Chủ đề đặt câu với thì quá khứ tiếp diễn: Bạn đang tìm hiểu về thì quá khứ tiếp diễn nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bài viết này sẽ là cẩm nang hoàn hảo giúp bạn không chỉ hiểu rõ cách dùng, công thức, và dấu hiệu nhận biệt thì quá khứ tiếp diễn, mà còn hướng dẫn bạn cách đặt câu một cách chính xác. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
Mục lục
- Khái Niệm và Công Thức
- Cách Dùng
- Quy Tắc Đặt V-ing
- Bài Tập Ví Dụ
- Dấu Hiệu Nhận Biết
- Lưu Ý Khi Sử Dụng
- Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong câu tiếng Anh như thế nào?
- YOUTUBE: Thì quá khứ tiếp diễn: Cấu trúc và cách dùng - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Các thì số 7
- Công thức thì quá khứ tiếp diễn
- Tổng hợp ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo 5 cách dùng
- Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
- Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
- Bài tập áp dụng
- Câu phủ định và câu nghi vấn trong thì quá khứ tiếp diễn
- Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn
- Khi nào sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
- Lời kết
Khái Niệm và Công Thức
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Công thức chung: S + was/were + V-ing.
- My father was watching TV while my mother was preparing dinner.
- I wasn’t sleeping when you got home late last night.
Cách Dùng
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
- Miêu tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
- Diễn tả một hành động đang xảy ra khi một hành động khác xen vào.
Quy Tắc Đặt V-ing
Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm và chỉ có một âm tiết, ta gấp đôi phụ âm và thêm “V-ing”. Ví dụ: cut -> cutting.
Bài Tập Ví Dụ
Điền động từ vào chỗ trống với thì quá khứ tiếp diễn:
- At this time last year, we _____ (build) this house.
- What _____ you _____ (do) when she arrived?
Dấu Hiệu Nhận Biết
Các từ chỉ thời gian trong quá khứ như yesterday, last night, at this time + thời gian trong quá khứ.
Lưu Ý Khi Sử Dụng
Thì quá khứ tiếp diễn thường đi kèm với thì quá khứ đơn trong câu. Ví dụ, While I was sitting at the stadium, the rain began.
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong câu tiếng Anh như thế nào?
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong câu tiếng Anh như sau:
- Bước 1: Đặt trạng từ chỉ mốc thời gian ở quá khứ trước động từ "be" (was/were).
- Bước 2: Sử dụng động từ "be" (was/were) ở dạng quá khứ tiếp diễn.
- Bước 3: Đặt động từ chính ở dạng V-ing (đuôi -ing).
- Bước 4: Nếu cần, thêm các thông tin bổ sung khác như động từ phụ, mệnh đề tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ: "She was studying when the phone rang."
Thì quá khứ tiếp diễn: Cấu trúc và cách dùng - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Các thì số 7
Học cấu trúc và cách dùng một cách linh hoạt và dễ hiểu sẽ giúp tăng sự tự tin khi phân biệt từ ngữ. Hãy khám phá thêm trên youtube để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn!
Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Công thức cơ bản là S + was/were + V-ing.
- Đối với câu khẳng định: S + was/were + V-ing. Ví dụ: "I was watching TV at 8pm last night." (Tôi đang xem TV vào lúc 8 giờ tối hôm qua.)
- Đối với câu phủ định: S + was/were + not + V-ing. Ví dụ: "They were not (weren't) playing football when it started to rain." (Họ không chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)
- Đối với câu nghi vấn: Was/Were + S + V-ing? Ví dụ: "Were you sleeping at 10pm?" (Bạn có đang ngủ vào lúc 10 giờ tối không?)
Có một số điểm cần lưu ý khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, bao gồm việc phân biệt giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, cách thêm "ing" vào động từ, và sử dụng các trạng từ thời gian như "while" và "when" để chỉ ra hành động song song hoặc hành động bị gián đoạn bởi hành động khác.
Ngoài ra, thì quá khứ tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự kiện lặp đi lặp lại trong quá khứ, thường đi kèm với các trạng từ như always, constantly, forever, all the time, để bày tỏ sự không hài lòng về hành động đó.
Thông qua việc sử dụng thích hợp các công thức và dấu hiệu nhận biết, người học có thể áp dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.
Phân Biệt Thì Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn - Bài 9 - TLH English
Thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn là những thì hiện tại rất thông dụng và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh và cả ...
Tổng hợp ví dụ thì quá khứ tiếp diễn theo 5 cách dùng
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để miêu tả các hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, cũng như các hành động xảy ra song song hoặc diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian nhất định. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: "They were watching football on TV at 10 p.m yesterday." - Họ đã xem bóng đá trên TV lúc 10 giờ tối hôm qua.
- Diễn tả hành động mang tính tạm thời trong quá khứ: "Khoa was planting flowers in the garden at 5 p.m yesterday." - Khoa đang trồng hoa trong vườn lúc 5 giờ chiều hôm qua.
- Diễn tả hành động tiêu cực lặp đi lặp lại trong quá khứ: "He was always forgetting his girlfriend’s birthday." - Anh ấy luôn quên sinh nhật của bạn gái mình.
- Diễn tả hai hành động xảy ra song song: "While I was listening to music, I heard the doorbell." - Trong khi tôi đang nghe nhạc, tôi nghe thấy tiếng chuông cửa.
- Diễn tả hành động xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian: "At this time last year, they were building this stadium." - Vào lúc này năm ngoái, họ đang xây dựng sân vận động này.
Ngoài ra, thì quá khứ tiếp diễn còn được nhận biết qua các dấu hiệu như "at + giờ + thời điểm trong quá khứ", "in + năm", và sử dụng phổ biến với các liên từ "when" và "while".
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả:
- Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Hành động mang tính tạm thời trong quá khứ.
- Thói quen hoặc hành động tiêu cực lặp đi lặp lại trong quá khứ, thường đi với “always”.
- Hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
- Hành động xảy ra liên tục trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ.
- Miêu tả những thông tin/chi tiết phụ trong một câu chuyện.
Ví dụ về cách sử dụng:
- "They were waiting for the bus when the accident happened." - Họ đang chờ xe buýt khi tai nạn xảy ra.
- "While I was listening to music, I heard the doorbell." - Trong khi tôi đang nghe nhạc, tôi nghe thấy tiếng chuông cửa.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn bao gồm sự xuất hiện của các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ, cũng như sự kết hợp của "when" và "while" trong câu.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh, chúng ta có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
- Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ, ví dụ như "at + giờ + thời điểm trong quá khứ" (ví dụ: "at 7 p.m yesterday"), "in + năm" (ví dụ: "in 1999"), hoặc "in the past".
- Sử dụng liên từ "when" và "while" trong câu để chỉ ra hành động đang xảy ra khi có hành động khác xen vào hoặc hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
- Câu chứa các cụm từ như "always", "constantly", "forever" để nói về sự kiện lặp đi lặp lại, ngoài kế hoạch hoặc không mong muốn đã thường diễn ra trong quá khứ.
Ngoài ra, việc phân biệt giữa thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn cũng rất quan trọng, với thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, trong khi thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Bài tập áp dụng
Để củng cố kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn, dưới đây là một số bài tập với cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp.
- Điền vào chỗ trống: "At this time last year, they _____ (build) the new library."
- Chuyển câu khẳng định sang phủ định: "I was reading a book when the lights went out."
- Chuyển câu khẳng định sang nghi vấn: "She was cooking dinner at 8 p.m last night."
- Điền vào chỗ trống sử dụng câu bị động: "The new road _____ (build) by the construction company last month."
- Chuyển câu sau sang câu nghi vấn bị động: "The workers were repairing the roof when it started raining."
Đáp án:
- 1. were building
- 2. I wasn't reading a book when the lights went out.
- 3. Was she cooking dinner at 8 p.m last night?
- 4. was being built
- 5. Was the roof being repaired by the workers when it started raining?
Bài tập này giúp bạn áp dụng cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong các tình huống khác nhau, từ câu khẳng định, phủ định đến câu nghi vấn và câu bị động.
Câu phủ định và câu nghi vấn trong thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn đạt một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Dưới đây là cách tạo câu phủ định và câu nghi vấn trong thì này.
Câu Phủ Định
Câu phủ định trong thì quá khứ tiếp diễn được tạo thành bằng cách thêm "not" sau "was/were".
- Ví dụ: I was not (wasn't) watching TV at 8 o'clock last night.
- They were not (weren't) living in England this time last year.
Câu Nghi Vấn
Để tạo câu hỏi, đảo "was/were" ra trước chủ ngữ của câu.
- Was I watching TV at 8 o'clock last night?
- Were they living in England this time last year?
Trong câu nghi vấn, có thể thêm từ hỏi ở đầu câu như "What", "Where", "How",... để làm cho câu hỏi cụ thể hơn.
- What were you doing at 7 pm last Monday?
- Where were you going when I saw you last weekend?
Các dạng bài tập thực hành thì quá khứ tiếp diễn thường yêu cầu học viên chuyển từ câu khẳng định sang câu phủ định hoặc câu nghi vấn, hoặc điền đúng dạng của động từ. Việc luyện tập như vậy giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp và khả năng sử dụng linh hoạt thì quá khứ tiếp diễn trong giao tiếp cũng như trong văn viết.
Nguồn tham khảo:
- Topicanative.edu.vn
- Vn.elsaspeak.com
- Efc.edu.vn
Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn là hai thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường gây nhầm lẫn cho người học. Dưới đây là cách phân biệt chính giữa hai thì này.
Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ tiếp diễn | |
Công thức: S + was/were + adj/Noun hoặc S + V-ed | Diễn đạt sự việc/hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. | Ví dụ: I started studying English when I was 8 years old. |
Công thức: S + was/were + V-ing | Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. | Ví dụ: While I was studying, Anna was trying to call me. |
Diễn đạt những hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ. | Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. |
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai thì này giúp cho việc sử dụng ngữ pháp trở nên chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.
Nguồn tham khảo:
- Topicanative.edu.vn
- Vn.elsaspeak.com
- Stepup.edu.vn
Khi nào sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng trong các trường hợp cụ thể sau:
- Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Diễn tả hành động đang xảy ra khi có một hành động khác xen vào. Ví dụ, bạn đang làm một việc gì đó thì có điện thoại gọi đến.
- Diễn tả hai hoặc nhiều hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ.
- Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và gây ảnh hưởng (làm phiền) đến người khác.
Bên cạnh đó, các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn thường bao gồm các trạng từ chỉ thời gian như "at 10 o'clock last night", "at this time two days ago", "in 1999", hoặc "in the past".
Thì quá khứ tiếp diễn cũng thường được sử dụng với "when" và "while" để nối các mệnh đề, chỉ thời gian diễn ra một hành động hoặc sự việc. "While" thường diễn tả một khoảng thời gian dài và "when" cho một khoảng thời gian ngắn.
Nguồn tham khảo:
- Topicanative.edu.vn
- Vn.elsaspeak.com
- Stepup.edu.vn
Lời kết
Thì quá khứ tiếp diễn là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Sự hiểu biết sâu sắc và việc áp dụng linh hoạt thì quá khứ tiếp diễn sẽ làm cho giao tiếp và viết lách của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn.
- Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả các hành động đang xảy ra cùng một lúc, hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác, hoặc một hành động lặp đi lặp lại gây phiền toái trong quá khứ.
- Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn thường bao gồm các trạng từ chỉ thời gian như "at + giờ + thời gian trong quá khứ", "at this time + thời gian trong quá khứ", "in + năm", và "in the past".
- Thực hành qua các bài tập cụ thể giúp cải thiện kỹ năng sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, từ đó giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.
Việc nắm vững cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và phân biệt nó với thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn diễn đạt các ý tưởng của mình một cách mạch lạc và chính xác, làm phong phú thêm vốn ngữ pháp của bạn trong tiếng Anh.
Hãy tận dụng thì quá khứ tiếp diễn để kể lại những câu chuyện sống động từ quá khứ, nắm bắt mọi khoảnh khắc với sự chi tiết và độ chân thực cao nhất. Qua đó, không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách mạch lạc mà còn mở rộng cánh cửa hiểu biết, kết nối văn hóa sâu sắc hơn.