"Bị động thì hiện tại hoàn thành": Khám phá bí quyết để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh!

Chủ đề bị động thì hiện tại hoàn thành: Khám phá thế giới ngữ pháp tiếng Anh với "Bị động thì hiện tại hoàn thành", một chủ đề vừa quen thuộc vừa thách thức. Bài viết này không chỉ giải thích cấu trúc, công thức cụ thể mà còn cung cấp các ví dụ sinh động, giúp bạn áp dụng dễ dàng trong giao tiếp và viết lách. Đừng bỏ lỡ bí quyết để nắm vững ngữ pháp này, nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới!

My Sticky Header

Scroll down to see the sticky effect.

This header will stick to the top of the page when you reach its scroll position.

Scroll back up to remove the sticky effect.

More content to show the scroll effect...

My Sticky Header

Cấu trúc và công thức của câu bị động thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành bị động được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và có ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại, nhấn mạnh kết quả hơn là người thực hiện. Dưới đây là công thức chung:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V3/V-ed
  • Phủ định: S + have/has not + been + V3/V-ed
  • Câu hỏi: Have/Has + S + been + V3/V-ed?

Ví dụ:

Khẳng địnhThe work has been completed.
Phủ địnhThe work has not been completed.
Câu hỏiHas the work been completed?

Trong cấu trúc này, "V3/V-ed" là dạng quá khứ phân từ của động từ. Cấu trúc này thường được sử dụng để bày tỏ sự hoàn thành của hành động mà không cần chỉ rõ ai là người thực hiện hành động đó.

Bị động thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong ngữ cảnh nào trong tiếng Anh?

Bị động thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Passive) thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh vào hành động đã hoàn thành và ảnh hưởng đến đối tượng của hành động đó. Đây thường là khi chúng ta muốn nói về việc hành động đã được thực hiện mà không cần xác định ai đã thực hiện hành động đó. Ví dụ:

  • Lan has washed her new car. (Lan đã rửa chiếc xe mới của mình.)
  • The new school has been built by a group of volunteers. (Trường mới đã được xây dựng bởi một nhóm tình nguyện viên.)
  • The dinner has been cooked by the chef. (Bữa tối đã được nấu bởi đầu bếp.)

Trong các trường hợp này, chúng ta không cần biết ai đã thực hiện hành động mà chỉ cần biết hành động đó đã được hoàn thành và ảnh hưởng đến đối tượng của nó.

Câu bị động trong thì hiện tại hoàn thành

Hãy chinh phục kiến thức cấu trúc câu bị động để tự tin đặt bước vào kỳ thi THPT Quốc gia. Hành trình ôn thi sẽ biến thành trải nghiệm thú vị và bổ ích đấy!

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành trong câu bị động

Thì hiện tại hoàn thành bị động được dùng trong các tình huống sau:

  1. Để nhấn mạnh kết quả của hành động hơn là người thực hiện.
  2. Khi người thực hiện hành động không rõ ràng hoặc không quan trọng.
  3. Để diễn đạt hành động đã được hoàn thành tại một thời điểm không xác định trước thời điểm hiện tại.

Các cụm từ thường đi kèm:

  • just (vừa mới)
  • already (đã)
  • yet (chưa, trong câu phủ định hoặc câu hỏi)

Ví dụ:

Trong các ví dụ trên, tập trung vào việc các hành động đã hoàn thành (project completed, report submitted, design approved) mà không cần biết ai là người thực hiện.

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành trong câu bị động

Ôn thi THPTQG môn Tiếng Anh: Câu bị động trong thì hiện tại hoàn thành

Khóa học: Ôn thi THPTQG môn Tiếng Anh Giáo viên: Nguyễn Thị Hạnh Website: Carot.vn.

Phân biệt câu bị động thì hiện tại hoàn thành với các thì khác

Để hiểu rõ hơn về câu bị động thì hiện tại hoàn thành và cách phân biệt nó với các thì khác, ta cần lưu ý những điểm sau:

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Nhấn mạnh kết quả hoặc hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Bị động: "S + have/has + been + V3/V-ed".
  • Hiện tại đơn (Simple Present): Diễn tả thói quen, sự thật hoặc lịch trình. Bị động: "S + am/is/are + V3/V-ed".
  • Quá khứ đơn (Simple Past): Mô tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Bị động: "S + was/were + V3/V-ed".
  • Tương lai đơn (Simple Future): Nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Bị động: "S + will be + V3/V-ed".

Ví dụ về sự khác biệt giữa các thì:

Hiện tại hoàn thànhThe project has been completed (Dự án đã được hoàn thành).
Hiện tại đơnThe project is completed annually (Dự án được hoàn thành hàng năm).
Quá khứ đơnThe project was completed last year (Dự án đã được hoàn thành vào năm ngoái).
Tương lai đơnThe project will be completed next year (Dự án sẽ được hoàn thành vào năm sau).

Thông qua việc so sánh, ta có thể thấy mỗi thì có những đặc điểm riêng biệt trong việc diễn tả thời gian và mức độ hoàn thành của hành động, giúp chúng ta lựa chọn đúng thì khi diễn đạt.

Ví dụ minh họa về câu bị động thì hiện tại hoàn thành

Dưới đây là một số ví dụ về câu bị động thì hiện tại hoàn thành, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc của thì này:

  • The book has been read by many students. (Cuốn sách đã được đọc bởi nhiều học sinh.)
  • The documents have been signed by the director. (Các tài liệu đã được ký bởi giám đốc.)
  • A new policy has been implemented by the government. (Một chính sách mới đã được thực hiện bởi chính phủ.)
  • The message has been sent by the team. (Tin nhắn đã được gửi bởi đội.)
  • The problem has been solved. (Vấn đề đã được giải quyết.)

Trong các ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rằng câu bị động thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nhấn mạnh kết quả của hành động đã xảy ra, không nhất thiết phải chỉ ra người thực hiện hành động.

Ví dụ minh họa về câu bị động thì hiện tại hoàn thành

Bài tập áp dụng câu bị động thì hiện tại hoàn thành

Để cải thiện kỹ năng sử dụng câu bị động thì hiện tại hoàn thành, hãy thử sức với những bài tập sau:

  1. Chuyển các câu sau sang thể bị động thì hiện tại hoàn thành:
  2. Someone has cleaned the room. (Phòng đã được dọn dẹp.)
  3. They have delivered all the packages. (Tất cả các gói hàng đã được giao.)
  4. Viết lại các câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành bị động:
  5. The workers have completed the project. (Dự án đã được hoàn thành bởi các công nhân.)
  6. The chef has prepared the meal. (Bữa ăn đã được chuẩn bị bởi đầu bếp.)
  7. Tìm và sửa lỗi trong các câu bị động thì hiện tại hoàn thành sau:
  8. The letter has been send by her. (The letter has been sent by her.)
  9. The book has been write by the author. (The book has been written by the author.)

Qua những bài tập trên, bạn sẽ nắm vững hơn về cách sử dụng và cấu trúc của câu bị động thì hiện tại hoàn thành, giúp việc giao tiếp và viết lách của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.

Lời giải chi tiết cho bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành

  1. Chuyển các câu sau sang thể bị động thì hiện tại hoàn thành:
  2. Someone has cleaned the room. Lời giải: The room has been cleaned.
  3. They have delivered all the packages. Lời giải: All the packages have been delivered.
  4. Viết lại các câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành bị động:
  5. The workers have completed the project. Lời giải: The project has been completed by the workers.
  6. The chef has prepared the meal. Lời giải: The meal has been prepared by the chef.
  7. Tìm và sửa lỗi trong các câu bị động thì hiện tại hoàn thành sau:
  8. The letter has been send by her. Lời giải: The letter has been sent by her.
  9. The book has been write by the author. Lời giải: The book has been written by the author.

Qua những bài tập và lời giải chi tiết này, bạn có thể thấy rõ cấu trúc và cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại hoàn thành, giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Lời giải chi tiết cho bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành

Mẹo nhớ cấu trúc và sử dụng câu bị động thì hiện tại hoàn thành

Để nhớ cấu trúc và cách sử dụng câu bị động thì hiện tại hoàn thành một cách hiệu quả, hãy tham khảo các mẹo sau:

  • Ghi nhớ cấu trúc cơ bản: Hãy bắt đầu với việc ghi nhớ cấu trúc cơ bản "S + have/has + been + V3/V-ed". Điều này giúp bạn nắm vững nền tảng để áp dụng trong mọi tình huống.
  • Liên tưởng với hình ảnh: Tạo ra hình ảnh trong tâm trí về một hành động đã được hoàn thành và kéo dài đến hiện tại. Hình ảnh này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
  • Thực hành với ví dụ cụ thể: Làm việc với các ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ cách áp dụng cấu trúc vào thực tế. Ví dụ: "The room has been cleaned" (Phòng đã được dọn dẹp).
  • Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với các câu bị động thì hiện tại hoàn thành và ôn luyện hàng ngày. Điều này cải thiện khả năng nhớ lâu dài.
  • Thực hành viết và nói: Viết câu bị động thì hiện tại hoàn thành và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Thực hành thường xuyên giúp bạn trở nên tự tin hơn.

Bằng cách áp dụng những mẹo trên, bạn sẽ dễ dàng nhớ và sử dụng cấu trúc câu bị động thì hiện tại hoàn thành một cách tự nhiên và chính xác.

Với việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng "bị động thì hiện tại hoàn thành", bạn sẽ mở rộng khả năng ngôn ngữ và tăng cường sự linh hoạt trong giao tiếp và viết lách, làm cho tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và ấn tượng hơn.

FEATURED TOPIC