Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: Bí quyết chinh phục ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng

Chủ đề cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: Bạn muốn nắm vững thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh một cách trọn vẹn? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từ A đến Z về cấu trúc, cách dùng và các mẹo nhớ lâu. Tham gia cùng chúng tôi để khám phá bí mật ngữ pháp, biến thách thức thành cơ hội nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để diễn tả các hành động, trải nghiệm, hoặc sự thay đổi từ quá khứ kéo dài đến hiện tại, và có thể không kết thúc ở thời điểm hiện tại.

Công thức

  • Câu khẳng định: S + have/has + V3/V-ed
  • Câu phủ định: S + have/has + not + V3/V-ed
  • Câu hỏi: Have/Has + S + V3/V-ed?
  • Câu khẳng định: S + have/has + V3/V-ed
  • Câu phủ định: S + have/has + not + V3/V-ed
  • Câu hỏi: Have/Has + S + V3/V-ed?
  • Công thức

    Cách dùng

    1. Diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại.
    2. Diễn tả hành động hoặc sự việc vừa mới xảy ra.
    3. Diễn tả trải nghiệm.
    4. Diễn tả hành động hoặc sự việc không xác định thời gian cụ thể trong quá khứ.
  • Diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại.
  • Diễn tả hành động hoặc sự việc vừa mới xảy ra.
  • Diễn tả trải nghiệm.
  • Diễn tả hành động hoặc sự việc không xác định thời gian cụ thể trong quá khứ.
  • Dấu hiệu nhận biết

    • Trong câu có các từ như: just, already, yet, ever, never, for, since...
    • Các cụm từ chỉ thời gian như: until now, so far, up to now, recently, lately...
  • Trong câu có các từ như: just, already, yet, ever, never, for, since...
  • Các cụm từ chỉ thời gian như: until now, so far, up to now, recently, lately...
  • Dấu hiệu nhận biết

    Ví dụ

    Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành

    Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh, hay còn gọi là Present Perfect Tense, được dùng để diễn đạt một hành động hoặc sự kiện đã bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc ảnh hưởng của nó vẫn còn trong hiện tại. Điều đặc biệt là hành động đó có khả năng tiếp tục hoặc tái diễn trong tương lai.

    1. Công thức chung: S + have/has + V3/V-ed.
    2. Chủ ngữ: I/You/We/They sử dụng "have"; He/She/It sử dụng "has".
    Loại câuCấu trúc
    Khẳng địnhS + have/has + V3/V-ed
    Phủ địnhS + have/has + not + V3/V-ed
    Câu hỏiHave/Has + S + V3/V-ed?

    Thì này thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như "already", "yet", "ever", "never", "since", "for", đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại.

    • Already diễn tả sự việc đã xảy ra, thường dùng trong câu khẳng định.
    • Yet dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, chỉ sự việc chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại nhưng có khả năng xảy ra trong tương lai.
    • Ever và never dùng để hỏi hoặc phủ định kinh nghiệm trong đời.
    • Since và for chỉ khoảng thời gian, "since" chỉ điểm bắt đầu, "for" chỉ khoảng thời gian cụ thể.
    Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành

    Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong trường hợp nào?

    Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong trường hợp sau:

    • Khi muốn diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và vẫn tiếp tục cho đến hiện tại.
    • Khi muốn diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến tình hình hiện tại.
    • Khi muốn diễn tả một kết quả hoặc tình trạng hiện tại là hậu quả của một hành động hoặc sự việc trong quá khứ.

    Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Cấu Trúc, Dấu Hiệu Nhận Biết, Cách Sử Dụng và Áp Dụng

    Thì hiện tại hoàn thành giúp chúng ta diễn tả hành động kết thúc gần đây và ảnh hưởng tới hiện tại. Hãy tìm hiểu cách nhận biết và áp dụng cấu trúc này!

    Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Công Thức, Cách Sử Dụng và Dấu Hiệu Nhận Biết | Ms Thuỷ KISS English

    Trong các video trước, Thuỷ đã hướng dẫn bạn rất chi tiết về Thì Tương Lai Đơn, Thì Hiện Tại Đơn, Thì Quá Khứ Đơn và Thì Hiện ...

    Công thức và cấu trúc

    Thì hiện tại hoàn thành có công thức cơ bản như sau, phù hợp với mọi tình huống giao tiếp và văn viết, giúp thể hiện ý nghĩa của sự hoàn thành một hành động hoặc sự kiện từ quá khứ kéo dài đến hiện tại.

    Với:

    • S (Subject): Chủ ngữ trong câu.
    • have/has: "have" sử dụng với I, You, We, They; "has" sử dụng với He, She, It.
    • V3/V-ed: Dạng quá khứ phân từ của động từ (Past Participle).

    Ngoài ra, có một số trường hợp đặc biệt:

    1. Đối với động từ bất quy tắc, V3 có dạng đặc biệt không tuân theo quy tắc thêm "-ed".
    2. Trong trường hợp phủ định, có thể sử dụng "haven't" hoặc "hasn't" thay cho "have not" hoặc "has not".
    3. Câu hỏi còn có thể được cấu trúc dạng đảo ngữ để nhấn mạnh hoặc trong văn phong trang trọng.

    Lưu ý về cách dùng "already", "yet", "ever", "never", "since", và "for" để làm rõ thời gian hoặc kinh nghiệm liên quan đến hành động.

    Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

    Thì hiện tại hoàn thành có nhiều cách dùng đa dạng, giúp người học diễn đạt các hành động, sự kiện liên quan đến quá khứ và hiện tại một cách linh hoạt.

    • Diễn đạt hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại, thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như "since" hoặc "for".
    • Chỉ hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có khả năng tiếp tục xảy ra.
    • Mô tả trải nghiệm hoặc sự kiện không xác định thời gian cụ thể, thường sử dụng "ever" hoặc "never" để diễn tả kinh nghiệm.
    • Thể hiện hành động vừa mới xảy ra, sử dụng "just" để nhấn mạnh sự mới mẻ của hành động.
    • Biểu đạt hành động hoặc sự kiện có ảnh hưởng đến hiện tại, nhấn mạnh kết quả hoặc hậu quả vẫn còn nguyên.

    Nhận biết thì hiện tại hoàn thành thông qua các trạng từ và từ/cụm từ chỉ thời gian như "already", "yet", "since", "for", và "just". Sử dụng cấu trúc so sánh nhất với "ever" để nhấn mạnh mức độ vượt trội hoặc đặc biệt của một trải nghiệm hoặc sự kiện.

    Quá khứ phân từ trong thì hiện tại hoàn thành được chia theo quy tắc cho các động từ có quy tắc và bất quy tắc, với một số quy tắc nhất định khi thêm "ed".

    Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

    Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

    Để nhận biết thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu cụ thể trong câu, giúp xác định sự sử dụng của thì này một cách chính xác.

    • Since: dùng để chỉ mốc thời gian bắt đầu của hành động, thường đi kèm với "since" + mốc thời gian cụ thể (ví dụ: since 2001, since January).
    • For: chỉ khoảng thời gian hành động xảy ra, sử dụng "for" + khoảng thời gian (ví dụ: for 4 years, for a long time).
    • Just, Already, Yet: "just" chỉ hành động vừa mới xảy ra; "already" nhấn mạnh hành động đã hoàn thành; "yet" dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi để chỉ sự việc chưa xảy ra tới thời điểm hiện tại.
    • Never, Ever: "never" để biểu thị hành động chưa từng xảy ra; "ever" trong câu hỏi để hỏi về kinh nghiệm.
    • Recently, Lately: chỉ sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian gần đây.

    Những dấu hiệu này giúp bạn nhận biết và sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.

    Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành

    Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn đạt nhiều tình huống khác nhau, từ hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, đến kinh nghiệm và sự kiện mới xảy ra. Dưới đây là một số ví dụ minh họa.

    • Diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại: "I have studied English for 12 years." (Tôi đã học tiếng Anh được 12 năm.).
    • Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ: "They have seen that movie five times." (Họ đã xem bộ phim đó 5 lần.).
    • Diễn tả kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại: "My father has never been to America." (Bố tôi chưa bao giờ đến nước Mỹ.).
    • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra: "We have just dived." (Chúng tôi vừa mới lặn xong.).
    • Diễn tả hành động có ảnh hưởng đến hiện tại: "She has broken her watch so she doesn’t know what time it is." (Cô ấy đã làm vỡ đồng hồ nên không biết bây giờ là mấy giờ.).

    Các ví dụ khác liên quan đến cách dùng thì hiện tại hoàn thành có thể bao gồm diễn tả sự việc hoặc hành động kéo dài đến hiện tại mà không chỉ rõ thời gian bắt đầu, hoặc diễn tả hành động có ý nghĩa quan trọng tại thời điểm nói.

    Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành

    Bài tập ứng dụng

    Dưới đây là một số bài tập ứng dụng thì hiện tại hoàn thành giúp bạn cải thiện và thực hành kỹ năng ngữ pháp:

    1. Chuyển các câu sau sang thì hiện tại hoàn thành:
    2. "He travels to London." (Anh ấy đã bao giờ đi du lịch London chưa?)
    3. "You finish your housework." (Cậu đã làm xong việc nhà chưa?)
    4. "Where you and your kids go?" (Em và các con vừa đi đâu thế?)
    5. "Why he not drink this the cup of tea yet?" (Tại sao anh ấy vẫn chưa uống cốc trà này?)
    6. Hoàn thành các câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành:
    7. "Will Smith _____ (just/be) banned from attending the Oscars for 10 years." (Will Smith vừa bị cấm tham dự lễ trao giải Oscar trong 10 năm.)
    8. "They _____ (just/come) back from a week in Spain." (Họ vừa trở về sau một tuần ở Tây Ban Nha.)
    9. "Have you _____ (ever/be) to New York?" (Bạn đã từng đến New York chưa?)
    10. "I've _____ (be) to Paris several times." (Tôi đã đến Paris vài lần.)

    Cố gắng sử dụng các từ chỉ thời gian như "already", "yet", "ever", "never", và "just" trong câu trả lời của bạn để chính xác phản ánh ý nghĩa của thì hiện tại hoàn thành. Thực hành những bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ và ứng dụng thì hiện tại hoàn thành một cách linh hoạt trong giao tiếp và viết lách.

    Mẹo nhớ và lưu ý khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành

    Thì hiện tại hoàn thành là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh. Dưới đây là một số mẹo nhớ và lưu ý giúp bạn sử dụng thì này một cách chính xác và hiệu quả:

    • Sử dụng đúng trợ động từ: Nhớ rằng với ngôi thứ nhất và thứ hai, sử dụng "have"; với ngôi thứ ba, sử dụng "has".
    • Chú ý đến quá khứ phân từ: Đối với động từ thường, thêm "-ed" vào cuối. Đối với động từ bất quy tắc, hãy nhớ dạng thứ ba của chúng. Một số quy tắc như nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-ed" hoặc chỉ đơn giản là thêm "d" nếu động từ kết thúc bằng "e".
    • Trạng từ chỉ thời gian: Thì này thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như "since", "for", "just", "already", "never", và "ever". Sử dụng chúng để làm rõ thời gian hoặc kinh nghiệm.
    • Vị trí của trạng từ: "Already", "never", "ever", và "just" thường đứng sau "have/has" và trước động từ phân từ. "Yet" thường đứng cuối câu trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
    • Phân biệt với các thì khác: Thì hiện tại hoàn thành liên quan đến hành động hoặc sự kiện có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc chưa kết thúc tại thời điểm hiện tại. Điều này khác biệt với thì quá khứ đơn, chủ yếu miêu tả hành động hoặc sự kiện đã hoàn toàn kết thúc trong quá khứ.

    Lưu ý sử dụng thì hiện tại hoàn thành một cách linh hoạt và chính xác sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.

    Thành thạo thì hiện tại hoàn thành mở ra cánh cửa giao tiếp tiếng Anh một cách linh hoạt và sâu sắc. Hãy bắt đầu hành trình làm chủ ngữ pháp này để kể những câu chuyện của bạn một cách ấn tượng và đầy đủ hơn.

    Mẹo nhớ và lưu ý khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành
    FEATURED TOPIC