và áp dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra, mở ra cánh cửa hiểu biết mới về ngôn ngữ Anh, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này.

    FEATURED TOPIC