"Khi Nào Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn": Bí Quyết Nắm Vững và Ứng Dụng Linh Hoạt

Chủ đề khi nào dùng thì quá khứ tiếp diễn: Khám phá thế giới ngữ pháp tiếng Anh qua bài viết sâu lắng về "khi nào dùng thì quá khứ tiếp diễn". Hành trình học tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thú vị hơn bao giờ hết khi hiểu rõ cách sử dụng linh hoạt thì quá khứ tiếp diễn, từ những dấu hiệu nhận biết đến cách áp dụng trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng chúng tôi khai phá bí mật này!

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn trong Tiếng Anh

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Subject + was/were + V-ing

  • Ví dụ: I was studying when she called.
  • Ví dụ: I was studying when she called.
    • At + giờ + thời gian trong quá khứ (ví dụ: at 5 o'clock yesterday).
    • In + năm (ví dụ: in 1999).
    • When và While để chỉ sự song song hoặc gián đoạn của hành động.
  • At + giờ + thời gian trong quá khứ (ví dụ: at 5 o'clock yesterday).
  • In + năm (ví dụ: in 1999).
  • When và While để chỉ sự song song hoặc gián đoạn của hành động.
    1. At this time last year, I (work) on a new project.
    2. While you (sleep), I was watching a movie.
    3. She (cook) when I arrived.
  • At this time last year, I (work) on a new project.
  • While you (sleep), I was watching a movie.
  • She (cook) when I arrived.
    • Nếu động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" và thêm "ing".
    • Đối với động từ tận cùng là nguyên âm + phụ âm và có một âm tiết, gấp đôi phụ âm rồi thêm "ing".
  • Nếu động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" và thêm "ing".
  • Đối với động từ tận cùng là nguyên âm + phụ âm và có một âm tiết, gấp đôi phụ âm rồi thêm "ing".
  • Thì Quá Khứ Tiếp Diễn trong Tiếng Anh

    Giới thiệu về thì quá khứ tiếp diễn

    Thì quá khứ tiếp diễn, hay Past Continuous Tense, là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt các hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Đây là cấu trúc cần thiết để miêu tả sự việc kéo dài hoặc hai sự việc diễn ra đồng thời.

    • Công thức cơ bản: S + was/were + V-ing.
    • Ví dụ điển hình: "I was studying while she was cooking dinner."

    Thì này thường đi kèm với các dấu hiệu nhận biết như "at + giờ cụ thể", "in + năm", "when", "while", với mỗi từ có vai trò riêng biệt trong câu.

    Quy tắc thêm "ing"

    • Nếu động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" và thêm "ing" (ví dụ: bake -> baking).
    • Đối với động từ tận cùng là nguyên âm + phụ âm và có một âm tiết, gấp đôi phụ âm rồi thêm "ing" (ví dụ: win -> winning).

    Dấu hiệu nhận biết

    Dấu hiệu nhận biết bao gồm các cụm từ chỉ thời gian quá khứ như "yesterday", "last night", và các trạng từ như "at that time", "while", "when" để chỉ sự kiện xảy ra hoặc hai hành động diễn ra song song.

    Thì quá khứ tiếp diễn không chỉ giúp làm giàu ngôn ngữ khi kể chuyện mà còn giúp người nghe hình dung rõ ràng và sinh động về bối cảnh, ngữ cảnh của câu chuyện.

    Khi nào nên sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Việt?

    Khi nào nên sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Việt?

    • Khi muốn diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
    • Khi muốn nhấn mạnh vào diễn biến, quá trình của sự việc xảy ra trong quá khứ.
    • Khi muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu trước một thời điểm xác định trong quá khứ và đang tiếp tục diễn ra.
    • Khi cần so sánh hai hành động đồng thời xảy ra trong quá khứ, trong đó hành động nền diễn ra trong khoảng thời gian dài hơn.

    Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết | Ms Thuỷ KISS English

    Tìm hiểu về quá khứ tiếp diễn sẽ giúp bạn nắm rõ sự khác biệt giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Hãy bắt đầu hành trình mới với kiến thức bổ ích này!

    Phân Biệt Thì Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn - Bài 9 | TLH English

    Thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn là những thì hiện tại rất thông dụng và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh và cả ...

    Công thức và cách dùng

    Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Công thức chung cho thì này là:

    • Khẳng định: S + was/were + V-ing
    • Phủ định: S + was/were not + V-ing
    • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

    Chúng ta thường sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với các trạng từ chỉ thời gian như "at 10 o'clock last night", "at this time two days ago", hoặc "in 1999".

    Một số quy tắc thêm "ing" vào động từ bao gồm:

    • Nếu động từ kết thúc bằng "e", loại bỏ "e" và thêm "ing" (ví dụ: make -> making).
    • Đối với động từ kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối và thêm "ing" (ví dụ: run -> running).

    Bạn cũng cần phân biệt khi nào sử dụng "while" và "when" trong thì quá khứ tiếp diễn:

    • "While" được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài hơn, trong khi "when" thường chỉ một thời điểm cụ thể.
    • Ví dụ: "I was studying while she was cooking" so với "I was walking home when it started to rain".
    Công thức và cách dùng

    Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

    • Sử dụng khi diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, thường kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian như "at 5 o'clock yesterday" hoặc "last night" (topicanative.edu.vn, grammar.dolenglish.vn).
    • Trong câu có sử dụng "when" hoặc "while" để chỉ thời điểm hoặc ngữ cảnh mà hành động xảy ra, chẳng hạn "when the phone rang" hoặc "while I was walking" (ielts.idp.com, iievietnam.org).
    • Thì này cũng được dùng để mô tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ mà gây phiền nhiễu hoặc ảnh hưởng tới người khác, ví dụ "He was always complaining" (langmaster.edu.vn, wiseenglish.edu.vn).
    • Khi một hành động trong quá khứ diễn ra và bị gián đoạn bởi một hành động khác, chẳng hạn "I was having dinner when..." (blog.eduquiz.vn, loigiaihay.com).

    Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn

    Thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả các hành động ở quá khứ nhưng với những mục đích khác nhau.

    • Thì quá khứ đơn: Dùng để diễn đạt hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Các dấu hiệu nhận biết thường gặp bao gồm các trạng từ chỉ thời gian như "last year", "yesterday", hoặc "ago".
    • Thì quá khứ tiếp diễn: Mô tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc khi một hành động bị gián đoạn bởi hành động khác. Các dấu hiệu bao gồm "while", "at this time last year", hoặc khi xuất hiện cùng với thì quá khứ đơn trong câu.

    Các bài tập vận dụng giúp làm sâu sắc kiến thức về cách sử dụng và phân biệt hai thì này.

    Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn

    Quy tắc thêm "ing" vào động từ

    Trong tiếng Anh, khi chúng ta muốn sử dụng thì tiếp diễn, cần thêm "ing" vào sau động từ. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:

    1. Đối với động từ kết thúc bằng chữ "e", bỏ "e" và thêm "ing". Ví dụ: make thành making.
    2. Nếu động từ kết thúc bằng "ie", đổi "ie" thành "y" và thêm "ing". Ví dụ: die thành dying.
    3. Đối với động từ một âm tiết, nếu kết thúc bằng một nguyên âm theo sau là một phụ âm, ta gấp đôi phụ âm rồi thêm "ing". Ví dụ: run thành running.
    4. Động từ hai âm tiết trở lên mà có trọng âm rơi vào âm tiết cuối và kết thúc bằng "nguyên âm + phụ âm", cũng gấp đôi phụ âm cuối và thêm "ing". Ví dụ: begin thành beginning.

    Ngoài ra, có một số động từ không chia ở dạng V-ing, đặc biệt là khi chúng mang ý nghĩa chỉ trạng thái. Ví dụ, have khi chỉ sự sở hữu không chia thành having trừ khi nó có ý nghĩa khác.

    Để thực hành, hãy thêm "ing" vào động từ sau: travel, begin, prefer, control.

    Động từĐộng từ thêm "ing"
    TravelTravelling (hoặc Traveling ở Mỹ)
    BeginBeginning
    PreferPreferring
    ControlControlling

    Sử dụng "when" và "while" trong thì quá khứ tiếp diễn

    Khi nói về thì quá khứ tiếp diễn, "when" và "while" đều được sử dụng để liên kết các hành động với thời gian xảy ra. Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ ràng giữa hai từ này:

    • "When" dùng để chỉ một hành động ngắn hoặc sự kiện cụ thể xen vào. Ví dụ: "When I was reading, the phone rang."
    • "While" chỉ hành động kéo dài hoặc hai hành động diễn ra đồng thời. Ví dụ: "While I was reading, my sister was watching TV."

    Dưới đây là một số ví dụ minh họa về việc sử dụng "when" và "while" trong thì quá khứ tiếp diễn:

    Sử dụng

    Bài tập ứng dụng

    Hoàn thiện các câu sau sử dụng thì quá khứ tiếp diễn:

    1. At this time last year, I (attend) an English course.
    2. Jim (stand) under the tree when he heard an explosion.
    3. The boy fell and hurt himself while he (ride) a bicycle.
    4. When we met them last year, they (live) in Santiago.
    5. The tourist lost his camera while he (walk) around the city.
    6. While I (study) in my room, my roommate (have) a party in the other room.
    7. Mary and I (dance) in the house when the telephone rang.
    8. We (sit) in the café when they saw us.

    Câu trả lời:

    • was attending
    • was standing
    • was riding
    • were living
    • was walking
    • was studying, was having
    • were dancing
    • were sitting

    Chia động từ trong thì quá khứ tiếp diễn

    Để chia động từ trong thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần tuân thủ các quy tắc sau:

    • Nếu động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" và thêm "ing". Ví dụ: "make" thành "making".
    • Đối với động từ kết thúc bằng "ie", chuyển "ie" thành "y" và thêm "ing". Ví dụ: "die" thành "dying".
    • Đối với động từ có một âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối và thêm "ing". Ví dụ: "run" thành "running".

    Một số bài tập áp dụng:

    1. While I (to read) a book, the telephone (to ring).
    2. When I (to walk) to school, it (to start) to rain.
    3. They (to have) dinner when the power (to go) out.
    Chia động từ trong thì quá khứ tiếp diễn

    Tổng kết

    Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để miêu tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, thường đi kèm với các từ chỉ thời gian cụ thể hoặc các trạng từ như "at", "in", "while", và "when".

    • Ví dụ: "At 9 pm yesterday, my family was watching TV." mô tả một hoạt động cụ thể vào lúc 9 giờ tối hôm qua.
    • Khi sử dụng với "while" và "when", thì quá khứ tiếp diễn thường chỉ hành động đang diễn ra trong khi một hành động khác xen vào. Ví dụ: "I was cooking while she was watching TV.".

    Thì này cũng thường xuyên được sử dụng để diễn đạt một hành động hay sự việc xảy ra liên tục hoặc gây ảnh hưởng trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ.

    Thì quá khứ tiếp diễn không chỉ là bức tranh tái hiện quá khứ mà còn thể hiện sự sống động, chiều sâu của thời gian. Khi bạn muốn nhấn mạnh hành động kéo dài hay bị gián đoạn, hãy nghĩ đến thì này, một công cụ tuyệt vời để kể lại câu chuyện của bạn một cách sinh động và chân thực.

    FEATURED TOPIC