"Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành": Khám phá 110+ cách dùng thông qua ví dụ chi tiết

Chủ đề ví dụ về thì hiện tại hoàn thành: Khám phá bí mật của thì hiện tại hoàn thành qua hơn 100 ví dụ thực hành cùng chúng tôi! Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn qua mọi khía cạnh của thì hiện tại hoàn thành, từ định nghĩa cơ bản, công thức, quy tắc chia động từ, đến các dấu hiệu nhận biết và mẹo nhớ hiệu quả. Bất kể bạn là người mới bắt đầu hay đã am hiểu, đây chính là tài nguyên bạn không thể bỏ lỡ để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Thì Hiện Tại Hoàn Thành trong Tiếng Anh

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc sự việc đã bắt đầu từ quá khứ và có thể kéo dài đến hiện tại, hoặc có ảnh hưởng tới thời điểm hiện tại.

  • Diễn đạt hành động đã xảy ra và có thể tiếp tục vào tương lai.
  • Diễn đạt hành động xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ.
  • Diễn đạt hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định thời gian cụ thể.
  • Diễn đạt hành động đã xảy ra và có thể tiếp tục vào tương lai.
  • Diễn đạt hành động xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ.
  • Diễn đạt hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định thời gian cụ thể.
  • Các từ như "already", "ever", "never", "yet", "since", "for", "so far" thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành.

    Thì Hiện Tại Hoàn Thành trong Tiếng Anh

    Định nghĩa và cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

    Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là để diễn tả những hành động bắt đầu từ quá khứ và có thể tiếp tục đến hiện tại hoặc tương lai, nhấn mạnh vào kết quả của hành động hơn là quá trình. Để sử dụng thì này, ta áp dụng công thức: S + have/has + V3 (động từ phân từ quá khứ).

    • Câu khẳng định: S + have/has + V3
    • Câu phủ định: S + have/has not + V3
    • Câu hỏi: Have/Has + S + V3?

    Thì hiện tại hoàn thành thường được nhận biết qua các trạng từ như: just, already, never, ever, yet, for, since. Cách dùng thì này bao gồm diễn tả hành động xảy ra và kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, hành động xảy ra nhiều lần từ quá khứ đến nay, hoặc diễn tả kinh nghiệm và sự thay đổi qua thời gian mà không cần chỉ rõ thời gian cụ thể.

    Ví dụ điển hình của thì hiện tại hoàn thành: "I have lived here since 1998", "She has studied Italian for 2 years and she is still studying", "We have worked at this company since 2011".

    Công thức và quy tắc chia động từ

    Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái bắt đầu từ quá khứ và có thể tiếp tục đến hiện tại, hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại. Dưới đây là công thức và quy tắc chia động từ cho thì hiện tại hoàn thành.

    • Câu khẳng định: S + have/has + V3 (Past Participle)
    • Câu phủ định: S + have/has not + V3
    • Câu hỏi: Have/Has + S + V3?

    Trong đó, "V3" là dạng quá khứ phân từ của động từ. Đối với các động từ bất quy tắc, dạng này cần được học thuộc lòng. Động từ có quy tắc thì thường thêm "ed" hoặc biến đổi tương ứng theo quy tắc nhất định.

    Quy tắcVí dụ
    Động từ kết thúc bằng "e"live → lived
    Động từ kết thúc bằng một phụ âm sau một nguyên âm ngắnstop → stopped
    Động từ kết thúc bằng "y" sau một phụ âmstudy → studied

    Các trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành bao gồm: already, yet, just, ever, never, for, since, so far, until now, lately, và recently, giúp làm rõ thời gian hoặc mức độ hoàn thành của hành động.

    Lưu ý, sử dụng "has" với chủ ngữ số ít và "have" với chủ ngữ số nhiều hoặc ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai số ít. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành rất đa dạng và phong phú, từ việc diễn tả kinh nghiệm, sự thay đổi theo thời gian, cho đến việc nhấn mạnh hành động vừa mới xảy ra mà không cần chỉ rõ thời điểm cụ thể.

    Công thức và quy tắc chia động từ

    Cho ví dụ về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh?

    Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng thì này:

    • She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
    • We have visited Paris. (Chúng tôi đã đi thăm Paris.)
    • They have lived in this house for 10 years. (Họ đã sống trong căn nhà này suốt 10 năm.)

    Như các ví dụ trên, thì hiện tại hoàn thành thường đi kèm với các từ khóa như "have" hoặc "has" + quá khứ phân từ của động từ để thể hiện hành động đã hoàn thành trong quá khứ mà vẫn còn ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại.

    Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Công Thức, Cách Dùng và Dấu Hiệu Nhận Biết - Ms Thuỷ KISS English

    Quá khứ gần trở thành nguồn cảm hứng cho tương lai. Hãy dành thời gian hoàn thành những ý tưởng mới, để biến ước mơ thành hiện thực trong cuộc sống.

    Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Cấu Trúc, Dấu Hiệu Nhận Biết, Cách Dùng và Vận Dụng

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản | Thì hiện tại hoàn thành | The present tense ✏Cách dùng, Dấu hiệu nhận biết, Cấu trúc ✏Bài tập ...

    100+ ví dụ thực hành thì hiện tại hoàn thành

    • Đức và Trang mới quen nhau thôi. (Duc and Trang have just known each other.)
    • Minh đã hoàn thành bài thi của cô ấy rồi. (Minh has already finished her exam.)
    • Jack đã tới thăm Việt Nam 3 lần rồi. (Jack’s parents have visited Vietnam 3 times.)
    • Bảo đã gọi cho tôi 3 lần. (This is the third time, Bao has called me.)
    • Mình chưa từng ăn sushi trước đó. (I have not eaten sushi roll before.)

    Đây chỉ là một số ít trong số 100+ ví dụ được tổng hợp từ các nguồn như Minh Nguyễn Info và Babilala để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong các tình huống khác nhau. Mỗi ví dụ đều được chọn lọc cẩn thận để phản ánh đúng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Việt, từ diễn tả kinh nghiệm, sự thay đổi theo thời gian, đến hành động lặp lại nhiều lần hoặc chưa hoàn thành.

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

    • Diễn tả hành động, sự kiện bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại, thường đi kèm với các từ như for, since, all day, all the time.
    • Diễn tả hành động, sự kiện đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có khả năng tiếp tục xảy ra trong tương lai.
    • Diễn tả kinh nghiệm mà không nhấn mạnh thời điểm xảy ra, thường sử dụng các từ như ever, never, before.
    • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, sử dụng just, recently, hoặc lately.
    • Thể hiện hành động có ảnh hưởng đến hiện tại, thường kết hợp với so far, up to now, until now.
    • Sử dụng trong các câu phủ định hoặc nghi vấn với yet để chỉ sự chưa hoàn thành.
    • Dấu hiệu nhận biết qua vị trí của trạng từ: already, yet, just thường đứng sau trợ động từ have/has.

    Những trạng từ khác như so far, recently, và lately có thể đứng đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh thời gian.

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

    Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi sử dụng

    • Khi diễn tả hành động hoặc sự kiện bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn ở thời điểm hiện tại, thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng với các trạng từ như since và for.
    • Thì hiện tại hoàn thành cũng được dùng để diễn tả kinh nghiệm mà không nhấn mạnh đến thời điểm cụ thể, sử dụng ever, never, và before.
    • Trong trường hợp muốn nói về hành động vừa mới xảy ra, just, recently, hoặc lately thường được sử dụng.
    • Để diễn tả hành động có ảnh hưởng đến hiện tại, so far, up to now, until now thường xuyên được dùng.
    • Sử dụng yet trong câu phủ định hoặc nghi vấn để chỉ sự chưa hoàn thành của hành động.
    • Vị trí của trạng từ như already, yet, just thường đứng sau have/has và trước động từ quá khứ phân từ II.
    • Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả của hành động, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào quá trình và tính liên tục của hành động.

    Bài tập ứng dụng thì hiện tại hoàn thành

    1. She (not/have) … any fun a long time.
    2. My father (not/play) … any sport since last year.
    3. I’d better have a shower. I (not/have) … one since Thursday.
    4. I don’t live with my family now and we (not/see) … each other for five years.
    5. I … just (realize) … that there are only four weeks to the end of term.
    6. She (finish) … reading two books this week.
    7. How long … (you/know) … each other?
    8. … (You/take) … many photographs?
    9. He (eat) … at the King Power Hotel yet?

    Hoàn thành các câu trên sử dụng thì hiện tại hoàn thành phù hợp. Đây là cách tuyệt vời để bạn thực hành và cải thiện khả năng sử dụng thì này trong giao tiếp và viết lách.

    Bài tập ứng dụng thì hiện tại hoàn thành

    Mẹo nhớ và sử dụng thì hiện tại hoàn thành hiệu quả

    Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt hành động đã xảy ra ở quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc vẫn tiếp diễn đến nay. Dưới đây là một số mẹo để nhớ và sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách hiệu quả.

    • Khi nào sử dụng: Dùng thì hiện tại hoàn thành khi muốn nói về kinh nghiệm, hành động không rõ thời gian cụ thể trong quá khứ, hành động vừa mới xảy ra, hoặc hành động xảy ra nhiều lần từ quá khứ đến hiện tại.
    • Công thức: S + have/has + V3/ed. Lưu ý với ngôi thứ ba số ít sẽ dùng "has".
    • Mẹo nhớ: Gắn kết với từ khóa như "never", "ever", "just", "already", và "yet" để tạo nên câu có ý nghĩa phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.
    • Phân biệt với thì quá khứ đơn: Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động đến thời điểm hiện tại, không như thì quá khứ đơn chỉ đơn thuần mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ mà không liên quan đến hiện tại.
    • Sử dụng "for" và "since": "For" dùng với khoảng thời gian (ví dụ: for two years), còn "since" dùng với một điểm thời gian cụ thể (ví dụ: since 1999) để diễn tả thời lượng của hành động hoặc trạng thái.
    • Ví dụ cụ thể: "I have lived here since 2010" (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010), "They have never been to London" (Họ chưa từng đến Luân Đôn).

    Những lưu ý nhỏ như việc nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động hoặc trạng thái từ quá khứ đến hiện tại, và việc sử dụng từ ngữ chỉ thời gian cụ thể sẽ giúp bạn sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác và hiệu quả.

    Thì hiện tại hoàn thành không chỉ là cấu trúc ngữ pháp, mà còn là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giúp chúng ta diễn đạt những trải nghiệm, thành tựu và thay đổi. Bằng cách áp dụng những mẹo nhớ và sử dụng được chia sẻ, bạn sẽ thấy việc sử dụng thì này trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Hãy bắt đầu áp dụng ngay để giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả!

    FEATURED TOPIC