Ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành: Hướng dẫn chi tiết và Ứng dụng thực tiễn

Chủ đề ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành: Khám phá thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh qua bài viết chuyên sâu này! Học hỏi các công thức, cách dùng và nhận biết, cùng với nhiều ví dụ sinh động và bài tập thực hành để nắm vững ngữ pháp, cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết lách của bạn.

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc vẫn còn tiếp tục ở hiện tại.

  • Câu khẳng định: S + have/has + V3.
  • Câu phủ định: S + have/has + not + V3.
  • Câu hỏi: Have/Has + S + V3?
  • Câu khẳng định: S + have/has + V3.
  • Câu phủ định: S + have/has + not + V3.
  • Câu hỏi: Have/Has + S + V3?
    1. Diễn tả một hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ.
    2. Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu từ quá khứ và có thể còn tiếp diễn hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại.
    3. Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.
    4. Diễn tả một kinh nghiệm, sự việc mà không nhấn mạnh thời gian xảy ra.
  • Diễn tả một hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ.
  • Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu từ quá khứ và có thể còn tiếp diễn hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại.
  • Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.
  • Diễn tả một kinh nghiệm, sự việc mà không nhấn mạnh thời gian xảy ra.
  • already, yet, ever, never, so far, up to now, recently, since, for

    Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp:

    1. I (never see) that movie before.
    2. She (not finish) her homework yet.
    3. How long you (live) here?
  • I (never see) that movie before.
  • She (not finish) her homework yet.
  • How long you (live) here?
    • have never seen
    • has not finished
    • have you lived
  • have never seen
  • has not finished
  • have you lived
  • Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)

    Bài tập thực hành ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành có đáp án.

    Dưới đây là bài tập thực hành ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành với đáp án:

    1. Hãy viết lại câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành: "She has just finished her homework."

      Đáp án: Her homework has just been finished by her.

    2. Hãy chọn đáp án đúng cho câu sau: "I ____________ (never / be) to Japan before."

      • a) have never been
      • b) has never been
      • c) have never being
      • d) has never being

      Đáp án: a) have never been

    3. Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng Present Perfect Tense: "They/ already/ leave"

      Đáp án: They have already left.

    Thì hiện tại hoàn thành: cấu trúc và cách sử dụng [Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Các thì số 4]

    Ms Thuỷ KISS English giúp mọi người tự tin hơn với ngữ pháp tiếng Anh. Video đầy hấp dẫn, sẽ giúp bạn tiến bộ mỗi ngày. Chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng!

    Công thức của thì hiện tại hoàn thành

    Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh được cấu tạo từ hai phần chính là trợ động từ "have" hoặc "has" và động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3).

    • Câu khẳng định: Chủ ngữ + have/has + V3 (quá khứ phân từ của động từ chính)
    • Câu phủ định: Chủ ngữ + have/has + not + V3
    • Câu hỏi: Have/Has + chủ ngữ + V3?

    Ví dụ:

    1. I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
    2. She has not seen this movie yet. (Cô ấy chưa xem bộ phim này.)
    3. Have they gone to the concert? (Họ đã đi xem hòa nhạc chưa?)
    Chủ ngữTrợ động từĐộng từ quá khứ phân từ
    I/You/We/Theyhavedone/eaten/seen
    He/She/Ithasdone/eaten/seen

    THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH: Công thức, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết | Ms Thuỷ KISS English

    Trong các video trước, Thuỷ đã hướng dẫn bạn rất chi tiết về Thì Tương Lai Đơn, Thì Hiện Tại Đơn, Thì Quá Khứ Đơn và Thì Hiện ...

    Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

    Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng phong phú, từ việc diễn tả hành động đã xảy ra tới hiện tại, cho đến việc nhấn mạnh kết quả của hành động đó trong hiện tại. Dưới đây là các cách dùng chính:

    • Diễn tả hành động đã kết thúc ở quá khứ nhưng không rõ thời gian cụ thể: Sử dụng khi muốn nói về một hành động đã hoàn thành nhưng không cần thiết phải chỉ rõ thời điểm cụ thể. Thường đi kèm với từ "just", "recently" hoặc "lately".
    • Diễn tả trải nghiệm: Khi muốn nói về những trải nghiệm trong đời không quan tâm đến thời điểm cụ thể. Thường dùng các từ như "ever", "never", và "before".
    • Kết quả của một hành động vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại: Dùng để nói về hậu quả của một hành động trong quá khứ đang tiếp tục ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ, "I have lost my keys" (Tôi đã mất chìa khoá).
    • Diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian cho tới hiện tại: Khi hành động bắt đầu từ quá khứ và có thể vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc đến thời điểm hiện tại. Dùng "since" hoặc "for" để chỉ khoảng thời gian.

    Ví dụ:

    1. I have just finished eating. (Tôi vừa mới ăn xong.)
    2. She has never been to Europe. (Cô ấy chưa bao giờ đến Châu Âu.)
    3. We have been studying English since 2015. (Chúng tôi đã học tiếng Anh từ năm 2015.)
    Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

    Thì hiện tại hoàn thành có thể được nhận biết thông qua các từ khoá và cấu trúc cụ thể trong câu. Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp giúp bạn xác định khi nào nên sử dụng thì này:

    • "Just," "Already," và "Recently": Những từ này thường được dùng để chỉ ra rằng một hành động vừa mới xảy ra.
    • "Ever" và "Never": Sử dụng để nói về kinh nghiệm trong đời, "ever" trong câu hỏi và "never" trong câu phủ định.
    • "Yet": Thường được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi để chỉ một hành động chưa xảy ra tới thời điểm nói.
    • "For" và "Since": "For" được dùng với một khoảng thời gian ("for five years"), và "since" với một điểm thời gian cụ thể ("since 1998").

    Ví dụ:

    1. I have just arrived. (Tôi vừa mới đến.)
    2. She has never traveled abroad. (Cô ấy chưa từng đi nước ngoài.)
    3. Have you done your homework yet? (Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?)
    4. We have been here for over an hour. (Chúng tôi đã ở đây hơn một tiếng.)
    5. He has lived in New York since 2010. (Anh ấy sống ở New York từ năm 2010.)

    Ví dụ minh họa

    Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn cách áp dụng ngữ pháp này trong giao tiếp hàng ngày:

    1. We have lived in this city for more than ten years. (Chúng tôi đã sống ở thành phố này hơn mười năm.)
    2. She has read that book several times. (Cô ấy đã đọc quyển sách đó nhiều lần.)
    3. Have you ever seen a shooting star? (Bạn đã bao giờ thấy sao băng chưa?)
    4. They haven't completed the project yet. (Họ chưa hoàn thành dự án.)
    5. I have just finished the report. (Tôi vừa mới hoàn thành báo cáo.)

    Thông qua những ví dụ này, bạn có thể thấy thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã kết thúc ở một thời điểm không xác định trong quá khứ, trải nghiệm, hoặc sự kiện có liên quan đến hiện tại.

    Ví dụ minh họa

    Bài tập áp dụng

    Để cải thiện kỹ năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành, hãy thử giải quyết những bài tập sau. Chúng sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng và khi nào nên sử dụng thì này:

    1. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
    2. She __________ (not/see) her sister since last month.
    3. I __________ (live) here for more than 20 years.
    4. They __________ (not/finish) their homework yet.
    5. How many times you __________ (eat) at this restaurant?
    6. Write sentences using the present perfect tense.
    7. (you/ever/be) to the United States?
    8. (she/just/arrive) from a trip to Italy.
    9. (I/never/see) such a beautiful painting before.

    Answer these questions and check with the correct forms to practice and confirm your understanding of the present perfect tense.

    Thì hiện tại hoàn thành không chỉ giúp bạn diễn đạt kinh nghiệm hay sự kiện đã qua mà còn thể hiện sự liên kết với hiện tại, nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả.

    FEATURED TOPIC